Bạn đang “vật lộn” với few và a few? Hay bạn luôn nhầm lẫn giữa little và a little? Theo dõi bài viết của ELSA Speak để khám phá cách sử dụng few và a few, cũng như little và a little một cách chính xác, tự tin và dễ dàng nhất, giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh lên một tầm cao mới!
Phân biệt Few và A Few, Little và A Little
Phần này sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa few và a few, cũng như little và a little. Chúng ta sẽ phân tích ý nghĩa, cách dùng và ví dụ cụ thể để bạn nắm vững kiến thức và áp dụng vào thực tế giao tiếp.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Few và A Few là gì?
Trước khi đi sâu vào phân biệt few và a few, chúng ta cần hiểu rõ bản chất của từng từ. Cả hai từ này đều được dùng với danh từ đếm được số nhiều, nhưng mang sắc thái nghĩa khác nhau. Few mang nghĩa phủ định, chỉ một số lượng rất ít và thường nhấn mạnh sự thiếu thốn, không đủ. Trong khi đó, a few lại mang nghĩa khẳng định, chỉ một số lượng nhỏ, đủ để đáp ứng nhu cầu nào đó.
- Few (ít, hầu như không có): Dùng few khi muốn diễn tả một số lượng nhỏ đến mức gần như không có, thường mang nghĩa tiêu cực.
- Ví dụ: Few people attended the meeting. (Rất ít người tham dự cuộc họp, ngụ ý cuộc họp vắng vẻ).
- A few (một vài, một ít): Dùng a few khi muốn diễn tả một số lượng nhỏ nhưng vẫn đủ dùng, thường mang nghĩa tích cực hơn few.
- Ví dụ: I have a few friends in Hanoi. (Tôi có một vài người bạn ở Hà Nội, đủ để tôi có thể gặp gỡ, giao lưu).
Tóm lại, few mang nghĩa phủ định (hầu như không có), còn a few mang nghĩa khẳng định (một vài). Sự khác biệt nhỏ này ảnh hưởng lớn đến ngữ nghĩa của câu, vì vậy hãy nắm chắc để sử dụng chính xác nhé!
Cách dùng Few và A Few khác gì nhau?
Sau khi đã hiểu được nghĩa của few và a few, chúng ta cùng tìm hiểu sâu hơn về cách sử dụng của chúng. Mặc dù đều đi kèm với danh từ đếm được số nhiều, sắc thái nghĩa khác nhau dẫn đến cách dùng cũng khác nhau.
- Few: Như đã đề cập, few mang nghĩa phủ định, gần như không có. Khi dùng few, người nói muốn nhấn mạnh sự ít ỏi, không đủ, thường mang hàm ý tiêu cực.
- Ví dụ: She has few friends. (Cô ấy có rất ít bạn bè, ngụ ý cô ấy khá cô đơn). Bạn có thể hình dung cô ấy chỉ có một hoặc hai người bạn, hoặc thậm chí không có ai cả.
- A few: Ngược lại, a few mang nghĩa khẳng định, một số lượng nhỏ nhưng đủ dùng. Người nói muốn đề cập đến một số lượng nhỏ nhưng vẫn có, đủ để thực hiện một việc gì đó.
- Ví dụ: I need a few days to finish this project. (Tôi cần một vài ngày để hoàn thành dự án này). Trong trường hợp này, “một vài ngày” có thể là 2-3 ngày, đủ để người nói hoàn thành dự án.
Lượng từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Few | Ít, hầu như không | Few students passed the exam. | Rất ít học sinh vượt qua kỳ thi. |
A few | Một vài, một ít | A few students volunteered to help. | Một vài học sinh tình nguyện giúp đỡ. |
Tóm lại, điểm mấu chốt để phân biệt few và a few nằm ở sắc thái nghĩa: tiêu cực (không đủ) hay tích cực (đủ dùng). Hiểu rõ điều này, bạn sẽ sử dụng few và a few một cách chính xác và tự tin hơn.
Little và A Little là gì?
Tương tự như few và a few, little và a little cũng chỉ một số lượng nhỏ, nhưng chúng được dùng với danh từ không đếm được. Sự khác biệt giữa chúng cũng nằm ở sắc thái nghĩa: little mang nghĩa phủ định, còn a little mang nghĩa khẳng định.
- Little (ít, hầu như không có): Little được dùng để chỉ một số lượng rất nhỏ, gần như không có, thường mang nghĩa tiêu cực.
- Ví dụ: We have little time left. (Chúng ta còn rất ít thời gian, ngụ ý không đủ thời gian).
- A little (một chút, một ít): A little được dùng để chỉ một số lượng nhỏ nhưng vẫn đủ dùng, thường mang nghĩa tích cực hơn little.
- Ví dụ: I need a little help with my homework. (Tôi cần một chút giúp đỡ với bài tập về nhà, ngụ ý chỉ cần một chút giúp đỡ là đủ).
Cách dùng Little và A Little khác gì nhau?
Cả little và a little đều đi kèm với danh từ không đếm được, nhưng cách dùng của chúng khác nhau do sắc thái nghĩa khác nhau.
- Little: Mang nghĩa phủ định, nhấn mạnh sự ít ỏi, không đủ.
- Ví dụ: There’s little hope of finding survivors. (Gần như không còn hy vọng tìm thấy người sống sót).
- A Little: Mang nghĩa khẳng định, một số lượng nhỏ nhưng đủ dùng.
- Ví dụ: Could I have a little more sugar in my coffee, please? (Tôi có thể thêm một chút đường vào cà phê được không?).
Lượng từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Little | Ít, hầu như không có | I have little money left. | Tôi còn rất ít tiền. |
A little | Một chút, một ít | I have a little experience in this field. | Tôi có một chút kinh nghiệm trong lĩnh vực này. |
Tóm lại, việc phân biệt little và a little cũng tương tự như few và a few: Hãy chú ý đến sắc thái nghĩa để lựa chọn từ phù hợp, giúp câu văn của bạn rõ ràng và chính xác hơn.
Cấu trúc Few và A Few, Little và A Little
Như đã phân tích ở trên, few và a few đi kèm danh từ đếm được số nhiều, còn little và a little đi kèm danh từ không đếm được. Phần này sẽ trình bày rõ ràng cấu trúc sử dụng few, a few, little và a little để bạn dễ dàng nắm bắt và áp dụng.
- Few + Danh từ đếm được số nhiều: Few mang nghĩa phủ định (hầu như không có). Cấu trúc này dùng để chỉ số lượng của danh từ đếm được.
- Few students understand this concept. (Ít học sinh hiểu khái niệm này) – ngụ ý hầu như không có học sinh nào hiểu.
- There are few opportunities in this small town. (Có rất ít cơ hội trong thị trấn nhỏ này) – ngụ ý gần như không có cơ hội nào.
- She made few mistakes on the test. (Cô ấy mắc ít lỗi trong bài kiểm tra) – mặc dù nghe có vẻ tích cực, nhưng trong ngữ cảnh này, nếu muốn khen ngợi, người ta thường dùng a few hoặc cụ thể hơn là very few.)
- Few people came to the party. (Ít người đến dự tiệc) – ngụ ý bữa tiệc rất vắng.
- A Few + Danh từ đếm được số nhiều: A few mang nghĩa khẳng định (một vài). Cấu trúc này cũng dùng để chỉ số lượng của danh từ đếm được.
- A few students volunteered to help. (Một vài học sinh tình nguyện giúp đỡ.)
- I have a few friends in London. (Tôi có một vài người bạn ở London.)
- She gave me a few tips on how to improve my writing. (Cô ấy đã cho tôi một vài lời khuyên về cách cải thiện bài viết của tôi.)
- We need a few more days to finish the project. (Chúng ta cần thêm một vài ngày nữa để hoàn thành dự án.)
- Little + Danh từ không đếm được: Little mang nghĩa phủ định (hầu như không có). Cấu trúc này dùng để chỉ số lượng của danh từ không đếm được.
- We have little time left. (Chúng ta còn rất ít thời gian – ngụ ý không đủ thời gian.)
- There’s little hope of finding survivors. (Gần như không còn hy vọng tìm thấy người sống sót.)
- He showed little interest in the project. (Anh ấy tỏ ra ít quan tâm đến dự án – ngụ ý gần như không quan tâm.)
- She has little patience for rude people. (Cô ấy có rất ít kiên nhẫn với những người thô lỗ.)
- A Little + Danh từ không đếm được: A little mang nghĩa khẳng định (một chút). Cấu trúc này cũng được dùng để chỉ số lượng của danh từ không đếm được.
- I need a little help with my homework. (Tôi cần một chút giúp đỡ với bài tập về nhà.)
- Could I have a little more sugar in my coffee, please? (Tôi có thể thêm một chút đường vào cà phê được không?)
- A little knowledge is a dangerous thing. (Một chút kiến thức là một điều nguy hiểm.)
- She speaks a little French. (Cô ấy nói được một chút tiếng Pháp.)
Tóm lại, hãy ghi nhớ nguyên tắc cơ bản: few/a few đi với danh từ đếm được số nhiều, little/a little đi với danh từ không đếm được. Phân biệt nghĩa khẳng định và phủ định để sử dụng đúng cấu trúc và diễn đạt ý chính xác.
Quy tắc dùng Few và A Few, Little và A Little
Sau khi đã nắm vững cấu trúc, hãy cùng tìm hiểu các quy tắc quan trọng khi sử dụng few, a few, little, và a little. Việc nắm rõ các quy tắc này sẽ giúp bạn tránh những lỗi sai phổ biến và sử dụng chúng một cách chính xác, tự nhiên như người bản xứ.
- Quy tắc 1: Few và Little mang nghĩa phủ định, gần như không có, thường được dùng trong ngữ cảnh tiêu cực.
- Ví dụ: Few people attended the conference due to the bad weather. (Ít người tham dự hội nghị do thời tiết xấu.) – Ngụ ý hội nghị khá vắng vẻ.
- Ví dụ: I have little time to spare for hobbies these days. (Tôi có rất ít thời gian rảnh cho sở thích những ngày này.) – Ngụ ý gần như không có thời gian.
- Quy tắc 2: A few và A little mang nghĩa khẳng định, một số lượng nhỏ nhưng đủ dùng, thường được dùng trong ngữ cảnh tích cực hoặc trung tính.
- Ví dụ: I have a few close friends who I can always rely on. (Tôi có một vài người bạn thân mà tôi luôn có thể tin tưởng.)
- Ví dụ: I need a little more time to finish this task. (Tôi cần thêm một chút thời gian nữa để hoàn thành nhiệm vụ này.)
- Quy tắc 3: Few/A few đi với danh từ đếm được số nhiều, Little/A little đi với danh từ không đếm được.
- Ví dụ: A few birds were singing in the tree. (Một vài con chim đang hót trên cây.) – “Birds” là danh từ đếm được số nhiều.
- Ví dụ: I have a little milk left in the fridge. (Tôi còn một ít sữa trong tủ lạnh.) – “Milk” là danh từ không đếm được.
- Quy tắc 4: Có thể dùng “very” trước few/little để nhấn mạnh sự ít ỏi.
- Ví dụ: Very few people knew the truth. (Rất ít người biết sự thật.)
- Ví dụ: There’s very little chance of rain today. (Hôm nay có rất ít khả năng mưa.)
- Quy tắc 5: Không dùng “only a few” hay “only a little.” Thay vào đó, dùng “just a few” hoặc “just a little” để diễn tả ý chỉ một số lượng nhỏ.
- Ví dụ: Just a few minutes later, the phone rang. (Chỉ vài phút sau, điện thoại reo.)
- Ví dụ: I need just a little more sugar in my tea. (Tôi cần thêm một chút đường vào trà của tôi.)
Tóm lại, bằng việc nắm vững các quy tắc trên, bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng few, a few, little, và a little trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng chúng một cách chính xác và tự nhiên nhé!
Các cách dùng khác của Few và A Few, Little và A Little
Bên cạnh những cách dùng phổ biến đã đề cập, few, a few, little, và a little còn có một số cách dùng khác mà bạn cần nắm vững để sử dụng tiếng Anh linh hoạt và chính xác hơn.
- Dùng “quite a few” hoặc “quite a little” để diễn tả số lượng khá nhiều. Mặc dù few và little thường mang nghĩa ít, nhưng khi kết hợp với “quite a”, chúng lại mang nghĩa ngược lại, chỉ một số lượng đáng kể.
- Quite a few people showed up for the concert. (Khá nhiều người đã đến xem buổi hòa nhạc.)
- She inherited quite a little money from her grandmother. (Cô ấy được thừa kế một khoản tiền kha khá từ bà của mình.)
- Dùng a few và a little với too, very, so, as để nhấn mạnh hoặc so sánh. Việc kết hợp này giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và mạnh mẽ hơn.
- There are too few books on the shelf for all the students. (Có quá ít sách trên kệ cho tất cả học sinh.)
- There’s so little time left, we need to hurry. (Còn quá ít thời gian, chúng ta cần phải nhanh lên.)
- He has as little money as I do. (Anh ấy cũng có ít tiền như tôi.)
- Dùng few và little trong cấu trúc so sánh hơn less và fewer. Tuy ít được sử dụng trong văn nói hàng ngày, nhưng việc nắm vững cấu trúc này sẽ giúp bạn đọc hiểu các tài liệu học thuật hoặc văn viết trang trọng.
- Fewer than 10 people attended the meeting. (Ít hơn 10 người tham dự cuộc họp.) – Dùng fewer vì people là danh từ đếm được.
- I drink less coffee than I used to. (Tôi uống ít cà phê hơn trước đây.) – Dùng less vì coffee là danh từ không đếm được.
Tóm lại, bằng việc hiểu rõ những cách dùng khác nhau của few, a few, little, và a little, bạn có thể diễn đạt ý tưởng của mình một cách chính xác và đa dạng hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để áp dụng những kiến thức này vào thực tế nhé!
Thành ngữ với Few và A Few, Little và A Little
Thành ngữ là một phần không thể thiếu trong việc học bất kỳ ngôn ngữ nào. Nắm vững các thành ngữ sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và trôi chảy hơn. Dưới đây là một số thành ngữ phổ biến sử dụng few, a few, little, và a little, kèm theo ví dụ và giải thích nghĩa để bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng.
- A few and far between (hiếm khi xảy ra, không thường xuyên)
- Opportunities like this are few and far between. (Những cơ hội như thế này rất hiếm khi xảy ra.)
- Every few + đơn vị thời gian/khoảng cách (mỗi… một lần)
- I visit my grandparents every few weeks. (Tôi về thăm ông bà vài tuần một lần.)
- Quite a few/little (khá nhiều/ít)
- Quite a few people came to the party. (Khá nhiều người đã đến dự tiệc.)
- I have quite a little work to do today. (Hôm nay tôi có khá nhiều việc phải làm.) – Lưu ý: “quite a little” mang nghĩa “khá nhiều” mặc dù có từ “little”.
- Little by little (dần dần, từng chút một)
- Little by little, she started to regain her confidence. (Từng chút một, cô ấy bắt đầu lấy lại sự tự tin của mình.)
- Not a few/little (khá nhiều): Thành ngữ này mang nghĩa tương tự quite a few/little.
- Not a few people complained about the noise. (Khá nhiều người đã phàn nàn về tiếng ồn.)
- She has not a little experience in this field. (Cô ấy có khá nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này.)
Tóm lại, việc học thành ngữ không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn nâng cao khả năng diễn đạt và hiểu sâu sắc hơn về văn hóa ngôn ngữ. Hãy cố gắng ghi nhớ và sử dụng các thành ngữ này trong giao tiếp hàng ngày để tiếng Anh của bạn trở nên tự nhiên và sinh động hơn nhé!
Bài tập củng cố kiến thức Few và A Few, Little và A Little
Bài tập
Bài tập 1: Chọn từ thích hợp (few, a few, little, a little) để hoàn thành các câu sau:
- I have ______ friends in this city.
- There’s ______ hope of finding the missing dog.
- We need ______ more time to complete the project.
- She speaks ______ French.
- There are ______ students in the library today.
- I have ______ money left in my wallet.
- He showed ______ interest in the movie.
- Could I have ______ milk in my coffee, please?
- There are ______ apples left in the basket.
- We have ______ information about the suspect.
Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng thành ngữ đã học:
- Good job opportunities are _______________ these days.
- _______________, the injured bird began to fly again.
- _______________ people attended the conference call.
- I go hiking _______________ months.
- She has _______________ experience in customer service.
- _______________ people know the truth about this incident.
- I need _______________ more sugar in my tea.
- He has _______________ knowledge of computer programming.
- _______________ complaints were received about the new policy.
- We still have _______________ time left before the deadline.
Đáp án
Bài tập 1:
Câu | Đáp án |
1 | a few |
2 | little |
3 | a little |
4 | a little |
5 | few |
6 | little |
7 | little |
8 | a little |
9 | a few |
10 | little |
Bài tập 2:
Câu | Đáp án |
1 | few and far between |
2 | Little by little |
3 | Quite a few |
4 | every few |
5 | quite a little |
6 | Few |
7 | a little |
8 | a little |
9 | Not a few/Quite a few |
10 | a little |
Câu hỏi thường gặp
ELSA Speak sẽ giải đáp một số câu hỏi thường gặp về few, a few, little và a little để giúp bạn hoàn toàn nắm vững cách sử dụng của chúng.
Few và Little khác gì nhau?
Cả few và little đều mang nghĩa “ít” và đều được dùng trong ngữ cảnh tiêu cực, gần như không có. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính nằm ở loại danh từ mà chúng bổ nghĩa:
- Few: Dùng với danh từ đếm được số nhiều. Ví dụ: Few students attended the lecture. (Ít học sinh tham dự bài giảng.)
- Little: Dùng với danh từ không đếm được. Ví dụ: I have little time to relax. (Tôi có ít thời gian để thư giãn.)
A Few và A Little khác gì nhau?
Tương tự như few và little, a few và a little đều chỉ một số lượng nhỏ. Sự khác biệt cũng nằm ở loại danh từ mà chúng bổ nghĩa và sắc thái nghĩa:
- A few: Dùng với danh từ đếm được số nhiều, mang nghĩa khẳng định, một số lượng nhỏ nhưng đủ dùng. Ví dụ: I have a few friends in Paris. (Tôi có một vài người bạn ở Paris.)
- A little: Dùng với danh từ không đếm được, mang nghĩa khẳng định, một lượng nhỏ nhưng đủ dùng. Ví dụ: I need a little help with this task. (Tôi cần một chút giúp đỡ với nhiệm vụ này.)
Có nên dùng Few và A Few, Little và A Little trong IELTS Writing không?
Câu trả lời là CÓ, nhưng cần phải cẩn trọng. Mặc dù few, a few, little và a little hoàn toàn có thể được sử dụng trong bài thi IELTS Writing, bạn nên hạn chế dùng chúng trong Task 1 (mô tả biểu đồ) vì chúng mang tính chất tương đối và không chính xác. Thay vào đó, hãy sử dụng các từ/cụm từ khác mang tính khách quan và cụ thể hơn như a small number of, a minority of, a small amount of,…
Trong Task 2 (bài luận), bạn có thể sử dụng few, a few, little và a little một cách linh hoạt hơn để diễn đạt ý kiến cá nhân. Tuy nhiên, hãy đảm bảo sử dụng chúng một cách chính xác và phù hợp với ngữ cảnh. Ví dụ:
- While a few people believe that…, the majority of people argue that… (Trong khi một số ít người tin rằng…, thì phần lớn mọi người lập luận rằng…)
Tóm lại, việc sử dụng few, a few, little và a little trong IELTS Writing là hoàn toàn chấp nhận được, nhưng bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng và lựa chọn từ ngữ sao cho phù hợp với yêu cầu của từng phần thi.
>> Xem thêm:
- Offer to V hay Ving? Cấu trúc Offer, cách dùng và bài tập áp dụng
- Word Form là gì? Quy tắc, công thức và bài tập áp dụng
- Linking words là gì? 30+ linking words trong tiếng Anh thông dụng
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn phân biệt few và a few, cũng như little và a little một cách hiệu quả. Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết tiếp theo của ELSA Speak để khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích về ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh. Và đừng quên sử dụng ứng dụng ELSA Speak để luyện phát âm tiếng Anh và giao tiếp, cùng nhau chinh phục IELTS Listening và Speaking nhé!