Find out là cụm từ thông dụng trong tiếng Anh mà chúng ta thường gặp trong giao tiếp hàng ngày, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ về cách sử dụng và ý nghĩa của nó. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn tìm hiểu find out là gì, cấu trúc và các từ đồng nghĩa giúp bạn sử dụng cụm từ này một cách tự nhiên, hiệu quả.
Find out là gì?
Find out /ˈfaɪnd aʊt/ là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, mang nghĩa chính là phát hiện, tìm ra sự thật; biết/tìm ra một thông tin mới, ý tưởng mới và tìm hiểu, khám phá điều gì đó. Cụ thể:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Các nghĩa thường gặp của find out | Ví dụ |
Biết được điều gì đó mà ai đó đang cố giấu hoặc chưa nói ra | She found out he lied to her.(Cô ấy phát hiện anh ta đã nói dối) |
Cố gắng xác định phương án hoặc cách làm hiệu quả | We must find out how to reduce costs. (Chúng ta phải tìm ra cách giảm chi phí) |
Học được điều gì đó mới mẻ, đôi khi là do tình cờ | I just found out I have a cousin in Canada! (Tôi vừa phát hiện mình có một người anh họ ở Canada!) |
Nhận ra một chân lý, một điều mới trong cuộc sống | He found out that money doesn’t always bring happiness. (Anh ấy nhận ra rằng tiền không phải lúc nào cũng mang lại hạnh phúc) |
Dùng khi muốn biết “ai”, “cái gì”, “ở đâu”, “khi nào”, “tại sao”… | Can you find out who owns this car? (Bạn có thể tìm ra ai là chủ chiếc xe này không?) |

Cách dùng cấu trúc Find out phổ biến
Cấu trúc Find something out / Find out something
Cấu trúc 1:
Find something out / Find out something |
Cấu trúc find something out được dùng để diễn tả hành động phát hiện ra, tìm ra hoặc khám phá ra một thông tin, sự thật hay điều gì đó mà trước đó chưa biết.
Lưu ý:
- Nếu something là danh từ: có thể đứng giữa hoặc sau find out
- Nếu something là đại từ (it, him, her…): phải đứng giữa find và out
Ví dụ:
- I found out the truth about her past. (Tôi phát hiện ra sự thật về quá khứ của cô ấy.)
- She found the answer out after asking several people. (Cô ấy tìm ra câu trả lời sau khi hỏi nhiều người.)
- We need to find it out before making any decision. (Chúng ta cần tìm ra điều đó trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào.)

Cấu trúc 2:
Find out + about + something/somebody |
Hoặc
Find out + something + about + something/somebody |
Đây là cấu trúc dùng khi bạn tìm hiểu thêm hoặc khám phá thêm thông tin về ai đó hoặc một sự việc.
Ví dụ:
- I’m trying to find out about that new restaurant in town. (Tôi đang cố tìm hiểu về nhà hàng mới trong thành phố.)
- Did you find out anything about the new teacher? (Bạn có biết gì về giáo viên mới không?)
- She found out a shocking secret about her neighbor. (Cô ấy phát hiện ra một bí mật gây sốc về người hàng xóm.)
- We found out the truth about their company. (Chúng tôi đã phát hiện sự thật về công ty của họ.)
Cấu trúc Find out + that + clause
Cấu trúc:
Find out + that + clause |
Cấu trúc find out that được dùng để diễn tả việc ai đó phát hiện ra hoặc nhận ra một sự thật, một thông tin cụ thể nào đó thông qua việc tìm kiếm, quan sát hoặc được thông báo.
Ví dụ:
- He found out that his friend had betrayed him. (Anh ấy phát hiện ra bạn mình đã phản bội anh.)
- They found out that the event was canceled at the last minute. (Họ phát hiện sự kiện bị hủy vào phút chót.)

Các từ, cụm từ đồng nghĩa với Find out
Từ/Cụm từ đồng nghĩa/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Discover /dɪˈskʌv.ər/ | Khám phá, phát hiện ra | She discovered a new way to save money. (Cô ấy đã khám phá ra một cách mới để tiết kiệm tiền.) |
Uncover /ʌnˈkʌv.ər/ | Vạch trần, làm lộ ra | The journalist uncovered the truth behind the scandal. (Nhà báo đó đã vạch trần sự thật đằng sau vụ bê bối.) |
Ascertain /ˌæsərˈteɪn/ | Xác định, tìm ra thông tin chính xác | We need to ascertain whether the information is correct. (Chúng ta cần xác định xem thông tin này có đúng không.) |
Detect /dɪˈtekt/ | Phát hiện (thường là cái ẩn) | The doctor detected a small tumor during the scan. (Bác sĩ đã phát hiện một khối u nhỏ trong quá trình chụp chiếu.) |
Realize /ˈrɪə.laɪz/ | Nhận ra, hiểu ra (sau quá trình nghĩ/nghiên cứu) | She realized she had made a mistake. (Cô ấy đã nhận ra rằng mình đã mắc sai lầm.) |
Investigate /ɪnˈvɛstɪɡeɪt/ | Điều tra, tìm hiểu thông tin | The police are still investigating the case. (Cảnh sát vẫn đang điều tra vụ việc.) |
Track down /træk daʊn/ | Lần theo, tìm ra (sau một quá trình) | The police tracked down the thief within hours. (Cảnh sát đã lần ra tên trộm chỉ trong vài giờ.) |
Figure out /ˈfɪɡ.ər aʊt/ | Tìm ra cách giải quyết, hiểu ra | She finally figured out how to fix the printer. (Cô ấy cuối cùng đã tìm ra cách sửa máy in.) |
Ferret out /ˈfer.ɪt aʊt/ | Tìm ra điều bị che giấu | The reporter ferreted out some hidden documents. (Phóng viên đã lục tìm ra một số tài liệu bị giấu.) |
Dig into /dɪɡ ˈɪntuː/ | Đào sâu, tìm hiểu kỹ lưỡng | She decided to dig into the history of the company before investing. (Cô ấy quyết định tìm hiểu kỹ lịch sử công ty trước khi đầu tư.) |
Root out /ruːt aʊt/ | Tìm ra tận gốc rễ vấn đề | The new manager plans to root out corruption in the company. (Quản lý mới dự định loại bỏ tham nhũng trong công ty.) |
Bring to light /brɪŋ tuː laɪt/ | Phơi bày, làm rõ điều gì | Her investigation brought to light many unknown facts. (Cuộc điều tra của cô ấy đã làm lộ ra nhiều sự thật chưa ai biết.) |
Gain sight of /ɡeɪn saɪt əv/ | Nhìn thấy hoặc hiểu ra điều gì | He finally gained sight of the missing ship. (Cuối cùng anh ấy đã phát hiện ra con tàu bị mất tích.) |
Unearth /ʌnˈɜːθ/ | Khai quật, phát hiện thứ bị chôn vùi | They unearthed a buried treasure in the field. (Họ đã khai quật được một kho báu chôn dưới cánh đồng.) |

>> Có thể bạn quan tâm: Khám phá cách học phát âm tiếng Anh chuẩn bản xứ với công nghệ AI của ELSA Speak – học mọi lúc, mọi nơi! Click xem ngay!

Phân biệt Find out, Figure out và Point out chi tiết
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Find out | Thường là kết quả của quá trình điều tra, học hỏi, tình cờ, hay thăm dò | She found out that her friend lied to her. (Cô ấy phát hiện ra rằng bạn mình đã nói dối.) |
Figure out | Dùng khi giải bài toán, vấn đề, cách làm nào đó – nghiêng về quá trình tư duy logic | He’s trying to figure out how to solve this problem. (Anh ấy đang cố gắng tìm cách giải quyết vấn đề này.) |
Point out | Dùng để chỉ cho người khác thấy điều gì đó, đặc biệt khi điều đó quan trọng hoặc bị bỏ sót | She pointed out a mistake in my presentation. (Cô ấy đã chỉ ra một lỗi trong bài thuyết trình của tôi.) |

Tổng hợp các phrasal verb phổ biến với Find
Phrasal Verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
Find against | Ra phán quyết chống lại, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý. | The court found against the company in the environmental lawsuit. (Tòa án đã phán quyết chống lại công ty trong vụ kiện về môi trường.) |
Find fault (with sb/sth) | Chỉ trích, phê phán ai đó hoặc điều gì đó, thường là vì những lỗi nhỏ hoặc không quan trọng. | No matter how hard she tries, her boss always finds fault with her work. (Dù cô ấy cố gắng thế nào, sếp của cô ấy luôn chỉ trích công việc của cô.) |
Find it in one’s heart | Tìm đủ lòng từ bi, sự tha thứ, hoặc sự kiên nhẫn để làm một hành động nào đó | I was angry at first, but I eventually found it in my heart to forgive him. (Ban đầu tôi rất giận, nhưng cuối cùng tôi đã thuyết phục bản thân tha thứ cho anh ấy.) |
Find one’s bearings | Định hướng trong môi trường mới | After getting lost in the forest, it took us a while to find our bearings using the stars. (Sau khi bị lạc trong rừng, chúng tôi mất một lúc để xác định phương hướng bằng cách nhìn sao trời.) |
Find oneself | Khám phá bản thân | After spending a year volunteering abroad, she truly found herself. (Sau một năm tình nguyện ở nước ngoài, cô ấy thực sự tìm thấy bản thân mình.) |
Find one’s way | Tìm đường đi / hướng đi trong cuộc sống | He had no map, but he somehow found his way back to the village. (Anh ấy không có bản đồ, nhưng bằng cách nào đó vẫn tìm được đường quay lại ngôi làng.) |
Find true north | Xác định phương hướng đúng đắn | As a startup, it’s important to find your true north early and stick to it. (Là một công ty khởi nghiệp, điều quan trọng là xác định đúng hướng đi từ sớm và kiên định với nó.) |
Find one’s feet | Làm quen với một tình huống mới, trở nên tự tin hơn | It took me a few weeks to find my feet in the new job. (Tôi mất vài tuần để làm quen với công việc mới.) |
Find (sth) through | Tìm thấy, tìm được thông qua một quá trình | He found his way through the dense forest after hours of walking. (Anh ấy đã tìm thấy đường đi qua khu rừng dày đặc sau nhiều giờ đi bộ.) |

Bài tập vận dụng
Bài 1 – Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
1. I need to _________ what caused the issue with the server.
A. find out
B. find
C. figure out
D. point out
2. Can you please _________ the mistake in this report?
A. find out
B. find
C. figure out
D. point out
3. It took me a while to _________ how to solve the math problem.
A. find out
B. find
C. figure out
D. point out
4. I can’t _________ where I left my keys.
A. find out
B. find
C. figure out
D. point out
5. She _________ the obvious flaws in the plan during the meeting.
A. find out
B. find
C. figure out
D. point out
6. We need to _________ why the project was delayed.
A. find out
B. find
C. figure out
D. point out
7. Can you _________ a solution to this problem?
A. find out
B. find
C. figure out
D. point out
8. He was able to _________ all the errors in the code after several attempts.
A. find out
B. find
C. figure out
D. point out
9. I just want to _________ the key factors that contributed to our success.
A. find out
B. find
C. figure out
D. point out
10. She couldn’t _________ the reason behind his strange behavior.
A. find out
B. find
C. figure out
D. point out
Đáp án
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
A | D | C | B | D | A | C | C | D | C |
Bài 2 – Điền từ find, find out, figure out, point out cho thích hợp
- The manager will _________ the key points during the meeting.
- I couldn’t _________ where I left my phone.
- We need to _________ the best strategy for the marketing campaign.
- They need to _________ how the new software works before the training session.
- I’ll _________ the reason why she didn’t attend the event later.
- Can you please _________ the mistake in this report?
- He will _________ the exact location of the conference room.
- It took me a long time to _________ how to solve the problem with the website.
- The researcher needs to _________ the root cause of the technical issue.
- Can you help me _________ why the system is crashing?
Đáp án
- point out
- find out
- figure out
- find out
- find out
- point out
- find
- figure out
- find out
- figure out
>> Xem thêm:
- Figure out là gì? Phân biệt với Work out, Find out, Point out
- Fond đi với giới từ gì? Các từ đồng nghĩa với Fond và bài tập
- Confident đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng confident chi tiết
Hy vọng những chia sẻ về find out là gì và cách sử dụng cấu trúc find out ở trên sẽ giúp bạn hiểu hơn về cụm động từ này. Ngoài ra, đừng quên truy cập danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak để cập nhật kiến thức tiếng Anh mỗi ngày nhé!