Bạn đã bao giờ băn khoăn không biết nên dùng finish to V hay Ving cho chính xác? Hai cấu trúc này tuy có vẻ giống nhau nhưng lại mang những sắc thái khác biệt, ảnh hưởng trực tiếp đến ý nghĩa câu nói của bạn. Hãy cùng ELSA Speak khám phá câu trả lời chính xác nhé!
Finish nghĩa là gì?
Finish là một động từ và danh từ trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến của từ này cùng với các ví dụ minh họa:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:


Động từ Finish:
Ý nghĩa 1: Hoàn tất một công việc, một quá trình nào đó.
Ví dụ:
- I finished my homework last night. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà tối qua.)
- When did you finish reading that book? (Bạn đọc xong cuốn sách đó khi nào?)
Ý nghĩa 2: Sử dụng hết một lượng chất lỏng hoặc thức ăn nào đó.
Ví dụ:
- He finished his coffee and stood up to leave. (Anh ấy uống hết cà phê rồi đứng dậy để đi.)
- I’m so hungry, I could finish a whole pizza. (Tôi đói quá, tôi có thể ăn hết cả một cái pizza.)
Ý nghĩa 3: Hoàn thiện một sản phẩm, một tác phẩm, hoặc một công trình.
Ví dụ:
- The artist is finishing his latest painting. (Họa sĩ đang hoàn thiện bức tranh mới nhất của mình.)
- They are finishing the construction of the new bridge. (Họ đang hoàn thành việc xây dựng cây cầu mới.)
Ý nghĩa 4: Đánh dấu sự kết thúc của một sự kiện, một giai đoạn.
Ví dụ:
- The meeting will finish at 5 pm. (Cuộc họp sẽ kết thúc lúc 5 giờ chiều.)
- The game finished in a draw. (Trận đấu kết thúc với tỷ số hòa.)
Danh từ Finish:
Ý nghĩa 1: Phần cuối cùng của một vật, một sự vật, một quá trình.
Ví dụ:
- The finish of the race was very close. (Kết quả của cuộc đua rất sát sao.)
- The finish of the book was disappointing. (Kết thúc của cuốn sách thật đáng thất vọng.)
Ý nghĩa 2: Lớp sơn hoặc chất liệu khác được sử dụng để bảo vệ hoặc trang trí bề mặt của một vật.
Ví dụ:
- This table has a beautiful wooden finish. (Cái bàn này có lớp hoàn thiện bằng gỗ rất đẹp.)
- She chose a high-gloss finish for her kitchen cabinets. (Cô ấy chọn lớp sơn bóng cho tủ bếp của mình.)
Finish to V hay Ving?

Như bạn đã biết, cấu trúc chuẩn xác để sử dụng với “finish” là finish + V-ing. Cấu trúc finish + V-ing được sử dụng phổ biến để diễn tả việc một hành động nào đó đã được hoàn tất. Cấu trúc này nhấn mạnh vào quá trình thực hiện hành động và kết quả cuối cùng của nó.
Ví dụ:
- She finished cleaning the house before going out. (Cô ấy dọn dẹp xong nhà trước khi ra ngoài.)
- I’ve finished writing my essay, so let’s go for a walk. (Tôi đã viết xong bài luận rồi, vậy nên chúng ta đi dạo nhé.)
- I finished reading this book yesterday. (Tôi đã đọc xong cuốn sách này hôm qua.)
Các cấu trúc của động từ finish

S + finish + Noun/V-ing: Hoàn thành một việc gì đó, một công việc, một nhiệm vụ.
Ví dụ:
- She finished writing the report before the deadline. (Cô ấy hoàn thành việc viết báo cáo trước hạn.)
- After months of tireless effort, the team finally finished developing the new software application. (Sau nhiều tháng nỗ lực không ngừng, nhóm cuối cùng cũng hoàn thành việc phát triển ứng dụng phần mềm mới.)
- Having finished her homework, she decided to relax by watching a movie and eating some popcorn. (Sau khi hoàn thành bài tập về nhà, cô ấy quyết định thư giãn bằng cách xem phim và ăn bắp rang.)
S + finish + something/somebody + off: Hoàn thành việc gì đó một cách nhanh chóng và dứt khoát.
Ví dụ:
- Let’s finish off the rest of the cake. (Hãy ăn nốt phần bánh còn lại.)
- After working tirelessly for weeks on the project, the team finally finished off the presentation. (Sau khi làm việc không ngừng nghỉ trong nhiều tuần cho dự án, cuối cùng nhóm cũng hoàn thành xong bản trình bày. )
- I finished off the entire pizza in less than 15 minutes. (Tôi đã ăn hết toàn bộ chiếc pizza trong vòng chưa đầy 15 phút.)
S + finish with + somebody: Kết thúc một mối quan hệ (thường là một cách không mấy tốt đẹp).
Ví dụ:
- She finished with her boyfriend last week. (Cô ấy đã chia tay bạn trai vào tuần trước.)
- After months of trying to reconcile their differences, Sarah realized that she needed to finish with Mike. (Sau nhiều tháng cố gắng hòa giải những khác biệt của họ, Sarah nhận ra rằng cô ấy cần phải chia tay Mike.)
- She finished with the book and put it on the shelf. (Cô ấy đọc xong cuốn sách và đặt nó lên kệ.)
Ví dụ:
- I’m finished with my presentation. (Tôi đã trình bày xong bài thuyết trình của mình.)
- She finished her presentation with a powerful conclusion. (Cô ấy kết thúc bài thuyết trình của mình bằng một kết luận mạnh mẽ.)
- Let’s finish the meeting with a summary of the key points. (Hãy kết thúc cuộc họp bằng một bản tóm tắt những điểm chính.)
S + finish + (something) + up: Kết thúc một việc gì đó (thường là một cách bất ngờ hoặc không mong muốn).
Ví dụ:
- He finished up in jail after a series of robberies. (Anh ta kết thúc cuộc đời trong tù sau một loạt vụ cướp.)
- He finished up his meal with a piece of chocolate cake. (Anh ấy kết thúc bữa ăn với một miếng bánh sô cô la.)
- Let’s finish up this project by the end of the week. (Hãy hoàn thành dự án này trước cuối tuần.)
From start to finish: Từ đầu đến cuối, toàn bộ quá trình.
Ví dụ:
- I was involved in the project from start to finish. (Tôi đã tham gia vào dự án từ đầu đến cuối.)
- She described the entire event from start to finish. (Cô ấy đã miêu tả toàn bộ sự kiện từ đầu đến cuối.)
- She described the process from start to finish. (Cô ấy đã mô tả toàn bộ quá trình từ đầu đến cuối.)
To be a finish to something: Là sự kết thúc của một thứ gì đó.
Ví dụ:
- The concert was a fitting finish to the festival. (Buổi hòa nhạc là một kết thúc phù hợp cho lễ hội.)
- His resignation was a finish to his career at the company. (Việc ông ấy từ chức là dấu chấm hết cho sự nghiệp của ông tại công ty.)
- The sound of the bell was a finish to the class. (Tiếng chuông là tín hiệu kết thúc giờ học.
Giới từ nào đi với Finish?

Finish là một động từ linh hoạt và có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau để tạo ra các cụm từ với ý nghĩa đa dạng. Việc hiểu rõ cách sử dụng các giới từ này sẽ giúp bạn sử dụng động từ finish một cách chính xác và hiệu quả hơn trong giao tiếp. Dưới đây là các giới từ đi với finish phổ biến nhất:
- Finish with: Kết thúc việc sử dụng cái gì đó.
Ví dụ: Have you finished with the computer? I need to use it now. (Bạn đã dùng xong máy tính chưa? Tôi cần dùng bây giờ.)
- Finish off: Hoàn thành nốt cái gì đó, thường là một phần việc còn lại.
Ví dụ: I’ll just finish off this report and then we can go for a walk. (Tôi sẽ hoàn thành nốt báo cáo này rồi chúng ta đi dạo.)
- Finish up: Tương tự như “finish off”, nhưng thường được sử dụng trong văn nói hàng ngày.
Ví dụ: I need to finish up some work before I can leave. (Tôi cần hoàn thành nốt một số công việc trước khi có thể đi.)
Các thành ngữ liên quan đến finish

- Finish something off: Hoàn thành cái gì đó, thường là một việc nhỏ.
Ví dụ: “I’ll just finish off this cup of tea and then I’m ready to go.” (Tôi sẽ uống hết ly trà này rồi đi.)
- Finish with something: Kết thúc việc sử dụng cái gì đó.
Ví dụ: “When you finish with the book, can you put it back on the shelf?” (Khi con đọc xong cuốn sách thì cất lại vào giá sách nhé.)
- Finish someone off:
- Nghĩa đen: Kết liễu ai đó (trong một cuộc chiến, cuộc thi đấu).
- Nghĩa bóng: Làm cho ai đó mệt mỏi, kiệt sức.
Ví dụ: “That long hike really finished me off.” (Cuộc đi bộ đường dài đó khiến tôi mệt lử.)
- Finish up: Hoàn thành, kết thúc việc gì đó.
Ví dụ: “I need to finish up this report before the meeting.” (Tôi cần hoàn thành báo cáo này trước cuộc họp.)
- Right from the start to the finish: Từ đầu đến cuối, xuyên suốt.
Ví dụ: “He was in the lead right from the start to the finish of the race.” (Anh ấy dẫn đầu từ đầu đến cuối cuộc đua.)
- To be on the finish line: Sắp hoàn thành, sắp đạt được mục tiêu.
Ví dụ: “We’re almost on the finish line with this project.” (Chúng ta sắp hoàn thành dự án này rồi.)
Các cụm động từ với finish

- Finish off with
Ý nghĩa: Thường được sử dụng để chỉ việc kết thúc một hành động hoặc một quá trình bằng một hành động cụ thể, thường là một hành động nhỏ hơn hoặc có tính chất hoàn thiện. Nó nhấn mạnh đến việc hoàn tất một điều gì đó.
Phiên âm: /ˈfɪnɪʃ ɒf wɪð/
Ví dụ: We finished off the meal with a dessert. (Chúng tôi kết thúc bữa ăn bằng món tráng miệng.)
- Finish up with
Ý nghĩa: Cũng có nghĩa là kết thúc bằng, nhưng thường được sử dụng trong một ngữ cảnh ít trang trọng hơn. Nó có thể mang ý nghĩa của việc hoàn thành một công việc hoặc nhiệm vụ nhỏ trước khi chuyển sang việc khác.
Phiên âm: /ˈfɪnɪʃ ʌp wɪð/
Ví dụ: Let’s finish up with a summary of the main points. (Hãy kết thúc bằng một bản tóm tắt những điểm chính.)
So sánh động từ finish và end

Đặc điểm | Finish | End |
Nghĩa cơ bản | Hoàn thành, làm xong một việc gì đó | Kết thúc, chấm dứt một việc gì đó |
Mức độ hoàn thành | Nhấn mạnh việc hoàn thành một nhiệm vụ, mục tiêu cụ thể | Nhấn mạnh điểm dừng, không nhất thiết phải hoàn thành |
Kết quả | Có kết quả rõ ràng, thành công | Có thể có hoặc không có kết quả cụ thể |
Cách sử dụng | Thường dùng để nói về việc hoàn thành công việc, dự án, bài tập… | Thường dùng để nói về sự kết thúc của một sự kiện, thời gian, quá trình… |
Ví dụ | I finished my homework. (Tôi đã làm xong bài tập | The meeting ended at 5 pm. (Cuộc họp kết thúc lúc 5 giờ.) |
Bạn muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình? Hãy đăng ký ngay khóa học của ELSA Speak để được trải nghiệm phương pháp học tiếng Anh thông minh và hiệu quả.
Bài tập động từ Finish trong tiếng Anh có đáp án
Bài tập 1
Điền finish + giới từ thích hợp vào chỗ trống
- I _______ my homework. Can we play now?
- She _______ her coffee and left.
- Let’s _______ up this project today.
- The meeting _______ 5 pm.
- I need to _______ this report by tomorrow.
Đáp án:
- Đáp án: I finished with my homework. Can we play now?
- She finished off her coffee and left.
- Let’s finish up this project today.
- The meeting finished at 5 pm
- I need to finish this report by tomorrow.
Bài tập 2
Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu
- The marathon runners _____ the race after 42 kilometers.
a. finished
b. finishing
c. are finishing
- After _____ the dishes, I relaxed on the sofa.
a. finishing
b. finished
c. is finished
- He _____ his speech with a humorous anecdote.
a. finishing
b. finished
c. is finished
- The concert _____ late due to technical problems.
a. finished
b. ended
c. stopped
- The teacher _____ the class early because of the fire alarm.
a. finished
b. ended
c. stopped
Đáp án:
1. “Finish the race” nhấn mạnh việc hoàn thành toàn bộ cuộc đua.
2. “Finishing the dishes” diễn tả hành động hoàn thành việc rửa bát trước khi thư giãn.
3. “Finished his speech with” nhấn mạnh cách thức kết thúc bài phát biểu.
4. “Ended late” chỉ thời điểm kết thúc của buổi hòa nhạc.
5. “Stopped the class” nhấn mạnh việc giảng dạy bị gián đoạn đột ngột.
Bài tập 3
- As soon as I had written the letter, I posted it.
- When the bell rang, the students stopped talking.
- By the time I arrived, they had already eaten all the food.
- The project was completed on schedule.
- I stopped working when it was dark.
Đáp án:
- I finished writing the letter and posted it immediately.
- When the bell rang, the students finished talking.
- When I arrived, they had already finished eating all the food.
- They finished the project on schedule.
- I finished working when it was dark.
>> Xem thêm:
- Cấu trúc “in order to” trong tiếng Anh: Ý nghĩa, cách dùng và bài tập
- Cấu trúc How long: Công thức, cách sử dụng và bài tập chi tiết
- Cấu trúc và cách sử dụng các dạng câu so sánh trong tiếng Anh
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về cách sử dụng Finish+ Ving. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn. Hãy cùng theo dõi các bài viết về bài tập ngữ pháp của ELSA Speak mỗi ngày để nâng cao khả năng tiếng Anh của bản thân nhé!