Focus đi với giới từ gì và các cấu trúc liên quan đến focus không chỉ giúp bạn sử dụng từ vựng chuẩn xác mà còn nâng cao khả năng diễn đạt ý tưởng mạch lạc. Hãy cùng ELSA Speak theo dõi và khám phá ngay những kiến thức hữu ích về focus trong bài viết dưới đây nhé!
Focus là gì?
Focus /ˈfoʊ.kəs/ (US) – /ˈfəʊ.kəs/ (UK) là một từ đa nghĩa, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng nhìn chung đều xoay quanh ý niệm về sự tập trung hoặc điểm trung tâm.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ý nghĩa 1: Tâm điểm của sự quan tâm/chú ý
Với ý nghĩa centre of interest/ attention, focus thường được dùng để chỉ đối tượng, vấn đề hoặc địa điểm thu hút sự chú ý và quan tâm nhiều nhất từ mọi người.
- The main focus of the meeting was the new marketing strategy. (Tâm điểm chính của cuộc họp là chiến lược tiếp thị mới.)
- She became the focus of media attention after winning the award. (Cô ấy trở thành tâm điểm chú ý của giới truyền thông sau khi giành được giải thưởng.)
Ý nghĩa 2: Tập trung sự chú ý vào một thứ gì đó
Give attention to something là một trong những cách dùng phổ biến nhất của focus, diễn tả hành động chủ động hướng sự suy nghĩ, nỗ lực hoặc nguồn lực vào một việc cụ thể.
- You need to focus more on your studies if you want to pass the exam. (Bạn cần tập trung hơn vào việc học nếu muốn vượt qua kỳ thi.)
- The company decided to focus its resources on developing new products. (Công ty quyết định tập trung nguồn lực vào việc phát triển sản phẩm mới.)
Ý nghĩa 3: Hướng mắt về một thứ gì đó
Trong một số trường hợp, focus còn mang nghĩa là điều chỉnh tầm nhìn để nhìn rõ một vật thể (direct your eyes towards sth), thường liên quan đến việc sử dụng mắt hoặc các thiết bị quang học như máy ảnh, kính hiển vi.
- He tried to focus his eyes on the small print at the bottom of the page. (Anh ấy cố gắng hướng mắt vào dòng chữ nhỏ ở cuối trang.)
- The photographer adjusted the lens to focus on the distant mountains. (Nhiếp ảnh gia điều chỉnh ống kính để lấy nét vào những ngọn núi ở xa.)

Focus đi với giới từ gì? Cấu trúc focus trong tiếng Anh
Động từ focus thường đi với giới từ on, trong khi danh từ focus có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau như on, in, of, for, và out of, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa muốn diễn đạt. Cùng ELSA tìm hiểu chi tiết hơn về cách focus kết hợp với từng giới từ cụ thể.
Danh từ focus đi với giới từ gì?
Việc lựa chọn giới từ đi kèm với danh từ focus phụ thuộc vào ý nghĩa mà bạn muốn nhấn mạnh, có thể là đối tượng của sự tập trung, lĩnh vực tập trung, hoặc mục đích của sự tập trung đó. Dưới đây là những giới từ phổ biến thường đi cùng với danh từ focus.
Danh từ focus đi với giới từ on
Khi focus là danh từ và đi với giới từ on, cấu trúc này thường nhấn mạnh vào đối tượng hoặc chủ đề cụ thể mà sự chú ý hoặc nỗ lực đang hướng tới.
The focus on + Noun/ Noun Phrase Sự tập trung vào điều gì/ ai đó |
Ví dụ:
- The company’s focus on customer satisfaction has led to increased sales. (Sự tập trung của công ty vào sự hài lòng của khách hàng đã dẫn đến doanh số bán hàng tăng lên.)
- There is a strong focus on practical skills in this training course. (Có một sự tập trung mạnh mẽ vào các kỹ năng thực hành trong khóa đào tạo này.)

Danh từ focus đi với giới từ in
Giới từ in thường được sử dụng với danh từ focus khi muốn chỉ ra lĩnh vực, phạm vi hoặc bối cảnh mà sự tập trung diễn ra.
The focus in + Noun/ Noun Phrase Sự tập trung trong lĩnh vực/ bối cảnh nào đó |
Ví dụ:
- The focus in this chapter is on the historical background of the event. (Sự tập trung trong chương này là vào bối cảnh lịch sử của sự kiện.)
- There needs to be a greater focus in education on developing critical thinking. (Cần có sự tập trung nhiều hơn trong giáo dục vào việc phát triển tư duy phản biện.)

Danh từ focus đi với giới từ of
Giới từ of thường đi sau danh từ focus để chỉ rõ tâm điểm hoặc đối tượng chính của sự chú ý, hoạt động.
The focus of + Noun/ Noun Phrase Tâm điểm của cái gì đó |
Ví dụ:
- The main focus of the research is to find a cure for the disease. (Tâm điểm chính của nghiên cứu là tìm ra phương pháp chữa trị căn bệnh.)
- What is the focus of your presentation today? (Tâm điểm của bài thuyết trình của bạn hôm nay là gì?)

Danh từ focus đi với giới từ for
Khi danh từ focus đi với giới từ for, cấu trúc này thường diễn tả mục đích hoặc đối tượng mà sự tập trung được dành cho.
A focus for + Noun/ Noun Phrase Sự tập trung cho điều gì/ ai đó (nhấn mạnh mục đích) |
Ví dụ:
- The new community center will provide a focus for local activities. (Trung tâm cộng đồng mới sẽ là nơi tập trung cho các hoạt động địa phương.)
- This issue has become a central focus for debate among politicians. (Vấn đề này đã trở thành một tâm điểm tranh luận chính giữa các chính trị gia.)

Danh từ focus đi với giới từ out of
Cụm từ out of focus thường được dùng để chỉ tình trạng một hình ảnh không rõ nét, mờ, hoặc một vấn đề không còn là trung tâm của sự chú ý nữa.
To be out of focus Mất nét, mờ (hình ảnh); không còn được chú ý |
Ví dụ:
- The background of the photograph is slightly out of focus. (Phông nền của bức ảnh hơi bị mờ.)
- After the initial excitement, the project slowly went out of focus. (Sau sự hào hứng ban đầu, dự án dần mất đi sự chú ý.)

Động từ focus đi với giới từ gì?
Khi focus đóng vai trò là động từ trong câu, việc lựa chọn giới từ đi kèm sẽ quyết định đối tượng hoặc hành động mà sự tập trung hướng đến. Hai giới từ phổ biến nhất thường kết hợp với động từ focus là on và upon.
Động từ focus đi với giới từ on
Đây là cách kết hợp thông dụng và được sử dụng rộng rãi nhất khi diễn tả hành động tập trung vào một đối tượng, một vấn đề hay một hoạt động cụ thể.
S + focus + (something) + on + Noun/ Noun Phrase/ V-ing Tập trung (điều gì) vào việc gì/ ai đó |
Ví dụ:
- Please focus your attention on the speaker. (Vui lòng tập trung sự chú ý của bạn vào người nói.)
- She needs to focus on improving her writing skills. (Cô ấy cần tập trung vào việc cải thiện kỹ năng viết của mình.)

Động từ focus đi với giới từ upon
Giới từ upon có ý nghĩa tương tự như on khi đi với động từ focus, tuy nhiên upon mang sắc thái trang trọng hơn và ít phổ biến hơn trong văn nói hàng ngày.
S + focus + (something) + upon + Noun/ Noun Phrase/ V-ing Tập trung (điều gì) vào việc gì/ ai đó (mang tính trang trọng hơn on). |
Ví dụ:
- The investigation will focus upon the causes of the accident. (Cuộc điều tra sẽ tập trung vào các nguyên nhân của vụ tai nạn.)
- All eyes were focused upon the magnificent artwork. (Mọi ánh mắt đều đổ dồn vào tác phẩm nghệ thuật tráng lệ.)

>> Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của chính mình chỉ với 10 phút mỗi ngày học cùng ELSA Speak! Click vào banner phía dưới để nâng cao trải nghiệm học tiếng Anh với gói ELSA Pro ngay nhé!

Collocations thường gặp với focus
Dưới đây là một số collocations phổ biến với focus mà bạn nên ghi nhớ.
Collocations (Cụm từ) | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Bring into focus | Làm cho rõ nét, làm cho trở thành tâm điểm | The recent events have brought into focus the need for better healthcare. | Những sự kiện gần đây đã làm nổi bật sự cần thiết của một hệ thống chăm sóc sức khỏe tốt hơn. |
Decide to focus | Quyết định tập trung vào | She decided to focus on her career after graduation. | Cô ấy quyết định tập trung vào sự nghiệp sau khi tốt nghiệp. |
Don’t lose focus | Đừng mất tập trung | If you want to succeed in your studies, don’t lose focus on your goals. | Nếu bạn muốn thành công trong việc học, đừng mất tập trung vào các mục tiêu của mình. |
Focus automatically on | Tự động lấy nét/ tập trung vào | The camera can focus automatically on the subject. | Máy ảnh có thể tự động lấy nét vào chủ thể. |
Focus especially on | Đặc biệt tập trung vào | The report will focus especially on the financial aspects of the project. | Báo cáo sẽ đặc biệt tập trung vào các khía cạnh tài chính của dự án. |
Focus mode | Chế độ tập trung, giúp tăng cường sự chú ý và hiệu suất làm việc. | I switched to focus mode to finish my project without distractions. | Tôi đã chuyển sang chế độ tập trung để hoàn thành dự án mà không bị phân tâm. |
Focus heavily on | Tập trung mạnh mẽ vào | The training program focuses heavily on practical skills. | Chương trình đào tạo tập trung mạnh mẽ vào các kỹ năng thực hành. |
Focused hard on | Tập trung cao độ vào | He focused hard on finishing the report before the deadline. | Anh ấy đã tập trung cao độ vào việc hoàn thành báo cáo trước thời hạn. |
Focused intently on | Tập trung chăm chú vào | The cat focused intently on the mouse. | Con mèo tập trung chăm chú vào con chuột. |
Largely focus on | Tập trung phần lớn vào | Our discussion will largely focus on the upcoming marketing campaign. | Cuộc thảo luận của chúng ta sẽ tập trung phần lớn vào chiến dịch tiếp thị sắp tới. |
Main focus | Sự tập trung chính, tâm điểm chính | The main focus of the company is to expand its market share. | Sự tập trung chính của công ty là mở rộng thị phần. |
Need to focus | Cần phải tập trung vào | You need to focus if you want to understand this complex topic. | Bạn cần phải tập trung nếu muốn hiểu chủ đề phức tạp này. |
Primary focus | Sự tập trung hàng đầu, ưu tiên chính | Our primary focus right now is customer satisfaction. | Ưu tiên hàng đầu của chúng tôi hiện nay là sự hài lòng của khách hàng. |
Shift focus | Chuyển hướng tập trung | Let’s shift focus to the next item on the agenda. | Chúng ta hãy chuyển hướng tập trung sang mục tiếp theo trong chương trình nghị sự. |
Stay focused | Giữ vững sự tập trung | It’s important to stay focused during the exam. | Điều quan trọng là phải giữ vững sự tập trung trong suốt kỳ thi. |
Try to focus | Cố gắng tập trung vào | I try to focus on my work despite the noise. | Tôi cố gắng tập trung vào công việc của mình bất chấp tiếng ồn. |

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với focus
Mở rộng vốn từ vựng bằng cách học các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với focus sẽ giúp bạn diễn đạt linh hoạt và chính xác hơn trong nhiều tình huống giao tiếp. Việc này cũng góp phần làm cho bài viết hoặc bài nói của bạn trở nên phong phú và hấp dẫn hơn.
Từ đồng nghĩa với focus
Những từ dưới đây có ý nghĩa tương tự như focus, giúp bạn có thêm lựa chọn khi muốn diễn tả sự tập trung hoặc điểm chính của một vấn đề.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Aim | Mục tiêu, hướng tới | The main aim of the project is to improve efficiency. | Mục tiêu chính của dự án là cải thiện hiệu quả. |
Attention | Sự chú ý | Please pay attention to the safety instructions. | Vui lòng chú ý đến các hướng dẫn an toàn. |
Center | Trung tâm, điểm chính, tập trung (động từ) | The discussion centered on the company’s future plans. | Cuộc thảo luận tập trung vào các kế hoạch tương lai của công ty. |
Concentrate | Tập trung (sự chú ý, nỗ lực) | You need to concentrate on your driving. | Bạn cần tập trung vào việc lái xe. |
Core | Cốt lõi, phần chính | The core issue is a lack of funding. | Vấn đề cốt lõi là thiếu kinh phí. |
Emphasis | Sự nhấn mạnh, tầm quan trọng | The course places great emphasis on practical skills. | Khóa học đặt sự nhấn mạnh lớn vào các kỹ năng thực hành. |
Essence | Cốt lõi, bản chất | The essence of her argument was that change is inevitable. | Cốt lõi của lập luận của cô ấy là sự thay đổi là không thể tránh khỏi. |
Heart | Trung tâm, phần quan trọng nhất (nghĩa bóng) | They got to the heart of the matter quickly. | Họ đã nhanh chóng đi vào trọng tâm của vấn đề. |
Hub | Trung tâm (của hoạt động, sự quan tâm) | The city is a hub of innovation. | Thành phố này là một trung tâm của sự đổi mới. |
Pinpoint | Xác định chính xác, chỉ rõ (như là một điểm tập trung) | Can you pinpoint the exact location on the map? | Bạn có thể xác định chính xác vị trí trên bản đồ không? |
Priority | Sự ưu tiên (thường là đối tượng của sự tập trung) | Her priority is to find a new job. | Ưu tiên của cô ấy là tìm một công việc mới. |
Spotlight | Tiêu điểm, sự chú ý của công chúng | The scandal put the politician in the spotlight. | Vụ bê bối đã đặt chính trị gia vào tiêu điểm của sự chú ý. |
Target | Mục tiêu, đối tượng hướng đến | The target audience for this product is young adults. | Đối tượng mục tiêu của sản phẩm này là thanh niên. |

Từ trái nghĩa với focus
Ngược lại, các từ sau đây mang ý nghĩa đối lập với focus, thường diễn tả sự xao lãng, bỏ qua hoặc không chú ý.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Avoid | Tránh né (không tập trung vào) | He avoids discussing controversial topics. | Anh ấy tránh thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi. |
Blur | Làm mờ, làm cho không rõ ràng | The tears blurred her vision. | Nước mắt làm mờ tầm nhìn của cô ấy. |
Diffuse | Phân tán, lan tỏa (trái với tập trung) | His attention was diffused by the noise outside. | Sự chú ý của anh ấy bị phân tán bởi tiếng ồn bên ngoài. |
Disperse | Giải tán, làm phân tán | The crowd began to disperse after the announcement. | Đám đông bắt đầu giải tán sau thông báo. |
Disregard | Không để ý, bỏ qua, coi thường | He chose to disregard the warnings. | Anh ấy đã chọn bỏ qua những lời cảnh báo. |
Distract | Làm xao lãng, làm phân tâm | The loud music distracted her from her studies. | Tiếng nhạc lớn đã làm cô ấy xao lãng việc học. |
Divert | Chuyển hướng (sự chú ý, nguồn lực) | They tried to divert attention from the real problem. | Họ đã cố gắng chuyển hướng sự chú ý khỏi vấn đề thực sự. |
Ignore | Phớt lờ, bỏ qua | She decided to ignore his rude comments. | Cô ấy quyết định phớt lờ những bình luận thô lỗ của anh ta. |
Inattention | Sự không chú ý, lơ đễnh | His inattention in class led to poor grades. | Sự lơ đễnh trong lớp của cậu ấy đã dẫn đến điểm kém. |
Neglect | Sao lãng, bỏ bê, không chú ý đến | He neglected his duties and was eventually fired. | Anh ta đã sao lãng nhiệm vụ của mình và cuối cùng bị sa thải. |
Overlook | Bỏ sót, không nhìn thấy, bỏ qua (thường là vô ý) | The manager overlooked a crucial detail in the report. | Người quản lý đã bỏ sót một chi tiết quan trọng trong báo cáo. |
Scatter | Rải rác, làm cho phân tán (sự chú ý, đồ vật) | His thoughts were scattered, and he couldn’t concentrate. | Suy nghĩ của anh ấy bị phân tán, và anh ấy không thể tập trung. |
Wander | Lang thang, đi lệch (suy nghĩ, sự chú ý) | Her mind began to wander during the long lecture. | Tâm trí cô bắt đầu lang thang trong suốt bài giảng dài. |

>> Trang bị cho mình một kho từ vựng phong phú thôi là chưa đủ để chinh phục tiếng Anh giao tiếp. Cùng ELSA Speak học phát âm từ vựng tiếng Anh chuẩn mỗi ngày để giao tiếp tiếng Anh tự tin nhé!
Focus on là gì? Cấu trúc và cách dùng focus on
Cụm động từ focus on là một trong những cụm từ được sử dụng vô cùng phổ biến trong tiếng Anh, và việc hiểu rõ focus on là gì, cũng như các cấu trúc và cách dùng của cụm từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng về sự tập trung một cách chính xác và tự nhiên.
Định nghĩa focus on
Focus on là một cụm động từ mang ý nghĩa là tập trung sự chú ý, nỗ lực, hoặc nguồn lực một cách có chủ đích vào một người, một chủ đề, một hành động hoặc một sự vật/ sự việc cụ thể.
- The company will focus on customer satisfaction to improve its services. (Công ty sẽ tập trung vào sự hài lòng của khách hàng để cải thiện dịch vụ của mình.)
- In today’s lesson, we will focus on irregular verbs. (Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ tập trung vào các động từ bất quy tắc.)

Cấu trúc focus on thường gặp
Việc nắm vững các cấu trúc của focus on sẽ giúp bạn áp dụng cụm động từ này một cách chính xác và linh hoạt trong giao tiếp cũng như văn viết. Dưới đây là hai cấu trúc phổ biến nhất mà bạn sẽ thường xuyên gặp.
S + focus on + Noun/ Noun Phrase |
Cấu trúc này được dùng khi muốn diễn tả việc tập trung sự chú ý hoặc nỗ lực vào một danh từ hoặc một cụm danh từ cụ thể, đó có thể là một đối tượng, một khái niệm, một vấn đề, hoặc một lĩnh vực.
Ví dụ:
- Our team needs to focus on the upcoming project deadline. (Đội của chúng ta cần tập trung vào hạn chót của dự án sắp tới.)
- The documentary focuses on the impact of plastic pollution on marine life. (Bộ phim tài liệu tập trung vào tác động của ô nhiễm nhựa đối với sinh vật biển.)
S + focus on + V-ing |
Khi muốn diễn tả việc tập trung vào việc thực hiện một hành động hoặc một quá trình nào đó, chúng ta sử dụng cấu trúc focus on + V-ing. Trong cấu trúc này, động từ theo sau giới từ on sẽ ở dạng danh động từ (gerund).
Ví dụ:
- She is focusing on improving her presentation skills for the conference. (Cô ấy đang tập trung vào việc cải thiện kỹ năng thuyết trình cho hội nghị.)
- The government decided to focus on investing in renewable energy sources. (Chính phủ đã quyết định tập trung vào việc đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo.)

Cách dùng focus on
Focus on được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khi bạn muốn làm nổi bật sự tập trung có chủ đích vào một yếu tố cụ thể:
1. Để chỉ rõ đối tượng, lĩnh vực, hoặc khía cạnh cần được ưu tiên chú ý hoặc nỗ lực
- For the next hour, please focus on completing this exercise. (Trong một giờ tới, vui lòng tập trung vào việc hoàn thành bài tập này.)
2. Để diễn tả việc dồn toàn bộ sự chú tâm, nguồn lực hoặc thời gian vào một mục tiêu hay hoạt động nhất định
- The company is now focusing on sustainability and reducing its carbon footprint. (Công ty hiện đang tập trung vào tính bền vững và giảm lượng khí thải carbon.)
3. Khi muốn thu hẹp phạm vi của một cuộc thảo luận, một nghiên cứu, hoặc một vấn đề để đi sâu vào chi tiết quan trọng
- Instead of covering all aspects, the report will focus on the financial implications. (Thay vì bao quát tất cả các khía cạnh, báo cáo sẽ tập trung vào những tác động tài chính.)

Lưu ý khi dùng focus on
Để sử dụng focus on một cách chính xác và tự nhiên, bạn cần ghi nhớ một vài điểm quan trọng sau:
Thể hiện sự chủ động: Focus on thường ngụ ý một hành động có ý thức, khi chủ thể chủ động hướng sự chú ý hoặc nỗ lực của mình vào điều gì đó.
- Ví dụ: He made a deliberate choice to focus on his family rather than his career for a while. (Anh ấy đã đưa ra lựa chọn có chủ đích là tập trung vào gia đình thay vì sự nghiệp trong một thời gian.)
Phân biệt với concentrate on: Focus on và concentrate on có nghĩa rất giống nhau và thường có thể dùng thay thế cho nhau, đều có nghĩa là tập trung. Tuy nhiên, concentrate on đôi khi nhấn mạnh hơn về sự tập trung tinh thần, trong khi focus on có thể bao hàm cả sự tập trung nguồn lực hoặc sự chú ý trực quan.
- To prepare for the exam, she decided to focus on reviewing the key chapters highlighted by the professor. (Để chuẩn bị cho kỳ thi, cô ấy quyết định tập trung vào việc ôn lại các chương chính mà giáo sư đã nhấn mạnh) – điều này có thể bao gồm việc sắp xếp thời gian, tài liệu và hướng sự chú ý vào những nội dung cụ thể đó.
- During the most challenging part of the calculus lecture, students had to really concentrate on every step of the professor’s derivation to understand it. (Trong phần khó nhất của bài giảng giải tích, sinh viên phải thực sự tập trung cao độ vào từng bước chứng minh của giáo sư để hiểu được) – điều này nhấn mạnh nỗ lực tinh thần để tiếp thu một khái niệm phức tạp.
Bài tập với focus on có đáp án
Để củng cố kiến thức vừa học về focus on và kiểm tra mức độ hiểu bài của bạn, hãy cùng ELSA Speak thực hành qua một số bài tập trắc nghiệm nhỏ dưới đây.
Yêu cầu: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau:
1. The teacher asked the students to ______ their attention on the blackboard.
A. focus
B. focuses
C. focusing
D. focused
2. Our company has decided to ______ developing new markets in Asia.
A. focus at
B. focus in
C. focus on
D. focus with
3. She needs to ______ her studies if she wants to pass the final exam.
A. focus for
B. focus on
C. focus with
D. focus about
4. The primary ______ of this research is to find a sustainable solution.
A. focus
B. focused
C. focusing
D. focuses
5. This year, we will ______ improving customer service.
A. focus on
B. focus in
C. focus at
D. focus to
6. He tried to ______ the camera on the bird, but it flew away too quickly.
A. focusing
B. focus
C. focuses
D. focused
7. The report ______ the economic impact of the pandemic.
A. focus on
B. focuses on
C. focusing on
D. focused on
8. It’s important to ______ what you want to achieve in the long term.
A. focus in
B. focus with
C. focus on
D. focus for
9. The marketing team is ______ creating a new advertising campaign.
A. focus on
B. focusing on
C. focuses on
D. focused on
10. To learn a new language effectively, you should ______ practicing it every day.
A. focus on
B. focus at
C. focus with
D. focus in
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
Đáp án | A | C | B | A | A | B | B | C | B | A |
Câu hỏi thường gặp
Trong quá trình học và sử dụng từ focus cũng như các cụm từ liên quan, ELSA Speak sẽ giúp bạn giải đáp một vài câu hỏi thường gặp để bạn có thể tự tin hơn khi vận dụng những kiến thức này.
Auto focus là gì?
Auto focus (AF) là tính năng trên máy ảnh hoặc thiết bị quang học cho phép ống kính tự động điều chỉnh để chủ thể được chụp trở nên rõ nét nhất, mà không cần người dùng chỉnh tay.
Focus of attention là gì?
Focus of attention nghĩa là tâm điểm của sự chú ý. Cụm từ này chỉ người, vật, hoặc vấn đề đang thu hút sự quan tâm chính và nổi bật nhất trong một tình huống cụ thể.
>> Xem thêm:
- Arrive đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng
- Independent đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập vận dụng
- Impressed đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng phổ biến nhất
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có câu trả lời chi tiết cho thắc mắc focus đi với giới từ gì và nắm vững các cấu trúc, cách dùng chuẩn nhất của từ vựng này. Đừng quên theo dõi các bài viết hấp dẫn khác trong danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak để làm giàu thêm vốn tiếng Anh của mình nhé!