Friendly là một từ quen thuộc được dùng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, nhưng không phải ai cũng nắm rõ friendly với giới từ gì. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn tìm hiểu về friendly, cấu trúc của của từ này trong tiếng Anh để bạn có thể dễ dàng áp dụng trong cả văn nói và văn viết.
(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/friendly)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Friendly là gì?
Friendly /ˈfrend.li/ là tính từ có nghĩa là thân thiện, hành xử theo cách dễ chịu, tốt bụng với người khác. Theo từ điển Cambrigde định nghĩa friendly là behaving in a pleasant, kind way towards someone.
Ví dụ:
- Emily always greets her neighbors with a friendly smile. (Emily luôn chào hàng xóm của mình bằng một nụ cười thân thiện.)
- During the reunion, John was surprisingly friendly to everyone, even to his old rivals. (Trong buổi gặp mặt, John đã rất thân thiện với mọi người, ngay cả với những đối thủ cũ của mình.)

Word family của friendly
Bảng liệt kê những word family của friendly:
| Từ/Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
| Friendliness (N) /ˈfrend.li.nəs/ | Sự thân thiện, tính chất thân thiện. | His friendliness makes him popular. (Sự thân thiện của anh ấy khiến anh ấy nổi tiếng.) |
| Friendless (Adj) /ˈfrend.ləs/ | Không có bạn bè; cô đơn. | After moving to a new city, she felt friendless. (Sau khi chuyển đến một thành phố mới, cô ấy cảm thấy cô đơn.) |
| Friendlily (Adv) /ˈfrend.lɪ.li/ | Một cách thân thiện. | He spoke friendlily to the new students. (Anh ấy đã nói chuyện một cách thân thiện với các sinh viên mới.) |
| Unfriendly (Adj) /ʌnˈfrend.li/ | Không thân thiện; có thái độ lạnh lùng. | The unfriendly waiter ignored our table. (Người phục vụ không thân thiện đã phớt lờ bàn của chúng tôi.) |
| Friend (N) /frɛnd/ | Bạn; người mà bạn có mối quan hệ thân thiết. | I met my best friend in high school. (Tôi đã gặp người bạn thân nhất của mình ở trường trung học.) |
| Friendship (N) /ˈfrend.ʃɪp/ | Tình bạn; mối quan hệ thân thiết giữa bạn bè. | Their friendship has lasted for years. (Tình bạn của họ đã kéo dài nhiều năm.) |

Friendly đi với giới từ gì?
Friendly là từ vựng rất thông dụng tiếng Anh, thường đi kèm với các giới từ như with, to, towards. Dưới đây là những giới từ phổ biến nhất được dùng với friendly.
Friendly + to
Ý nghĩa: Miêu tả sự thân thiện với ai đó hoặc cái gì đó, thể hiện sự đối xử tốt, dễ gần hoặc hòa nhã.
Cấu trúc:
| Friendly + to + Noun/Noun phrase |
Ví dụ:
Ví dụ:
- The teacher is always friendly to her students, creating a warm classroom atmosphere. (Cô giáo luôn thân thiện với học sinh của mình, tạo ra một bầu không khí ấm áp trong lớp học.)
- Our dog is incredibly friendly to everyone who visits our home. (Chó của chúng tôi rất thân thiện với tất cả những người đến thăm nhà.)

Friendly + with
Ý nghĩa: Chỉ sự thân thiện trong mối quan hệ hoặc tương tác với người hoặc nhóm người cụ thể.
Cấu trúc:
| Friendly + with + Noun/Noun phrase |
Ví dụ:
- Maria is exceptionally friendly with her colleagues, making the workplace more enjoyable. (Maria rất thân thiện với các đồng nghiệp của mình, làm cho nơi làm việc trở nên thú vị hơn.)
- The children were friendly with each other, sharing toys and laughter at the park. (Những đứa trẻ rất thân thiện với nhau, chia sẻ đồ chơi và tiếng cười tại công viên.)

Friendly + towards
Ý nghĩa: Chỉ hành động hoặc thái độ thân thiện đối với ai đó, đặc biệt là khi nó mang tính hướng về hoặc có mục đích.
Cấu trúc:
| Friendly + towards + Noun/Noun phrase |
Ví dụ:
- She has always been friendly towards newcomers, helping them feel welcome in the community. (Cô ấy luôn thân thiện với những người mới đến, giúp họ cảm thấy được chào đón trong cộng đồng.)
- The local shop is friendly towards its customers, often offering discounts and special promotions. (Cửa hàng địa phương rất thân thiện với khách hàng, thường xuyên cung cấp giảm giá và khuyến mãi đặc biệt.)

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với friendly
Từ đồng nghĩa
Bảng liệt kê các từ đồng nghĩa tiếng Anh với friendly:
| Từ/Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
| Kind /kaɪnd/ | Tốt bụng, nhân hậu | He is a kind and caring person who is always willing to help others. (Anh ấy là một người tốt bụng và chu đáo, luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác.) |
| Helpful /ˈhelpfʊl/ | Giúp đỡ, hữu ích | The friendly staff at the hotel were very helpful in providing recommendations for local restaurants. (Nhân viên khách sạn rất thân thiện và nhiệt tình, họ gợi ý cho chúng tôi nhiều nhà hàng ngon ở khu vực đó.) |
| Well-disposed /ˌwel dɪˈspoʊzd/ | Thiện cảm, sẵn lòng | The committee members were well-disposed towards the new proposal. (Các thành viên ủy ban đã có thái độ tích cực đối với đề xuất mới.) |
| Amiable /ˈeɪmiəbəl/ | Hòa nhã, thân thiện | She has an amiable personality that makes her easy to get along with. (Cô ấy có tính cách dễ mến khiến người khác dễ dàng hòa hợp với cô ấy.) |
| Neighborly /ˈneɪbərli/ | Thân thiện như láng giềng | The new neighbors were very neighborly, often inviting us over for barbecues. (Những người hàng xóm mới rất thân thiện với nhau, thường mời chúng tôi đến dự tiệc nướng.) |
| Amicable /ˈæmɪkəbəl/ | Hòa thuận, thân mật | The two companies were able to reach an amicable agreement on the contract terms. (Hai công ty đã có thể đạt được thỏa thuận thân thiện về các điều khoản hợp đồng.) |
| Loving /ˈlʌvɪŋ/ | Yêu mến, âu yếm | The parents were loving and affectionate towards their children. (Cha mẹ luôn âu yếm và yêu thương con cái.) |
| Familiar /fəˈmɪliər/ | Thân quen, gần gũi | After working together for years, the colleagues became familiar with each other’s work styles. (Sau nhiều năm làm việc cùng nhau, các đồng nghiệp đã quen với phong cách làm việc của nhau.) |
| Affectionate /əˈfekʃənət/ | Âu yếm, thân thiết | The couple showed their affectionate relationship by holding hands in public. (Cặp đôi thể hiện tình cảm bằng cách nắm tay nhau ở nơi công cộng.) |
| Kindhearted /ˌkaɪndˈhɑːrtɪd/ | Có trái tim nhân hậu | The kindhearted volunteer always went the extra mile to help the elderly residents. (Tình nguyện viên tốt bụng luôn nỗ lực hết mình để giúp đỡ những người già.) |
| Cordial /ˈkɔːrdiəl/ | Thân thiện, lịch sự | The cordial greeting from the receptionist made me feel welcome. (Lời chào thân mật từ nhân viên lễ tân khiến tôi cảm thấy được chào đón.) |
| Genial /ˈdʒiːniəl/ | Tươi vui, hòa nhã | The genial host made all the guests feel comfortable and at home. (Chủ nhà vui vẻ làm cho tất cả các vị khách cảm thấy thoải mái và như ở nhà.) |
| Warmhearted /ˌwɔːrmˈhɑːrtɪd/ | Ấm áp, thân thiện | The warmhearted neighbors brought over a homemade pie to welcome the new family. (Những người hàng xóm có tấm lòng nhân ái đã mang đến chiếc bánh tự làm để chào đón gia đình mới.) |
| Ardent /ˈɑːrdənt/ | Nhiệt thành, sôi nổi | The ardent supporter cheered loudly for the team throughout the entire game. (Cổ động viên nhiệt tình đã cổ vũ nhiệt tình cho đội trong suốt trận đấu.) |
| Devoted /dɪˈvoʊtɪd/ | Trung thành, tận tâm | The devoted volunteer spent countless hours organizing the charity event. (Người tình nguyện tận tâm đã dành vô số thời gian để tổ chức sự kiện từ thiện.) |
| Intimate /ˈɪntɪmət/ | Thân mật, riêng tư | They had an intimate conversation, sharing their deepest thoughts and feelings. (Họ đã có cuộc trò chuyện thân mật, chia sẻ những suy nghĩ, cảm xúc sâu sắc nhất.) |
| Sympathetic /ˌsɪmpəˈθetɪk/ | Đồng cảm, thông cảm | The sympathetic teacher listened patiently as the student explained their difficulties. (Người giáo viên thông cảm đã kiên nhẫn lắng nghe khi học sinh giải thích những khó khăn của họ.) |
| Gracious /ˈgreɪʃəs/ | Lịch sự, tử tế | The gracious host offered refreshments to all the guests. (Người chủ nhà tử tế đã cung cấp đồ uống giải khát cho tất cả các vị khách.) |
| Generous /ˈdʒenərəs/ | Hào phóng, rộng lượng | The generous donor contributed a large sum to the charity organization. (Nhà tài trợ hào phóng đã đóng góp một số tiền lớn cho tổ chức từ thiện.) |
| Chummy /ˈtʃʌmi/ | Thân mật, thân thiết | The two coworkers were chummy, often going to lunch together. (Hai người đồng nghiệp rất thân thiết, thường xuyên đi ăn trưa cùng nhau.) |
| Companionable /kəmˈpæniənəbəl/ | Thân thiện, dễ gần | The companionable dog followed its owner everywhere. (Con chó đồng hành theo chủ nhân của nó đi khắp mọi nơi.) |
| Clubby /ˈklʌbi/ | Thân mật như thành viên của một câu lạc bộ | The exclusive club had a clubby atmosphere where members felt at home. (Câu lạc bộ độc quyền có bầu không khí thân mật nơi các thành viên cảm thấy như ở nhà.) |
| Convivial /kənˈvɪviəl/ | Vui vẻ, thân mật | The convivial atmosphere at the party encouraged everyone to mingle and chat. (Không khí vui vẻ trong bữa tiệc đã khuyến khích mọi người hòa nhập và trò chuyện.) |

>> Xem thêm: Cấu trúc Prevent: Cách dùng và bài tập vận dụng
Từ trái nghĩa
Bảng liệt kê các từ trái nghĩa với friendly:
| Từ/Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
| Unfriendly /ʌnˈfrɛndli/ | Không thân thiện | The receptionist had an unfriendly demeanor that made customers feel unwelcome. (Nhân viên lễ tân có thái độ không thân thiện khiến khách hàng cảm thấy không được chào đón.) |
| Belligerent /bəˈlɪdʒərənt/ | Hiếu chiến, hung hãn | The belligerent protesters clashed violently with the police. (Những người biểu tình hiếu chiến đã đụng độ dữ dội với cảnh sát.) |
| Hostile /ˈhɒstaɪl/ | Thù địch, hung hăng | The hostile environment at the office made it difficult for employees to work together effectively. (Môi trường thù địch tại văn phòng khiến nhân viên khó làm việc cùng nhau hiệu quả.) |
| Contentious /kənˈtenʃəs/ | Tranh cãi, gây tranh cãi | The proposed policy changes were contentious, sparking heated debates among the stakeholders. (Những thay đổi chính sách được đề xuất đã gây tranh cãi, làm dấy lên những cuộc tranh luận sôi nổi giữa các bên liên quan.) |
| Unfavorable /ʌnˈfeɪvərəbəl/ | Bất lợi, không thuận lợi | The unfavorable weather conditions forced the organizers to postpone the outdoor event. (Điều kiện thời tiết không thuận lợi buộc ban tổ chức phải hoãn sự kiện ngoài trời.) |
| Sinister /ˈsɪnɪstər/ | Đáng sợ, đen tối | The sinister figure lurking in the shadows made the pedestrian feel uneasy. (Bóng dáng nham hiểm ẩn nấp trong bóng tối khiến người đi đường cảm thấy bất an.) |
| Inauspicious /ˌɪnɔːˈspɪʃəs/ | Không may mắn, bất lợi | The inauspicious start to the project left the team feeling discouraged about its chances of success. (Sự khởi đầu bất lợi của dự án khiến nhóm cảm thấy chán nản về cơ hội thành công của nó.) |
| Unapproachable /ˌʌnəˈproʊtʃəbəl/ | Khó tiếp cận, gần gũi | The CEO’s stern expression and closed-off body language made him seem unapproachable to his employees. (Vẻ mặt nghiêm nghị và ngôn ngữ cơ thể khép kín của CEO khiến ông có vẻ khó tiếp cận với nhân viên của mình.) |
| Unsociable /ʌnˈsoʊʃəbəl/ | Không hòa đồng, ít giao tiếp | The new neighbor kept to himself and was generally unsociable, rarely engaging with the other residents on the street. (Người hàng xóm mới sống khép kín và nhìn chung là người khó gần, hiếm khi giao tiếp với những cư dân khác trên đường phố.) |
| Antisocial /ˌæntɪˈsoʊʃəl/ | Chống xã hội, không giao tiếp | The teenager’s antisocial behavior, such as refusing to attend family gatherings, concerned his parents. (Hành vi chống đối xã hội của cậu thiếu niên, chẳng hạn như từ chối tham dự các buổi họp mặt gia đình, khiến cha mẹ cậu lo lắng.) |

Các cụm từ thường gặp với friendly
Bảng liệt kê những cụm từ tiếng Anh thường gặp với friendly:
| Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Environmentally friendly /ɪnˌvaɪrənˌmentəli ˈfrɛndli/ | Không gây hại cho môi trường | The company produces environmentally friendly products. (Công ty sản xuất các sản phẩm thân thiện với môi trường.) |
| User-friendly /ˈjuːzər ˈfrɛndli/ | Dễ sử dụng, thân thiện với người dùng | The software is very user-friendly and easy to navigate. (Phần mềm này rất thân thiện với người dùng và dễ thao tác.) |
| Family-friendly /ˈfæməli ˈfrɛndli/ | Phù hợp, thích hợp cho gia đình | The hotel offers many family-friendly amenities. (Khách sạn có nhiều tiện nghi phù hợp cho gia đình.) |
| Budget-friendly /ˈbʌdʒɪt ˈfrɛndli/ | Phù hợp với ngân sách | The restaurant has a budget-friendly menu with affordable prices. (Nhà hàng có thực đơn bình dân với giá cả phải chăng.) |

>> Có thể bạn quan tâm: Dù bạn là người mới bắt đầu hay đã có kinh nghiệm, ELSA Speak đều có khả năng điều chỉnh bài học một cách linh hoạt theo nhu cầu cá nhân của bạn, với nội dung được cập nhật thường xuyên để không gây nhàm chán trong quá trình học. Click xem ngay!

Câu hỏi thường gặp
Friendly to hay with?
Friendly đi với cả to và with, nhưng chúng có ý nghĩa hơi khác nhau:
– Friendly to: Thường được sử dụng khi nói về sự thân thiện đối với một người hoặc một nhóm cụ thể.
Ví dụ: She is friendly to newcomers in the community. (Cô ấy thân thiện với những người mới đến trong cộng đồng.)
– Friendly with: Thường được dùng để chỉ mối quan hệ thân thiện giữa hai người.
Ví dụ: He is friendly with his neighbors. (Anh ấy thân thiện với những người hàng xóm của mình.)
Friendly là tính từ hay trạng từ?
Friendly là tính từ.
Ví dụ: The friendly dog wagged its tail. (Con chó thân thiện vẫy đuôi.)
Friendly là từ loại gì?
Friendly là tính từ.
Ví dụ: His friendly attitude made everyone feel welcome. (Thái độ thân thiện của anh ấy khiến mọi người cảm thấy được chào đón.)
Friendliness là loại từ gì?
Friendliness là danh từ.
Ví dụ: Her friendliness is appreciated by everyone. (Sự thân thiện của cô ấy được mọi người đánh giá cao.)
Trạng từ của friendly là gì?
Friendly chính là trạng từ.
Ví dụ: He spoke friendly to all his colleagues. (Anh ấy nói chuyện thân thiện với tất cả đồng nghiệp của mình.)
Danh từ của friendly là gì?
Danh từ của friendly là friendliness.
Ví dụ: The friendliness of the staff made the hotel special. (Sự thân thiện của nhân viên làm cho khách sạn trở nên đặc biệt.)
Trái nghĩa với friendly là gì?
Trái nghĩa với friendly là unfriendly.
Ví dụ: The unfriendly remarks made her feel uncomfortable. (Những lời nhận xét không thân thiện khiến cô ấy cảm thấy không thoải mái.)
So sánh hơn của friendly là gì?
So sánh hơn của friendly là friendlier.
Ví dụ: She is friendlier than her sister. (Cô ấy thân thiện hơn chị gái của mình.)
Bài tập vận dụng
Chọn giới từ thích hợp (to, with, towards) để hoàn thành câu sau
- She is friendly ___ her classmates.
- He is always friendly ___ new customers.
- They are very friendly ___ each other.
- The teacher is friendly ___ all the students.
- She is friendly ___ her neighbors.
- He is not very friendly ___ strangers.
- The dog is friendly ___ children.
- She is friendly ___ everyone at work.
- He was always friendly ___ his friends.
- They are friendly ___ their guests.
Đáp án
- with
- to
- with
- to
- towards
- to
- towards
- with
- with
- to
Dịch sang tiếng Anh sử dụng friendly
- Cô ấy luôn thân thiện với mọi người.
- Anh ấy rất thân thiết với bạn bè.
- Con mèo này rất thân thiện với trẻ em.
- Họ luôn thân thiện với khách hàng.
- Cô giáo của tôi rất thân thiện với học sinh.
- Bạn của tôi luôn thân thiện với những người mới.
- Anh ấy không thân thiện với người lạ.
- Chúng tôi rất thân thiện với hàng xóm.
- Cô ấy luôn thân thiện với động vật.
- Họ rất thân thiện với du khách.
Đáp án
- She is always friendly to everyone.
- He is very friendly with his friends.
- This cat is very friendly towards children.
- They are always friendly to customers.
- My teacher is very friendly with the students.
- My friend is always friendly to newcomers.
- He is not friendly to strangers.
- We are very friendly with our neighbors.
- She is always friendly towards animals.
- They are very friendly to tourists.
Tóm lại, việc hiểu rõ friendly đi với giới từ gì không chỉ giúp bạn làm đúng bài tập ngữ pháp mà còn nâng cao đáng kể khả năng diễn đạt trong giao tiếp. Hy vọng qua bài viết trên, ELSA Speak có thể giúp bạn đã nắm vững ý nghĩa và cách dùng friendly một cách chuẩn xác nhất. Đừng quên khám phá thêm kho tàng từ vựng tại danh mục Từ vựng thông dụng để nâng cao vốn từ của mình mỗi ngày nhé!







