Cấu trúc Prevent: Cách dùng và bài tập vận dụng
Cấu trúc prevent được sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh lẫn các bài thi đánh giá năng lực. Trong bài viết này, hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu cách dùng prevent và bài tập vận dụng chi tiết nhé.
Prevent trong tiếng Anh là gì?
Prevent /prɪˈvent/ là một ngoại động trong tiếng Anh, dùng để diễn tả việc ngăn cản ai đó, điều gì đó xảy ra.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Các từ đồng nghĩa với prevent: avoid, stop, prohibit.
Ví dụ:
- The guard prevented us from going inside the building. (Bảo vệ ngăn cản chúng tôi vào bên trong tòa nhà.)
- Do you think Linda can prevent Jack from going out. (Bạn nghĩ Linda có thể ngăn Jack ra ngoài không?)
- COVID-19 prevents people from going out of their homes. (Covid-19 ngăn cản mọi người ra khỏi nhà họ.)
Cách dùng cấu trúc Prevent
Cấu trúc Prevent dùng để diễn tả một nguyên nhân nào đó khiến cho hành động, sự việc không diễn ra.
S + prevent + O + from + V-ing Hoặc S + prevent + O |
Ví dụ:
- My teacher prevents talking during studying. (Giáo viên ngăn việc nói chuyện trong giờ học.)
- The doctor had to intervene to prevent the worst-case scenario. (Bác sĩ phải can thiệp để ngăn chặn tình huống xấu nhất.)
- I think the weather will prevent us from going on a picnic tomorrow. (Tôi nghĩ rằng thời tiết sẽ ngăn cản buổi dã ngoại vào ngày mai của chúng ta.)
Phân biệt cấu trúc Prevent và Avoid
Cấu trúc prevent và cấu trúc avoid đều ám chỉ hành động, sự việc nào đó không thể xảy ra. Tuy nhiên cách dùng của hai cấu trúc này khác nhau.
Cấu trúc prevent | Cấu trúc avoid | |
---|---|---|
Cấu trúc | Prevent sb from doing sth hoặc Prevent + O | Avoid + V-ing/Noun/Pronoun |
Cách dùng | Đã lường trước được vấn đề, cần ngăn chặn sự việc đó xảy ra. | Không thể ngăn cản sự việc xảy ra, chỉ có thể tránh xa nó. |
Ví dụ | You should eat enough to prevent stomach pain. → Bạn nên ăn đủ bữa để tránh bị đau dạ dày. → Việc đau dạ dày sẽ không xảy ra nếu như bạn ăn đủ bữa. Vấn đề chưa tồn tại và có thể ngăn chặn. | My mother advised me to avoid pollen because I have allergies. → Mẹ khuyên tôi nên tránh xa phấn hoa vì tôi bị dị ứng. → Việc dị ứng phấn hoa là có thật, chỉ có thể tránh xa nó. |
Ngoài ra, cấu trúc avoid còn dùng để diễn tả: Tránh mặt ai đó, một việc gì đó. Cấu trúc prevent không dùng trong trường hợp này.
Ví dụ:
- Mark tries to avoid his ex-girlfriend. (Mark cố gắng tránh mặt người yêu cũ.)
- I advised my father to avoid smoking. (Tôi khuyên bố nên tránh hút thuốc.)
Bài tập cấu trúc Prevent [có đáp án chi tiết]
Bài 1. Viết lại câu với cấu trúc prevent
1. My father is trying to keep her from playing volleyball.
My father wants ………………………………………………………………………
2. Linda could have stopped the accident from moving to there then.
The accident could have been …………………………………………………………
3. The students are prohibited from cheating in the exams, it’s the rule.
The rule …………………………………………………………………………………………………
4. The contract states that this information is confidential, so he can’t tell you anything about it.
The contract ……………………………………………………………………………………………..
5. Susie couldn’t eat more candies because her father said no.
Susie’s mother ……………………………………………………………………………………………..
6. His parcel got stuck at the border. It must have been the slow paperwork confirmation process.
The slow paperwork confirmation process………………………………………………………
Bài 2. Điền prevent hoặc avoid thích hợp vào chỗ trống
1. Children should ……….. crossing the road.
2. It is the teacher’s duty to ……….. his students making mistakes.
3. We are working to ………. forest fires.
4. You can ………. falling sick if you are careful.
5. You can ……… conflict by planning ahead.
6. Jack can’t ……… conflicts all the time.
7. She wants to ……… Johne getting sick.
8. This campaign is designed for ……… economic crisis.
9. She’s been ………me all week.
10. We are working to ………. flooding.
Đáp án:
Bài 1:
1. My father wants to prevent her from playing volleyball.
2. The accident could have been prevented by Linda
3. The rule prevents the students from cheating.
4. The contract prevents him from telling you anything about this information.
5. Susie’s father prevented her from eating more candies.
6. The slow paperwork confirmation process must have prevented his parcel from being delivered.
Bài 2:
1. avoid | 2. prevent | 3. prevent | 4. avoid | 5. avoid |
6. avoid | 7. prevent | 8. prevent | 9. avoid | 10. prevent |
Bài viết trên đã tổng hợp lý thuyết và bài tập vận dụng cấu trúc prevent. Hy vọng những kiến thức bổ ích này sẽ giúp bạn làm bài tập ngữ pháp và giao tiếp tốt hơn.
Ngoài ra, đừng quên học tiếng Anh mỗi ngày cùng ELSA Speak bạn nhé. Đây là app luyện nói hàng đầu hiện nay, giúp bạn phát âm 44 âm tiết chuẩn như người bản ngữ.
Công nghệ A.I. sẽ nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm ngay lập tức. Người dùng sẽ được hướng dẫn chi tiết cách nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi sao cho đúng.
Bạn sẽ được làm bài đánh giá năng lực đầu vào, hệ thống sẽ tự động thiết kế lộ trình học cá nhân hóa dựa theo trình độ của mỗi người. Đồng thời, từ điển ELSA thông minh sẽ giúp bạn dễ dàng tra cứu từ vựng tiếng Anh bằng giọng nói lẫn hình ảnh.
Hơn 192 chủ đề, 7.000 bài học bổ ích tại ELSA Speak đang chờ bạn khám phá. Vậy thì còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Pro để trải nghiệm ngay hôm nay!