Khi học tiếng Anh, nhiều bạn băn khoăn frightened đi với giới từ gì và cách sử dụng ra sao trong câu. Đây là một tính từ quen thuộc, thường xuất hiện trong giao tiếp. Bài viết dưới đây ELSA Speak sẽ giải đáp định nghĩa, cách dùng dễ hiểu nhất.
Frightened là gì?
Frightened /ˈfraɪ.tənd/ là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cảm giác sợ hãi hoặc lo lắng khi đối mặt với điều gì đó gây ra căng thẳng, bất ngờ hoặc nguy hiểm. Theo Cambridge Dictionary, frightened có nghĩa là feeling fear or worry.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ:
- She was frightened by the sudden noise. (Cô ấy cảm thấy sợ hãi vì tiếng ồn bất ngờ.)
- The children were frightened during the thunderstorm. (Những đứa trẻ cảm thấy hoảng sợ trong cơn bão.)
- Many people are frightened of speaking in public. (Nhiều người lo lắng khi phải nói trước đám đông.)

Các từ loại khác của Frightened
Từ loại | Ý nghĩa | Ví dụ |
Frighten (V) | Làm ai đó sợ hãi hoặc lo lắng | The loud thunder frightened the little boy. (Tiếng sấm lớn làm cậu bé sợ hãi.) |
Frightening (Adj) | Khiến người khác sợ hãi, gây cảm giác đáng sợ | It was a frightening experience to get lost in the forest at night. (Việc bị lạc trong rừng vào ban đêm là một trải nghiệm đáng sợ.) |
Fright (N) | Nỗi sợ đột ngột, sự hoảng sợ trong chốc lát | She gave a sudden scream out of fright. (Cô ấy hét toáng lên vì hoảng sợ.) |
Frightfully (Adv) | Rất, cực kỳ (thường dùng để nhấn mạnh mức độ, mang nghĩa rất nhiều) | The movie was frightfully boring. (Bộ phim đó cực kỳ nhàm chán.) |

Frightened đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, frightened thường kết hợp với các giới từ như of, by và to để diễn đạt sự sợ hãi trong những ngữ cảnh khác nhau.
Frightened of
Cấu trúc:
Frightened of + N / V-ing |
Ý nghĩa: Dùng để nói về nỗi sợ đối với một người, một sự vật hoặc tình huống cụ thể.
Ví dụ:
- She is frightened of walking alone at night. (Cô ấy sợ đi một mình vào ban đêm.)
- Many children are frightened of the dark. (Nhiều đứa trẻ sợ bóng tối.)
- He was frightened of failing the exam. (Anh ấy sợ bị trượt kỳ thi.)
Frightened by
Cấu trúc:
Frightened by + N |
Ý nghĩa: Diễn tả sự sợ hãi khi bị tác động hoặc gây ra bởi một nguyên nhân nào đó.
Ví dụ:
- The baby was frightened by the sound of thunder. (Em bé hoảng sợ vì tiếng sấm.)
- She felt frightened by the sudden appearance of the dog. (Cô ấy sợ hãi vì con chó xuất hiện bất ngờ.)
- Tourists were frightened by the strong earthquake. (Khách du lịch hoảng sợ vì trận động đất mạnh.)
Frightened to
Cấu trúc:
Frightened to + V |
Ý nghĩa: Dùng khi muốn diễn đạt nỗi sợ hãi khi phải thực hiện một hành động nào đó.
Ví dụ:
- He was frightened to open the door after hearing strange noises. (Anh ấy sợ mở cửa sau khi nghe thấy tiếng động lạ.)
- She was too frightened to jump into the water. (Cô ấy quá sợ để nhảy xuống nước.)
- The boy was frightened to tell the truth. (Cậu bé sợ nói ra sự thật.)

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Frightened
Các từ đồng nghĩa với Frightened
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Afraid /əˈfreɪd/ | Cảm thấy lo lắng hoặc sợ hãi | He looked afraid of going out at night. (Anh ấy trông sợ hãi khi phải ra ngoài vào ban đêm.) |
Terrified /ˈter.ɪ.faɪd/ | Rất sợ hãi, kinh hoàng | She was terrified of speaking in public. (Cô ấy kinh hãi khi phải nói trước đám đông.) |
Scared /skeəd/ | Hoảng sợ, lo lắng | I was scared by the strange noise in the garden. (Tôi bị hoảng sợ bởi tiếng động lạ trong vườn.) |
Horrified /ˈhɒr.ɪ.faɪd/ | Cực kỳ sợ hãi hoặc sốc | He was horrified at the sight of the accident. (Anh ấy kinh hãi trước cảnh vụ tai nạn.) |
Appalled /əˈpɔːld/ | Choáng váng, sợ hãi trước điều khủng khiếp | They were appalled by the story on the news. (Họ kinh hãi trước câu chuyện trên bản tin.) |
Panicked /ˈpæn.ɪkt/ | Bị hoảng loạn, mất bình tĩnh do sợ hãi | The students panicked when the fire alarm went off. (Học sinh hoảng loạn khi chuông báo cháy vang lên.) |
Alarmed /əˈlɑːmd/ | Cảm thấy sợ hãi hoặc bất an do một điều bất ngờ | He felt alarmed by the sudden change in his voice. (Anh ấy thấy lo sợ bởi sự thay đổi đột ngột trong giọng nói của anh ấy.) |
Petrified /ˈpet.rɪ.faɪd/ | Sợ đến mức “đứng như hóa đá” | The little girl was petrified when he saw the big dog. (Cô bé sợ cứng người khi thấy con chó to.) |

Các từ trái nghĩa với Frightened
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Calm /kɑːm/ | Bình tĩnh, không lo sợ | He stayed calm during the interview. (Anh ấy vẫn bình tĩnh trong buổi phỏng vấn.) |
Confident /ˈkɒn.fɪ.dənt/ | Tự tin, không hề sợ hãi | She felt confident about winning the match. (Cô ấy tự tin về việc giành chiến thắng trong trận đấu.) |
Reassured /ˌriː.əˈʃʊəd/ | Được trấn an, bớt lo lắng | The doctor reassured him about the treatment. (Bác sĩ trấn an anh ấy về phương pháp điều trị.) |
Comforted /ˈkʌm.fətɪd/ | Được an ủi, cảm thấy dễ chịu hơn | The child was comforted by his father’s hug. (Đứa bé cảm thấy yên tâm bởi cái ôm của cha.) |
Pleased /pliːzd/ | Hài lòng, không có cảm giác sợ hãi | He was pleased with the warm welcome. (Anh ấy hài lòng với sự chào đón nồng nhiệt.) |

Các từ trái nghĩa với frightened
Các cụm từ mô tả sự sợ hãi khác trong tiếng Anh
Cụm từ | Dịch nghĩa | Ví dụ (có dịch) |
A terrifying ordeal | Một trải nghiệm hoặc thử thách đáng sợ | Going through the forest alone at night was a terrifying ordeal. (Đi qua khu rừng một mình vào ban đêm là một thử thách đầy sợ hãi.) |
Send shivers down my spine | Làm lạnh sống lưng, rùng mình | The creepy sound of the wind in the old house sent shivers down my spine. (Âm thanh rùng rợn của gió trong căn nhà cũ khiến tôi lạnh sống lưng.) |
Give me goosebumps / get goosebumps | Khiến nổi da gà | The ghost story gave me goosebumps. (Câu chuyện ma khiến tôi nổi da gà.) |
Make the hairs on the back of my neck stand up | Khiến dựng tóc gáy | The way she stared at me made the hairs on the back of my neck stand up. (Cách cô ta nhìn chằm chằm khiến tôi dựng cả tóc gáy.) |
Be scared stiff | Sợ đến mức không cử động nổi | He was scared stiff when she saw the snake in the garden. (Anh ấy sợ cứng người khi thấy con rắn trong vườn.) |
Be shaking like a leaf | Run rẩy vì lo sợ | She was shaking like a leaf before his first big performance. (Cô ấy run lẩy bẩy trước buổi biểu diễn lớn đầu tiên của mình.) |
Be scared to death | Sợ chết khiếp | She was scared to death when the car suddenly stopped in the middle of the road. (Cô ấy sợ chết khiếp khi chiếc xe đột ngột dừng giữa đường.) |
Scared out of one’s wits | Sợ mất vía, hoảng hồn | The loud bang scared her out of her wits. (Tiếng nổ lớn khiến cô ấy hoảng hồn.) |
Scare the living daylights out of someone | Làm ai đó kinh hồn bạt vía | The sudden knock on the window scared the living daylights out of me. (Tiếng gõ cửa sổ bất ngờ khiến tôi sợ điếng người.) |
Frighten the life out of me = Scare the hell out of me | Làm ai đó hoảng hốt | The dog jumping out suddenly frightened the life out of me. (Con chó bất ngờ nhảy ra làm tôi hoảng hốt.) |
Shake with fear | Sợ đến run người | He shook with fear when he thought he saw someone following him. (Anh ấy run rẩy vì sợ khi nghĩ có ai đó đang theo sau mình.) |
Jump out of my skin | Giật bắn mình | I nearly jumped out of my skin when the phone rang in the silence. (Tôi giật bắn mình khi chiếc điện thoại reo lên trong không gian yên tĩnh.) |
Have butterflies in your stomach | Bồn chồn, lo lắng | She had butterflies in her stomach before the job interview. (Cô ấy thấy bồn chồn trước buổi phỏng vấn xin việc.) |

Một vài cụm từ mô tả sự sợ hãi khác thường gặp trong tiếng Anh
>>> Tìm hiểu thêm: Tự tin giao tiếp tiếng Anh với ELSA Speak! Với hơn 9000 bài học cùng 220 chủ đề khác nhau, ELSA Speak giúp bạn học tiếng Anh mọi lúc mọi nơi. Click để nhận ưu đãi ngay!

Phân biệt Frightened và Scared, Afraid
Trong tiếng Anh, cả ba từ frightened, scared và afraid đều mang nghĩa sợ hãi, nhưng cách dùng lại có những điểm khác nhau. Việc phân biệt rõ ba từ này sẽ giúp bạn lựa chọn từ phù hợp với từng ngữ cảnh:
Frightened | Scared | Afraid | |
Ý nghĩa | Cảm giác sợ hãi, hoảng loạn thường vì một điều bất ngờ. | Nghĩa gần giống frightened, thường dùng trong giao tiếp hằng ngày. | Có nghĩa sợ hãi, thường dùng trong văn cảnh trang trọng hơn. Không đi với by và không đứng trước danh từ. |
Cấu trúc | Of + N/ V-ing/ pronoun | Of + N/ V-ing/ pronoun | Of + N/ V-ing/ pronoun |
To + infinitives | To + infinitives | To + infinitives | |
Frightened by sth | Scared by sth | ||
Ví dụ | She was frightened of climbing the tall ladder. (Cô ấy sợ trèo lên chiếc thang cao.) | She is scared of swimming in deep water.(Cô ấy sợ bơi ở nơi nước sâu.) | She is afraid of her strict teacher. (Cô ấy sợ người thầy nghiêm khắc của mình.) |

Bảng phân biệt chi tiết giữa frightened và scared, afraid
Các câu hỏi thường gặp
Frightened of là gì?
Frightened of dùng để diễn tả nỗi sợ với người, vật hoặc tình huống cụ thể.
Ví dụ: She’s frightened of spiders. (Cô ấy sợ nhện.)
Frightened + gì?
Frightened thường đi với các giới từ: of, by và to
Ví dụ:
- He’s frightened of falling. (Anh ấy sợ bị ngã.)
- The kids were frightened by the noise. (Bọn trẻ sợ tiếng động.)
- She was frightened to speak up. (Cô ấy sợ không dám lên tiếng.)
Frightened là từ loại gì?
Là tính từ, mô tả cảm giác sợ hãi hoặc lo lắng.
Ví dụ: I felt frightened during the storm. (Tôi cảm thấy sợ hãi trong cơn bão.)
Sự khác biệt của Frightened và Frightening là gì?
Frightened và Frightening đều là tính từ trong tiếng Anh. Tuy nhiên:
- Frightened: Là tính từ chỉ cảm xúc, mô tả người/đối tượng cảm thấy sợ hãi.
- Frightening: Là tính từ mô tả đặc điểm/sự vật làm cho người khác cảm thấy sợ hãi.
Ví dụ:
- He was frightened by the noise. (Anh ấy sợ tiếng động đó.)
- The noise was frightening. (Tiếng động đó thật đáng sợ.)
Bài tập vận dụng
Bài 1: Chọn giới từ đúng (of / by / to) để hoàn thành câu
- I was frightened ___ losing my wallet at the station.
- The little girl was frightened ___ the barking dog.
- He felt frightened ___ speak in front of the whole class.
- We were frightened ___ the loud explosion nearby.
- She’s always frightened ___ getting bad grades.
- The baby was frightened ___ the sound of thunder.
- I’m too frightened ___ try that roller coaster.
- The horse was frightened ___ a sudden movement.
- They looked frightened ___ the haunted house.
- I was frightened ___ climb that tall ladder.
Đáp án:
1 | of | 6 | by |
2 | by | 7 | to |
3 | to | 8 | by |
4 | by | 9 | of |
5 | of | 10 | to |
Bài 2: Chọn từ phù hợp (frightened / scared / afraid)
- She was too __________ to speak in front of the large audience.
- I’m __________ of snakes. I can’t even look at pictures of them.
- He looked __________ by the sound coming from the basement.
- We’re __________ of getting lost in this forest.
- Jenny was __________ to open the door after hearing strange noises.
- I was __________ by how fast the car came around the corner.
- She is __________ of her strict teacher.
- I’m __________ to say what I really think in meetings.
- They were __________ by the sudden thunder.
- I’m __________ I might fail the final exam.
Đáp án:
1 | frightened | 6 | scared |
2 | scared | 7 | scared |
3 | frightened | 8 | afraid |
4 | afraid | 9 | frightened |
5 | afraid | 10 | afraid |
>> Xem thêm:
- Mention đi với giới từ gì? Tổng hợp cấu trúc Mention chi tiết
- Decline đi với giới từ gì? Cách dùng đúng nhất trong tiếng Anh
- Support đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc Support dễ hiểu
Hy vọng bài viết trên đã giải đáp được thắc mắc frightened đi với giới từ gì, hãy tiếp tục luyện tập qua các ví dụ và bài tập thực tế để ghi nhớ hiệu quả hơn. Ngoài ra, bạn có thể theo dõi thêm nhiều bài viết hữu ích khác tại danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak để mở rộng vốn tiếng Anh của mình mỗi ngày nhé!