Gather là một động từ quen thuộc trong tiếng Anh, thường được dùng khi nói về việc tập hợp người, vật hay thông tin. Tuy nhiên, gather đi với giới từ gì? Có những từ dồng nghĩa, trái nghĩa với gather nào? Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!
Gather là gì?
Gather /ɡæð.ər/ là danh từ hoặc động từ tiếng Anh tùy vào ngữ cảnh, có nghĩa là thu thập, tập hợp nhiều thứ từ nhiều nơi hoặc người khác nhau. Theo Cambridge Dictionary, nghĩa chính của gather là to collect several things, often from different places or people.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Động từ
Khi là động từ, gather thường mang các nghĩa sau:
Khi gather là động từ | Ví dụ |
1. Ôm ai đó trong vòng tay, bế giữ | He gathered the children up and hurried into the house. (Anh ấy bế lũ trẻ lên rồi nhanh chóng đưa chúng vào nhà.) |
2. Tập trung lại thành nhóm | A crowd had gathered to hear the mayor speak. (Một đám đông đã tụ tập để nghe thị trưởng phát biểu.) |
3. Trở nên dày đặc, gần hơn (mây, bóng tối…) | Heavy clouds were gathering. (Những đám mây đen đang kéo đến.) |
4. Hiểu hoặc tin điều gì đó dựa trên dấu hiệu | Anna loves her new job, I gather. (Tôi đoán là Anna rất thích công việc mới của cô ấy.) |
5. May rút vải tạo nếp gấp nhỏ | A gathered sweater. (Một chiếc áo len được rút nhún lại.) |
6. Kéo vải hoặc quần áo quanh người | She shivered, and gathered the skirt around her. (Cô rùng mình rồi kéo chiếc váy sát vào người.) |
7. Thu thập vật hoặc thông tin | He went to several libraries to gather information. (Anh ấy đã đến nhiều thư viện để thu thập thông tin.) |

Danh từ
Khi là danh từ, gather có nghĩa là nếp gấp nhỏ được may cố định vào vải.
Ví dụ: An “ao dai” with gathers at the back. (Một chiếc áo dài có các nếp gấp ở phía sau.)
Gather đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, gather có thể đi kèm với các giới từ khác như around, at, together, with, in hoặc up tùy theo ngữ cảnh khác nhau.
Gather around
Ý nghĩa: Tụ tập xung quanh một người, vật hay địa điểm nào đó để quan sát, lắng nghe hoặc tham gia điều gì đó.
Cấu trúc:
Gather around + someone/something |
Ví dụ:
- The kids gathered around the magician to watch his tricks. (Lũ trẻ tụ tập quanh ảo thuật gia để xem các trò ảo thuật.)
- Tourists gathered around the guide to listen. (Khách du lịch tụ tập quanh hướng dẫn viên để lắng nghe.)
- Friends gathered around the TV to watch the final match. (Bạn bè tụ quanh tivi để xem trận chung kết.)

Gather at
Ý nghĩa: Tụ họp tại một địa điểm cụ thể, thường là nơi diễn ra sự kiện, hoạt động hoặc buổi gặp mặt.
Cấu trúc:
Gather at + place |
Ví dụ:
- Students gathered at the gate before the school trip. (Học sinh tập trung ở cổng trước chuyến đi tham quan.)
- Tourists gathered at the entrance of the museum. (Du khách tập trung lại trước cửa vào bảo tàng.)
- Friends gathered at her house to celebrate her birthday. (Bạn bè tụ tập tại nhà cô ấy để chúc mừng sinh nhật cô.)

Gather together with
Ý nghĩa: Cùng tụ họp với người khác để làm điều gì đó mang tính kết nối, thân mật.
Cấu trúc:
Gather together + (with someone) + (for/to do something) |
Ví dụ:
- She gathered together with friends for a movie night. (Cô ấy tụ tập cùng bạn bè để xem phim.)
- I gathered together with my family for dinner. (Tôi quây quần cùng gia đình để ăn tối.)
- He gathered together with his friends to play chess. (Anh ấy tụ họp với bạn bè để chơi cờ vua.)

Gather in
Ý nghĩa: Tụ tập bên trong một không gian giới hạn như phòng họp, hội trường để tham gia sự kiện nào đó.
Cấu trúc:
Gather in + place/room/space |
Ví dụ:
- People gathered in the living room to watch the news. (Mọi người tụ tập trong phòng khách để xem tin tức.)
- Children gathered in the library for storytime. (Trẻ em tụ lại trong thư viện để nghe kể chuyện.)
- They gathered in the kitchen to prepare lunch. (Họ tập trung ở bếp để chuẩn bị bữa trưa.)

Gather up
Ý nghĩa: Gom hoặc nhặt các vật rời rạc lại thành một chỗ, thường là để dọn dẹp hoặc sắp xếp.
Cấu trúc:
Gather up + something |
Ví dụ:
- The children gathered up their toys before bedtime. (Lũ trẻ dọn đồ chơi trước khi đi ngủ.)
- She gathered up the papers that fell on the floor. (Cô ấy nhặt lại những tờ giấy rơi dưới sàn.)
- I gathered up my notebooks before leaving the classroom. (Tôi thu dọn vở viết trước khi rời khỏi lớp học.)
>> Xem thêm: Modal Verb: Công thức, phân loại và bài tập động từ khiếm khuyết

Các cụm từ, idioms thường gặp với Gather
Trong tiếng Anh, gather được dùng trong nhiều cụm từ và thành ngữ tiếng Anh mang ý nghĩa đặc biệt. Dưới đây là những cụm từ phổ biến:
Cụm từ / Idioms | Ý nghĩa | Ví dụ |
Gather flowers | Hành động hái hoặc thu gom hoa lại bằng tay | The children gathered flowers in the park. (Lũ trẻ hái hoa trong công viên.) |
Gather experience | Tích lũy kinh nghiệm dần dần | She gathered experience from many part-time jobs. (Cô ấy tích lũy kinh nghiệm qua nhiều công việc làm thêm.) |
Gather strength | Dành thời gian để hồi phục thể chất hoặc tinh thần | She paused to gather strength before the final climb. (Cô ấy dừng lại để lấy lại sức trước chặng cuối.) |
Gather breath | Dừng lại để thở sâu hoặc lấy hơi | He gathered his breath before answering. (Anh ấy lấy hơi trước khi trả lời.) |
Gather dust | Chỉ vật gì đó bị lãng quên, để lâu không sử dụng | His old guitar just gathers dust in the corner. (Chiếc đàn cũ của anh ta bị bỏ xó trong góc nhà.) |
Gather the brows | Nhíu mày, thể hiện sự lo lắng hoặc tập trung | She gathered her brows while reading the difficult question. (Cô ấy nhíu mày khi đọc câu hỏi khó.) |
Gather momentum | Tăng tốc, phát triển mạnh hơn | The class cleanup day gathered momentum when more students joined. (Ngày dọn dẹp lớp học trở nên sôi nổi hơn khi nhiều bạn tham gia.) |
Gather your belongings | Thu gom đồ đạc cá nhân | Please gather your belongings before you leave. (Vui lòng thu gom đồ đạc cá nhân trước khi rời đi.) |
Gather your thoughts | Sắp xếp lại suy nghĩ trước khi phản hồi hoặc hành động | She took a moment to gather her thoughts before answering. (Cô ấy dành một chút thời gian để sắp xếp suy nghĩ trước khi trả lời.) |
Gather steam | Trở nên mạnh mẽ hơn, có động lực hơn | The study group gathered steam as exams got closer. (Nhóm học tập trở nên sôi nổi hơn khi kỳ thi đến gần.) |
Gather one’s wits | Trấn tĩnh tinh thần, lấy lại bình tĩnh | He needed a minute to gather his wits after the bad news. (Anh ấy cần một phút để trấn tĩnh sau tin xấu.) |

>>> Tìm hiểu thêm: Bạn muốn nâng cao trình độ giao tiếp tiếng Anh nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu? Hãy sử dụng ELSA Speak ngay, với hơn 9000 bài học chuẩn quốc tế cùng gia sư AI thông minh giúp chỉnh phát âm giúp bạn bạn cải thiện nhanh chóng chỉ sau vài tuần. Click để khám phá ngay!

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Gather
Các từ đồng nghĩa với Gather
Gather là một động từ mang nhiều ý nghĩa khác nhau, dưới đây là một số từ đồng nghĩa với gather khi ở các ý nghĩa cụ thể để bạn tham khảo:
Gather là một động từ đa nghĩa, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Ở mỗi ý nghĩa, động từ này sẽ có những từ đồng nghĩa phù hợp. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với gather theo từng trường hợp cụ thể để bạn tham khảo:
Nghĩa 1: Thu thập, tích lũy (thông tin, vật thể, kinh nghiệm…)
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Collect /kəˈlekt/ | Thu thập từng phần từ nhiều nơi | She collects coins from different countries. (Cô ấy sưu tầm tiền xu từ nhiều quốc gia.) |
Accumulate /əˈkjuː.mjə.leɪt/ | Tích lũy dần theo thời gian | He accumulated experience through years of work. (Anh ấy tích lũy kinh nghiệm qua nhiều năm làm việc.) |
Store up /stɔːr ʌp/ | Tích trữ, lưu giữ lại | She stored up extra food for the storm. (Cô ấy tích trữ thêm thực phẩm để phòng bão.) |
Amass /əˈmæs/ | Tích lũy số lượng lớn | He amassed a fortune over the years. (Anh ấy đã tích lũy được một khối tài sản qua nhiều năm.) |
Nghĩa 2: Tập hợp, tụ họp người hoặc vật lại một chỗ
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Assemble /əˈsem.bəl/ | Tập hợp người/vật lại | Students assembled in the hall for the ceremony. (Học sinh tập trung ở hội trường để dự lễ.) |
Convene /kənˈviːn/ | Triệu tập người đến họp | The manager convened a staff meeting. (Quản lý đã triệu tập một cuộc họp nhân viên.) |
Group /ɡruːp/ | Gom nhóm theo đặc điểm | Group the books by subject. (Hãy nhóm sách theo môn học.) |
Get together /ɡet təˈɡeð.ər/ | Tụ họp thân mật | We got together for a family dinner. (Chúng tôi tụ họp để ăn tối cùng gia đình.) |
Nghĩa 3: Hiểu hoặc đoán ra điều gì đó (suy luận)
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Infer /ɪnˈfɜːr/ | Suy ra từ dữ kiện có sẵn | I inferred from his tone that he was upset. (Tôi suy ra từ giọng điệu của anh ấy rằng anh đang buồn.) |
Conclude /kənˈkluːd/ | Kết luận điều gì đó là đúng | We concluded that the project was a success. (Chúng tôi kết luận rằng dự án đã thành công.) |
Assume /əˈsjuːm/ | Cho rằng, giả định điều gì là đúng | I assumed you were coming with us. (Tôi tưởng bạn sẽ đi cùng chúng tôi.) |
Deduce /dɪˈdʒuːs/ | Suy luận logic từ thông tin | She deduced that he was lying. (Cô ấy suy luận rằng anh ta đang nói dối.) |

Các từ trái nghĩa với Gather
Dưới đây là những từ trái nghĩa thường gặp với gather:
Nghĩa 1: Thu thập, tích lũy (thông tin, vật thể, kinh nghiệm…)
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Get rid of /ɡet rɪd əv/ | Vứt bỏ, loại bỏ | I need to get rid of old clothes. (Tôi cần bỏ bớt quần áo cũ.) |
Disperse /dɪˈspɜːs/ | Phân tán, giải tán vật hoặc người | The documents were dispersed across the room. (Các tài liệu bị phân tán khắp phòng.) |
Dissipate /ˈdɪs.ɪ.peɪt/ | Làm tan biến hoặc biến mất | The tension in the room slowly dissipated. (Sự căng thẳng trong phòng dần tan biến.) |
Nghĩa 2: Tập hợp, tụ họp người hoặc vật lại một chỗ
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Scatter /ˈskæt.ər/ | Rải rác, phân tán ra nhiều nơi | The children scattered when the bell rang. (Lũ trẻ chạy tán loạn khi chuông reo.) |
Disperse /dɪˈspɜːs/ | Giải tán (đám đông…) | Police dispersed the protesters peacefully. (Cảnh sát giải tán người biểu tình một cách hòa bình.) |
Break up /breɪk ʌp/ | Tan rã, chia tách một nhóm | The meeting broke up after two hours. (Cuộc họp kết thúc sau hai giờ.) |
Nghĩa 3: Hiểu hoặc đoán ra điều gì đó (suy luận)
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Misinterpret /ˌmɪs.ɪnˈtɜː.prət/ | Hiểu sai, diễn giải sai | He misinterpreted her silence as disapproval. (Anh ta hiểu sai sự im lặng của cô ấy là sự không đồng tình.) |
Misunderstand /ˌmɪs.ʌn.dəˈstænd/ | Hiểu lầm, hiểu nhầm | I think you misunderstood what I meant. (Tôi nghĩ bạn hiểu sai điều tôi muốn nói.) |
Ignore /ɪɡˈnɔːr/ | Bỏ qua thông tin, không để ý | He ignored the warning signs. (Anh ấy đã bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo.) |
>> Xem thêm: Đại từ quan hệ (Relative pronouns) – Cách dùng và bài tập

Bài tập vận dụng
Bài tập
Bài 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
1. The children gathered __ the teacher to hear a story.
A. at
B. over
C. around
D. in
2. Please gather __ your papers before the bell rings.
A. up
B. in
C. on
D. out
3. They gathered information __ different news websites.
A. from
B. to
C. with
D. in
4. The team gathered __ the meeting room to plan the project.
A. through
B. in
C. over
D. onto
5. He gathered together __ his neighbors to clean the park.
A. with
B. at
C. by
D. for
6. We gathered __ a circle to play a game.
A. up
B. around
C. by
D. for
7. The campaign is starting to gather momentum __ public support.
A. from
B. by
C. with
D. over
8. He took a deep breath to gather __ his thoughts before speaking.
A. in
B. up
C. over
D. X
9. The students gathered __ the campfire to share stories.
A. around
B. on
C. at
D. over
10. Let’s gather __ the front gate before we go inside.
A. under
B. by
C. onto
D. at
Bài 2: Chọn từ thích hợp vào chỗ trống
1. They ___ evidence over several months before filing the case.
A. scattered
B. accumulated
C. dispersed
D. scattered
2. The fog ___ quickly when the sun came up.
A. accumulated
B. gathered
C. dissipated
D. distributed
3. After the meeting, everyone ___ and went home.
A. dispersed
B. assembled
C. accumulated
D. concentrated
4. She ___ stamps from every country she’s visited.
A. scatter
B. accumulate
C. disperse
D. group
5. Volunteers ___ food to needy families.
A. disperse
B. collect
C. distribute
D. accumulate
6. The kids ___ leaves into a big pile in the yard.
A. gathered
B. dispersed
C. scattered
D. assembled
7. The crowd ___ around the stage when the music started.
A. scattered
B. dispersed
C. grouped
D. came together
8. Money ___ quickly if you ignore small purchases.
A. accumulates
B. disperses
C. groups
D. scatters
9. They ___ boxes near the door to prepare for moving.
A. scattered
B. assembled
C. accumulated
D. came together
10. During the storm, debris ___ across the road.
A. gathered
B. scattered
C. assembled
D. accumulated
Bài 3: Viết lại thành câu có nghĩa
1. leave/ we/ then/ can/ things/ gather/ my/ give/ me/ just/ a/ minute/ to/ and
2. crowd/ sidewalk/ a/ began/ the/ gather/ on/ to
3. players/ hear/ gathered/ coach’s/ together/ the/ plan/ game/ to/ the
4. child/ his/ flowers/ was/ to/ gathering/ the/ mother/ to/ give
5. coach/ gathered/ players/ her/ the/ together
6. reporter/ evidence/ to/ the/ more/ gather/ returned
7. mealtime/ the/ at/ gather/ lodge/ guests
8. papers/ gathered/ binder/ into/ put/ front/ the/ her/ she/ of
9. gathered/ night/ fire/ the/ plaza’s/ parking/ in/ lot/ people/ as
10. students/ the/ project/ for/ gathered/ to/ ideas/ share
Đáp án
Bài 1
1C | 2A | 3A | 4B | 5A |
6B | 7C | 8D | 9A | 10B |
Bài 2
1B | 2C | 3A | 4B | 5C |
6A | 7D | 8A | 9C | 10B |
Bài 3
- Give me just a minute to gather my things and then we can leave.
- A crowd began to gather on the sidewalk
- The players gathered together to hear the coach’s game plan
- The child was gathering flowers to give to his mother.
- The coach gathered her players together.
- The reporter returned to gather more evidence.
- At mealtime, guests gather at the lodge.
- She gathered the papers in front of her and put them into a binder.
- People gathered in the plaza’s parking lot as the fire raged that night.
- The students gathered to share ideas for the project.
Các câu hỏi thường gặp
Gather pace là gì?
Gather pace nghĩa là tiến triển nhanh hơn, mô tả sự phát triển hoặc thay đổi đang ngày càng rõ rệt.
Ví dụ: Public interest in electric cars is gathering pace as fuel prices rise. (Sự quan tâm của mọi người đến xe điện đang tăng nhanh khi giá xăng tăng cao.)
Gather là từ loại gì?
Gather là một động từ (verb) có nghĩa là tập hợp, tụ họp lại, hoặc thu thập từ nhiều nơi khác nhau. Ngoài ra, gather cũng có thể là danh từ (noun) nghĩa là chỗ nhún, chỗ gấp (vải).
Ví dụ:
- The clouds are gathering. (Mây đang tụ lại.)
- The dress has gathers at the waist. (Chiếc váy có những đường nhún ở phần eo.)
Gather to V hay Ving?
Gather + to V diễn tả mục đích của việc tụ họp, tập hợp lại.
Ví dụ: Fans gathered to see their favorite singer. (Người hâm mộ tụ tập để gặp ca sĩ yêu thích của họ.)
Gather together là gì?
Gather together là một cụm động từ (phrasal verb) có nghĩa tụ tập lại với nhau.
Ví dụ: The team gathered together to celebrate their win. (Cả đội tụ họp lại để ăn mừng chiến thắng.)
>> Xem thêm:
- Damage đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập
- Perfect đi với giới từ gì? Hướng dẫn chi tiết và ví dụ
- Solution đi với giới từ gì? Ý nghĩa, cách dùng của Solution
Nhìn chung, gather có thể đi kèm nhiều giới từ khác nhau tùy vào ý nghĩa cụ thể trong từng ngữ cảnh. Hy vọng qua bài viết của ELSA Speak, bạn đã có góc nhìn tổng quát về gather đi với giới từ gì và biết thêm những từ đồng nghĩa hữu ích. Đừng quên theo dõi danh mục Từ vựng thông dụng để tiếp tục củng cố nền tảng ngôn ngữ của mình nhé!