Giới thiệu công ty bằng tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng giúp xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp và thu hút sự chú ý từ đối tác, khách hàng. Dưới đây là những mẫu câu giúp bạn tự tin truyền tải thông điệp một cách rõ ràng, ấn tượng. Học cùng ELSA Speak để cải thiện kỹ năng tiếng Anh ngay hôm nay!
Từ vựng về công ty bằng tiếng Anh
Để giúp bạn tự tin khi giới thiêu công ty bằng tiếng Anh, việc nắm vững các từ vựng liên quan là điều cần thiết. Dưới đây là bảng tổng hợp những từ vựng phổ biến về công ty, kèm theo phiên âm và ý nghĩa, hỗ trợ bạn trong việc xây dựng bài giới thiệu ấn tượng.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Company | /ˈkʌmpəni/ | Công ty |
Enterprise | /ˈentəpraɪz/ | Doanh nghiệp, xí nghiệp |
Corporation | /ˌkɔːpəˈreɪʃn/ | Tập đoàn |
Holding company | /ˈhəʊldɪŋ ˈkʌmpəni/ | Công ty mẹ |
Subsidiary | /səbˈsɪdiəri/ | Công ty con |
Affiliate | /əˈfɪlieɪt/ | Công ty liên kết |
Limited company (Ltd) | /ˈlɪmɪtɪd ˈkʌmpəni/ | Công ty trách nhiệm hữu hạn |
Joint stock company (JSC) | /ˌdʒɔɪnt ˈstɒk ˈkʌmpəni/ | Công ty cổ phần |
State-owned enterprise | /steɪt əʊnd ˈentəpraɪz/ | Doanh nghiệp nhà nước |
Private company | /ˈpraɪvət ˈkʌmpəni/ | Công ty tư nhân |
Partnership | /ˈpɑːtnəʃɪp/ | Công ty hợp danh |
Joint venture company | /ˌdʒɔɪnt ˈventʃə ˈkʌmpəni/ | Công ty liên doanh |
Department | /dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng, ban |
Administration department | /ədˌmɪnɪˈstreɪʃn dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng hành chính |
Accounting department | /əˈkaʊntɪŋ dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng kế toán |
Human Resources department | /ˈhjuːmən rɪˈsɔːsɪz dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng nhân sự |
Marketing department | /ˈmɑːkɪtɪŋ dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng tiếp thị |
Sales department | /seɪlz dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng kinh doanh |
Research & Development department | /rɪˈsɜːtʃ ənd dɪˈvɛləpmənt dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng nghiên cứu và phát triển |
Director | /dəˈrɛktə/ | Giám đốc |
Deputy/Vice director | /ˈdɛpjʊti/vaɪs dəˈrɛktə/ | Phó giám đốc |
Chief Executive Officer (CEO) | /ʧiːf ɪɡˈzɛkjʊtɪv ˈɒfɪsə/ | Giám đốc điều hành |
Manager | /ˈmænɪdʒə/ | Quản lý |
Employee | /ɪmˈplɔɪiː/ | Nhân viên |
Founder | /ˈfaʊndə/ | Người sáng lập |

Mẫu câu giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ mà công ty cung cấp
Để tạo ấn tượng mạnh mẽ khi giới thiệu công ty bằng tiếng Anh, việc sử dụng các mẫu câu linh hoạt và phù hợp là điều quan trọng. Dưới đây là một số mẫu câu kèm theo ví dụ và dịch nghĩa, giúp bạn dễ dàng áp dụng trong các tình huống giao tiếp kinh doanh.
- Our company is engaged in the manufacturing of + sản phẩm.
◦ Ví dụ: Our company is engaged in the manufacturing of high-quality car engines. (Công ty chúng tôi tham gia vào việc chế tạo động cơ xe hơi chất lượng cao.)
◦ Ví dụ: Our company is engaged in the manufacturing of premium office furniture. (Công ty chúng tôi tham gia vào việc sản xuất nội thất văn phòng cao cấp.) - We specialize in the distribution of + sản phẩm.
◦ Ví dụ: We specialize in the distribution of cutting-edge electronic devices. (Chúng tôi chuyên phân phối các thiết bị điện tử tiên tiến.)
◦ Ví dụ: We specialize in the distribution of organic food products. (Chúng tôi chuyên phân phối các sản phẩm thực phẩm hữu cơ.) - Our company provides a wide range of + sản phẩm/dịch vụ.
◦ Ví dụ: Our company provides a wide range of eco-friendly plastic products. (Công ty chúng tôi cung cấp đa dạng các sản phẩm nhựa thân thiện với môi trường.)
◦ Ví dụ: Our company provides a wide range of financial consulting services. (Công ty chúng tôi cung cấp đa dạng các dịch vụ tư vấn tài chính.) - We are currently conducting research on + dự án/nghiên cứu.
◦ Ví dụ: We are currently conducting research on innovative solutions to reduce car emissions. (Hiện tại, chúng tôi đang tiến hành nghiên cứu các giải pháp sáng tạo nhằm giảm khí thải ô tô.)
◦ Ví dụ: We are currently conducting research on sustainable packaging materials. (Hiện tại, chúng tôi đang tiến hành nghiên cứu các vật liệu đóng gói bền vững.) - The R&D department of our company is actively developing + sản phẩm/dịch vụ.
◦ Ví dụ: The R&D department of our company is actively developing new software for seamless internet connectivity. (Bộ phận nghiên cứu và phát triển của chúng tôi đang tích cực phát triển phần mềm mới cho kết nối internet liền mạch.)
◦ Ví dụ: The R&D department of our company is actively developing AI-driven customer support systems. (Bộ phận nghiên cứu và phát triển của chúng tôi đang tích cực phát triển các hệ thống hỗ trợ khách hàng sử dụng trí tuệ nhân tạo.) - We are in the testing phase of + sản phẩm/dịch vụ.
◦ Ví dụ: We are in the testing phase of a new device designed to aid in efficient rice harvesting in rural areas. (Chúng tôi đang trong giai đoạn thử nghiệm một thiết bị mới được thiết kế để hỗ trợ thu hoạch lúa hiệu quả ở vùng nông thôn.)
◦ Ví dụ: We are in the testing phase of an advanced cybersecurity system for enterprises. (Chúng tôi đang trong giai đoạn thử nghiệm một hệ thống an ninh mạng tiên tiến dành cho doanh nghiệp.)

Mẫu câu giới thiệu về quy mô doanh nghiệp và tình hình nhân sự
Dưới đây là những mẫu câu giới thiệu quy mô doanh nghiệp và tình hình nhân sự giúp bạn tạo ấn tượng chuyên nghiệp khi giới thiệu công ty bằng tiếng Anh. Việc thể hiện rõ số lượng nhân viên, phạm vi hoạt động và tốc độ phát triển sẽ giúp khách hàng, đối tác có cái nhìn toàn diện về doanh nghiệp của bạn.
Giới thiệu về số lượng nhân viên
- Our company currently has + số lượng nhân viên + employees.
◦ Ví dụ: Our company currently has 500 employees. (Công ty chúng tôi hiện có 500 nhân viên.)
◦ Ví dụ: Our company currently has over 2,000 employees. (Công ty chúng tôi hiện có hơn 2.000 nhân viên.) - We have a workforce of + số lượng nhân viên + professionals in various fields.
◦ Ví dụ: We have a workforce of 1,200 professionals in various fields. (Chúng tôi có 1.200 chuyên gia làm việc trong nhiều lĩnh vực khác nhau.)
◦ Ví dụ: We have a workforce of 3,500 professionals in various industries. (Chúng tôi có 3.500 chuyên gia làm việc trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.)

Giới thiệu về quy mô công ty
- Our company operates in + số lượng quốc gia/thành phố + locations worldwide.
◦ Ví dụ: Our company operates in 10 locations worldwide. (Công ty chúng tôi hoạt động tại 10 địa điểm trên toàn cầu.)
◦ Ví dụ: Our company operates in over 25 locations worldwide. (Công ty chúng tôi hoạt động tại hơn 25 địa điểm trên toàn cầu.) - We have established branches in + tên quốc gia/thành phố.
◦ Ví dụ: We have established branches in Singapore, Japan, and Germany. (Chúng tôi đã thành lập chi nhánh tại Singapore, Nhật Bản và Đức.)
◦ Ví dụ: We have established branches in the United States, Australia, and South Korea. (Chúng tôi đã thành lập chi nhánh tại Mỹ, Úc và Hàn Quốc.)

Giới thiệu về tốc độ tăng trưởng
- Over the past + số năm, our company has grown by + phần trăm + in size and revenue.
◦ Ví dụ: Over the past five years, our company has grown by 80% in size and revenue. (Trong 5 năm qua, công ty chúng tôi đã tăng trưởng 80% về quy mô và doanh thu.)
◦ Ví dụ: Over the past three years, our company has grown by 50% in size and revenue. (Trong 3 năm qua, công ty chúng tôi đã tăng trưởng 50% về quy mô và doanh thu.) - We have expanded our team from + số lượng nhân viên trước đó + to + số lượng hiện tại + in just + khoảng thời gian.
◦ Ví dụ: We have expanded our team from 200 to 800 in just three years. (Chúng tôi đã mở rộng đội ngũ từ 200 lên 800 nhân viên chỉ trong 3 năm.)
◦ Ví dụ: We have expanded our team from 500 to 2,000 in just five years. (Chúng tôi đã mở rộng đội ngũ từ 500 lên 2.000 nhân viên chỉ trong 5 năm.)

Mẫu câu giới thiệu về lịch sử hình thành công ty bằng tiếng Anh
Lịch sử hình thành là phần quan trọng khi giới thiệu công ty bằng tiếng Anh, giúp đối tác và khách hàng hiểu rõ về quá trình phát triển của doanh nghiệp.
- Our company was founded in + năm thành lập + with the vision of + sứ mệnh.
◦ Ví dụ: Our company was founded in 2010 with the vision of providing innovative software solutions. (Công ty chúng tôi được thành lập năm 2010 với tầm nhìn cung cấp giải pháp phần mềm sáng tạo.)
◦ Ví dụ: Our company was founded in 2005 with the vision of delivering high-quality healthcare services. (Công ty chúng tôi được thành lập năm 2005 với tầm nhìn cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng cao.) - We started as a small business in + địa điểm + and have grown into + quy mô hiện tại.
◦ Ví dụ: We started as a small business in Hanoi and have grown into a global enterprise. (Chúng tôi khởi đầu là một doanh nghiệp nhỏ tại Hà Nội và đã phát triển thành tập đoàn toàn cầu.)
◦ Ví dụ: We started as a small business in New York and have grown into a multinational corporation. (Chúng tôi khởi đầu là một doanh nghiệp nhỏ tại New York và đã phát triển thành tập đoàn đa quốc gia.) - Over the years, we have expanded our operations and established a strong presence in + khu vực/quốc gia.
◦ Ví dụ: Over the years, we have expanded our operations and established a strong presence in Southeast Asia. (Trong những năm qua, chúng tôi đã mở rộng hoạt động và xây dựng vị thế vững chắc tại Đông Nam Á.)
◦ Ví dụ: Over the years, we have expanded our operations and established a strong presence in Europe and North America. (Trong những năm qua, chúng tôi đã mở rộng hoạt động và xây dựng vị thế vững chắc tại châu Âu và Bắc Mỹ.)

Mẫu câu giới thiệu về sơ đồ tổ chức doanh nghiệp
Cấu trúc tổ chức giúp khách hàng và đối tác hiểu rõ về bộ máy vận hành của công ty. Dưới đây là các mẫu câu giới thiệu công ty bằng tiếng Anh về sơ đồ tổ chức.
- Our company is structured into several key departments, including + tên phòng ban.
◦ Ví dụ: Our company is structured into several key departments, including marketing, sales, and customer service. (Công ty chúng tôi được tổ chức thành nhiều bộ phận quan trọng, bao gồm marketing, kinh doanh và chăm sóc khách hàng.)
◦ Ví dụ: Our company is structured into several key departments, including research & development, finance, and human resources. (Công ty chúng tôi được tổ chức thành nhiều bộ phận quan trọng, bao gồm nghiên cứu & phát triển, tài chính và nhân sự.) - The leadership team consists of + chức danh + who oversee the company’s strategic direction.
◦ Ví dụ: The leadership team consists of a CEO, CFO, and department heads who oversee the company’s strategic direction. (Đội ngũ lãnh đạo bao gồm CEO, CFO và các trưởng phòng phụ trách định hướng chiến lược của công ty.)
◦ Ví dụ: The leadership team consists of a managing director, chief technology officer, and senior managers who guide the company’s growth. (Đội ngũ lãnh đạo bao gồm giám đốc điều hành, giám đốc công nghệ và các quản lý cấp cao định hướng sự phát triển của công ty.)

Mẫu câu giới thiệu công ty bằng tiếng Anh về điểm khác biệt của doanh nghiệp
Trong môi trường cạnh tranh khốc liệt, sự khác biệt chính là yếu tố giúp doanh nghiệp thu hút khách hàng và khẳng định vị thế. Để tạo dấu ấn riêng, mỗi công ty cần làm nổi bật điểm mạnh cốt lõi, từ chất lượng dịch vụ, công nghệ đến cách tiếp cận khách hàng.
- What sets us apart is + điểm mạnh cốt lõi.
◦ Ví dụ: What sets us apart is our commitment to innovation and customer satisfaction. (Điều khiến chúng tôi khác biệt là cam kết đổi mới và sự hài lòng của khách hàng.)
◦ Ví dụ: What sets us apart is our dedication to sustainability and ethical business practices. (Điều khiến chúng tôi khác biệt là sự cam kết với phát triển bền vững và kinh doanh có đạo đức.) - Unlike other companies, we focus on + yếu tố độc đáo của công ty.
◦ Ví dụ: Unlike other companies, we focus on personalized customer service and long-term partnerships. (Không giống như các công ty khác, chúng tôi tập trung vào dịch vụ khách hàng cá nhân hóa và quan hệ hợp tác lâu dài.)
◦ Ví dụ: Unlike other companies, we focus on developing tailor-made solutions to meet our clients’ unique needs. (Không giống như các công ty khác, chúng tôi tập trung vào phát triển các giải pháp tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu đặc thù của khách hàng.) - We take pride in + thành tựu hoặc điểm mạnh.
◦ Ví dụ: We take pride in being the first company to introduce AI-powered language learning. (Chúng tôi tự hào là công ty đầu tiên giới thiệu công nghệ học ngôn ngữ ứng dụng trí tuệ nhân tạo.)
◦ Ví dụ: We take pride in our award-winning customer support and industry-leading expertise. (Chúng tôi tự hào với dịch vụ hỗ trợ khách hàng từng đạt giải thưởng và chuyên môn hàng đầu trong ngành.)

Các mẫu câu về tình hình phát triển của công ty bằng tiếng Anh
Mỗi doanh nghiệp đều không ngừng phát triển và mở rộng, đặc biệt trong bối cảnh thị trường ngày càng thay đổi. Việc cập nhật tình hình tăng trưởng, quy mô hoạt động và những thành tựu đạt được sẽ giúp công ty tạo dựng niềm tin với khách hàng và đối tác.
- Over the past + số năm +, our company has experienced significant growth in + lĩnh vực.
◦ Ví dụ: We have expanded our operations to 15 countries and continue to grow. (Chúng tôi đã mở rộng hoạt động tới 15 quốc gia và vẫn đang tiếp tục phát triển.)
◦ Ví dụ: Over the past five years, our company has experienced significant growth in international markets. (Trong 5 năm qua, công ty chúng tôi đã tăng trưởng đáng kể tại các thị trường quốc tế.) - Our revenue has increased by + phần trăm + year over year.
◦ Ví dụ: Our revenue has increased by 25% year over year. (Doanh thu của chúng tôi tăng trưởng 25% mỗi năm.)
◦ Ví dụ: Over the last decade, we have seen a steady 30% annual revenue increase. (Trong thập kỷ qua, chúng tôi đã chứng kiến mức tăng trưởng doanh thu ổn định 30% mỗi năm.) - Thanks to our dedicated team and strategic vision, we have consistently achieved + thành tựu.
◦ Ví dụ: Thanks to our dedicated team and strategic vision, we have consistently achieved double-digit growth. (Nhờ đội ngũ tận tâm và tầm nhìn chiến lược, chúng tôi luôn duy trì mức tăng trưởng hai con số.)
◦ Ví dụ: Our company has consistently achieved record-breaking sales figures each year. (Công ty chúng tôi liên tục đạt doanh số kỷ lục mỗi năm.) - Our company has successfully launched + sản phẩm/dịch vụ + to meet the growing demand in + thị trường.
◦ Ví dụ: Our company has successfully launched new AI-driven solutions to meet the growing demand in the tech industry. (Công ty chúng tôi đã ra mắt thành công các giải pháp AI mới để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng trong ngành công nghệ.)
◦ Ví dụ: We have introduced innovative e-commerce solutions to serve the expanding global market. (Chúng tôi đã giới thiệu các giải pháp thương mại điện tử sáng tạo nhằm phục vụ thị trường toàn cầu đang mở rộng.)

Một số cấu trúc tiếng Anh cho doanh nghiệp thể hiện uy tín
Uy tín doanh nghiệp không chỉ đến từ sản phẩm hoặc dịch vụ, mà còn từ sự công nhận của thị trường, các giải thưởng và danh tiếng mà công ty xây dựng qua thời gian. Khi giới thiệu về công ty bằng tiếng Anh, việc nhấn mạnh vào thành tựu và vị thế sẽ giúp doanh nghiệp tạo được ấn tượng tốt.
- We are recognized as a leader in + lĩnh vực.
◦ Ví dụ: We are recognized as a leader in sustainable energy solutions. (Chúng tôi được công nhận là đơn vị dẫn đầu trong lĩnh vực giải pháp năng lượng bền vững.)
◦ Ví dụ: Our company is recognized as a leader in cutting-edge technology development. (Công ty chúng tôi được công nhận là đơn vị dẫn đầu trong phát triển công nghệ tiên tiến.) - Our company has received numerous awards for + thành tựu.
◦ Ví dụ: Our company has received numerous awards for outstanding customer service. (Công ty chúng tôi đã nhận nhiều giải thưởng về dịch vụ khách hàng xuất sắc.)
◦ Ví dụ: We have received multiple industry awards for our innovative product designs. (Chúng tôi đã nhận nhiều giải thưởng trong ngành về thiết kế sản phẩm sáng tạo.) - With + số năm + years of experience, we have built a reputation for + điểm mạnh.
◦ Ví dụ: With 20 years of experience, we have built a reputation for quality and reliability. (Với 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi đã xây dựng danh tiếng về chất lượng và độ tin cậy.)
◦ Ví dụ: With over 30 years of expertise, we have built a strong reputation for excellence and innovation. (Với hơn 30 năm kinh nghiệm, chúng tôi đã xây dựng danh tiếng vững chắc về sự xuất sắc và đổi mới.)

Mẫu câu chia sẻ về kế hoạch tương lai của doanh nghiệp bằng tiếng Anh
Một doanh nghiệp có chiến lược rõ ràng và tầm nhìn dài hạn sẽ dễ dàng chiếm được lòng tin của khách hàng cũng như nhà đầu tư. Kế hoạch phát triển không chỉ thể hiện tham vọng mở rộng mà còn cho thấy sự cam kết đổi mới và bền vững của công ty.
- Our goal for the next + số năm + is to + mục tiêu.
◦ Ví dụ: Our goal for the next five years is to expand into the European market. (Mục tiêu của chúng tôi trong 5 năm tới là mở rộng sang thị trường châu Âu.)
◦ Ví dụ: Our goal for the next three years is to increase our global presence. (Mục tiêu của chúng tôi trong 3 năm tới là mở rộng sự hiện diện toàn cầu.) - We are currently developing new initiatives to + mục tiêu phát triển.
◦ Ví dụ: We are currently developing new initiatives to improve customer engagement. (Chúng tôi đang phát triển những sáng kiến mới nhằm nâng cao mức độ tương tác với khách hàng.)
◦ Ví dụ: We are currently developing new initiatives to optimize our supply chain. (Chúng tôi đang phát triển những sáng kiến mới để tối ưu hóa chuỗi cung ứng.) - Our long-term vision is to + tầm nhìn của công ty.
◦ Ví dụ: Our long-term vision is to become the most trusted brand in the industry. (Tầm nhìn dài hạn của chúng tôi là trở thành thương hiệu đáng tin cậy nhất trong ngành.)
◦ Ví dụ: Our long-term vision is to lead the way in sustainable business practices. (Tầm nhìn dài hạn của chúng tôi là dẫn đầu trong các hoạt động kinh doanh bền vững.)

Một số lưu ý khi viết thư giới thiệu công ty bằng tiếng Anh
Dưới đây là một số lưu ý khi viết thư giới thiệu công ty bằng tiếng Anh.
- Giới thiệu tên công ty: Nêu rõ tên công ty và lĩnh vực hoạt động.
- Lịch sử và phát triển: Chia sẻ về quá trình hình thành và phát triển của công ty.
- Sản phẩm, dịch vụ: Mô tả các sản phẩm hoặc dịch vụ chính mà công ty cung cấp.
- Tầm nhìn và sứ mệnh: Đưa ra mục tiêu dài hạn của công ty.
- Đặc điểm nổi bật: Nêu rõ những yếu tố giúp công ty khác biệt trên thị trường.
- Liên hệ: Cung cấp thông tin liên lạc rõ ràng, dễ tiếp cận.

Các đoạn văn mẫu giới thiệu công ty bằng tiếng Anh chuyên nghiệp
Khi giới thiệu công ty, cách bạn trình bày về sứ mệnh, dịch vụ và các điểm mạnh sẽ ảnh hưởng rất lớn đến ấn tượng của khách hàng, đối tác. Các đoạn văn dưới đây sẽ cung cấp cho bạn những mẫu giới thiệu công ty bằng tiếng Anh, giúp bạn tạo dựng hình ảnh chuyên nghiệp và ấn tượng.
Đoạn văn giới thiệu công ty 1
Our company, ABC Ltd., has been a leader in the tech industry for over 10 years. We specialize in innovative software solutions designed to enhance business productivity and efficiency. Our mission is to deliver cutting-edge products that help companies achieve their goals.
Dịch nghĩa
Công ty chúng tôi, ABC Ltd., đã dẫn đầu trong ngành công nghệ suốt hơn 10 năm. Chúng tôi chuyên cung cấp các giải pháp phần mềm sáng tạo, giúp tăng năng suất và hiệu quả công việc cho doanh nghiệp. Sứ mệnh của chúng tôi là mang đến các sản phẩm tiên tiến giúp các công ty đạt được mục tiêu của mình.

Đoạn văn giới thiệu công ty 2
XYZ Inc. was founded in 2005 and is committed to providing high-quality construction services. Our expertise lies in delivering projects on time and within budget, while maintaining the highest safety standards.
Dịch nghĩa
XYZ Inc. được thành lập vào năm 2005 và cam kết cung cấp dịch vụ xây dựng chất lượng cao. Chuyên môn của chúng tôi nằm ở việc hoàn thành các dự án đúng hạn và trong ngân sách, đồng thời đảm bảo tiêu chuẩn an toàn cao nhất.

Đoạn văn giới thiệu công ty 3
We are a global marketing firm that connects brands with their customers. Our services include digital marketing, brand strategy, and content creation. Over the years, we have helped hundreds of companies grow their online presence.
Dịch nghĩa
Chúng tôi là một công ty tiếp thị toàn cầu kết nối các thương hiệu với khách hàng của họ. Các dịch vụ của chúng tôi bao gồm tiếp thị kỹ thuật số, chiến lược thương hiệu và sáng tạo nội dung. Trong suốt nhiều năm qua, chúng tôi đã giúp hàng trăm công ty phát triển sự hiện diện trực tuyến.

Đoạn văn giới thiệu công ty 4
At DEF Co., we provide excellent customer service and high-quality products in the retail industry. Our main goal is to ensure complete customer satisfaction by offering a wide range of products tailored to individual needs.
Dịch nghĩa
Tại DEF Co., chúng tôi cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc và các sản phẩm chất lượng cao trong ngành bán lẻ. Mục tiêu chính của chúng tôi là đảm bảo sự hài lòng tuyệt đối của khách hàng bằng cách cung cấp một loạt sản phẩm phù hợp với nhu cầu của từng cá nhân.

Khi giới thiệu về công ty bằng tiếng Anh, cách phát âm chuẩn sẽ giúp bạn tự tin hơn! Với phiên bản mới của ELSA Speak, bạn sẽ có lộ trình học cá nhân hóa, gia sư AI song ngữ thông minh, cùng các tình huống thực tế giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên hơn. Khám phá ngay phiên bản mới nhất nào!

Các câu hỏi thường gặp
Dưới đây là những câu hỏi phổ biến giúp bạn hiểu rõ hơn về cách viết và trình bày đoạn giới thiệu công ty bằng tiếng Anh. Những thông tin này sẽ giúp bạn truyền tải nội dung chuyên nghiệp và thu hút.
Khi viết đoạn văn giới thiệu công ty bằng tiếng Anh cần chuẩn bị gì?
Trước khi bắt đầu viết, bạn cần chuẩn bị thông tin đầy đủ về công ty như tên, lịch sử, sản phẩm/dịch vụ, tầm nhìn, và sứ mệnh. Ngoài ra, xác định rõ các thông tin nào có thể công khai và những thông tin cần giữ kín để tránh vi phạm bảo mật.
Thường gặp những lỗi gì khi giới thiệu công ty bằng tiếng Anh?
- Thiếu thông tin chính xác: Hãy thu thập và đảm bảo thông tin đúng đắn.
- Câu văn chưa trang trọng: Sử dụng cách viết ngắn gọn và trang trọng.
- Sử dụng sai từ vựng hoặc ngữ pháp: Kiểm tra lại để đảm bảo chính xác.
- Câu văn dài dòng: Cần viết mạch lạc và dễ hiểu.
>> Xem thêm
- Cấu trúc song song tiếng Anh là gì? Quy tắc và bài tập có đáp án
- Learn và Study khác nhau như thế nào? Cách phân biệt dễ hiểu nhất
- Mind to V hay Ving: Cách dùng đúng và ví dụ và bài tập thực hành
Giới thiệu công ty bằng tiếng Anh là bước đầu tiên để tạo ấn tượng mạnh mẽ với đối tác và khách hàng. Bằng cách sử dụng các mẫu câu ấn tượng và thu hút, bạn có thể thể hiện được giá trị cốt lõi và cam kết của công ty một cách rõ ràng. Để cải thiện kỹ năng ngữ pháp và phát âm, đừng quên luyện tập với ELSA Speak ngay hôm nay!