Giới từ chỉ nơi chốn là một trong những phần kiến thức ngữ pháp nền tảng và quan trọng nhất khi bạn bắt đầu học tiếng Anh. Hãy cùng ELSA Speak khám phá toàn bộ bí quyết sử dụng giới từ chỉ địa điểm giúp bạn miêu tả vị trí của sự vật, sự việc một cách tự nhiên và mạch lạc như người bản xứ trong bài viết này nhé!
Giới từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh là gì?
Giới từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh (Prepositions of Place) là những từ được dùng để chỉ vị trí, địa điểm của một người, sự vật hoặc sự việc nào đó trong không gian. Loại từ này thường đứng trước danh từ hoặc đại từ để tạo thành một cụm giới từ, giúp trả lời cho câu hỏi Ở đâu? (Where?).
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Việc sử dụng đúng các giới từ chỉ địa điểm sẽ giúp câu văn của bạn trở nên rõ nghĩa và cung cấp thông tin chính xác hơn cho người nghe, người đọc. Ví dụ về giới từ chỉ nơi chốn:
- The cat is sleeping under the table. (Con mèo đang ngủ ở dưới gầm bàn.)
- My house is between the supermarket and the library. (Nhà của tôi ở giữa siêu thị và thư viện.)

Cách sử dụng giới từ chỉ nơi chốn phổ biến in, on, at
In on at là ba giới từ chỉ nơi chốn quen thuộc nhưng cũng dễ gây nhầm lẫn nhất trong quá trình học tiếng Anh. Để sử dụng chính xác, bạn cần nắm vững quy tắc cho từng giới từ cụ thể.
Giới từ in
Giới từ in thường được dùng để chỉ vị trí bên trong một không gian lớn, khép kín hoặc một khu vực địa lý xác định.
- Bên trong một không gian có giới hạn rõ ràng (phòng, hộp, tòa nhà, xe hơi,…).
- Ví dụ: She is waiting in the car. (Cô ấy đang đợi ở trong xe ô tô.)
- Bên trong một khu vực địa lý (làng, quận, thành phố, quốc gia, lục địa).
- Ví dụ: They live in a small village in the countryside. (Họ sống ở một ngôi làng nhỏ ở vùng nông thôn.)
- Chỉ phương hướng (bắc, nam, đông, tây).
- Ví dụ: The sun rises in the East. (Mặt trời mọc ở hướng Đông.)
- Bên trong một cuốn sách, tạp chí, bức ảnh.
- Ví dụ: I saw your picture in the newspaper. (Tôi đã thấy ảnh của bạn trên báo.)
- Ở trong một hàng hoặc một đường thẳng.
- Ví dụ: Students are standing in line to enter the library. (Học sinh đang xếp hàng để vào thư viện.)
- Khi không kèm mạo từ để nhấn mạnh nơi chốn đặc biệt (bệnh viện, nhà tù…)
- Ví dụ: His brother is still in prison for robbery. (Anh trai anh ấy vẫn đang ở tù vì tội trộm cướp.)

Giới từ on
Khác với in, giới từ on diễn tả vị trí nằm trên một bề mặt phẳng hoặc một đường thẳng.
- Trên một bề mặt.
- Ví dụ: Don’t put your feet on the table. (Đừng đặt chân lên bàn.)
- Chỉ vị trí trên một con đường, dòng sông.
- Ví dụ: His house is on Tran Hung Dao Street. (Nhà anh ấy ở trên đường Trần Hưng Đạo.)
- Trong các phương tiện giao thông công cộng hoặc cá nhân lớn (xe buýt, tàu hỏa, máy bay,… ngoại trừ car, taxi).
- Ví dụ: I met her on the bus yesterday. (Tôi đã gặp cô ấy trên xe buýt ngày hôm qua.)
- Chỉ vị trí tầng lầu của một tòa nhà.
- Ví dụ: Our office is on the 10th floor. (Văn phòng của chúng tôi ở trên tầng 10.)
- Chỉ vị trí cố định bên cạnh (trái, phải).
- Ví dụ: The library is on your left. (Thư viện ở phía bên tay trái của bạn.)

Giới từ at
Giới từ at được sử dụng khi bạn muốn đề cập đến một điểm, một địa chỉ hoặc một vị trí cụ thể.
- Tại một địa điểm, địa chỉ cụ thể.
- Ví dụ: I will wait for you at 102 Nguyen Hue Street. (Tôi sẽ đợi bạn ở số 102 đường Nguyễn Huệ.)
- Chỉ vị trí tại một nơi nào đó với mục đích cụ thể (nơi công tác, làm việc, học tập, sự kiện).
- Ví dụ: He is currently at work. (Anh ấy hiện đang ở chỗ làm.)
- Chỉ vị trí ở gần một vật nào đó (gần cửa, gần bàn).
- Ví dụ: Someone is knocking at the door. (Có ai đó đang gõ cửa.)
- Chỉ vị trí trên cùng, dưới cùng hoặc cuối của một cái gì đó.
- Ví dụ: Please write your name at the top of the page. (Vui lòng viết tên của bạn ở đầu trang.)

>> Nắm vững lý thuyết về giới từ chỉ nơi chốn là nền tảng ngữ pháp tiếng Anh quan trọng, nhưng để thực sự tự tin giao tiếp tiếng Anh, bạn cần luyện tập phản xạ phát âm mỗi ngày. Hãy để A.I. của ELSA Speak trở thành gia sư riêng, giúp bạn luyện nói và sửa lỗi phát âm tức thì ngay hôm nay!

Các giới từ chỉ địa điểm, nơi chốn khác
Ngoài bộ ba in, on, at quen thuộc, tiếng Anh còn có rất nhiều giới từ chỉ địa điểm khác giúp bạn miêu tả vị trí một cách chi tiết và sinh động hơn.
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
Above | Diễn tả vị trí ở phía trên, cao hơn một vật khác nhưng không có sự tiếp xúc trực tiếp trên bề mặt. | The clock is above the painting. (Cái đồng hồ ở phía trên bức tranh.) |
Over | Chỉ vị trí ở ngay trên, bao phủ hoặc trùm lên một vật khác; hoặc chỉ sự di chuyển vượt qua một vật. | She put a blanket over the sleeping child. (Cô ấy đắp một cái chăn lên đứa trẻ đang ngủ.) |
Under | Chỉ vị trí ở phía dưới, ngay bên dưới một vật khác, thường có ý bị che khuất. | The shoes are under the bed. (Đôi giày ở dưới gầm giường.) |
Below | Diễn tả vị trí thấp hơn, ở phía dưới một vật khác nhưng không nhất thiết phải ngay bên dưới. | Please read the text below the picture. (Vui lòng đọc đoạn văn dưới bức tranh.) |
In front of | Chỉ vị trí ở phía trước, đối diện một người hoặc vật nào đó. | The teacher is standing in front of the class. (Giáo viên đang đứng trước cả lớp.) |
Behind | Chỉ vị trí ở phía sau, bị che khuất bởi một người hoặc vật khác. | The child was hiding behind the curtain. (Đứa trẻ đang trốn ở sau tấm rèm.) |
Next to / Beside / By | Diễn tả vị trí ngay cạnh, kề bên một người hoặc một vật. | The post office is next to the bank. (Bưu điện ở ngay cạnh ngân hàng.) |
Between | Dùng để chỉ vị trí ở giữa hai người hoặc hai vật riêng biệt. | She is sitting between her two best friends. (Cô ấy đang ngồi giữa hai người bạn thân nhất của mình.) |
Among | Chỉ vị trí ở giữa một nhóm từ ba người, ba vật trở lên hoặc trong một đám đông. | I found my key among the books on the shelf. (Tôi đã tìm thấy chìa khóa của mình ở giữa những cuốn sách trên kệ.) |
Near / Close to | Chỉ vị trí ở gần, không xa một địa điểm nào đó. | We live near the airport. (Chúng tôi sống gần sân bay.) |
Opposite | Diễn tả vị trí ở phía đối diện, ngang qua một vật khác (như con đường, cái bàn). | The bakery is opposite the bookstore. (Tiệm bánh mì ở đối diện hiệu sách.) |
Inside | Nhấn mạnh vị trí ở hẳn bên trong một không gian kín. | What’s inside that big box? (Có gì ở bên trong cái hộp lớn đó vậy?) |
Outside | Chỉ vị trí ở bên ngoài một không gian nào đó. | The children are playing outside the house. (Lũ trẻ đang chơi ở bên ngoài ngôi nhà.) |

Bài tập vận dụng giới từ chỉ nơi chốn
Bài tập 1
Đề bài: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C) để điền vào chỗ trống và hoàn thành các câu sau đây:
- I think her keys are ____ the drawer.
A. on
B. in
C. at - The supermarket is ____ the corner of the street.
A. on
B. in
C. under - Let’s meet ____ the main entrance of the shopping mall.
A. in
B. on
C. at - She hung a beautiful painting ____ the wall.
A. on
B. in
C. above - He was hiding ____ the door when we arrived.
A. in front of
B. behind
C. next to - My new apartment is ____ the tenth floor.
A. at
B. in
C. on - The cat is sleeping peacefully ____ the fireplace.
A. near
B. among
C. between - I found my missing sock ____ a pile of clothes.
A. between
B. among
C. opposite - Their house is ____ the river and the forest.
A. among
B. beside
C. between - Look! The plane is flying ____ the clouds.
A. under
B. above
C. behind
Đáp án bài tập 1
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | B | In được dùng để chỉ vị trí bên trong một không gian (ngăn kéo). |
2 | A | On the corner of the street là một cụm từ cố định, chỉ vị trí ở góc đường. |
3 | C | At được dùng để chỉ một điểm, một vị trí cụ thể (cổng chính). |
4 | A | On được dùng để chỉ vị trí trên một bề mặt (bức tường). |
5 | B | Behind được dùng để chỉ vị trí ở phía sau một vật khác (cánh cửa). |
6 | C | On được dùng để chỉ vị trí tầng của một tòa nhà. |
7 | A | Near được dùng để chỉ vị trí ở gần một địa điểm nào đó (lò sưởi). |
8 | B | Among được dùng để chỉ vị trí ở giữa một nhóm nhiều vật (đống quần áo). |
9 | C | Between được dùng để chỉ vị trí ở giữa hai vật (dòng sông và khu rừng). |
10 | B | Above được dùng để chỉ vị trí ở phía trên, cao hơn một vật khác. |
Bài tập 2
Đề bài: Điền giới từ chỉ nơi chốn thích hợp vào chỗ trống trong câu để hoàn thiện ý nghĩa hợp lý.
- Don’t leave your wet umbrella ____ the floor.
- He lives ____ a big city called New York.
- There is a beautiful bridge ____ the river.
- I will wait for you ____ the bus stop.
- The children are playing ____ the garden.
- The bookstore is ____ the coffee shop. I go there all the time.
- She put the vase ____ the center of the table.
- There is a small village ____ the mountains.
- He was sitting ____ his desk, working on his laptop.
- The ball rolled ____ the sofa.
Đáp án bài tập 2
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | on | Dùng on vì sàn nhà (floor) là một bề mặt phẳng. |
2 | in | Dùng in khi nói về vị trí bên trong một thành phố. |
3 | over/across | Dùng over/across để chỉ cây cầu bắc ngang qua sông. |
4 | at | Dùng at để chỉ một địa điểm cụ thể (trạm xe buýt). |
5 | in | Dùng in vì khu vườn (garden) là một không gian được bao quanh. |
6 | next to/beside | Dùng next to/beside để chỉ vị trí ngay cạnh. |
7 | in | Dùng in the center of để chỉ vị trí chính giữa. |
8 | in | Dùng in để chỉ vị trí trong một khu vực địa lý (vùng núi). |
9 | at | Dùng at để chỉ vị trí tại nơi làm việc (bàn làm việc). |
10 | under/behind | Dùng under/behind để chỉ quả bóng lăn xuống dưới/ra sau ghế sofa. |
Bài tập 3
Đề bài: Nhận diện lỗi sai trong cách dùng giới từ và sửa lại cho đúng các câu sau.
- My dad is working on the office right now.
- The keys must be at the table somewhere.
- She lives in the 5th floor of that building.
- The grocery store is between the school.
- They went at the cinema on Saturday night.
- There is a notice above the door, can you see it?
- They built a new hotel opposite to the beach.
- He found his phone between all the cushions on the sofa.
- She is sitting on the car, waiting for us.
- The cat is sitting in the roof.
Đáp án bài tập 3
Câu | Lỗi sai -> Sửa lại | Giải thích |
1 | on -> in/at | Dùng in để chỉ không gian bên trong văn phòng, hoặc at để chỉ nơi làm việc. |
2 | at -> on | Dùng on để chỉ vị trí trên một bề mặt (cái bàn). |
3 | in -> on | Dùng on để chỉ vị trí tầng lầu của một tòa nhà. |
4 | between -> next to | Between chỉ dùng cho 2 đối tượng, không áp dụng với 1 đối tượng. |
5 | at -> to | Dùng to để chỉ hành động di chuyển đến một địa điểm. |
6 | above -> on | Thông báo thường được dán trực tiếp lên bề mặt cửa, nên dùng on. |
7 | opposite to -> opposite | Giới từ opposite không đi kèm với to. |
8 | between -> among | Dùng among để chỉ vị trí ở giữa một nhóm nhiều vật (đống gối). |
9 | on -> in | Dùng in để chỉ vị trí bên trong xe hơi. |
10 | in -> on | Dùng on để diễn tả vị trí bên ngoài phía trên của mái nhà. |
>> Xem thêm:
- 100+ bài tập giới từ có đáp án chi tiết (Có PDF tải xuống)
- Sau giới từ đi với gì? Tổng hợp kiến thức về giới từ kèm bài tập
- Tổng hợp 100+ động từ đi với giới từ trong tiếng Anh dễ nhớ
Qua những kiến thức chi tiết và bài tập thực hành vừa rồi, ELSA Speak tin rằng bạn đã có thể tự tin sử dụng các giới từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh một cách chính xác. Để tiếp tục mở rộng vốn từ của mình và chinh phục các chủ điểm ngữ pháp quan trọng khác, đừng quên theo dõi danh mục từ vựng thông dụng nhé!