Trong quá trình học tiếng Anh, việc nắm vững các cụm động từ (phrasal verbs) là một yếu tố quan trọng giúp bạn giao tiếp tự nhiên và hiệu quả hơn. Trong đó, go over là một cụm từ phổ biến với nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Vậy go over là gì? Các cụm từ đi kèm với go over như thế nào? Hãy cùng ELSA Speak khám phá chi tiết trong bài viết này để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn nhé!

Go over là gì?

Go over là một cụm động từ mang nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất:

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
  • Xem xét, kiểm tra kỹ lưỡng: Xem xét, kiểm tra hoặc xem lại một cái gì đó một cách cẩn thận và chi tiết.
  • Ôn tập, ôn lại: Xem lại hoặc ôn lại kiến thức, bài học.
  • Di chuyển qua: Vượt qua một khoảng cách hoặc địa điểm.
  • Được chấp nhận, được thông qua: Một ý tưởng, kế hoạch nào đó được chấp nhận hoặc thông qua.

Go over something

Ý nghĩa: Xem xét, kiểm tra kỹ lưỡng hoặc xem lại một cái gì đó.

Ví dụ:

  • Please go over your essay before submitting it. (Hãy xem lại bài luận của bạn trước khi nộp.)
  • The teacher went over the lesson again. (Giáo viên đã ôn lại bài học một lần nữa.)

Go over with

Ý nghĩa: Thảo luận hoặc giải thích điều gì đó với ai đó.

Ví dụ:

  • I need to go over the project with my manager. (Tôi cần thảo luận về dự án với quản lý của mình.)
  • The doctor went over the treatment plan with the patient. (Bác sĩ đã giải thích kế hoạch điều trị cho bệnh nhân.)

Go over to

Ý nghĩa: Đi đến một địa điểm nào đó.

Ví dụ:

  • I’ll go over to your house later. (Tôi sẽ đến nhà bạn sau.)
  • She went over to the library to borrow some books. (Cô ấy đã đến thư viện để mượn vài cuốn sách.)
Go over là gì?
Go over là gì?

Cấu trúc của Go over trong tiếng Anh

Cấu trúc: Go over +  something + with someone

Ý nghĩa: Thảo luận hoặc giải thích điều gì đó với ai đó.

Ví dụ: I need to go over the project proposal with the client before we finalize the contract. (Tôi cần thảo luận đề xuất dự án với khách hàng trước khi chúng ta hoàn tất hợp đồng.)

Cấu trúc: Go over +  with + somebody

Ý nghĩa: Được ai đó chấp nhận hoặc tán thành.

Ví dụ: The new marketing strategy went over well with the board members. (Chiến lược tiếp thị mới đã được các thành viên hội đồng quản trị chấp nhận.)

Cấu trúc: Go over + to + location

Ý nghĩa: Đi đến một địa điểm nào đó.

Ví dụ: She went over to her friend’s house to help her with her homework. (Cô ấy đã đến nhà bạn của mình để giúp cô ấy làm bài tập về nhà.)

Cấu trúc: Go over + well/badly

Ý nghĩa: Diễn tả một điều gì đó diễn ra tốt đẹp hoặc không tốt.

Ví dụ: The surprise party went over badly because the birthday girl found out about it beforehand. (Bữa tiệc bất ngờ đã diễn ra không tốt vì cô gái sinh nhật đã biết về nó trước đó.)

Cấu trúc của Go over trong tiếng Anh
Cấu trúc của Go over trong tiếng Anh

Các cụm từ phổ biến với Go over

Cụm từDịch nghĩaVí dụNghĩa ví dụ
Go over somethingXem xét, kiểm tra kỹ lưỡng, ôn lại“Please go over your essay before submitting it.”“Hãy xem xét kỹ bài luận của bạn trước khi nộp.”
Go over with someoneThảo luận, giải thích với ai đó“I need to go over the project with my manager.”“Tôi cần thảo luận về dự án với quản lý của mình.”
Go over to (a place)Đi đến (một địa điểm)“I’ll go over to your house later.”“Tôi sẽ đến nhà bạn sau.”
Go over the detailsXem xét chi tiết“Let’s go over the details of the contract.”“Hãy cùng xem xét chi tiết hợp đồng.”
Go over the instructionsĐọc lại/Xem lại hướng dẫn“Please go over the instructions carefully.”“Vui lòng đọc lại hướng dẫn kỹ càng hơn.”
Go over the lessonÔn lại bài học“The teacher went over the lesson again.”“Giáo viên đã ôn lại bài học một lần nữa.”
Go over the reportXem xét báo cáo“I need to go over the report before the meeting.”“Tôi cần xem xét báo cáo trước cuộc họp.”
Go over the budgetXem xét ngân sách“Let’s go over the budget for the next quarter.”“Hãy cùng xem xét ngân sách cho quý tới.”
Go over the listXem lại danh sách“Please go over the list to make sure everything is correct.”“Vui lòng xem lại danh sách để đảm bảo mọi thứ đều chính xác.”
Go over the mapXem bản đồ“We need to go over the map to plan our route.”“Chúng ta cần xem bản đồ để lên kế hoạch cho lộ trình của mình.”
Go over the planXem xét kế hoạch“Let’s go over the plan one more time.”“Hãy cùng xem xét lại kế hoạch một lần nữa.”
Go over the rulesXem lại quy tắc“Please go over the rules before the game starts.”“Vui lòng xem lại quy tắc trước khi trò chơi bắt đầu.”
Go over the questionsXem lại câu hỏi“Let’s go over the questions and answers.”“Hãy cùng xem xét các câu hỏi và câu trả lời.”
Go over the notesXem lại ghi chú“I need to go over my notes before the exam.”“Tôi cần xem lại ghi chú của mình trước kỳ thi.”
Go over the materialÔn lại tài liệu“The teacher asked us to go over the material for the test.”“Giáo viên yêu cầu chúng tôi ôn lại tài liệu cho bài kiểm tra.”
Bảng các cụm từ phổ biến với Go over
Các cụm từ phổ biến với Go over
Các cụm từ phổ biến với Go over

Các cụm từ đồng nghĩa với Go over

Cụm từDịch nghĩaVí dụDịch nghĩa ví dụ
ReviewXem xét, xem lại, ôn lạiI need to review my notes before the exam.Tôi cần ôn lại ghi chú của mình trước kỳ thi.
ExamineKhám xét, xem xét kỹ lưỡng, kiểm traThe doctor examined the patient carefully.Bác sĩ kiểm tra bệnh nhân cẩn thận.
InspectKiểm tra, xem xétThe inspector inspected the building for safety.Thanh tra kiểm tra tòa nhà về độ an toàn.
CheckKiểm traPlease check your answers before submitting the test.Vui lòng kiểm tra câu trả lời của bạn trước khi nộp bài kiểm tra.
Go throughXem xét kỹ, duyệt quaI went through all the documents carefully.Tôi đã xem xét tất cả các tài liệu cẩn thận.
Look overXem qua, xem xétCould you look over my essay before I submit it?Bạn có thể xem qua bài luận của tôi trước khi tôi nộp không?
StudyNghiên cứu, học tậpI need to study this chapter for the exam.Tôi cần học chương này cho kỳ thi.
AnalyzePhân tíchThe scientist analyzed the data carefully.Nhà khoa học phân tích dữ liệu cẩn thận.
AssessĐánh giáThe teacher assessed the students’ performance.Giáo viên đánh giá kết quả của học sinh.
ConsiderCân nhắc, xem xétI’m considering all my options before making a decision.Tôi đang cân nhắc tất cả các lựa chọn của mình trước khi đưa ra quyết định.
Bảng các cụm từ đồng nghĩa với Go over
Các cụm từ đồng nghĩa với Go over
Các cụm từ đồng nghĩa với Go over

Bứt phá khả năng phát âm với ELSA Speak Premium! Trải nghiệm lộ trình học cá nhân hóa và luyện nói chuẩn xác hơn mỗi ngày!

Câu hỏi thường gặp

Go over thường được sử dụng trong ngữ cảnh nào?

Go over được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm:

  • Học tập: Ôn tập bài vở, xem lại tài liệu, kiểm tra bài làm.
  • Công việc: Xem xét kế hoạch, kiểm tra báo cáo, duyệt hợp đồng.
  • Giao tiếp: Thảo luận vấn đề, giải thích ý tưởng, đàm phán thỏa thuận.
  • Đời sống: Xem lại lịch trình, kiểm tra hóa đơn.

Go over đi với giới từ gì?

Go over có thể đi kèm với giới từ to, ví dụ: Go over to the store (Đến cửa hàng)

Bài tập áp dụng

Bài tập

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất trong các câu sau

  1. I need to ______ my notes before the exam.

A. go over

B. go down

C. go up

D. go on

  1. The teacher ______ the lesson again to make sure everyone understood.

A. went over

B. went through

C. went up

D. went on

  1. Let’s ______ the details of the contract carefully.

A. go over

B. go through

C. go up

D. go on

  1. Could you ______ my essay before I submit it?

A. go over

B. go through

C. go up

D. go on

  1. I’m going to ______ the instructions one more time.

A. go over

B. go through

C. go up

D. go on

Bài tập 2: Điền chính xác cụm từ go over theo từng ngữ cảnh

  1. Please ______ your answers carefully.
  2. The doctor ______ the treatment plan with the patient.
  3. I need to ______ the project with my manager.
  4. Let’s ______ to the library to find some books.
  5. She ______ to her friend’s house for a visit.

Bài tập 3: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cụm từ go over

  1. Tôi cần ôn lại bài học trước kỳ thi.
  2. Giáo viên đã xem lại bài kiểm tra của chúng tôi.
  3. Hãy cùng xem xét các điều khoản của hợp đồng.
  4. Bạn có thể xem qua bài báo cáo này giúp tôi được không?
  5. Tôi sẽ đến nhà bạn vào tối nay.

Đáp án

Bài tập 1: 

  1. A
  2. A
  3. A
  4. A
  5. A

Bài tập 2: 

  1. go over
  2. went over
  3. go over
  4. go over
  5. went over

Bài tập 3: 

  1. I need to go over the lesson before the exam.
  2. The teacher went over our tests.
  3. Let’s go over the terms of the contract.
  4. Could you go over this report for me?
  5. I will go over to your house tonight.

>> Xem thêm: 

Như vậy, “go over” không chỉ là một cụm động từ đa nghĩa mà còn là công cụ hữu ích giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt trong tiếng Anh. Để thành thạo cách sử dụng “go over” và các cụm từ liên quan, đừng quên luyện tập thường xuyên cùng ELSA Speak – ứng dụng học tiếng Anh hàng đầu với công nghệ AI giúp bạn cải thiện phát âm và giao tiếp hiệu quả. Hãy bắt đầu ngay hôm nay để chinh phục tiếng Anh một cách dễ dàng hơn!