Bạn đã bao giờ nghe đến cụm từ Had better trong tiếng Anh nhưng chưa chắc chắn về cách dùng nó đúng ngữ cảnh? Đây là một trong những cấu trúc thường được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày. Để giao tiếp một cách tự nhiên và hiệu quả, hãy cùng ELSA Speak khám phá cách sử dụng cấu trúc Had better qua bài viết này – kèm theo các ví dụ cụ thể để bạn áp dụng dễ dàng trong thực tế.

Had better là gì?

Had better là một cụm từ dùng để đưa ra lời khuyên hoặc cảnh báo, thường mang tính khẩn cấp hoặc nhấn mạnh hơn so với các từ như should hay ought to. Khi sử dụng Had better, người nói thường muốn thể hiện rằng có hậu quả tiêu cực nếu hành động nào đó không được thực hiện. Cấu trúc này thường gặp trong các tình huống cần nhấn mạnh hoặc thể hiện sự nghiêm túc.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • You had better take an umbrella; it looks like it’s going to rain. (Bạn nên mang ô theo; trời có vẻ sắp mưa rồi.)
  • They had better finish the project by tomorrow, or they might lose the client. (Họ nên hoàn thành dự án trước ngày mai, nếu không có thể mất khách hàng.)

Had better + gì? Các cấu trúc Had better

Trong tiếng Anh, Had better thường được dùng ở 3 dạng câu gồm khẳng định, phủ định, và nghi vấn. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu cấu trúc Had better + gì ở 3 thể câu bên dưới nhé!

Câu khẳng định

Ở câu khẳng định, Had better đi kèm với động từ nguyên mẫu (V_infinitive).

Cấu trúc:

S + had better + V (infinitive)

Ví dụ:

  • You had better call your mother before she gets worried. (Bạn nên gọi cho mẹ trước khi bà lo lắng.)
  • They had better study hard if they want to pass the exam. (Họ nên học chăm chỉ nếu muốn vượt qua kỳ thi.)
Had better + gì? Các cấu trúc Had better
Had better + gì? Các cấu trúc Had better

Câu phủ định

Trong câu phủ định, Had better đi kèm với not và theo sau là động từ nguyên mẫu (V_infinitive), mang ý nghĩa khuyên ai đó không nên làm gì để tránh hậu quả xấu.

Cấu trúc:

S + had better not + V (infinitive)

Ví dụ:

  • You had better not eat too much junk food; it’s bad for your health. (Bạn không nên ăn quá nhiều đồ ăn vặt; nó không tốt cho sức khỏe.)
  • She had better not forget to submit the report by the deadline. (Cô ấy không nên quên nộp báo cáo trước hạn chót.)

Câu nghi vấn

Ở dạng câu hỏi, Had better thường dùng để hỏi về lời khuyên hoặc ý kiến, hỏi người khác có nên làm gì không trong tình huống nhất định.

Cấu trúc:

Had + S + better + V (infinitive)?

Ví dụ:

  • Had we better leave now to avoid the traffic? (Chúng ta có nên rời đi ngay để tránh kẹt xe không?)
  • Had he better tell her the truth before it’s too late? (Anh ấy có nên nói sự thật với cô ấy trước khi quá muộn không?)

Có thể bạn quan tâm: Click vào banner bên dưới ngay để sử dụng thường xuyên Had better giúp bạn thành thạo cụm từ này trong giao tiếp hằng ngày cùng ELSA Speak nhé!

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Had better

Cấu trúc Had better mang ý nghĩa nhấn mạnh khi đưa ra lời khuyên, và có sắc thái khẩn cấp hoặc chỉ ra hậu quả nếu không làm theo. Tuy nhiên, không phải trường hợp nào cũng phù hợp để sử dụng Had better. Hãy xem các lưu ý và ví dụ cụ thể dưới đây:

Lưu ýVí dụ
Had better chỉ dùng để đưa ra lời khuyên mạnh mẽ, không phải diễn đạt các nghĩa vụ bắt buộc. Nếu muốn diễn đạt nghĩa vụ, cần dùng must hoặc have got to.Đúng: You must wear a helmet when riding a motorcycle. (Bạn phải bắt buộc đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy.)
Sai: You had better wear a helmet when riding a motorcycle. (Bạn nên đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy.)
Vì Had better mang ý nghĩa khuyến cáo mạnh mẽ, không dùng để diễn đạt sở thích hay sự lựa chọn cá nhân. Thay vào đó, Would rather hoặc prefer sẽ phù hợp hơn.Đúng: I would rather go to the beach than stay at home. (Tôi thích đi biển hơn là ở nhà.)
Sai: I had better go to the beach than stay at home. (Tôi nên đi biển hơn là ở nhà.)
Vì Had better nhấn mạnh tính cấp bách hoặc hậu quả nếu không làm theo, nó không phù hợp cho những gợi ý nhẹ nhàng. Thay vào đó, có thể dùng should hoặc could.Đúng: You should try the new restaurant downtown; it’s really good. (Bạn nên thử nhà hàng mới ở trung tâm thành phố; nó rất ngon.)
Sai: You had better try the new restaurant downtown; it’s really good. (Bạn tốt hơn nên thử nhà hàng mới ở trung tâm thành phố; nó rất ngon.)

Phân biệt cấu trúc Had better với các cấu trúc tương đương

Trong tiếng Anh, cấu trúc Had better có nghĩa là đưa ra lời khuyên mang tính cấp bách. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, người học có thể nhầm lẫn giữa Had better và các cấu trúc tương tự như Would rather, Would prefer, Should, và Be better, Be best. Dưới đây là các bảng so sánh chi tiết để làm rõ các điểm khác biệt của các cấu trúc trên.

Phân biệt Had better và Would rather

Tiêu chíHad betterWould rather
Cách dùngĐưa ra lời khuyên mang tính cấp bách hoặc cảnh báo về hậu quả nếu không làm theo.Diễn đạt sự lựa chọn, sở thích khi so sánh giữa hai lựa chọn.
Cấu trúcS + had better + V (infinitive)S + would rather + V (infinitive) + than + V (infinitive)
Ví dụWe had better check the weather forecast before planning our trip. (Chúng ta nên kiểm tra dự báo thời tiết trước khi lên kế hoạch cho chuyến đi.)He would rather have coffee than tea in the morning. (Anh ấy thích uống cà phê hơn là trà vào buổi sáng.)
Phân biệt Had better và Would rather
Phân biệt Had better và Would rather

Phân biệt Had better và Would prefer

Tiêu chíHad betterWould prefer
Cách dùngDùng để đưa ra lời khuyên một cách mạnh mẽ.Dùng để bày tỏ sở thích hoặc mong muốn khi có sự lựa chọn.
Cấu trúcS + had better + V (infinitive)S + would prefer + to V (infinitive)/ Noun/ V_ing
Ví dụThey had better take the earlier flight if they want to reach the meeting on time, as there’s a lot of traffic expected later in the day. (Họ nên đi chuyến bay sớm nếu muốn đến cuộc họp đúng giờ, vì sẽ có rất nhiều kẹt xe vào cuối ngày.)She would prefer to spend her vacation in a peaceful village by the beach, rather than in a crowded city where it’s hard to relax. (Cô ấy thích dành kỳ nghỉ ở một ngôi làng yên bình bên bãi biển, thay vì ở một thành phố đông đúc, nơi khó mà thư giãn được.)

Phân biệt Had better và Should

Tiêu chíHad betterShould
Cách dùngKhuyên nhủ mạnh mẽ, thường có hàm ý về hậu quả nếu không làm theo.Khuyên nhủ chung chung về điều nên làm, không có tính bắt buộc.
Cấu trúcS + had better + V (infinitive)S + should + V (infinitive)
Ví dụYou had better double-check the reservation for the hotel before we leave, because last time we didn’t have a room ready for us and it caused a lot of problems. (Bạn nên kiểm tra lại đặt phòng khách sạn trước khi chúng ta đi, vì lần trước chúng ta không có phòng chuẩn bị sẵn và điều đó đã gây ra rất nhiều vấn đề.)You should visit your grandparents more often, especially since they live alone and always look forward to spending time with you. (Bạn nên thăm ông bà của mình thường xuyên hơn, đặc biệt là vì họ sống một mình và luôn mong đợi được dành thời gian với bạn.)

Phân biệt Had better và Be better, Be best

Tiêu chíHad betterBe better/Be best
Cách dùngĐưa ra lời khuyên có tính cấp bách và thường có hậu quả.Đưa ra lời khuyên nhẹ nhàng hoặc so sánh giữa các lựa chọn.
Cấu trúcS + had better + V (infinitive)S + be better/best + to V
Ví dụI had better finish this report by tomorrow or I’ll be in trouble. (Tôi tốt hơn là phải hoàn thành báo cáo này trước ngày mai, nếu không tôi sẽ gặp rắc rối.)She thinks it’s better to talk to the manager directly about the issue. (Cô ấy nghĩ rằng tốt hơn là nói chuyện trực tiếp với quản lý về vấn đề này.)

Một số câu hỏi thường gặp

Dưới đây là một vài câu hỏi thường gặp khi sử dụng cấu trúc Had better mà bạn có thể tham khảo.

Had better to V hay V_ing?

Cấu trúc Had better thường đi kèm với động từ nguyên mẫu (infinitive) mà không có to hoặc V_ing. Do đó, khi sử dụng had better, bạn không cần thêm to sau động từ hay dùng V_ing.

Ví dụ:

  • Đúng: You had better go to bed early tonight. (Bạn nên đi ngủ sớm tối nay.)
  • Sai: You had better to go to bed early tonight. (Câu này là sai vì to không được sử dụng sau had better.)

Had better đi với gì?

Had better luôn đi với động từ nguyên mẫu (infinitive) và không có to. Dưới đây là cấu trúc của Had better:

S + had better + V (infinitive)

Ví dụ: He had better call the doctor if he’s still feeling unwell tomorrow. (Anh ấy nên gọi bác sĩ nếu vẫn cảm thấy không khỏe vào ngày mai.)

Had better not + gì?

Cấu trúc Had better not là dạng phủ định của Had better, cấu trúc này được dùng để khuyên hoặc cảnh báo rằng một hành động không nên thực hiện. Sau had better not, bạn cũng dùng động từ nguyên mẫu mà không có to hoặc V_ing.

Ví dụ: They had better not make too much noise because the baby is sleeping. (Họ nên không làm ồn quá vì em bé đang ngủ.)

Bài tập vận dụng

Điền từ vào chỗ trống

  1. You had better ___ (study/studied/studying) for your final exams.
  2. They had better ___ (leave/left/leaving) soon if they want to catch the bus.
  3. She had better ___ (not wait/not waits/not waiting) too long before calling for help.
  4. I had better ___ (eat/ate/eating) something before going out for the meeting.
  5. He had better ___ (not be/not was/not to be) late for the interview tomorrow.
  6. We had better ___ (take/took/taking) a different route to avoid the traffic jam.
  7. You had better ___ (bring/brought/bringing) your umbrella; it looks like it’s going to rain.
  8. The children had better ___ (go/went/going) to bed early tonight because they have school tomorrow.
  9. I had better ___ (call/called/calling) the restaurant to make a reservation.
  10. She had better ___ (speak/spoke/speaking) to her boss about the issue before it gets worse.

Đáp án:

  1. study
  2. leave
  3. not wait
  4. eat
  5. not be
  6. take
  7. bring
  8. go
  9. call
  10. speak

Viết lại câu sử dụng Had better

  1. You haven’t finished your homework yet. The teacher will be mad.
  2. He has a lot of work to do and the deadline is tomorrow.
  3. We haven’t prepared anything for the presentation yet.
  4. She is going to be late for her meeting if she doesn’t leave now.
  5. You are feeling sick, and you have an important test tomorrow.
  6. The car is making strange noises. It could break down soon.
  7. The weather forecast says it’s going to be really hot tomorrow.
  8. The exam starts in an hour and you haven’t studied yet.
  9. We have to leave early for the flight tomorrow morning.
  10. It looks like the train is going to leave soon.

Đáp án:

  1. You had better finish your homework soon.
  2. He had better start working now.
  3. We had better prepare for the presentation quickly.
  4. She had better leave now to be on time.
  5. You had better go to the doctor.
  6. You had better take the car to the mechanic.
  7. You had better drink plenty of water.
  8. You had better study now if you want to pass.
  9. We had better get ready early.
  10. You had better catch the train before it leaves.

>> Xem thêm:

Tóm lại, bài viết trên đã cung cấp các kiến thức ngữ pháp cơ bản về cấu trúc Had better, giúp bạn tự tin sử dụng cấu trúc này trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày và ứng dụng vào các loại câu tiếng Anh một cách linh hoạt. Để cải thiện kỹ năng phát âm, giao tiếp và làm quen với nhiều loại câu từ đơn giản đến phức tạp, bạn có thể sử dụng ELSA Speak – một trợ thủ đắc lực giúp bạn luyện tập và hoàn thiện tiếng Anh mỗi ngày. Hãy thử ngay để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé!