Bạn đã bao giờ bối rối khi gặp hear trong tiếng Anh nhưng không biết nên đi kèm giới từ nào chưa? Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn nắm rõ hear đi với giới từ gì, cấu trúc phổ biến và cách dùng chuẩn nhất qua các ví dụ minh họa, bài tập thực hành để bạn nhớ lâu hơn.
Hear là gì?
Hear (UK: /hɪər/ – US: /hɪr/) là một động từ, có nghĩa phổ biến nhất là nghe, tức là nhận thức được âm thanh bằng tai một cách tự nhiên, không chủ động lắng nghe (to receive or become conscious of a sound using your ears – theo từ điển Cambridge).
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ: I can hear the birds singing outside my window. (Tôi có thể nghe tiếng chim hót ngoài cửa sổ.)
Ngoài ra, hear còn được hiểu theo các nghĩa sau đây:
- Nhận thông tin, tin tức (từ ai đó hoặc một nguồn nào đó).
Ví dụ: I heard that you’re moving to London. (Tôi nghe nói là bạn sẽ chuyển đến London.)
- Xét xử một vụ án (trong lĩnh vực pháp luật, hear được dùng để chỉ việc một thẩm phán hoặc bồi thẩm đoàn lắng nghe các bằng chứng và lập luận trong một phiên tòa).
Ví dụ: The judge will hear the case on Monday. (Thẩm phán sẽ xét xử vụ án vào thứ Hai.)

Hear đi với giới từ gì?
Hear có thể kết hợp với nhiều giới từ như about, of, from, through, in và out để diễn đạt các ý nghĩa cụ thể. Cùng tìm hiểu cụ thể ngay sau đây nhé.
Hear + about
Hear + about + something/someone |
Cấu trúc hear about dùng để diễn đạt việc nghe, nhận được thông tin, tin tức về một sự việc, câu chuyện hoặc người nào đó.
Ví dụ: Have you heard about the new restaurant opening in town? (Bạn đã nghe về nhà hàng mới mở trong thị trấn chưa?)
Hear + of
Hear + of + something/someone |
Cấu trúc này dùng để diễn đạt việc biết đến sự tồn tại của một người hoặc một điều gì đó lần đầu tiên.
Ví dụ: I’ve never heard of that band before. Are they good? (Tôi chưa bao giờ nghe đến ban nhạc đó trước đây. Họ chơi có hay không?)
Hear + from
Hear + from + someone |
Dùng hear from để diễn đạt việc nhận được tin tức qua thư, email, điện thoại hoặc tin nhắn từ ai đó.
Ví dụ: I haven’t heard from my cousin since he moved abroad. (Tôi đã không nhận được tin tức từ anh họ tôi kể từ khi anh ấy ra nước ngoài.)
Hear + through
Hear something through someone |
Cấu trúc này có nghĩa là nghe hoặc nhận được thông tin từ một người khác, thường là qua trung gian. Dùng khi nguồn thông tin nghe được khá cụ thể, đã được xác định. Thường gặp trong tình huống giao tiếp hằng ngày khi kể lại nguồn tin.
Ví dụ: I heard about the party through a friend of a friend. (Tôi nghe về bữa tiệc qua một người bạn của bạn tôi.)
Hear (something) through the grapevine |
Đây là một thành ngữ rất phổ biến, có nghĩa là nghe được thông tin qua những lời đồn đại, tin đồn hoặc qua các kênh không chính thức. Cụm “through the grapevine” thường được dùng khi nguồn thông tin nghe được khá mơ hồ, kiểu tin đồn truyền miệng (có thể đúng hoặc sai).
Ví dụ: I heard through the grapevine that she’s getting married. (Tôi nghe qua tin đồn rằng cô ấy sắp kết hôn.)
Hear + out
Hear + someone + out |
Cấu trúc này dùng để diễn đạt việc lắng nghe ai đó nói hết ý kiến của họ trước khi đưa ra phán xét hoặc ngắt lời.
Ví dụ: Please, just hear me out before you decide. (Làm ơn, hãy nghe tôi nói hết đã rồi bạn hãy quyết định.)

Cấu trúc động từ hear và cách sử dụng
Hear + V-infinitive
Cấu trúc:
Hear + O + V-infinitive (nguyên thể không to) |
Cách dùng: Sử dụng khi muốn nhấn mạnh người nghe đã nghe thấy toàn bộ hành động hoặc sự việc từ đầu đến cuối. Dạng này thường đi với các động từ chỉ hành động cụ thể (sing, play, cry, shout…). Thường xuất hiện trong các câu kể lại trải nghiệm hoặc sự việc.
Ví dụ: I heard him play the guitar beautifully at the concert. (Tôi nghe anh ấy chơi guitar rất hay tại buổi hòa nhạc.)
Hear + V-ing
Cấu trúc:
Hear + O + V-ing |
Cách dùng: Dùng để miêu tả người nghe nghe thấy hành động đang diễn ra tại một thời điểm nhất định, không cần biết nó đã bắt đầu hay kết thúc. Thường dùng khi muốn nhấn mạnh trạng thái hoặc khoảnh khắc đang xảy ra.
Ví dụ: I heard someone laughing in the hallway. (Tôi nghe thấy ai đó cười ngoài hành lang.)
Hear + động từ khiếm khuyết
Cấu trúc:
Modal verb (can, could…) + hear + O + V-ing |
Cách dùng: Khi hear đi sau động từ khiếm khuyết như can, could,… thường theo sau là V-ing, nhấn mạnh khả năng nghe thấy hành động đang diễn ra. Không dùng động từ nguyên thể trong trường hợp này.
Ví dụ: I can hear the baby crying upstairs. (Tôi có thể nghe thấy em bé đang khóc trên lầu.)
Hear + mệnh đề
Cấu trúc:
Hear + that + S + V |
Cách dùng: Bạn có thể dùng hear với một mệnh đề đi kèm (thường bắt đầu bằng “that”) để diễn tả việc bạn nghe được một thông tin, một tin tức từ ai đó hoặc từ một nguồn nào đó.
Ví dụ: I heard that they are getting married. (Tôi nghe nói rằng họ sắp kết hôn.)

>> Bạn muốn nói tiếng Anh tự tin như người bản xứ? Đăng ký ELSA Premium ngay hôm nay để khám phá lộ trình học được cá nhân hóa phù hợp với trình độ của bạn!

Phân biệt Hear about, Hear of và Hear from
Tiêu chí | Hear about | Hear of | Hear from |
Ý nghĩa | Nhận thông tin, tin tức về một sự việc, sự kiện. | Biết đến sự tồn tại của một ai đó/điều gì đó lần đầu tiên. | Nhận được sự liên lạc (thư, điện thoại, email) từ ai đó. |
Cách dùng | Dùng khi nói về một sự kiện, câu chuyện cụ thể đã xảy ra. | Dùng khi nói về một người, địa điểm, sự vật mà bạn chưa từng biết đến trước đó. | Dùng khi nói về việc nhận được liên lạc trực tiếp từ một người khác. |
Ví dụ | I heard about the accident on the news. (Tôi nghe về vụ tai nạn trên bản tin.) | Have you ever heard of the famous painter Picasso? (Bạn đã từng nghe đến họa sĩ nổi tiếng Picasso chưa?) | I haven’t heard from my old friend for years. (Tôi chưa nhận được tin tức từ người bạn cũ trong nhiều năm.) |

Phrasal verb với hear
Dưới đây là các phrasal verb thường gặp với động từ hear mà bạn có thể tham khảo bổ sung vào vốn từ vựng của mình:
Phrasal verb | Dịch nghĩa | Ví dụ |
hear from someone /hɪər frəm ˈsʌmwʌn/ | nhận được tin, thư, email từ ai đó | I was happy to hear from my old friend after so many years. (Tôi rất vui khi nhận được tin từ người bạn cũ sau nhiều năm.) |
have heard of something /həv hɜːd əv ˈsʌmθɪŋ/ | biết đến, từng nghe nói về | I’ve heard of that startup, but I’m not sure what they do. (Tôi nghe nói về công ty khởi nghiệp đó, nhưng không rõ họ làm gì.) |
not hear of something /nɒt hɪər əv ˈsʌmθɪŋ/ | chưa từng nghe đến | She had not heard of the artist before visiting the gallery. (Cô ấy chưa từng nghe đến họa sĩ đó trước khi đến triển lãm.) |
hear something of someone /hɪər ˈsʌmθɪŋ əv ˈsʌmwʌn/ | nghe tin về ai đó | We recently heard something of our former teacher; he’s now living abroad. (Chúng tôi gần đây nghe được một chút tin tức về thầy giáo cũ của mình; hiện giờ thầy đang sống ở nước ngoài.) |
hear someone out /hɪər ˈsʌmwʌn aʊt/ | lắng nghe cho đến khi ai đó nói xong | Please hear me out before you make a decision. (Hãy nghe tôi nói hết trước khi bạn đưa ra quyết định.) |

Các idioms với hear phổ biến trong tiếng Anh
Dưới đây là các idioms đi với hear được sử dụng rất phổ biến, bạn có thể tham khảo để sử dụng từ vựng này một cách linh hoạt hơn:
Idioms | Ý nghĩa | Ví dụ |
can’t hear yourself think /kænt hɪər jɔːˌsɛlf θɪŋk/ | quá ồn không thể tập trung | The kids were shouting so loudly that I couldn’t hear myself think. (Bọn trẻ la hét quá to khiến tôi không thể tập trung nổi.) |
hear tell (of) /hɪər tɛl əv/ | nghe người khác kể về điều gì | I hear tell of a big sale at the mall this weekend. (Tôi nghe kể cuối tuần này trung tâm thương mại sẽ giảm giá lớn.) |
hear wedding bells /hɪər ˈwɛdɪŋ bɛlz/ | dự đoán hoặc nghe tin ai đó sắp cưới | When I saw them looking at rings, I could almost hear wedding bells. (Khi thấy họ ngắm nhẫn, tôi đoán là họ sắp cưới.) |
hear, hear! /hɪər hɪər/ | dùng để tán thành mạnh mẽ | We need better public transport. Hear, hear! (Chúng ta cần hệ thống giao thông công cộng tốt hơn. Đúng vậy!) |
I must be hearing things /aɪ məst bi ˈhɪərɪŋ θɪŋz/ | nghĩ rằng mình nghe nhầm hoặc tưởng tượng ra âm thanh | Did you just call my name? I must be hearing things. (Bạn vừa gọi tên tôi à? Chắc tôi nghe nhầm rồi.) |
hear a pin drop /hɪər ə pɪn drɒp/ | yên lặng tuyệt đối | The classroom was so quiet you could hear a pin drop. (Lớp học yên tĩnh đến mức nghe được tiếng kim rơi.) |
hear me out /hɪər miː aʊt/ | hãy nghe tôi nói hết | Before you say no, please hear me out. (Trước khi bạn từ chối, hãy nghe tôi nói hết.) |

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với hear
Nếu chỉ dùng hear trong mọi tình huống, câu nói của bạn có thể trở nên đơn điệu. Cùng ELSA Speak khám phá các từ đồng nghĩa và trái nghĩa để làm cho cách diễn đạt phong phú và tự nhiên hơn nhé!
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Từ đồng nghĩa | ||
detect /dɪˈtɛkt/ | Phát hiện, nhận ra | We could detect a strange noise from the engine. (Chúng tôi có thể phát hiện ra một tiếng động lạ từ động cơ.) |
perceive /pərˈsiːv/ | Nhận thức, cảm nhận | The human ear can perceive a wide range of frequencies. (Tai người có thể cảm nhận một dải tần số rộng.) |
catch /kætʃ/ | Nghe thấy, bắt được (âm thanh) | I couldn’t catch what she said because of the loud music. (Tôi không thể nghe rõ cô ấy nói gì vì tiếng nhạc quá to.) |
recognize /ˈrɛkəɡnaɪz/ | Nhận ra (âm thanh, giọng nói) | I recognized his voice on the phone. (Tôi đã nhận ra giọng nói của anh ấy qua điện thoại.) |
Từ trái nghĩa | ||
ignore /ɪɡˈnɔːr/ | Lờ đi, không nghe | He tried to ignore the ringing phone. (Anh ấy cố gắng lờ đi tiếng chuông điện thoại.) |
disregard /ˌdɪsrɪˈɡɑːrd/ | Không để ý, coi thường | He chose to disregard their warnings. (Anh ấy đã chọn không để ý đến những lời cảnh báo của họ.) |

Cách phân biệt hear và listen
Tiêu chí | Hear | Listen |
Ý nghĩa | Nghe một cách tự nhiên, thụ động. Âm thanh tự đi vào tai bạn. | Lắng nghe một cách chủ động, có chủ ý và tập trung. |
Cách sử dụng | Dùng khi mô tả khả năng nghe hoặc âm thanh ngẫu nhiên bạn vô tình nghe được. | Dùng khi mô tả hành động chủ động lắng nghe ai đó/điều gì đó (ví dụ: nghe nhạc, nghe giảng, nghe một câu chuyện). |
Cấu trúc | – Hear + mệnh đề that – Hear + O + V-inf/V-ing | Listen to + N/V-ing |
Ví dụ | I heard that she got married. (Tôi nghe nói cô ấy đã kết hôn.) | We listened to the teacher’s lecture. (Chúng tôi đã lắng nghe bài giảng của giáo viên) |

Bài tập luyện tập hear đi với giới từ gì (có đáp án)
Bài tập 1: Điền giới từ phù hợp vào các câu sau
- I haven’t heard ____ my parents in over a month.
- Did you hear ____ the terrible accident yesterday?
- I had never heard ____ that author before, but his book is amazing.
- I heard the information ____ a friend of mine.
- Could you please hear me ____ before you make a decision?
Đáp án
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | from | hear from có nghĩa là nhận được tin tức từ ai đó. |
2 | about | hear about có nghĩa là nghe về một sự kiện, một tin tức nào đó. |
3 | of | hear of có nghĩa là biết đến sự tồn tại của một điều gì đó. |
4 | through | hear through có nghĩa là nghe một thông tin gián tiếp qua người khác. |
5 | out | hear out có nghĩa là lắng nghe ai đó nói hết. |
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
- I love to ____ to classical music while I work.
A. hear
B. listen
C. heard
D. listening - I ____ that the company is hiring new staff.
A. listened
B. heard
C. hear of
D. listen to - We couldn’t ____ a thing over the noise.
A. listen
B. listen to
C. hear
D. hearing - I have never ____ of anyone with that name.
A. hear
B. heard
C. listened
D. listen to - He was so angry, you could ____ the rage in his voice.
A. listen
B. listen to
C. hear
D. hearing
Đáp án
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | B | listen to là cấu trúc đúng để diễn tả việc lắng nghe một cách có chủ đích. |
2 | B | heard ở đây diễn tả việc nhận được một thông tin. |
3 | C | hear diễn tả khả năng nghe. |
4 | B | heard of diễn tả việc biết đến sự tồn tại của ai đó. |
5 | C | hear diễn tả khả năng nhận ra một điều gì đó thông qua âm thanh. |
Câu hỏi thường gặp
Hear đi với to V hay Ving?
Hear đi với V-ing không đi với to V, tạo thành cấu trúc hear + O + Ving với nghĩa là nghe thấy âm thanh/hành động đang xảy ra.
Quá khứ của hear là gì?
Quá khứ của hear là heard /hɜrd/.
Hear a pin drop là gì?
Hear a pin drop nghĩa là nghe thấy tiếng kim rơi. Cụm từ này được dùng để diễn tả tình huống có sự im lặng tuyệt đối, đặc biệt khi người nghe rất chăm chú lắng nghe hoặc quá ngạc nhiên vì điều đang xảy ra. Hoặc cũng có thể dùng trong tình huống khán giả đang chờ ai đó phát biểu, hay ai đó có bài phát biểu, nhận xét gây sốc, làm người khác im phăng phắc, không biết phản ứng như thế nào.
Hear me out là gì?
Hear me out có nghĩa là hãy nghe tôi nói hết, dùng để yêu cầu ai đó lắng nghe toàn bộ ý kiến của bạn trước khi đưa ra phán xét hoặc ngắt lời.
>> Xem thêm:
Tóm lại, việc nắm vững các cấu trúc và cách dùng hear đi với giới từ gì sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn. Hãy luyện tập thường xuyên với các ví dụ và bài tập trên để ghi nhớ lâu hơn. Bạn có thể sử dụng ứng dụng ELSA Speak để luyện phát âm, ngữ điệu và thực hành các mẫu câu một cách hiệu quả! Đừng quên theo dõi thêm danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak để khám phá thêm nhiều bài viết khác nhé!