Trong tiếng Anh, cụm từ hit me up thường xuyên xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ ý nghĩa của nó. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu chi tiết về hit me up và giới thiệu các phrasal verbs với hit thông dụng, giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác hơn.
Hit me up là gì?
Cụm từ hit me up là một câu thành ngữ tiếng Anh phổ biến, thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày với ý nghĩa là liên lạc với ai đó, thường qua điện thoại, tin nhắn hoặc mạng xã hội.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Ví dụ:
- If you need any help with your project, just hit me up. (Nếu bạn cần bất kỳ sự giúp đỡ nào cho dự án của mình, cứ liên lạc với tôi nhé.)
- Hit me up when you get to town, and we can grab some coffee. (Khi nào cậu tới thành phố, liên lạc với mình nhé, mình đi uống cà phê với nhau.)
- Hey, hit me up later. We need to discuss our weekend plans. (Này, liên lạc với mình sau nhé. Chúng ta cần bàn về kế hoạch cuối tuần.)
Cấu trúc và cách dùng cụm từ hit me up
Dưới đây là cấu trúc và cách dùng cụ thể của cụm từ hit me up:
Yêu cầu ai đó liên lạc lại: Cách dùng này phổ biến khi bạn muốn ai đó liên lạc với mình vào một thời điểm cụ thể hoặc sau một sự kiện nào đó.
Cấu trúc:
Hit + somebody + up /Hit + somebody + up + and + S +V |
Ví dụ:
- Hit me up and we’ll grab some coffee tomorrow. (Liên lạc với tôi và chúng ta sẽ đi uống cà phê vào ngày mai.)
- Hit Sarah up and she can help you with the assignment. (Liên lạc với Sarah và cô ấy có thể giúp bạn làm bài tập.)
Liên lạc ai đó để xin giúp đỡ hay cung cấp điều gì đó: Dùng hit me up khi bạn muốn người khác cung cấp thông tin, hỗ trợ hoặc giúp đỡ điều gì đó cho bạn.
Cấu trúc:
S + hit + somebody + up + for + something |
Ví dụ:
- He hit me up for some money yesterday. (Anh ấy đã hỏi xin tôi ít tiền vào hôm qua.)
- She hit her friend up for advice on choosing a university. (Cô ấy đã nhờ bạn mình tư vấn về việc chọn trường đại học.)
Yêu cầu ai đó liên lạc kèm điều kiện: Bạn có thể sử dụng hit me up với một điều kiện cụ thể để người nghe có thêm thông tin rõ ràng hơn về thời gian hoặc lý do liên lạc.
Cấu trúc:
Hit + somebody + up + when/if + S + V |
Ví dụ:
- Hit me up if you can’t find the venue. (Liên lạc với tôi nếu bạn không tìm thấy địa điểm.)
- Hit me up when you’re done with the task. (Liên lạc với tôi khi bạn hoàn thành công việc.)
Các phrasal verbs đồng nghĩa với hit me up
Cụm từ hit me up mang nghĩa liên lạc, kết nối hoặc hỏi xin sự giúp đỡ, và có nhiều phrasal verbs khác đồng nghĩa với nó mà bạn có thể sử dụng để thay thế linh hoạt hơn trong giao tiếp hằng ngày.
Cụm từ | Nghĩa | Phát âm | Ví dụ |
Reach out | Liên lạc, kết nối với ai đó | /riːtʃ aʊt/ | Feel free to reach out if you need any help. (Cứ thoải mái liên lạc nếu bạn cần giúp đỡ.) |
Get in touch | Liên lạc, liên hệ với ai đó | /ɡɛt ɪn tʌtʃ/ | I’ll get in touch with you later to discuss the details. (Tôi sẽ liên lạc với bạn sau để bàn chi tiết.) |
Call someone up | Gọi điện cho ai đó | /kɔːl ˈsʌm.wʌn ʌp/ | You can call me up whenever you need something. (Bạn có thể gọi cho tôi bất cứ khi nào cần.) |
Ring up | Gọi điện cho ai đó (informal) | /rɪŋ ʌp/ | She rang me up to invite me to the party. (Cô ấy đã gọi điện cho tôi để mời đến bữa tiệc.) |
Give someone a call | Gọi điện cho ai đó | /ɡɪv ˈsʌm.wʌn ə kɔːl/ | Give me a call when you’re free. (Gọi cho tôi khi bạn rảnh.) |
Drop someone a line | Nhắn tin cho ai đó | /drɒp ˈsʌm.wʌn ə laɪn/ | Don’t forget to drop me a line when you arrive in Paris. (Đừng quên nhắn cho tôi khi bạn đến Paris nhé.) |
Các phrasal verbs của hit
Dưới đây là những phrasal verbs đồng nghĩa với hit me up giúp bạn có nhiều lựa chọn diễn đạt hơn, tạo sự linh hoạt và tự nhiên trong giao tiếp tiếng Anh.
Hit out
Nghĩa: Tấn công hoặc chỉ trích mạnh mẽ.
Ví dụ: The politician hit out at the media for spreading false news. (Chính trị gia đã chỉ trích mạnh mẽ giới truyền thông vì lan truyền tin tức sai lệch.)
Hit on
Nghĩa: Tán tỉnh ai đó, hoặc nảy ra ý tưởng nào đó.
Ví dụ:
- He always tries to hit on girls at the bar. (Anh ấy luôn cố tán tỉnh các cô gái ở quán bar.)
- She hit on a great idea for the project. (Cô ấy nảy ra một ý tưởng tuyệt vời cho dự án.)
Hit with
Nghĩa: Làm ai đó chịu ảnh hưởng hoặc thông báo điều gì đó bất ngờ.
Ví dụ: The company was hit with a lawsuit last week. (Công ty bị kiện vào tuần trước.)
Hit back
Nghĩa: Đánh trả, phản ứng lại.
Ví dụ: She hit back at the critics with a strong response. (Cô ấy đã phản công lại những lời chỉ trích bằng một phản hồi mạnh mẽ.)
Hit upon
Nghĩa: Tình cờ nghĩ ra hoặc phát hiện điều gì.
Ví dụ: They hit upon a brilliant solution during the meeting. (Họ đã tình cờ nghĩ ra một giải pháp tuyệt vời trong cuộc họp.)
Hit for
Nghĩa: Yêu cầu hoặc đòi tiền, sự giúp đỡ từ ai đó.
Ví dụ: He hit me for a loan last week. (Anh ấy đã hỏi vay tôi một khoản tiền vào tuần trước.)
Một số cụm từ và thành ngữ phổ biến với hit
Những cụm từ và thành ngữ với hit trên đây là những cách diễn đạt thú vị và sinh động, giúp bạn cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh và giao tiếp một cách tự nhiên hơn.
Hit the nail on the head
Nghĩa: Nói chính xác về điều gì đó.
Ví dụ: You really hit the nail on the head with your comment about the project. (Bạn đã nói rất đúng về dự án.)
Hit (it) big
Nghĩa: Đạt được thành công lớn.
Ví dụ: He hit it big with his new startup. (Anh ấy đã thành công lớn với công ty khởi nghiệp mới của mình.)
Hit the jackpot
Nghĩa: Trúng số lớn hoặc đạt được một điều gì rất thành công.
Ví dụ: She hit the jackpot with her latest investment. (Cô ấy đã thành công lớn với khoản đầu tư mới nhất của mình.)
Hit it off
Nghĩa: Hợp nhau ngay từ lần gặp đầu tiên.
Ví dụ: They really hit it off on their first date. (Họ đã rất hợp nhau ngay từ buổi hẹn đầu tiên.)
Hit the sack
Nghĩa: Đi ngủ.
Ví dụ: I’m exhausted. I’m going to hit the sack now. (Tôi mệt rồi. Tôi sẽ đi ngủ ngay bây giờ.)
Hit the ground
Nghĩa: Đổ người xuống mặt đất nhanh chóng, hoặc bắt đầu làm việc gì một cách mạnh mẽ.
Ví dụ: The soldiers hit the ground as soon as they heard gunfire. (Các binh sĩ nằm xuống mặt đất ngay khi nghe tiếng súng.)
Hit a wall
Nghĩa: Gặp phải một trở ngại lớn khiến không thể tiến xa hơn.
Ví dụ: He hit a wall with his new project because he couldn’t secure enough funding to sustain it. (Anh ấy đã gặp trở ngại lớn với dự án mới vì không thể đảm bảo đủ nguồn tài trợ để duy trì.)
Hit the dust
Nghĩa: Bị hạ gục, hoặc thất bại.
Ví dụ: Another competitor hit the dust in the final round. (Một đối thủ khác bị hạ gục ở vòng chung kết.)
Hit the town
Nghĩa: Đi ra ngoài để vui chơi, giải trí.
Ví dụ: Let’s hit the town tonight and celebrate! (Hãy ra ngoài chơi tối nay và ăn mừng nào!)
Hit the road
Nghĩa: Bắt đầu chuyến đi.
Ví dụ: We should hit the road early to avoid traffic. (Chúng ta nên lên đường sớm để tránh kẹt xe.)
Hit the roof
Nghĩa: Rất tức giận.
Ví dụ: My dad hit the roof when he saw my exam results. (Bố tôi nổi giận khi ông thấy kết quả thi của tôi.)
Hit the headlines
Nghĩa: Trở thành tiêu điểm của các tờ báo, tin tức.
Ví dụ: The scandal hit the headlines for several weeks. (Vụ bê bối đã trở thành tiêu điểm của các báo chí trong nhiều tuần.)
Hit the books
Nghĩa: Học tập chăm chỉ.
Ví dụ: I need to hit the books tonight to prepare for my exams. (Tôi cần phải học chăm chỉ tối nay để chuẩn bị cho kỳ thi.)
Bài tập áp dụng
Bài 1: Sử dụng Hit me up để viết lại câu nhưng không đổi nghĩa
- If you want more details about the project, please contact me!
- Let me know if you’d like to join our game night this Friday!
- Feel free to reach out if you need any help with the assignment!
- Contact me if you’re interested in learning more about the event!
- If you’re down for a coffee tomorrow, let me know!
- Just reach out if you need advice on your presentation!
- Contact me if you want to discuss the details further!
- Let me know if you’d like to be part of the team!
- If you’re interested in joining the workshop, please get in touch!
- Reach out if you’d like to grab lunch sometime!
Bài 2: Chọn đáp án đúng, sử dụng các phrasal verb của “hit” (Hit out, Hit on, Hit with, Hit back, Hit upon, Hit for)
- She got upset and decided to ___ at her critics.
A) hit on
B) hit back
C) hit out
- The inventor ___ a new idea by accident.
A) hit out
B) hit upon
C) hit with
- During the discussion, he suddenly ___ a plan to solve the issue.
A) hit on
B) hit for
C) hit with
- He ___ at the unfair treatment in his company.
A) hit out
B) hit upon
C) hit back
- She was ___ unexpected expenses when her car broke down.
A) hit upon
B) hit with
C) hit back
Bài 3: Điền từ phù hợp vào ô trống, sử dụng các từ: Jackpot, Wall, Headlines, Road, Sack, Books, Town
- I’ll need to hit ___ this weekend to prepare for my exam.
- Their success in the last quarter hit ___, exceeding expectations.
- He suddenly hit a ___ and felt he couldn’t make any more progress.
- They decided to hit ___ early to avoid traffic.
- His recent achievements made him hit the ___ in many newspapers.
- It’s been a long day; I think I’ll hit the ___ early tonight.
- Despite many attempts, the project seemed to hit a ___.
- Let’s hit___ tonight and celebrate!
Đáp án
Bài 1:
- If you want more details about the project, please hit me up!
- If you’d like to join our game night this Friday, hit me up!
- If you need any help with the assignment, feel free to hit me up!
- If you’re interested in learning more about the event, hit me up!
- If you’re down for a coffee tomorrow, hit me up!
- If you need advice on your presentation, just hit me up!
- If you want to discuss the details further, hit me up!
- If you’d like to be part of the team, hit me up!
- If you’re interested in joining the workshop, please hit me up!
- If you’d like to grab lunch sometime, hit me up!
Bài 2:
- B) hit back
- B) hit upon
- A) hit on
- A) hit out
- B) hit with
Bài 3:
- hit the books
- hit the jackpot
- hit a wall
- hit the road
- hit the headlines
- hit the sack
- hit a wall
- hit the town
>> Xem thêm:
- Never mind là gì? Cách dùng never mind trong tiếng Anh, có ví dụ
- How is it going là gì? Cách trả lời hay, đơn giản nhất
- Back and forth là gì? Ý nghĩa và cách dùng idiom trong tiếng Anh
Trong giao tiếp tiếng Anh, việc biết các loại câu tạm biệt phù hợp với từng tình huống sẽ giúp bạn ghi điểm và để lại ấn tượng tốt hơn. Từ những câu tạm biệt trang trọng đến các cách nói thân mật, vui nhộn, bài viết đã cung cấp hơn 70 gợi ý để bạn lựa chọn phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp. Để phát âm chuẩn xác và tự tin hơn, bạn có thể sử dụng các ứng dụng như ELSA Speak để học ngữ pháp, luyện tập và cải thiện kỹ năng phát âm của mình. Hãy thực hành thường xuyên và linh hoạt áp dụng những cách nói này, để khi nói lời tạm biệt, bạn không chỉ lịch sự mà còn thể hiện sự tự tin và cá tính riêng trong giao tiếp tiếng Anh.