Tình yêu luôn là một chủ đề được nhiều bạn học quan tâm. Để có thể bày tỏ tình cảm với đối phương là người nước ngoài, hãy tham khảo các đoạn hội thoại tiếng Anh theo chủ đề tình yêu cùng ELSA Speak nhé!

Các cách gọi tên người yêu trong Tiếng Anh

Người bản xứ có nhiều cách gọi tên phong phú dành cho một nửa yêu thương của mình. Để học được cách gọi tên lãng mạn, bạn có thể tham khảo những cách gọi thân mật và ngọt ngào sau đây:

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
  1. Honey/hun

“Hun” là rút gọn của từ “honey” (người yêu). Những cặp đôi yêu nhau thường hay dùng 2 từ này và rất hiếm khi dùng để gọi người lạ.

  1. Sweetheart

Tương tự “honey” như trên, “sweetheart” cũng gợi liên tưởng đến sự ngọt ngào. Từ này được những người yêu cũng như các thành viên trong gia đình dùng để gọi nhau.

Các cách gọi tên người yêu trong Tiếng Anh | ELSA Speak
  1. Dear/dearie

Từ này ra đời từ khoảng đầu thế kỷ 14. Ngoài trường hợp dùng để bắt đầu các bức thư như hiện nay, “dear”  là thuật ngữ chỉ lời âu yếm, sự yêu thương mến mộ. Ngày nay, thường chỉ những cặp đôi có tuổi mới gọi nhau bằng từ này.

Ví dụ: “What can I get you from the shop, dear?”.

  1. Darling

Từ này được sử dụng ở mọi tầng lớp xã hội. 

Ví dụ:

-Các cặp yêu nhau có thể nói với nhau: “I love you, darling”. 

Hoặc một người lái taxi có thể hỏi hành khách rằng “Where you goin’, darlin’?”.

  1. Babe/baby

Chắc hẳn chẳng ai còn xa lạ với từ này nữa, bởi thuật ngữ này thông dụng trên toàn cầu khi ai đó muốn gọi tên người yêu. Sở dĩ từ này được sử dụng rộng rãi là vì từ “baby” gợi lên cảm giác yêu thương, muốn được che chở cho một nửa còn lại.

“Baby” rất phổ biến ở Hoa Kỳ và đang ngày càng được dùng nhiều tại Anh. Nhiều người đọc rút gọn thành “babe” với một âm tiết thay vì hai như “baby”. Thường chỉ những người yêu nhau mới gọi nhau bằng từ này, lưu ý không được dùng với người lạ nhé!

Ngoài 5 từ ở trên, có một số từ vẫn được sử dụng khi muốn nhắc về người yêu như sau:

-My true love: tình yêu đích thực của tôi

-My one and only: người yêu duy nhất cuả tôi

-The love of one’s life: người tình của đời một ai đó

-Kitty: mèo con

Danh ngôn tiếng Anh hay về tình yêu

Danh ngôn tiếng Anh hay về tình yêu | ELSA Speak

1. “The greatest thing you’ll ever learn is just to love, and be loved in return.”

“Điều tuyệt vời nhất mà bạn học được đó là yêu và được yêu.” – Phim Moulin Rouge.

2. “A man falls in love through his eyes, a woman through her ears.”

Con gái yêu bằng tai, con trai yêu bằng mắt.

3. “No man or woman is worth your tears, and the one who is, won’t make you cry”

Không một ai xứng đáng với những giọt nước mắt của bạn, vì người xứng đáng sẽ không làm bạn phải khóc.

4. “Hate has a reason for everything but love is unreasonable.”

Ghét ai thì có thể nêu lý do nhưng yêu ai thì không thể.

5. “A cute guy can open up my eyes, a smart guy can open up a nice guy can open up my heart.”

Một thằng khờ có thể mở mắt, một gã thông minh có thể mở mang trí óc, nhưng chỉ có chàng trai tốt mới có thể mới có thể mở lối vào trái tim.

6. “It only takes a second to say I love you, but it will take a lifetime to show you how much.”

Tôi chỉ mất 1 giây để nói tôi yêu bạn nhưng phải mất cả cuộc đời để chứng tỏ điều đó.

7. I have the “I”, I have the “L”, I have the “O”, I have the “V”, I have the “E”, … so please can I have “U” ?

Anh có chữ “I”, anh có chữ “L”, anh có chữ “O”, anh có chữ “V”, anh có chữ “E”, và hãy cho anh biết làm thế nào để anh có “U”.

8. “How can you love another if you don’t love yourself?”

Làm sao có thể yêu người khác. Nếu bạn không yêu chính mình.

9. “Don’t stop giving love even if you don’t receive it. Smile and have patience.”

Đừng từ bỏ tình yêu cho dù bạn không nhận được nó. Hãy mỉm cười và kiên nhẫn.

10. “Don’t try so hard, the best things come when you least expect them to.”

Đừng vội vã đi qua cuộc đời vì những điều tốt đẹp nhất sẽ đến với bạn đúng vào lúc mà bạn ít ngờ tới nhất.

11. “I love you not because of who you are, but because of who I am when I am with you.”

Tôi yêu bạn không phải vì bạn là ai, mà là vì tôi sẽ là người thế nào khi ở bên bạn.

12. “No man or woman is worth your tears, and the one who is, won’t make you cry.”

Không có ai xứng đáng với những giọt nước mắt của bạn, người xứng đáng với chúng thì chắc chắn không để bạn phải khóc.

13. “To the world you may be one person, but to one person you may be the world.”

Có thể với thế giới, bạn chỉ là một người. Nhưng với một người nào đó, bạn là cả thế giới.

14. ‘Don’t waste your time on a man/woman, who isn’t willing to waste their time on you.”

Đừng lãng phí thời gian với những người không có thời gian dành cho bạn.

15. “A great lover is not one who loves many, but one who loves one woman for life.”

Tình yêu lớn không phải yêu nhiều người mà là yêu một người và suốt đời.

16. “Beauty is not the eyes of the beholder.”

Vẻ đẹp không phải ở đôi má hồng của người thiếu nữ mà nằm ở con mắt của kẻ si tình.

17. “I’d give up my life if I could command one smille of your eyes, one touch of your hand.”

Anh sẽ cho em tất cả cuộc đời này để đổi lại được nhìn em cười, được nắm tay em.

18. “I looked at your fare… my heart jumped all over the place.”

Khi nhìn em, anh cảm giác tim anh như loạn nhịp.

19. “In lover’s sky, all stars are eclipsed by the eyes of the one you love.”

Dưới bầu trời tình yêu, tất cả những ngôi sao đều bị che khuất bởi con mắt của người bạn yêu.

20. “It only takes a second to say I love you, but it will take a lifetime to show you how much.”

Tôi chỉ mất 1 giây để nói tôi yêu bạn nhưng phải mất cả cuộc đời để chứng tỏ điều đó.

Những cụm từ tiếng Anh hay về tình yêu

1. Move in with/ Live with your boyfriends/girlfriend/partner: Dọn vào sống cùng bạn trai/bạn gái / bạn đời

2. Have/ feel/ show/express great/ deep/ genuine affection for somebody/something: Có/ Cảm thấy/ Bộc lộ/ Thể hiện tình yêu lớn/ Sâu sắc/ chân thành cho ai

3. Make a commitment: hứa hẹn

4. Fall madly in love with: yêu điên cuồng, say đắm, không thay đổi

5. Desperately in love: rất yêu

6. Love at first sight : ái tình sét đánh (tức là mối tình mới gặp đã yêu)

7. The love of one’s life : người tình của đời một ai đó

8. Have/ Go on a (blind) date: Có hẹn/ Đi hẹn hò/Đi xem mắt (với người chưa quen)

9. Be seeing anyone / be dating SO: đang hẹn hò ai đó

10. Find true love/the love of your life: tìm thấy tình yêu thực sự của đời mình

11. Love is /was returned: tình cảm được đáp lại (tức là người mình yêu thích cũng yêu thích mình)

12. Accept one’s proposal: chấp nhận lời đề nghị của ai (ở đây là chấp nhận lời cầu hôn)

13. Love each other unconditionally: yêu nhau vô điều kiện

14. Have an affair (with someone): ngoại tình

15. Be/believe in/fall in love at first sight: yêu/ tin vào tình yêu từ cái nhìn đầu tiên

16. Suffer (from) (the pains/ pangs of) unrequited love: đau khổ vì yêu đơn phương

17. To make a play for / to hit on / to try it on: tán tỉnh ai đó

18. Go steady with someone: có mối quan hệ vững vàng với ai đó

19. Be made for each other: có tiền duyên với ai

20. Break up /split up: chia tay

21. Go your own ways: mỗi người một đường

22. Drop/ ditch SO: bỏ ai đó

23. Just (for love), (just) for the love of something: chỉ vì tình yêu

24. To let go: để mọi chuyện vào quá khứ

25. Have no strings (attached): không có ràng buộc tình cảm với ai

26. Be on the lookout: đang tìm đối tượng

27. Do an about-face/ about-turn: có thay đổi lớn

28. Beat on SB / fool around / play around: lừa đảo ai

29. To chicken out: không dám làm gì đó

30. Jump at the chance: chớp cơ hội

Các cách để bắt đầu cuộc hội thoại tiếng Anh theo chủ đề tình yêu

Khi hẹn hò với người yêu, có bao giờ bạn thấy bí ý tưởng, không biết nên nói gì? Hãy áp dụng ngay những mẫu câu đàm thoại tiếng Anh theo chủ đề tình yêu dưới đây nhé!

cách để bắt đầu cuộc hội thoại tiếng Anh theo chủ đề tình yêu | ELSA Speak

A, Mẫu câu Tiếng Anh khi muốn mời ai đó đi chơi

Are you free tomorrow? (Ngày mai em có rảnh không?)

Can we meet on Saturday? (Chúng ta có thể gặp nhau vào thứ 7 chứ?)

Are you available tomorrow? (Ngày mai em có rảnh không?)

Are you available next Wednesday? (Thứ 4 tuần sau em rảnh chứ?)

– Are you free this afternoon? (Chiều nay em rảnh chứ?)

– What about the 20th of this month? Would it suit you? (Thế còn ngày 20 tháng này thì sao? Em rảnh chứ?)

– Do you want to go for a drink?: Em/anh có muốn mình đi uống nước không?

– I was wondering if you’d like to go to the cinema: không biết em/anh có muốn mình đi xem phim không?

-If you’d like to meet up sometime, let me know! : nếu khi nào đó em/anh muốn gặp thì báo cho anh/em biết nhé!

– Would you like to join me for a drink? : em/anh có muốn đi uống nước với anh/em không?

– Do you fancy getting a bite to eat?: em/anh có muốn đi ăn chút gì đó không?

– Do you fancy dinner sometime?: em/anh có muốn khi nào đó mình đi ăn tối cùng nhau không?

– Do you fancy breakfast sometime?: em/anh có muốn khi nào đó mình đi ăn sáng cùng nhau không?

– Do you fancy going to the beach sometime?: em/anh có muốn khi nào đó mình đi biển không?

B, Mẫu câu Tiếng Anh diễn tả cảm xúc trong buổi hẹn hò

– I enjoy spending time with you: anh/em rất muốn dành thời gian bên em/anh.

– I find you very attractive: anh/em thấy em/anh rất hấp dẫn.

– I like you: anh/em thích em/anh.

– I like you a lot: anh/em rất thích em/anh.

– I’m crazy about you: anh/em phát điên lên vì em/anh.

– I love you!: anh/em yêu em/anh!

– Will you marry me?: em/anh hãy đồng ý cưới anh/em nhé?

– I miss you: anh/em nhớ em/anh.

– I’ve missed you: anh/em nhớ em/anh. (Câu này khác “I miss you” ở vấn đề thời gian và mang tính nhấn mạnh hơn.)

Những câu hội thoại tiếng Anh theo chủ đề tình yêu này không hề khó đúng không nào? Để luyện tập thêm nhiều mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo nhiều chủ đề thông dụng khác, hãy nhanh tay tải ELSA Speak và học mỗi ngày cùng trợ lý ảo siêu đáng yêu của ELSA nhé!