Nếu bạn đang có kế hoạch du học, làm việc hoặc định cư tại Vương quốc Anh, chắc hẳn bạn đã từng nghe đến kỳ thi này. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn hiểu rõ về IELTS UKVI là gì và những điều cần biết về nó. Cùng theo dõi ngay nhé!
Kỳ thi IELTS UKVI là gì?
IELTS UKVI là một hình thức kiểm tra ngôn ngữ thiết yếu nhằm chứng minh khả năng ngôn ngữ của những ai muốn xin visa vào Vương quốc Anh. Chứng chỉ IELTS UKVI được yêu cầu đính kèm khi gửi hồ sơ cho Cục cư trú và thị thực Anh (UKVI), phục vụ cho mục đích du học hoặc định cư.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:


Các loại bài thi IELTS UKVI
Hiện nay, có 5 loại bài thi IELTS UKVI, mỗi loại phục vụ cho những mục đích khác nhau. Để giúp bạn dễ dàng lựa chọn, chúng ta sẽ đi vào chi tiết từng loại nhé.
UKVI Academic
Đây là loại hình IELTS UKVI phổ biến nhất, dành cho những ai có dự định học tập tại các trường đại học hoặc cao học ở Vương quốc Anh.
Tiêu chí | Mô tả |
Đối tượng | Ứng viên xin visa du học bậc đại học trở lên hoặc các chương trình dự bị. |
Cấu trúc | Nghe, Nói, Đọc, Viết (tương tự IELTS Academic). |
Thời gian | Nghe (30 phút), Đọc (60 phút), Viết (60 phút), Nói (11-14 phút). |
Hình thức | Nghe, Đọc, Viết (trên giấy hoặc máy tính), Nói (trực tiếp với giám khảo). |
Mức độ khó | Tương đương IELTS Academic. |
Cách chấm điểm | Thang điểm 1-9 cho từng kỹ năng và điểm trung bình chung. |
Lệ phí thi | Khoảng 5.252.000 VND (có thể thay đổi theo từng trung tâm và thời điểm). |

UKVI General Training
Nếu bạn muốn xin visa để làm việc hoặc định cư tại Vương quốc Anh, IELTS UKVI General Training là lựa chọn phù hợp.
Tiêu chí | Mô tả |
Đối tượng | Ứng viên xin visa không thuộc mục đích học tập, ví dụ như làm việc hoặc định cư. |
Cấu trúc | Nghe, Nói, Đọc, Viết (tương tự IELTS General Training). |
Thời gian | Nghe (30 phút), Đọc (60 phút), Viết (60 phút), Nói (11-14 phút). |
Hình thức | Nghe, Đọc, Viết (trên giấy hoặc máy tính), Nói (trực tiếp với giám khảo). |
Mức độ khó | Tương đương IELTS General Training. |
Cách chấm điểm | Thang điểm 1-9 cho từng kỹ năng và điểm trung bình chung. |
Lệ phí thi | Khoảng 5.252.000 VND (có thể thay đổi theo từng trung tâm và thời điểm). |

IELTS Life Skills A1
Nếu bạn cần chứng minh khả năng nghe và nói tiếng Anh ở mức độ cơ bản cho mục đích xin visa, IELTS Life Skills A1 là bài thi bạn cần. Dưới đây là thông tin chi tiết:
Tiêu chí | Mô tả |
Đối tượng | Ứng viên xin visa diện đoàn tụ gia đình hoặc các mục đích khác yêu cầu chứng minh khả năng nghe nói cơ bản. |
Cấu trúc | Nghe, Nói. |
Thời gian | Nghe, Nói (16-18 phút). |
Hình thức | Trực tiếp với giám khảo. |
Mức độ khó | Cơ bản, tập trung vào khả năng giao tiếp hàng ngày. |
Cách chấm điểm | Đạt/Không đạt. |
Lệ phí thi | Khoảng 4.414.000 VND (có thể thay đổi theo từng trung tâm và thời điểm). |

IELTS Life Skills A2
Tương tự như A1, IELTS Life Skills A2 cũng đánh giá khả năng nghe và nói cơ bản, nhưng có độ khó nhỉnh hơn một chút.
Tiêu chí | Mô tả |
Đối tượng | Ứng viên xin visa diện đoàn tụ gia đình hoặc các mục đích khác yêu cầu chứng minh khả năng nghe nói cơ bản. |
Cấu trúc | Nghe, Nói. |
Thời gian | Nghe, Nói (16-18 phút). |
Hình thức | Trực tiếp với giám khảo. |
Mức độ khó | Cơ bản, tập trung vào khả năng giao tiếp hàng ngày. |
Cách chấm điểm | Đạt/Không đạt. |
Lệ phí thi | Khoảng 4.414.000 VND (có thể thay đổi theo từng trung tâm và thời điểm). |

IELTS Life Skills B1
IELTS Life Skills B1 yêu cầu khả năng nghe và nói tốt hơn so với A1 và A2, phù hợp với những người cần chứng minh trình độ tiếng Anh để đáp ứng yêu cầu công việc hoặc các mục đích khác.
Tiêu chí | Mô tả |
Đối tượng | Ứng viên xin visa diện đoàn tụ gia đình hoặc các mục đích khác yêu cầu chứng minh khả năng nghe nói cơ bản. |
Cấu trúc | Nghe, Nói. |
Thời gian | Nghe, Nói (22 phút). |
Hình thức | Trực tiếp với giám khảo. |
Mức độ khó | Cơ bản, tập trung vào khả năng giao tiếp hàng ngày. |
Cách chấm điểm | Đạt/Không đạt. |
Lệ phí thi | Khoảng 4.414.000 VND (có thể thay đổi theo từng trung tâm và thời điểm). |

IELTS UKVI khác gì IELTS General và IELTS Academic?
Giống nhau
Nội dung của kỳ thi IELTS UKVI tương tự như IELTS (bao gồm IELTS Academic và General Training) về:
- Thời gian thi: Thời gian làm bài cũng tương tự.
- Cấu trúc bài thi và nội dung: Được thiết kế giống nhau.
- Mức độ khó và tiêu chí chấm điểm: Cả hai đều sử dụng thang điểm từ 1.0 đến 9.0.
Khác nhau
Tiêu chí | IELTS UKVI | IELTS Thông Thường |
Hình thức thi | – Bài thi IELTS Life Skills chỉ có trên giấy. – IELTS UKVI Academic & General có thể thi trên giấy hoặc máy tính. | Có thể lựa chọn làm bài thi trên giấy hoặc máy tính. |
Lệ phí | – IELTS UKVI Academic & General Training: 5.252.000 VND. – IELTS Life Skills: 4.414.000 VND. | 4.664.000 VND. |
Mục đích | Dành cho những ai muốn du học, làm việc hoặc định cư tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh (trừ Vương Quốc Anh). | Phù hợp với người cần xin thị thực, học tập, làm việc hoặc định cư tại Vương Quốc Anh. |
Quốc gia công nhận | Được chấp nhận tại các quốc gia nói tiếng Anh như Úc, Canada, New Zealand, nhưng không đủ điều kiện xin visa Anh. | Chỉ có giá trị khi nộp hồ sơ xin visa vào Vương Quốc Anh. |

Yêu cầu của chính phủ Anh về xin gia hạn thị thực
Từ ngày 18/01/2016, Chính phủ Anh quy định những người thân trong gia đình của những cá nhân đang sinh sống và làm việc tại đây phải chứng minh khả năng tiếng Anh đạt trình độ A2 về kỹ năng Nghe và Nói để đủ điều kiện gia hạn thị thực thêm 5 năm.
Đối tượng áp dụng:
- Vợ/chồng
- Con cái dưới 18 tuổi
- Cha mẹ
- Người chăm sóc chính
Lưu ý: Quy định này không áp dụng cho những ai đang trong quá trình xin gia hạn thị thực vào thời điểm thông báo.
Thời gian áp dụng:
Yêu cầu mới bắt đầu có hiệu lực từ 18/01/2016. Chính phủ Anh sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thời gian thực hiện cùng các kỳ thi liên quan trên trang web GOV.UK.
Mục tiêu chính sách:
Mục tiêu của chính sách này là hỗ trợ người thân trong gia đình hòa nhập tốt hơn vào cộng đồng Anh. Bên cạnh đó, chính sách mới cũng tạo cơ hội cho người nhập cư phát triển bản thân, khuyến khích họ học tập, từ đó tăng cường khả năng hòa nhập vào cộng đồng và đóng góp cho xã hội.

Lịch thi IELTS UKVI 2025
Để xem lịch thi IELTS UKVI chi tiết và chính thức, bạn có thể truy cập trực tiếp vào website của các đơn vị tổ chức thi IELTS UKVI uy tín tại Việt Nam. Xem lịch thi và đăng ký tại 1 trong 2 tổ chức sau:
- IDP: https://ielts.idp.com/book/UKVI
- Hội đồng Anh (British Council): https://ieltsregistration.britishcouncil.org/ukvi

Câu hỏi thường gặp
Đăng ký IELTS UKVI ở đâu?
Tại Việt Nam, các thí sinh có thể đăng ký tham gia kỳ thi IELTS UKVI thông qua một trong hai tổ chức sau:
- British Council (Hội đồng Anh).
- IDP Education.
IELTS UKVI xin Visa Anh có gì đặc biệt?
IELTS UKVI là kỳ thi IELTS được công nhận bởi Cơ quan Thị thực và Nhập cư Vương quốc Anh (UKVI) cho mục đích xin visa. Kỳ thi này có các yêu cầu đặc biệt về địa điểm thi và quy trình bảo mật.
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về yêu cầu IELTS UKVI đối với từng loại visa Anh, hãy tham khảo bảng sau:
Loại Visa (Chỉ áp dụng cho Vương Quốc Anh) | Mức CEFR yêu cầu | Kỹ năng cần kiểm tra | Điểm IELTS yêu cầu |
Visa Loại 1 (Thông thường) | C1 | Nghe, Nói, Đọc, Viết | IELTS – 7.0 tổng điểm và từng kỹ năng |
Visa Loại 1 (Tài liệu đặc biệt) | B1 | Nghe, Nói, Đọc, Viết | IELTS – 4.0 tổng điểm và từng kỹ năng |
Visa Loại 1 (Doanh nhân) | B1 | Nghe, Nói, Đọc, Viết | IELTS – 4.0 tổng điểm và từng kỹ năng |
Visa Loại 1 (Doanh nhân là sinh viên mới tốt nghiệp) | B1 | Nghe, Nói, Đọc, Viết | IELTS – 4.0 tổng điểm và từng kỹ năng |
Visa Loại 2 (Thông thường) | B1 | Nghe, Nói, Đọc, Viết | IELTS – 4.0 tổng điểm và từng kỹ năng |
Visa Loại 2 (Vận động viên) | A1 | Nghe, Nói, Đọc, Viết | IELTS – 4.0 tổng điểm và từng kỹ năng |
Visa Loại 2 (Giáo viên) | B2 | Nghe, Nói, Đọc, Viết | IELTS – 5.5 tổng điểm và từng kỹ năng |
Visa Sinh viên Loại 4 (Dưới văn bản cấp độ) | B1 | Nghe, Nói, Đọc, Viết | IELTS – 4.0 tổng điểm và từng kỹ năng |
Visa Sinh viên Loại 4 (Cấp độ tương thích hoặc cao hơn văn bản) | B2 | Nghe, Nói, Đọc, Viết | IELTS – 5.5 tổng điểm và từng kỹ năng |
Thân nhân của người có thời hạn visa | A1 | Nghe, Nói | IELTS Kỹ Năng Sống A1 – Đạt |
Định cư không giới hạn hoặc nhập tịch | B1 | Nghe, Nói | IELTS Kỹ Năng Sống B1 – Đạt |
Nên thi IELTS hay IELTS UKVI?
Khi bạn có ý định xin thị thực, du học, nghiên cứu, làm việc, khởi nghiệp hoặc di cư đến Vương quốc Anh, việc tham gia kỳ thi IELTS UKVI là rất cần thiết. Chứng chỉ IELTS UKVI là yêu cầu duy nhất được Cục cư trú và thị thực Anh công nhận. Do đó, bạn cần thông báo rõ ràng với các trung tâm đăng ký rằng bạn đang chuẩn bị hồ sơ cho Cục, nhằm tránh nhầm lẫn với kỳ thi IELTS thông thường.
Ngược lại, nếu bạn hướng tới việc xin thị thực, du học, nghiên cứu, làm việc, khởi nghiệp hoặc di cư đến các quốc gia nói tiếng Anh như Mỹ, Úc, Canada, hoặc các nước mà tiếng Anh được coi là ngôn ngữ thứ hai như Đức, Hà Lan, Ấn Độ, bạn có thể lựa chọn kỳ thi IELTS thông thường.
Lưu ý khi đăng ký thi IELTS UKVI là gì?
Khi đăng ký tham gia kỳ thi UKVI IELTS, bạn cần chú ý đến một số điểm quan trọng tương tự như trong kỳ thi IELTS thông thường:
- Địa điểm thi: Kỳ thi này chỉ được tổ chức tại một số địa điểm hạn chế và được Cục cư trú và thị thực Anh công nhận. Do đó, hãy tìm hiểu kỹ về các địa điểm này để đảm bảo bạn có thể tham gia.
- Giám sát nghiêm ngặt: Với tính chất đặc biệt của kỳ thi, quy trình giám sát rất chặt chẽ. Thí sinh sẽ được ghi hình trong suốt thời gian thi và có khoảng 20 người cùng tham gia trong một phòng thi.
- Lịch thi: UKVI IELTS có lịch thi riêng biệt và không trùng với các kỳ thi IELTS thông thường. Khi có ý định tham gia, hãy kiểm tra lịch thi trên các trang web uy tín để đảm bảo bạn đăng ký đúng thời gian.
- Tư vấn với Cục cư trú và thị thực Anh: Trước khi thực hiện thủ tục nhập cư hoặc xin học bổng, visa tại Anh, bạn nên tham khảo ý kiến từ Cục cư trú và thị thực Anh để biết rõ kỳ thi nào bạn cần hoàn thành.
IELTS UKVI có sử dụng được ở các quốc gia khác không?
Có. IELTS UKVI được công nhận tại những quốc gia chấp nhận chứng chỉ IELTS thông thường. Và đây cũng là chứng chỉ tiếng Anh duy nhất được Cục cư trú và thị thực Anh chấp thuận.
Cần IELTS UKVI cho cấp Thạc sĩ không?
Nếu bạn có bất kỳ văn bằng nào từ Vương quốc Anh, bạn sẽ cần tham gia kỳ thi ngôn ngữ riêng gọi là IELTS for UKVI. Chứng chỉ IELTS thông thường sẽ không được các trường đại học và cao đẳng ở Vương quốc Anh chấp nhận.
IELTS UKVI có giá trị trong bao lâu?
Chứng chỉ IELTS UKVI có thời hạn sử dụng trong vòng 2 năm.
Thi UKVI IELTS có khó không?
Nhiều thí sinh tin rằng kỳ thi UKVI IELTS có độ khó tương tự như IELTS thông thường. Do đó, việc dành nhiều thời gian ôn luyện là rất quan trọng để nắm vững kiến thức và vượt qua kỳ thi IELTS UKVI thành công.
>> Xem thêm:
- Cách viết Problem and Solution Essay trong IELTS Writing Task 2
- Describe a party that you enjoyed – Bài mẫu IELTS Speaking hay
- Describe a language other than English that you would like to learn
Vậy là bạn đã nắm được IELTS UKVI là gì và những thông tin cần thiết liên quan đến kỳ thi này. Để tự tin đạt điểm cao, hãy tập trung luyện tập và cải thiện phát âm tiếng Anh ngay từ bây giờ. Đừng quên theo dõi và trải nghiệm ứng dụng ELSA Speak để luyện phát âm chuẩn bản xứ nhé!