Immerse là một từ vựng tiếng Anh phổ biến, xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác và tự tin hơn. văn viết. Trong bài viết này, hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu immerse đi với giới từ gì để bạn có thể diễn đạt chính xác và tự nhiên như người bản ngữ.

(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/immerse)

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Immerse là gì?

Immerse /ɪˈmɜːrs/ là động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là nhúng vào, đắm chìm hoặc hòa mình vào một môi trường hay một trải nghiệm nào đó. Theo Cambridge Dictionary, immerse được định nghĩa là to put something or someone completely under the surface of a liquid.

Ví dụ:

  • The shells should be immersed in boiling water for ten minutes. (Vỏ sò nên được ngâm trong nước sôi trong mười phút.)
  • Stella immersed herself wholly in her work. (Stella hoàn toàn đắm mình vào công việc.)
  • Tommy immersed himself in the study. (Tommy đắm chìm vào việc học.)
Immerse nghĩa là đắm chìm vào
Immerse nghĩa là đắm chìm vào

Các loại từ khác của Immerse

Bảng liệt kê các từ loại tiếng Anh khác của Immerse:

Từ (loại từ)NghĩaVí dụ
Immerse (V)Nhúng, đắm mìnhImmerse the vegetables in boiling water. (Nhúng rau vào nước sôi.)
Immersed (Adj)Bị nhúng, bị chìm đắmHe was completely immersed in his research. (Anh ấy hoàn toàn chìm đắm trong nghiên cứu của mình.)
Immersion (N)Sự nhúng, sự chìm đắmThe immersion in the local culture was unforgettable. (Sự chìm đắm trong văn hóa địa phương là điều không thể quên.)
Immersible (Adj)Có thể nhúng vàoThe device is immersible in water for up to 30 minutes. (Thiết bị có thể nhúng vào nước trong tối đa 30 phút.)
Immersing (V)Đang nhúng, đắm mìnhShe is immersing herself in the study of marine biology. (Cô ấy đang đắm mình trong việc nghiên cứu sinh học biển.)
Immersively (Adv)Hoàn toàn bị cuốn vào một trải nghiệm hoặc một hoạt động nào đóShe listened to the music immersively, forgetting everything around her. (She listened to the music immersively, forgetting everything around her.)
Loại từ khác của Immerse

>> Xem thêm: Bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh và ví dụ chi tiết

Một số loại từ khác của Immerse
Một số loại từ khác của Immerse

Immerse đi với giới từ gì?

Việc hiểu rõ những giới từ đi kèm với immerse có thể giúp bạn diễn đạt tự nhiên và cải thiện trình độ tiếng Anh. Bạn có thể sử dụng immerse với các giới từ in, into tùy vào từng ngữ cảnh.

Immerse in

Cấu trúc

Immerse + O + in + N

Ý nghĩa: Đắm chìm trong một cái gì đó, thường chỉ hoạt động, trải nghiệm hoặc lĩnh vực.

Ví dụ:

  • I immerse yourself in the culture of Japan. (Tôi đắm mình vào văn hóa Nhật Bản.)
  • The students were immersed in their art projects. (Các sinh viên đã đắm chìm trong các dự án nghệ thuật của họ.)
Câu ví dụ Immerse in
Câu ví dụ Immerse in

Immerse into

Cấu trúc

Immerse + O + into + N

Ý nghĩa: Thường được sử dụng để chỉ việc chuyển vào trạng thái đắm chìm, nhưng ít phổ biến hơn so với immerse in.

Ví dụ:

  • He immersed himself into the study of ancient history. (Anh ấy đã đắm mình vào việc nghiên cứu lịch sử cổ đại.)
  • The documentary immersed viewers into the realities of climate change. (Bộ phim tài liệu đã đưa khán giả vào thực tế của biến đổi khí hậu.)

>> Xem thêm: Sau giới từ đi với gì? Tổng hợp kiến thức về giới từ kèm bài tập

Câu ví dụ Immerse into
Câu ví dụ Immerse into

Các collocations phổ biến chứa Immerse

Nắm vững các collocations thường gặp với immerse sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin, linh hoạt hơn. Dưới đây là bảng liệt kê một số collocations phổ biến chứa immerse:

CollocationsÝ nghĩaVí dụ
Immerse oneself in somethingĐắm chìm vào một việc gì đóShe decided to immerse herself in painting to express her emotions. (Cô ấy quyết định đắm mình vào hội họa để thể hiện cảm xúc của mình.)
Immerse in a project/taskTập trung cao độ vào công việcThe team immersed themselves in the task, ensuring every detail was perfect. (Nhóm đã tập trung cao độ vào công việc, đảm bảo mọi chi tiết đều hoàn hảo.)
Immerse into liquid/water/solutionNgâm, nhúng vào chất lỏng/dung dịch/nướcTo prepare the dish, immerse the fish into the marinade for at least an hour. (Để chuẩn bị món ăn, hãy ngâm cá vào nước sốt ít nhất một giờ.)
Immerse in cultureHòa mình vào văn hóaVolunteers often immerse themselves in local culture while working on community projects. (Những người tình nguyện thường hòa mình vào văn hóa địa phương khi làm việc trên các dự án cộng đồng.)
Fully/deeply immerse oneselfĐắm chìm hoàn toànTo master a skill, you need to fully immerse yourself in practice and study. (Để thành thạo một kỹ năng, bạn cần đắm chìm hoàn toàn vào việc thực hành và học tập.)
Immerse in learningTập trung vào quá trình học tậpStudents who immerse themselves in learning often achieve higher grades. (Sinh viên nào tập trung vào việc học thường đạt điểm cao hơn.)
Immerse in a languageĐắm chìm vào một ngôn ngữ, tập trung vào ngôn ngữTo become fluent in French, you should immerse yourself in the language through conversation and media. (Để trở nên thành thạo tiếng Pháp, bạn nên tập trung vào ngôn ngữ này thông qua giao tiếp và các phương tiện truyền thông.)
Immerse in technologyHòa mình vào công nghệMany young people immerse themselves in the latest gadgets and software trends. (Nhiều người trẻ đắm mình vào các thiết bị và xu hướng phần mềm mới nhất.)
Immerse in meditationĐắm chìm trong thiềnPracticing mindfulness allows individuals to immerse themselves in meditation and find inner peace. (Thực hành chánh niệm cho phép mọi người đắm mình trong thiền và tìm thấy sự bình yên bên trong.)
Immerse in a discussionTham gia sâu vào một cuộc thảo luậnDuring the workshop, participants were encouraged to immerse themselves in discussions about sustainability. (Trong suốt hội thảo, các học viên được khuyến khích tham gia sâu vào các cuộc thảo luận về sự bền vững.)
Immerse in artĐắm chìm vào nghệ thuậtVisiting galleries allows art lovers to immerse themselves in various artistic expressions. (Thăm các phòng trưng bày cho phép những người yêu nghệ thuật đắm chìm vào nhiều hình thức thể hiện nghệ thuật khác nhau.)
Immerse in historyHòa mình vào lịch sửReading historical novels can help readers immerse themselves in the past. (Đọc tiểu thuyết lịch sử có thể giúp độc giả đắm chìm vào quá khứ.)
Collocations phổ biến chứa immerse
Một số collocations phổ biến chứa immerse
Một số collocations phổ biến chứa immerse

>> Có thể bạn quan tâm: Biến trải nghiệm học tiếng Anh giao tiếp thành một hành trình thú vị với ELSA Pro từ ELSA Speak! Gói học này kết hợp đa dạng các bài tập và lộ trình học cá nhân hóa để giúp bạn cải thiện phát âm một cách dễ dàng. Click để khám phá ngay nhé!

Phân biệt Immerse và Submerge

Trong tiếng Anh, immerse và submerge đều mang nghĩa là nhúng, chìm vào trong một môi trường nào đó, nhưng mỗi từ lại có cách dùng và sắc thái khác nhau. Dưới đây là bảng phân biệt chi tiết để bạn tham khảo:

Tiêu chíImmerseSubmerge
Ý nghĩaNhúng, đắm mình, hòa mình vàoChìm xuống, bị bao phủ hoàn toàn
Ngữ cảnh sử dụngThường được sử dụng trong ngữ cảnh trừu tượng, liên quan đến việc tập trung, tham gia sâu vào một hoạt động hoặc lĩnh vực.Thường được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý, liên quan đến việc nhúng một vật vào nước hoặc chất lỏng, ít mang ý nghĩa ẩn dụ
Ví dụShe decided to immerse herself in the study of philosophy. (Cô ấy quyết định đắm mình vào việc học triết học.)The submarine was submerged deep into the ocean. (Chiếc tàu ngầm được nhấn chìm sâu vào đại dương.)
Sự khác nhau giữa immerse và submerge

>> Xem thêm: Phân biệt Must và Have to trong tiếng Anh: Cách dùng kèm bài tập

Sự khác nhau giữa immerse và submerge
Sự khác nhau giữa immerse và submerge

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Immerse

Các từ đồng nghĩa

Dưới đây là các từ đồng nghĩa tiếng Anh với immerse thường gặp:

Từ/Phiên âmNghĩaVí dụ
Submerged
/səbˈmɜːrdʒ/
Nhấn chìm, ngâmThe diver John submerged into the deep ocean. (Thợ lặn John đã nhấn chìm xuống đại dương sâu.)
Duck
/dʌk/
Cúi đầu, nhúng nhanhMary ducked under the water to avoid the splash. (Mary cúi đầu xuống nước để tránh bị bắn nước.)
Soak
/soʊk/
Ngâm, thấmTom soaked the clothes in warm water for an hour. (Tom ngâm quần áo trong nước ấm một giờ.)
Dip
/dɪp/
Nhúng, chấmSarah dipped the brush in the paint before applying it. (Sarah nhúng cọ vào sơn trước khi quét.)
Douse
/daʊs/
Tạt nước, dập tắtThe firefighters doused the fire with water quickly. (Các lính cứu hỏa đã dập tắt đám cháy bằng nước nhanh chóng.)
Bathe
/beɪð/
Tắm, ngâmAnna bathed the baby gently in the warm bath. (Anna nhẹ nhàng tắm cho em bé trong bồn nước ấm.)
Drench
/drentʃ/
Làm ướt sũngThe heavy rain drenched the hikers completely. (Cơn mưa lớn làm những người đi bộ đường dài ướt sũng.)
Sink
/sɪŋk/
Chìm, lặnThe old ship sank after hitting the iceberg. (Con tàu cũ đã chìm sau khi va vào tảng băng.)
Dunk
/dʌŋk/
Nhúng, ngâm nhanhMichael dunked the biscuit into his tea before eating it. (Michael nhúng bánh quy vào trà trước khi ăn.)
Steep
/stiːp/
Ngâm (trà, cà phê)Lisa steeped the tea leaves for five minutes. (Lisa ngâm lá trà trong năm phút.)
Plunge
/plʌndʒ/
Lao xuống, nhúng sâuDavid plunged into the pool with excitement. (David lao xuống hồ bơi với sự phấn khích.)
Occupy
/ˈɒk.ju.paɪ/
Chiếm giữ, bận rộnJohn occupied himself with painting during the weekend. (John bận rộn với việc vẽ tranh trong suốt cuối tuần.)
Concentrate
/ˈkɒn.sən.treɪt/
Tập trung cao độPlease concentrate on your homework, David. (David hãy tập trung cao độ vào bài tập về nhà của bạn.)
Từ đồng nghĩa với immerse
Một số từ đồng nghĩa với immerse
Một số từ đồng nghĩa với immerse

Các từ trái nghĩa

Dưới đây là các từ trái nghĩa với immerse thường gặp:

Từ / Phiên âmNghĩaVí dụ
Emerge
/ɪˈmɜːrdʒ/
Nổi lên, hiện raThe submarine emerged from the water. (Tàu ngầm nổi lên khỏi mặt nước.)
Surface
/ˈsɜːrfɪs/
Bề mặt, nổi lênThe fish surfaced briefly before diving again. (Con cá nổi lên mặt nước một lúc rồi lại lặn xuống.)
Rise
/raɪz/
Tăng lên, nổi lênThe balloon rose into the sky. (Khinh khí cầu bay lên trời.)
Withdraw
/wɪðˈdrɔː/
Rút lui, rút raHe withdrew his hand from the cold water. (Anh ấy rút tay khỏi nước lạnh.)
Detach
/dɪˈtætʃ/
Tách ra, rời raThe label detached from the bottle. (Nhãn mác tách ra khỏi chai.)
Remove
/rɪˈmuːv/
Loại bỏ, lấy điPlease remove your shoes before entering. (Vui lòng cởi giày trước khi vào.)
Extract
/ɪkˈstrækt/
Lấy ra, chiết xuấtThey extracted the data from the report. (Họ lấy dữ liệu từ báo cáo.)
Float
/floʊt/
Nổi, trôiLeaves floated on the surface of the pond. (Chiếc lá nổi trên mặt ao.)
Rise above
/raɪz əˈbʌv/
Vượt lên trênShe managed to rise above the difficulties. (Cô ấy đã vượt lên trên những khó khăn.)
Disengage
/ˌdɪsɪnˈɡeɪdʒ/
Tách ra, không tham giaHe disengaged from the conversation. (Anh ấy không tham gia vào cuộc trò chuyện.)
Từ trái nghĩa với immerse

>> Xem thêm: 100+ từ vựng tiếng Anh thông dụng chuyên ngành du lịch cần nhớ

Một số từ trái nghĩa với immerse
Một số từ trái nghĩa với immerse

Những câu hỏi thường gặp

Immersing là gì?

Immersing là hành động nhấn chìm, ngâm hoặc đắm chìm bản thân vào một vật thể hoặc hoạt động nào đó, hoặc tham gia sâu sắc, tập trung hoàn toàn vào một việc gì đó.

Ví dụ:The student is immersing himself in the new language to learn it faster. (Học sinh đang đắm chìm vào ngôn ngữ mới để học nhanh hơn.)

Immerse yourself là gì?

Immerse yourself nghĩa là tự mình đắm chìm hoặc hoàn toàn tham gia vào một hoạt động, trải nghiệm hoặc môi trường nào đó.

Ví dụ: You should immerse yourself in the culture when you travel abroad. (Bạn nên đắm chìm vào văn hóa khi đi du lịch nước ngoài.)

Immerse + gì?

Immerse thường đi với tân ngữ chỉ vật hoặc hoạt động được nhấn chìm hoặc tham gia sâu sắc, ví dụ: immerse yourself in something, immerse something in something.

Ví dụ:

  • She immersed the fabric in dye to change its color. (Cô ấy ngâm vải trong thuốc nhuộm để thay đổi màu sắc.)
  • He immersed himself in his work to meet the deadline. (Anh ấy đắm chìm vào công việc để kịp hạn chót.)

Bài tập vận dụng

Bài 1 – Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu

1. She likes to immerse herself ___ books on history.

A. in

B. into

2. The teacher asked the students to immerse themselves ___ the project.

A. in

B. into

3. He immersed the vegetables ___ boiling water for five minutes.

A. in

B. into

4. They immersed themselves ___ the local culture during their trip.

A. in

B. into

5. Please immerse the brush ___ the paint before you start.

A. in

B. into

6. The diver immersed himself ___ the cold ocean water.

A. in

B. into

7. She immersed herself ___ learning a new language.

A. in

B. into

8. The artist immersed the canvas ___ the dye to create a unique effect.

A. in

B. into

9. We should immerse ourselves ___ the task to finish it on time.

A. in

B. into

10. He immersed the sponge ___ the cleaning solution.

A. in

B. into

Đáp án

12345678910
AAAAABABAA

Bài 2: Dịch nội dung sang tiếng Anh 

  1. Tôi muốn đắm mình vào văn hóa ẩm thực của Việt Nam bằng cách tham gia vào các lớp nấu ăn.
  2. Việc học tiếng Anh sẽ giúp tôi đắm chìm trong các bộ phim và chương trình truyền hình nước ngoài.
  3. Chúng ta nên tham gia vào các lễ hội truyền thống để cảm nhận sâu sắc hơn về văn hóa địa phương.
  4. Tôi đã đắm mình trong cuốn tiểu thuyết lịch sử suốt cả buổi chiều và không thể ngừng đọc.
  5. Hãy để bản thân bạn đắm chìm trong âm nhạc của các nghệ sĩ nổi tiếng khi tham dự buổi hòa nhạc.
  6. Tôi thích việc đắm mình trong thiên nhiên khi đi dạo ở công viên quốc gia và lắng nghe tiếng chim hót.
  7. Để học tốt tiếng Pháp, bạn cần đắm chìm trong tài liệu và thực hành giao tiếp hàng ngày.
  8. Chúng ta có thể tham gia các khóa học ngôn ngữ để đắm mình trong môi trường học tập thực tế.
  9. Tôi đã đắm mình trong những kỷ niệm đẹp của tuổi thơ khi xem lại những bức ảnh cũ.
  10. Việc du lịch đến các quốc gia khác giúp tôi đắm chìm trong những trải nghiệm văn hóa đa dạng và phong phú.

Đáp án

  1. I want to immerse myself in the culinary culture of Vietnam by participating in cooking classes.
  2. Learning English will help me immerse myself in foreign movies and TV shows.
  3. We should participate in traditional festivals to gain a deeper understanding of the local culture.
  4. I immersed myself in the historical novel for the entire afternoon and couldn’t stop reading.
  5. Let yourself be immersed in the music of famous artists while attending the concert.
  6. I enjoy immersing myself in nature while walking in the national park and listening to the birds sing.
  7. To learn French well, you need to immerse yourself in the materials and practice speaking daily.
  8. We can take language courses to immerse ourselves in a real learning environment.
  9. I immersed myself in the beautiful memories of my childhood when looking at old photos.
  10. Traveling to different countries helps me immerse myself in diverse and rich cultural experiences.

>> Xem thêm:

Như vậy, việc nắm rõ immerse đi với giới từ gì sẽ giúp bạn diễn đạt tiếng Anh một cách tự nhiên nhất. Hy vọng qua bài viết của ELSA Speak, bạn đã có thêm góc nhìn rõ ràng về cách sử dụng immerse trong nhiều ngữ cảnh và sử dụng một cách chính xác nhất. Đừng quên theo dõi danh mục Từ vựng thông dụng để tiếp tục nâng cao kỹ năng tiếng Anh nhé!