100+ từ vựng tiếng Anh thông dụng chuyên ngành du lịch cần nhớ
Bạn đang tìm hiểu về tiếng Anh chuyên ngành du lịch? Bạn đang muốn học từ vựng, mẫu câu giao tiếp để tự tin đối thoại với bạn bè quốc tế tại khách sạn, sân bay hoặc các địa điểm du lịch? Vậy thì mời các học viên theo chân ELSA Speak để cập nhật từ vựng và các thuật ngữ du lịch thông dụng nhất nhé!
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch là đề tài chưa bao giờ ngừng “hot” trong bối cảnh hội nhập, giao lưu quốc tế. Vậy ngành du lịch tiếng Anh là gì? Có những loại giấy tờ nào liên quan? Hay có mấy loại hình du lịch? Khám phá ngay bài viết bên dưới để biết thêm thông tin nào!
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Ngành du lịch tiếng Anh là gì?
Tourism là thuật ngữ về ngành du lịch trong tiếng Anh. Trong từ điển Oxford, từ này được hiểu là các hoạt động kinh doanh bằng việc cung cấp chỗ ăn, dịch vụ và phương tiện giải trí cho mọi người thư giãn khi đến thăm địa chỉ nào đó.
Các loại giấy tờ
Các loại giấy tờ tùy thân cần chuẩn bị trước khi đi du lịch:
- Passport: Hộ chiếu (dành cho đi du lịch nước ngoài)
- Visa (dành cho đi du lịch nước ngoài)
- Train/ bus/ airplane/ ship ticket,…: Vé tàu hỏa/ xe khách/ máy bay/ tàu thủy,…
- Citizen identification card/ Personal identification card: Căn cước công dân hoặc chứng minh nhân dân
- Travel insurance: Bảo hiểm du lịch
- Credit card/ debit card/ cash,…: Thẻ tín dụng/ thẻ ghi nợ/ tiền mặt,…
Các loại hình du lịch
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Domestic travel (n) | dəˈmes.tɪk træv.əl | Du lịch trong nước | Old railway lines and roads were mainly intended for domestic travel (Các tuyến đường sắt và đường bộ cũ chủ yếu được thiết kế cho việc di chuyển trong nước.) |
Leisure travel (n) | ˈliːʒər træv.əl | Du lịch nghỉ dưỡng | I booked a leisure travel trip with my family. (Tôi đã đặt một chuyến du lịch nghỉ dưỡng cùng gia đình.) |
Adventure travel (n) | ədˈventʃər træv.əl | Du lịch mạo hiểm | My hobby is taking some adventure travel trips. (Sở thích của tôi là tham gia những chuyến du lịch mạo hiểm.) |
Kayaking (n) | ˈkaɪækɪŋ | Du lịch chèo thuyền vượt ghềnh, thác | Kayaking is an interesting activity. (Chèo thuyền Kayak là một hoạt động thú vị.) |
Incentive (n) | ɪnˈsentɪv | Du lịch do công ty khen thưởng | My boss encouraged all employees by giving us an incentive for a domestic trip. (Sếp của tôi đã khuyến khích tất cả nhân viên bằng cách thưởng cho chúng tôi một chuyến du lịch trong nước.) |
Khi đến khách sạn
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Catering (n) | ˈkeɪtərɪŋ | phục vụ ăn uống | The airline is proud of the quality of its in-flight catering. (Hãng hàng không tự hào về chất lượng dịch vụ ăn uống trên chuyến bay của mình) |
Chef (n) | ʃɛf | bếp trưởng | He is one of the top chefs in Britain. (Ông ấy là một trong những đầu bếp hàng đầu ở Anh.) |
Hotel manager (n) | həʊˈtɛl ˈmænɪʤə | quản lý khách sạn | He works as a hotel manager in Tokyo city. (Anh ấy làm việc với tư cách là quản lý khách sạn ở thành phố Tokyo.) |
Porter (n) | ˈpɔːtə | người khuân vác | There aren’t any porters, so we’ll have to find a trolley for the luggage. (Không có nhân viên khuân vác nào cả, nên chúng ta sẽ phải tìm một xe đẩy hành lý.) |
Receptionist (n) | rɪˈsɛpʃənɪst | lễ tân | When you get here, the receptionist will direct you to my office. (Khi bạn đến đây, lễ tân sẽ chỉ bạn đến văn phòng của tôi.) |
Waiter (n) | ˈweɪtə | phục vụ nam | The waiter handed me the menu with a flourish. (Người phục vụ đã trao cho tôi thực đơn một cách trang trọng.) |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch đường thủy
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Boat | bəʊt | Thuyền | The boat was swept out to sea by the tide. (Chiếc thuyền đã bị thủy triều cuốn ra biển.) |
Cruise ship | kruːz ʃɪp | Tàu du lịch | I’d love to go on a round-the-world cruise ship. (Tôi rất muốn đi trên một chuyến du thuyền vòng quanh thế giới.) |
Cruise | kruːz | Tàu | He and his wife went on a cruise to the Bahamas. (Anh ấy và vợ đã đi du thuyền đến Bahamas.) |
Ocean | ˈəʊʃ(ə)n | Đại dương | These mysterious creatures live at the bottom of the ocean. (Những sinh vật bí ẩn này sống ở đáy đại dương.) |
Port | pɔːt | Cảng | We had a good view of all the ships leaving port. (Chúng tôi có một tầm nhìn tốt về tất cả các tàu rời cảng.) |
Ferry | ˈfɛri | Phà | We took the ferry to Calais. (Chúng tôi đã đi phà đến Calais.) |
Sailboat | ˈseɪlbəʊt | Thuyền buồm | We went to Vietnam by sailboat. (Chúng tôi đã đến Việt Nam bằng thuyền buồm.) |
Set sail | siː seɪl | Đặt buồm | The vessel had set sail on heavy seas and quickly sank. (Con tàu đã ra khơi trong điều kiện biển động và nhanh chóng chìm xuống.) |
Voyage | ˈvɔɪɪdʒ | Hải trình | He was a young sailor on his first sea voyage. (Anh ấy là một thủy thủ trẻ trong chuyến hải trình đầu tiên của mình.) |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch đường bộ
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
bicycle (n) | ˈbʌɪsɪk(ə)l | xe đạp | We rode a bicycle from shop to shop. (Chúng tôi đã đi xe đạp từ cửa hàng này sang cửa hàng khác.) |
bus (n) | bʌs | xe buýt | You can catch a bus for Seattle at the bus station. (Bạn có thể bắt xe buýt đi Seattle tại trạm xe buýt.) |
car (n) | kɑː | xe hơi | You might want to rent a car when you go on vacation. (Có lẽbạn nên thuê một chiếc ô tô khi đi nghỉ dưỡng.) |
lane (n) | leɪn | làn đường | Make sure to get into the left lane when you want to pass. (Hãy chắc chắn chuyển sang làn bên trái khi bạn muốn qua đường) |
freeway (n) | ˈfriːweɪ | đường cao tốc | We’ll have to take the freeway to Los Angeles. (Chúng ta sẽ phải đi đường cao tốc để đến Los Angeles.) |
highway (n) | ˈhʌɪweɪ | xa lộ | The highway between the two cities is quite lovely. (Con đường cao tốc giữa hai thành phố rất đẹp.) |
rail (n) | reɪl | đường sắt | Have you ever traveled by rail? (Bạn đã bao giờ đi du lịch bằng tàu hỏa chưa?) |
main road (n) | meɪn rəʊd | con đường chính | Take the main road into town and turn left at 5th Street. (Đi theo con đường chính vào thành phố và rẽ trái ở phố 5.) |
traffic (n) | ˈtrafɪk | giao thông | There’s a lot of traffic today on the road! (Hôm nay có rất nhiều xe cộ trên đường!) |
Underground (n) | ʌndəˈɡraʊnd | dưới lòng đất | You can take the underground in many cities throughout Europe. (Bạn có thể đi tàu điện ngầm ở nhiều thành phố trên khắp châu Âu.) |
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành du lịch
Bên cạnh bộ từ vựng thông dụng thì trong lĩnh vực du lịch còn có các thuật ngữ chuyên ngành đặc thù. Cùng ELSA Speak tìm hiểu chi tiết về các thuật ngữ chuyên ngành qua bài viết sau đây nhé!
Thuật ngữ về phương tiện di chuyển
Thuật ngữ | Dịch nghĩa |
SIC (Seat in coach) | Xe buýt tham quan thành phố theo lịch trình cố định và có hệ thống âm thanh phát trên xe. |
First class | Vé hạng sang, có giá đắt nhất |
C class (Business class) | Vé máy bay hạng thương gia, dưới hạng First |
Carrier | Hãng vận chuyển |
Submarine | Tàu ngầm |
Airline route map | Sơ đồ chuyến bay |
Lifeboat | Thuyền cứu sinh |
Yacht | Du thuyền |
Ferry | Phà |
Helicopter | Trực thăng |
Airship | Du thuyền trên không |
Thuật ngữ về các loại phòng khách sạn
Thuật ngữ | Từ vựng | Dịch nghĩa |
ROH | Run of the house | Khách sạn xếp phòng trống cho khách mặc dù đó là phòng nào |
STD | Standard | Phòng tiêu chuẩn |
SUP | Superior | Phòng tốt, diện tích lớn và hướng nhìn đẹp hơn so với phòng tiêu chuẩn |
DLX | Deluxe | Phòng cao cấp, ở tầng cao, diện tích rộng, hướng nhìn đẹp và trang thiết bị cao cấp |
SGL | Single bed room | Phòng 1 giường cho 1 người |
SWB | Single with breakfast | Phòng 1 giường có bữa sáng |
DBL | Double bed room | Phòng có 1 giường lớn cho 2 người |
TRPL hoặc TRP | Triple bed room | Phòng cho 3 người ở hoặc có 3 giường nhỏ |
B&B | Bed and breakfast | Phòng đặt có kèm theo bữa sáng |
Thuật ngữ khác và ký tự viết tắt
Thuật ngữ | Từ vựng | Dịch nghĩa |
NOSH | No show | Không có mặt |
PNR | Passenger Name Record | Thông tin của hành khách |
OW | One way | Vé máy bay 1 chiều |
RT | Return/ Round trip | Vé máy bay khứ hồi |
STA | Scheduled time arrival | Giờ đến theo kế hoạch |
ETA | Estimated time arrival | Giờ đến dự kiến |
STD | Scheduled time departure | Giờ khởi hành theo kế hoạch |
ETD | Estimated time departure | Giờ khởi hành dự kiến |
Một số mẫu câu giao tiếp chuyên ngành du lịch
Tình huống 1: Quản lý hỏi HDV về tình hình dẫn tour du lịch
Linda: Management | Mandy: Tour guide |
Linda: Good morning, Mandy. How was your Hoi An’s tour yesterday? | Mandy: That’s great. Everyone loved Hoi An and was satisfied with our tour. |
Linda: Please report details about the previous itinerary. | Mandy: We took the morning flight and arrived at the hotel before 11AM. Then, we had lunch in restaurant of that hotel. In the afternoon, we visited 1 temple, strolled in the walking street. Customers bought many souvenirs in Hoi An. After that, we went back to the hotel and rested. The next day we went to the beach in the early morning, and then went to Silk Village, Kim Bong Carpentry Village and enjoyed the Hoi An Lantern Festival. After the festival, we came back to hotel and returned to Ho Chi Minh city the following day.. |
Linda: That sounds nice. Let’s keep up your good work | Mandy: Thanks, boss. |
Tình huống 2: Các HDV trò chuyện cùng nhau
Mandy: Tour guide Hoi An | Aphia: Tour guide Nha Trang |
Mandy: Hi, Aphia. How are you today? | Aphia: Very well. How about you? |
Mandy: Wonderful. I just came back from Quang Nam city. | Aphia: How was your itinerary? You seem full of energy today. |
Mandy: I can’t express my feelings with words. I guided a group from Ho Chi Minh to Hoi An ancient town in Quang Nam. Customers were so nice and they highly appreciated my support for my group during the trip. | Aphia: I’m glad to hear that. Last Saturday, I also took a tour guide to Nha Trang. People there was friendly, customers were kind and the journey was nice too. |
Mandy: Your journey would be interesting. I hope that many foreign or local customers will enjoy our company’s services. And we will guide more itineraries in future. | Aphia: Me too. I look forward to inviting everyone to explore and know more about VietNam culture & nature. But, my boss call me now. Let’s talk later. |
Mandy: Okay. See you later. | Aphia: See you later. |
Bài tập
Bài tập: Fill in blank.
Airport | Passport | Departure | Flight attendant | Long-haul |
Pilot | Itinerary | Highway | Submarine | Voyage |
- My father drove me to the _______ on that day.
- Flights should be confirmed 48 hours before _______.
- We need to return home. I forgot my ________.
- The ________ wheels the drinks trolley down the aisle.
- _______ flights are one of the major causes of climate change.
- He has his own plane and a __________’s license.
- The details of your trip are included in the ________
- One Piece is one of the best-seller manga which tells about _____ of Luffy.
Đáp án:
- Airport
- Departure
- Passport
- Flight attendant
- Pilot
- Long-haul
- Itinerary
- Voyage
Xem thêm:
- Tổng hợp thuật ngữ và từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu
- 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn thông dụng bạn nên biết
- Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán đầy đủ, chi tiết nhất
Hy vọng rằng bài viết 100+ từ vựng tiếng Anh thông dụng chuyên ngành du lịch cần nhớ mà ELSA Speak gửi đến độc giả sẽ là nguồn tư liệu tham khảo hữu ích. Chúc các bạn ngày càng tiến bộ và tự tin giao tiếp khi du lịch hoặc làm việc trong lĩnh vực này nhé!