100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn thông dụng bạn nên biết
Khách sạn là đề tài phổ biến mà bất kỳ ai khi học 4 kỹ năng tiếng Anh đều phải biết. Cách tốt nhất để làm chủ đề tài này chính là bỏ túi ngay 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn thông dụng. Cùng ELSA Speak tìm hiểu chi tiết nhé!
Ngành khách sạn tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, khách sạn được dịch là hotel. Thậm chí, theo lý giải của từ điển Oxford, “hotel” được hiểu là một tòa nhà để mọi người có thể ăn, ở trong thời gian ngắn và phải thanh toán phí phòng và bữa ăn.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Mặt khác, ngoài khách sạn, bạn có thể lựa chọn các hình thức lưu trú khác chẳng hạn như: resort, homestay, guesthouse, motel/motor inn,…
100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn
Từ vựng về các loại phòng và giường
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Adjacent rooms | /əˈdʒeɪsnt ruːmz/ | Phòng gần nhau | Do you want to book adjacent rooms for your group? (Bạn có thể đặt phòng gần nhau cho nhóm của bạn không?) |
Cabana | /kəˈbænə/ | Phòng có bể bơi, phòng kề bể bơi | I’m looking for a cabana. Does your hotel have it? (Tôi đang tìm phòng có bể bơi. Khách sạn của bạn có phòng này không? |
Connecting rooms | /kəˈnek.tɪŋ ruːmz/ | Phòng thông nhau | I’d like to make a reservation for 3 people in connecting rooms. (Tôi muốn đặt phòng thông nhau cho 3 người.) |
Deluxe room | /dɪˈlʌks ruːm/ | Phòng bố trí có view đẹp, ở tầng cao | Do you want to stay in a deluxe room? (Bạn có muốn ở phòng bố trí có view đẹp, trên tầng cao hay không?) |
Double room | /ˈdʌbl ruːm/ | Phòng đôi, phòng dành cho 2 người | Do you want to stay in a double room? (Bạn có muốn ở phòng đôi hay không?) |
Extra bed | /ˈɛkstrə bed/ | Phòng có giường phụ | Can I ask for an extra bed? (Tôi có thể yêu cầu thêm 1 cái giường phụ không?) |
Gym room | /dʒɪm/ | Phòng tập thể dục | Does your hotel have a free gym room? (Khách sạn này có phòng tập thể dục miễn phí không?) |
President Suite | /ˈprezɪdənt swiːt/ | Phòng tổng thống | This hotel has a president suite. (Khách sạn này có 1 phòng tổng thống.) |
Quad room | /kwɒd ruːm/ | Phòng dành cho 4 người | I’d like to book a quad room. (Tôi muốn đặt phòng dành cho 4 người.) |
Sauna | /ˈsɔːnə/ | Phòng tắm hơi | Where is the sauna? (Phòng tắm hơi ở đâu?) |
Single bed | /ˈsɪŋɡl bed/ | Giường ngủ đơn | I want to stay in a room which has a single bed. (Tôi muốn ở trong phòng có giường ngủ đơn.) |
Single room | /ˈsɪŋɡl ruːm/ | Phòng đơn, phòng dành cho 1 người | I’d like to book a single room. (Tối muốn đặt trước 1 phòng đơn.) |
Smoking/Non-Smoking Room | /ˈsmoʊkɪŋ/nɒnˈsmoʊkɪŋ ruːm/ | Phòng hút thuốc/ không hút thuốc | I want to smoke. Can you show me the way to the smoking room? (Tôi muốn hút thuốc. Bạn có thể chỉ đường cho tôi đến phòng hút thuốc được không?) |
Standard room | /ˈstændərd ruːm/ (n) | Phòng tiêu chuẩn | We only have 3 standard rooms left. (Chúng tôi chỉ còn lại 3 phòng tiêu chuẩn mà thôi.) |
Suite room | /swiːt ruːm/ (n) | Phòng cao cấp | This hotel has many suite rooms. (Khách sạn này có nhiều phòng cao cấp.) |
Super king size bed | /ˈsuːpər kɪŋ saɪz bed/ | Giường ngủ siêu lớn | I’d like to sleep in this super king size bed with you. (Tớ muốn ngủ trên cái giường siêu lớn này với cậu.) |
Vacancy | /ˈveɪkənsi/ (n) | Phòng trống | Do you have any vacancies on holiday? (Bạn còn phòng trống nào vào kỳ nghỉ không?) |
Từ vựng về các tiện nghi ở khách sạn
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Air conditioning | /ɛr kənˌdɪʃənɪŋ/ | Máy điều hòa không khí | I wish our room had air conditioning. (Tôi ước gì phòng này có máy điều hòa.) |
Amenities | /əˈmɛnətiz/ | Đồ dùng 1 lần | Many hotels provide amenities for customers. (Nhiều khách sạn đều cung cấp đồ dùng 1 lần cho khách hàng.) |
Balcony | /ˈbælkəni/ | Ban công | Wow, our room has a balcony. It’s cool! (Tuyệt quá, phòng của chúng ta có ban công này. Thật mát!) |
Bathroom | /ˈbæθruːm/ | Phòng tắm | Oh my god, the bathroom hasn’t been cleaned. (Ôi lạy chúa, phòng tắm vẫn chưa được dọn dẹp.) |
Bathtub | /ˈbæθtʌb/ | Bồn tắm | You can sit or lie in the bathtub. (Bạn có ngồi hoặc nằm trong bồn tắm.) |
Coffee machine | /ˈkɒfi məˈʃiːn/ | Máy pha cà phê | Does this room have a coffee machine? (Phòng này có máy pha cà phê không?) |
Complimentary | /ˌkɑːmpləˈmɛntəri/ | Vật dụng miễn phí | You can use any complimentaries in this room. (Bạn có thể sử dụng bất kỳ vật dụng miễn phí nào trong căn phòng này.) |
Curtains | /ˈkɜːrtnz/ (n) | Rèm cửa | That room has curtains. (Căn phòng đó có rèm cửa.) |
Dry cleaning | /draɪ ˈkliː.nɪŋ/ | Giặt sấy | If you have dirty clothes, you can use a dry cleaning service. (Nếu bạn có bộ đồ dơ nào, bạn có thể sử dụng dịch vụ giặt sấy.) |
Executive desk | /ɪɡˈzɛkjətɪv dɛsk/ | Bàn làm việc | The executive desk has 2 slots. (Bàn làm việc này có 2 chỗ ngồi.) |
Hair dryer | /hɛr ˈdraɪər/ | Máy sấy tóc | You can see a hair dryer in the bathroom. (Bạn có thể nhìn thấy máy sấy tóc trong phòng tắm.) |
Internet access | /ˈɪntərnɛt ˈæksɛs/ | Truy cập internet | Do you know the wifi password for Internet access? (Bạn có biết mật khẩu wifi để truy cập Internet không?) |
Kitchenette | /ˌkɪtʃɪˈnɛt/ | Bếp nhỏ trong phòng | The luxury room has a kitchenette. (Phòng hạng sang có bếp nhỏ ở bên trong.) |
Mini-fridge | /ˈmɪni frɪdʒ/ | Tủ lạnh mini | Each room has a mini-fridge. (Mỗi phòng đều có 1 cái tủ lạnh mini.) |
Pull-out sofa | /pʊl-aʊt ˈsoʊfə/ | Sofa có thể kéo ra, đẩy vào | This is a pull-out sofa. (Đây là ghế sofa có thể kéo ra, đẩy vào.) |
Room service | /ruːm ˈsɜːrvɪs/ | Dịch vụ phòng | If you need, you can call room service. (Nếu bạn có bất kỳ nhu cầu nào, bạn có thể gọi cho dịch vụ phòng.) |
Shower | /ˈʃaʊər/ | Vòi sen | We can use the shower in the bathroom. (Chúng ta có thể sử dụng vòi sen trong phòng tắm.) |
Spa | /spɑː/ | Phòng spa, phòng mát xa | Can you show me the way to the spa? (Bạn có thể chỉ đường cho tôi đến phòng mát xa được không?) |
Television | /ˈtɛlɪˌvɪʒən/ | Ti vi | Could you turn the television on? (Bạn có thể bật tivi lên được không?) |
Turndown service | /ˈtɜrnˌdaʊn ˈsɜːrvɪs/ | Dịch vụ chỉnh trang phòng | You can call the turndown service if you want to redecorate your room. (Bạn có thể gọi cho dịch vụ chỉnh trang phòng nếu muốn trang trí lại căn phòng.) |
Wheelchair accessible | /ˈwilˌʧɛr əkˈsɛsəbl/ | Ghế dành cho người khuyết tật | This hotel provides some kind of wheelchair accessible for the disabled. (Khách sạn này có cung cấp vài loại ghế dành cho người khuyết tật.) |
>>Đọc thêm: 100+ Mẫu câu hội thoại tiếng Anh giao tiếp khách sạn thông dụng nhất
Từ vựng về thủ tục nhận và trả phòng
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Book /bʊk/ (v) | Đặt phòng | I’d like to book a room for May 1st. (Tôi muốn đặt trước 1 căn phòng vào ngày 1 tháng 5.) |
Check in /ʧɛk ɪn/ (v) | Nhận phòng | Please help me to check in. (Hãy giúp tôi làm thủ tục nhận phòng.) |
Check out /ʧɛk aʊt/ (v) | Trả phòng | I want to check out. (Tôi muốn trả phòng.) |
Credit card /ˈkrɛdɪt kɑrd/ (n) | Thẻ tín dụng | Can I pay the bill by credit card? (Tôi có thể thanh toán hóa đơn bằng thẻ tín dụng được không?) |
Damage charge /ˈdæmɪdʒ ʧɑrdʒ/ (n) | Phí đền bù thiệt hại | Sorry to notify like this, you have to compensate for the damage charge for your room. (Thật xin lỗi khi phải thông báo điều này, bạn phải trả phí đền bù thiệt hại cho căn phòng của bạn.) |
Deposit /dɪˈpɒzɪt/ (n) | Tiền đặt cọc | You can leave some money as a deposit. (Bạn có thể để lại một số tiền để đặt cọc.) |
Guaranteed booking /ˌɡærənˈtiːd ˈbʊkɪŋ/ (n) | Đặt phòng có đảm bảo | Did you make a reservation for a guaranteed booking? (Bạn đã đặt phòng có đảm bảo phải không?) |
Invoice /ˈɪnvɔɪs/ (n) | Hóa đơn | Please check your invoice and let me know if have any problems. (Hãy kiểm tra hóa đơn của bạn và cho tôi biết nếu bạn thấy có bất kỳ vấn đề gì.) |
Late charge /leɪt ʧɑrdʒ/ (n) | Phí trả chậm | You have to pay for late charge. (Bạn phải thanh toán phí trả phòng chậm.) |
Pay the bill /peɪ ðə bɪl/ (v) | Thanh toán hóa đơn | You can choose to pay the bill now or later. (Bạn có thể chọn thanh toán hóa đơn ngay bây giờ hoặc để sau.) |
Tax /tæks/ (n) | Thuế | This rate room includes breakfast and tax. (Giá căn phòng này đã bao gồm bữa ăn sáng và thuế.) |
Từ vựng về các khu vực xung quanh khách sạn
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Main entrance /meɪn ˈen.trəns/ (n) | Lối vào chính | You can enter the hotel by the main entrance. (Bạn có thể đi vào khách sạn bằng lối vào chính.) |
Reception /rɪˈsep.ʃən/ (n) | Quầy lễ tân | You have to check in reception before staying in the room. (Bạn phải làm thủ tục nhận phòng tại quầy lễ tân trước khi vào phòng.) |
Lobby /ˈlɒb.i/ (n) | Sảnh | Let’s meet in the lobby tomorrow morning (Hẹn gặp lại ở đại sảnh vào sáng ngày mai nhé!) |
Banquet room /ˈbæŋ.kwɪt ruːm/ (n) | Phòng tiệc | We can book the banquet room in this hotel. (Chúng ta có thể đặt phòng tiệc ở khách sạn này.) |
Elevator /ˈelɪveɪtə(r)/ (n) | Thang máy | Use elevator save our time much (Sử dụng thang máy sẽ giúp tiết kiệm rất nhiều thời gian đấy!) |
Stairway /ˈsteə.weɪ/ (n) | Cầu thang bộ | I hate to go stairway. (Tôi ghét phải đi cầu thang bộ.) |
Hallway /ˈhɔːl.weɪ/ (n) | Hành lang | Wow, they set many kinds of flowers in the hallway. (Tuyệt quá, họ đặt nhiều loại hoa dọc hành lang.) |
Emergency exit /ɪˈmɜː.dʒən.si ˈek.sɪt/ (n) | Lối thoát hiểm | Here is the way to the emergency exit. (Đây là con đường dẫn đến lối thoát hiểm.) |
Từ vựng về các vị trí nghề nghiệp trong khách sạn
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Accountant | /əˈkaʊntənt/ | Kế toán | I want to become a chief accountant. (Tôi muốn trở thành kế toán trưởng.) |
Bartender | /ˈbɑrtɛndər/ | Nhân viên pha chế | The boy wearing a red T-shirt is a good bartender. (Chàng trai mặc áo màu đỏ là nhân viên pha chế giỏi.) |
Bellboy/bellhop | /ˈbɛlˌbɔɪ/ /ˈbɛlˌhɑp/ | Nhân viên hành lý | I don’t need any bellboys. Thank you. (Tôi không cần nhân viên hành lý. Cảm ơn nhé!) |
Chambermaid | /ˈʧeɪmbərˌmeɪd/ | Nữ phục vụ phòng | If you need anything, please ask the chambermaid. (Nếu bạn cần bất kỳ thứ gì, hãy hỏi nữ phục vụ phòng.) |
Concierge | /ˌkɑn.siˈɛrʒ/ | Nhân viên hỗ trợ khách hàng tại sảnh | The concierge in that hotel is so kind. (Nhân viên hỗ trợ khách hàng tại sảnh khách sạn đó rất tử tế.) |
Hotel manager | /hoʊˈtɛl ˈmænɪdʒər/ | Quản lý khách sạn | The hotel manager is one of the most important positions. (Quản lý khách sạn là một trong những vị trí quan trọng nhất.) |
Hotelkeeper | /ˈhoʊtəlˌkiːpər/ | Chủ khách sạn | Mr David is a hotelkeeper. (Ông David hiện đang là một chủ khách sạn.) |
Housekeeper | /ˈhaʊsˌkiːpər/ | Nhân viên buồng phòng | Housekeeper is a hard word for newbies. (Nhân viên buồng phòng là công việc vất vả đối với người mới.) |
Receptionist | /rɪˈsɛpʃənɪst/ | Nhân viên lễ tân | You can ask any questions with receptionists. (Bạn có thể đặt bất kỳ câu hỏi nào với nhân viên lễ tân.) |
Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành khách sạn
Để có thể tự tin làm việc hoặc có trải nghiệm thú vị khi ở tại khách sạn quốc tế, bạn cần phải bỏ túi một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng. Cùng ELSA Speak tìm hiểu nhé!
Mẫu câu giao tiếp khi đặt phòng
Mẫu câu | Nghĩa tiếng Việt | Từ vựng/ Cấu trúc |
I would like to make a reservation for April 30th for two people. | Tối muốn đặt chỗ vào ngày 30 tháng 4 cho 2 người. | Make a reservation (v): đặt chỗ |
What kind of room are you looking for? | Bạn muốn tìm loại phòng như thế nào? | What kind of sth…: loại gì, loại nàoLook for (v): tìm kiếm |
I’d like to stay for 2 nights. | Tôi muốn ở lại 2 đêm. | Stay (v): ở |
I’ll take this room. | Tôi sẽ lấy phòng này. | Take room (v): lấy phòng, nhận phòng |
How long will you be staying? | Bạn sẽ ở đây bao lâu? | How long…: bao lâu |
What is the exact date you arrive/leave? | Ngày chính xác bạn đến/rời đi? | Exact date (n): ngày chính xác |
>>Đọc thêm: Tổng hợp những câu hỏi tiếng Anh thường gặp trong giao tiếp hàng ngày
Mẫu câu giao tiếp khi nhận phòng
Mẫu câu | Nghĩa tiếng Việt | Từ vựng/ Cấu trúc |
I would like to check in/ out. | Tôi muốn nhận phòng/ trả phòng. | Check in (v) nhận phòngCheck out (v) nhận phòng |
I had a reservation. My name is Vivian. | Tôi đã đặt chỗ trước. Tên của tôi là Vivian. | Have a reservation(v): đặt chỗ |
I’m sorry but we don’t have any reservation under your name. How did you make the booking? | Tôi rất tiếc nhưng chúng tôi không nhận bất kỳ yêu cầu đặt phòng nào dưới tên của bạn. Bạn đã đặt phòng như thế nào? | Make the booking(v): đặt phòng |
Do you have a booking? | Bạn có đặt chỗ không? | Have a booking(v): đặt chỗ |
I have a confirmation here with me. | Tôi có xác nhận ở đây. | Have a confirmation(v): xác nhận |
I think there is a problem with the system. I’m sorry for any inconvenience it might cause. | Tôi nghĩ rằng có một vấn đề với hệ thống. Tôi xin lỗi vì sự bất tiện mà nó có thể gây ra. | Inconvenience (a): bất tiện |
Mẫu câu hỏi về các thông tin dịch vụ phòng
Mẫu câu | Nghĩa tiếng Việt | Từ vựng/ Cấu trúc |
Can I ask for a wake-up call tomorrow? | Tôi có thể yêu cầu một cuộc gọi đánh thức vào sáng mai được chứ? | Wake – up call (n): cuộc gọi đánh thức |
Here is your key. Enjoy your stay! | Đây là chìa khóa phòng bạn. Tận hưởng kỳ nghỉ nhé! | Enjoy one’s stay (v): tận hưởng kỳ nghỉ |
Please bill my room. | Hãy xuất hóa đơn phòng của tôi. | Bill (v): xuất hóa đơn |
Do you have 24-hour room service? | Bạn có dịch vụ phòng 24 giờ không? | 24-hour room service (n): dịch vụ phòng 24 giờ |
Do you have a dry-cleaning service? | Bạn có dịch vụ giặt sấy không? | Dry-cleaning (a): giặt sấy |
Do you have conference facilities? | Bạn có trang thiết bị hội nghị không? | Conference facilities (n): thiết bị hội nghị |
Do you have the shuttle bus to the airport? | Bạn có xe đưa đón đến sân bay không? | Shuttle bus (n): xe đưa đón |
>>Đọc thêm: 100+ Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nhà hàng thông dụng cho nhân viên và thực khách
Nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn
Collins English For Work – Hotel & Hospitality English
Collins English For Work – Hotel & Hospitality English là quyển sách hướng dẫn học tiếng Anh chuyên ngành khách sạn dành cho người có trình độ cơ bản. Cuốn sách này được chia thành 8 chủ đề chính:
- Welcome guests (Chào mừng khách hàng).
- Looking after guests (Chăm sóc khách hàng).
- Reservation (Đặt chỗ).
- Guest problems (Vấn đề của khách hàng).
- Room services (Dịch vụ phòng).
- Complaints from guests (Phàn nàn của khách hàng).
- Recommendations for places (Gợi ý về các nơi).
- Check in/out (Nhận/ Trả phòng).
Ngoài ra, bạn không chỉ được tiếp cận đa dạng từ vựng chuyên ngành mà còn có thể luyện nghe tiếng Anh liên quan đến lĩnh vực này. Nhờ đó, quý độc giả tự tin giao tiếp Anh ngữ trong môi trường khách sạn quốc tế đấy!
Saylor Academy
Saylor Academy là trung tâm đào tạo tiếng Anh chất lượng cao, được nhiều học sinh, sinh viên và người đi làm lựa chọn. Nơi đây không chỉ cung cấp cho bạn những học liệu liên quan đến từ vựng mà còn giúp trau dồi những kỹ năng mềm cần thiết để giao tiếp trong môi trường khách sạn. Đặc biệt, các khóa học tại trung tâm Saylor Academy đều miễn phí, có kèm sách giáo khoa dạng PDF và các video bài giảng chi tiết. Vì thế, bạn không nên bỏ qua nguồn học tốt, hiệu quả như Saylor Academy.
Business English for Cross-cultural Communication
Một trong những khóa học tiếng Anh chuyên ngành khách sạn hiệu quả là Business English for Cross-cultural Communication. Bạn sẽ có cơ hội để tương tác với nhiều đối tượng khách hàng khác nhau và có nhiều thời gian để trò chuyện với các vị khách đến từ nhiều nền văn hóa, quốc gia. Nhờ đó, tạo nền tảng vững chắc để làm tốt công việc tại môi trường khách sạn quốc tế.
EnglishForMyJob.com
Về cơ bản, thái độ và kỹ năng xử lý tình huống là hai thứ quan trọng nhất đối với mọi nhân viên làm việc trong môi trường khách sạn. Nhận thức rõ được nhu cầu này, EnglishForMyJob.com đã biên soạn và cung cấp đa dạng chủ đề liên quan đến các công việc khác nhau về ngành khách sạn. Ngoài ra, trong mỗi bài học, bạn sẽ nhận được một bảng tổng hợp về từ vựng dưới hình thức trắc nghiệm. Nhờ đó, bạn sẽ dễ dàng tiếp thu lý thuyết từ vựng, mẫu câu thông qua các bài tập ứng dụng thực hành.
Học từ vựng khách sạn cùng ELSA Speak
Ứng dụng học tiếng Anh ELSA Speak là một trong những giải pháp học tiếng Anh giao tiếp về chủ đề khách sạn hiệu quả. Điểm độc đáo của ứng dụng này là tích hợp công nghệ trí tuệ nhân tạo AI, bao quát đầy đủ các chuyên mục con liên quan đến chủ đề khách sạn. Từ đó, giúp phong phú vốn từ vựng và ngữ pháp giao tiếp tiếng Anh của mỗi học viên.
Mặt khác, khi học cùng ELSA Speak, bạn không chỉ được hướng dẫn cách phát âm chuẩn, nhận diện lỗi phát âm, ngữ pháp ngay lập tức mà còn được đề xuất về nhiều cách trả lời khác nhau cho cùng một ngữ cảnh giao tiếp trong khách sạn.
Trên đây là tất tần tật từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn thông dụng mà bạn nên học. Dẫu vậy, nếu bạn đang làm việc trong ngành nghề liên quan đến homestay, hotel hoặc nghỉ dưỡng,… giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành khách sạn thông thạo với khách quốc tế mới là điều quan trọng nhất. Vì thế, các độc giả nên tìm đến ứng dụng học tiếng anh online chuẩn gốc của người bản xứ – ELSA Speak.