Bạn đã bao giờ tự hỏi important đi với giới từ gì là đúng nhất? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc đó và nắm vững cách sử dụng từ important trong các ngữ cảnh khác nhau. Cùng với ELSA Speak, bạn không chỉ hiểu rõ hơn về ngữ pháp mà còn có cơ hội thực hành phát âm và áp dụng vào giao tiếp thực tế. Hãy cùng khám phá ngay nhé!

Important là gì?

Ý nghĩa

Phiên âm: /ɪmˈpɔːr.tənt/

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Important là một tính từ trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ này có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau.

Các ý nghĩa chính của important:

  • Quan trọng, trọng đại và hệ trọng: Điều gì đó quan trọng là điều cần thiết, có ảnh hưởng lớn hoặc có ý nghĩa đối với một tình huống hoặc quyết định nào đó.
    Ví dụ: Health is more important than wealth. (Sức khỏe quan trọng hơn của cải.)
  • Cần thiết, thiết yếu: Điều gì đó quan trọng là điều cần thiết, thiết yếu, có ảnh hưởng lớn hoặc có ý nghĩa đối với một tình huống hoặc quyết định nào đó.
    Ví dụ: It’s important to drink enough water every day. (Việc uống đủ nước mỗi ngày là rất cần thiết.)
  • Có quyền lực, có thế lực: Người hoặc vật quan trọng thường có quyền lực, ảnh hưởng lớn đến người khác hoặc sự việc.
    Ví dụ: The president is a very important person. (Tổng thống là một người rất có quyền lực.)
  • Đáng chú ý, có ý nghĩa đặc biệt: Điều gì đó quan trọng và có ý nghĩa đặc biệt, là điều đáng được chú ý, nhớ đến hoặc ghi nhớ.
    Ví dụ: This is an important day for me. (Đây là một ngày có ý nghĩa đặc biệt đối với tôi.)
Important là gì?
Important là gì?

Các dạng từ loại của important

  • Danh từ – noun: importance

Ý nghĩa: Tầm quan trọng, tính trọng đại, sự cần thiết.

Ví dụ: The importance of education cannot be overstated. (Tầm quan trọng của giáo dục không thể nào bị phóng đại quá mức.)

  • Tính từ – adjective: important

Ý nghĩa: Quan trọng, trọng đại.

Ví dụ: This is an important meeting. (Đây là một cuộc họp quan trọng.)

  • Trạng từ – adverb: importantly

Ý nghĩa: Một cách quan trọng.

Ví dụ: More importantly, we need to find a solution. (Quan trọng hơn, chúng ta cần tìm ra giải pháp.)

Các dạng từ loại của Important
Các dạng từ loại của Important

Important đi với giới từ gì?

  • Important to
Important to + người/vật/sự việc

Ý nghĩa: Quan trọng đối với ai/cái gì, nhấn mạnh sự liên quan trực tiếp.

Ví dụ: It is important to me to be honest. (Đối với tôi, trung thực là điều rất quan trọng.)

  • Important for
Important for + mục đích, kết quả

Ý nghĩa: Quan trọng để đạt được mục đích, kết quả nào đó.

Ví dụ: Patience is important for success. (Sự kiên nhẫn rất quan trọng để thành công.)

Important for + somebody + to do something.

Ý nghĩa: Nhấn mạnh rằng việc ai đó làm gì là quan trọng. Nó thể hiện tầm quan trọng của hành động đối với một cá nhân hoặc một nhóm người.

Ví dụ: It is important for students to manage their time wisely. (Điều quan trọng là học sinh phải quản lý thời gian một cách khôn ngoan.)

  • Important in
Important in + lĩnh vực, hoàn cảnh

Ý nghĩa: Quan trọng trong một lĩnh vực, hoàn cảnh cụ thể.

Ví dụ: Communication is important in any relationship. (Giao tiếp rất quan trọng trong mọi mối quan hệ.)

  • Importance of
The importance of + việc gì đó

Ý nghĩa: Tầm quan trọng của cái gì đó

Ví dụ: The importance of family cannot be overstated. (Tầm quan trọng của gia đình không thể quá nhấn mạnh.)

  • Important with

Thông thường, important không đi với with trong tiếng Anh. Có một vài trường hợp ngoại lệ hiếm gặp nhưng nhìn chung cấu trúc này ít phổ biến và thường gây nhầm lẫn. Nếu muốn diễn tả mối quan hệ giữa hai đối tượng, ta thường sử dụng “important to” hoặc “important for”.

Important đi với giới từ gì?
Important đi với giới từ gì?

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Important

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ 
CrucialCốt yếu, quyết địnhIt is crucial to arrive on time. (Việc đến đúng giờ là rất quan trọng.)
EssentialCần thiết, thiết yếuSleep is essential for good health. (Giấc ngủ rất cần thiết cho sức khỏe tốt.)
VitalSống còn, thiết yếuOxygen is vital for human life. (Oxy rất cần thiết cho sự sống của con người.)
SignificantĐáng kể, có ý nghĩaThis is a significant discovery. (Đây là một phát hiện quan trọng.)
MajorChính, chủ yếuThis is a major problem. (Đây là một vấn đề lớn.)
KeyKhóa, then chốtCommunication is key to a successful relationship. (Giao tiếp là chìa khóa để có một mối quan hệ thành công.)
FundamentalCơ bản, nền tảngHonesty is a fundamental value. (Sự trung thực là một giá trị cơ bản.)
Bảng từ đồng nghĩa với important
Từ đồng nghĩa với important
Từ đồng nghĩa với important

Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ 
UnimportantKhông quan trọngThe details are unimportant. (Những chi tiết này không quan trọng.)
InsignificantKhông đáng kểIt’s an insignificant matter. (Đó là một vấn đề không đáng kể.)
TrivialNhỏ nhặt, tầm thườngDon’t worry about such trivial things. (Đừng lo lắng về những chuyện nhỏ nhặt như vậy.)
MinorNhỏ, không quan trọngIt’s a minor problem. (Đó là một vấn đề nhỏ.)
NegligibleNhỏ bé không đáng kểThe risk is negligible. (Rủi ro này không đáng kể.)
IrrelevantKhông liên quanYour opinion is irrelevant to this discussion. (Ý kiến của bạn không liên quan đến cuộc thảo luận này.)
Bảng từ trái nghĩa với important
Từ trái nghĩa với important
Từ trái nghĩa với important

Muốn giao tiếp tiếng Anh tự tin hơn? Hãy bắt đầu với ELSA Speak ngay hôm nay! Với các bài tập luyện tập đa dạng và phản hồi chi tiết, bạn sẽ nhanh chóng cải thiện khả năng phát âm và ngữ pháp của mình. 

Câu hỏi thường gặp

Important đi với to V hay Ving?

Important đi với to V (động từ nguyên mẫu có to), dùng để diễn tả một hành động quan trọng cần thực hiện.

Cấu trúc: It is important to do something. (Quan trọng để làm gì đó.)

Ví dụ: It is important to drink enough water every day. (Việc uống đủ nước mỗi ngày là quan trọng.)

Important không trực tiếp đi với V-ing. Nếu muốn diễn đạt hành động dưới dạng V-ing thì V-ing phải danh từ hóa bằng cụm từ the importance of V-ing và cụm từ này phải đứng ở vị trí chủ ngữ.

Ví dụ: The importance of learning English cannot be denied. (Tầm quan trọng của việc học tiếng Anh là không thể phủ nhận.)

Be important đi với giới từ gì?

Be important thường đi với giới từ for và to. 

Cấu trúc:

  • Be important for + N/V-ing: Quan trọng cho cái gì, việc gì đó (nhấn mạnh mục đích, tác động)
  • Be important to + N: Quan trọng đối với ai/cái gì (nhấn mạnh sự ảnh hưởng, giá trị)

Ví dụ:

  • Exercise is important for good health. (Tập thể dục rất quan trọng cho sức khỏe tốt.)
  • Family is important to me. (Gia đình rất quan trọng đối với tôi.)

Sau important là loại từ gì?

Sau important, thường là một danh từ hoặc một mệnh đề danh từ. Danh từ này có thể chỉ người, vật, sự việc, ý tưởng hoặc một khái niệm trừu tượng mà người nói muốn nhấn mạnh tầm quan trọng.

Ví dụ:

  • This is an important decision. (Đây là một quyết định quan trọng.)
  • It is important to be on time. (Việc đúng giờ là rất quan trọng.)
  • The meeting was important, so don’t be late. (Cuộc họp rất quan trọng, vì vậy đừng đến muộn.)

>> Xem thêm: 

Như vậy, bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ important đi với giới từ gì và cách sử dụng nó trong từng ngữ cảnh. Để cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh, hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng những cấu trúc ngữ pháp đã học. Bạn có thể sử dụng ứng dụng ELSA Speak để luyện tập phát âm và nhận được phản hồi chi tiết, giúp nâng cao kỹ năng một cách hiệu quả.