Trong tiếng Anh, cụm từ in charge of thường xuyên xuất hiện trong các tình huống giao tiếp và công việc. Vậy in charge of là gì, và làm thế nào để sử dụng nó đúng cách? Hãy cùng ELSA Speak khám phá cấu trúc, cách dùng và những ví dụ cụ thể để bạn có thể áp dụng một cách dễ dàng trong tiếng Anh giao tiếp và môi trường làm việc nhé!
In charge of là gì?
In charge of (/ɪn tʃɑːrdʒ ʌv/) là một cụm từ thông dụng trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chịu trách nhiệm về… hoặc quản lý, giám sát. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống công việc, khi bạn muốn nói đến việc ai đó đảm nhận một nhiệm vụ hoặc một công việc cụ thể.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:


Ví dụ:
- She is in charge of the marketing department. (Cô ấy phụ trách bộ phận marketing.)
- John is in charge of the project and ensures everything runs smoothly. (John chịu trách nhiệm về dự án và đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.)
- The teacher is in charge of organizing the field trip for the students. (Giáo viên chịu trách nhiệm tổ chức chuyến đi thực tế cho học sinh.)
Cấu trúc và cách dùng in charge of
Be in charge of
Be in charge of có nghĩa là chịu trách nhiệm về… hoặc quản lý, giám sát. Cấu trúc này rất phổ biến trong môi trường công sở và trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để chỉ ra ai đang nắm quyền hoặc có trách nhiệm quản lý một công việc hoặc nhóm người.
Cấu trúc:
S + be + in charge of + N/V_ing |
Ví dụ:
- He is in charge of the financial department. (Anh ấy phụ trách bộ phận tài chính.)
- She was in charge of organizing the event. (Cô ấy phụ trách tổ chức sự kiện.)
- I am in charge of handling customer complaints. (Tôi phụ trách giải quyết các khiếu nại của khách hàng.)
Put in charge of
Put in charge of có nghĩa là giao nhiệm vụ cho ai đó, hoặc chỉ định ai đó phụ trách. Cấu trúc này được sử dụng khi ai đó được giao quyền và trách nhiệm về một nhiệm vụ hoặc công việc cụ thể.
Cấu trúc:
S + put + someone + in charge of + N/V_ing |
Ví dụ:
- The manager put me in charge of the new project. (Quản lý giao cho tôi phụ trách dự án mới.)
- They put him in charge of the sales team. (Họ giao cho anh ấy trách nhiệm dẫn dắt đội ngũ bán hàng.)
- I was put in charge of organizing the annual conference. (Tôi được giao nhiệm vụ tổ chức hội nghị thường niên.)

Các từ đồng nghĩa với cấu trúc in charge of
Từ đồng nghĩa/Phiên âm/Ý nghĩa | Ví dụ |
Responsible for (/rɪˈspɒnsəbl fɔːr/): Chịu trách nhiệm về | She is responsible for managing the charity project for children in remote areas. (Cô ấy chịu trách nhiệm quản lý dự án từ thiện cho trẻ em vùng sâu vùng xa.) |
Accountable for (/əˈkaʊntəbl fɔːr/): Chịu trách nhiệm, có nghĩa vụ phải giải trình | The CEO is accountable for the company’s financial performance. (Giám đốc điều hành chịu trách nhiệm về hiệu quả tài chính của công ty.) |
Oversee (/ˌəʊvərˈsiː/): Giám sát, kiểm soát | He oversees the entire production process. (Anh ấy giám sát toàn bộ quy trình sản xuất.) |
Manage (/ˈmænɪdʒ/): Quản lý | She manages the daily operations of the office. (Cô ấy quản lý các hoạt động hàng ngày của văn phòng.) |
Supervise (/ˈsuːpərvaɪz/): Giám sát, hướng dẫn | He supervises the interns in the company. (Anh ấy giám sát các thực tập sinh trong công ty.) |
Lead (/liːd/): Lãnh đạo, chỉ huy | She leads the research team. (Cô ấy lãnh đạo nhóm nghiên cứu.) |
Control (/kənˈtrəʊl/): Kiểm soát, điều khiển | He controls the distribution of resources. (Anh ấy kiểm soát việc phân phối tài nguyên.) |
Các cấu trúc tương tự in charge of
Be responsible for + danh từ/đại từ
Cấu trúc này diễn tả sự chịu trách nhiệm về một công việc, nhiệm vụ hay hành động nào đó.
Công thức:
S + be + responsible for + danh từ/đại từ |
Ví dụ:
- She is responsible for managing the budget. (Cô ấy chịu trách nhiệm quản lý ngân sách.)
- He is responsible for the project’s success. (Anh ấy chịu trách nhiệm về sự thành công của dự án.)

At the helm of something
Cấu trúc at the helm of something được dùng để diễn tả việc lãnh đạo, điều khiển hoặc chỉ huy một tổ chức, dự án hoặc hoạt động.
Công thức:
S + be + at the helm of + danh từ |
Ví dụ:
- He is at the helm of the marketing department. (Anh ấy là người lãnh đạo bộ phận marketing.)
- She has been at the helm of the company for five years. (Cô ấy đã lãnh đạo công ty suốt năm năm qua.)
Be accountable for + danh từ/đại từ
Cấu trúc này có ý nghĩa là ai đó phải chịu trách nhiệm và giải trình về kết quả của một công việc, hành động hay quyết định.
Công thức:
S + be + accountable for + danh từ/đại từ |
Ví dụ:
- The CEO is accountable for the company’s financial performance. (Giám đốc điều hành chịu trách nhiệm về hiệu quả tài chính của công ty.)
- She is accountable for the project’s outcome. (Cô ấy chịu trách nhiệm về kết quả của dự án.)
Be in control of + danh từ/đại từ
Cấu trúc này có nghĩa là kiểm soát, điều khiển một công việc hoặc tình huống.
Công thức:
S + be + in control of + danh từ/đại từ |
Ví dụ:
- He is in control of the team’s schedule. (Anh ấy kiểm soát lịch trình của nhóm.)
- She is in control of the entire event. (Cô ấy kiểm soát toàn bộ sự kiện.)
Lead + danh từ/đại từ
Cấu trúc này thường dùng với ý nghĩa là lãnh đạo hoặc chỉ huy một nhóm, bộ phận hoặc dự án.
Công thức:
S + lead + danh từ/đại từ |
Ví dụ:
- She leads a team of engineers. (Cô ấy lãnh đạo một đội ngũ kỹ sư.)
- He leads the research division of the company. (Anh ấy lãnh đạo bộ phận nghiên cứu của công ty.)
Supervise + danh từ/đại từ
Cấu trúc với supervise có nghĩa là giám sát, theo dõi và hướng dẫn công việc của người khác.
Công thức:
S + supervise + danh từ/đại từ |
Ví dụ:
He supervises the work of junior staff. (Anh ấy giám sát công việc của các nhân viên cấp dưới.)
She supervises a team of volunteers. (Cô ấy giám sát một nhóm tình nguyện viên.)

Be liable for + danh từ
Cấu trúc này được dùng để diễn tả ai đó phải chịu trách nhiệm pháp lý hoặc có nghĩa vụ đối với một sự kiện, hành động nào đó.
Công thức:
S + be + liable for + danh từ |
Ví dụ:
- The company is liable for any damage caused by its products. (Công ty chịu trách nhiệm về bất kỳ thiệt hại nào do sản phẩm của họ gây ra.)
- He is liable for the safety of the workers. (Anh ấy chịu trách nhiệm về sự an toàn của công nhân.)
Be the head of + danh từ
Cấu trúc này được dùng với ý nghĩa ai đó là người đứng đầu, lãnh đạo một tổ chức, bộ phận hoặc nhóm.
Công thức:
S + be + the head of + danh từ |
Ví dụ:
- She is the head of the research department. (Cô ấy là trưởng phòng nghiên cứu.)
- He is the head of the marketing team. (Anh ấy là trưởng nhóm marketing.)
Take charge of + danh từ
Ý nghĩa của cấu trúc này là ai đó nhận trách nhiệm và bắt đầu quản lý, điều hành công việc hoặc tình huống.
Công thức:
S + take charge of + danh từ |
Ví dụ:
- She will take charge of organizing the event. (Cô ấy sẽ nhận trách nhiệm tổ chức sự kiện.)
- He has taken charge of the new project. (Anh ấy đã nhận trách nhiệm quản lý dự án mới.)

Take/assume/bear the full responsibility for + danh từ
Cấu trúc này được dùng để diễn tả ai đó phải chịu trách nhiệm hoàn toàn về một việc gì đó, thường là trách nhiệm nặng nề hoặc quan trọng.
Công thức:
S + take/assume/bear the full responsibility for + danh từ |
Ví dụ:
- The manager will take full responsibility for the failure of the project. (Quản lý sẽ chịu trách nhiệm hoàn toàn về sự thất bại của dự án.)
- She assumed the full responsibility for the company’s financial situation. (Cô ấy đã nhận toàn bộ trách nhiệm về tình hình tài chính của công ty.)
>> Có thể bạn quan tâm: Click vào nút bên dưới để kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí cùng ELSA Speak nhé!
Bài tập vận dụng về in charge of
Bài tập
Bài 1: Điền một trong các cụm từ put somebody in charge of hoặc be in charge of vào chỗ trống để hoàn thành các câu dưới đây:
- John is responsible for managing the marketing department. He is ___ the team.
- Mary has been ___ the new product launch since last month.
- Our manager decided to ___ the project while we are on vacation.
- The CEO will ___ the new business strategy next year.
- As the head of the department, Lisa is ___ the HR team.
- The company has ___ the security system to James after the last incident.
- Can you please ___ the meeting while I take a break?
- Who is ___ the technical support team in this project?
- The team leader will ___ this task to ensure its completion.
- Who will ___ the team when Mr. Green is on leave?
Bài 2: Dịch các câu dưới đây sang tiếng Anh và sử dụng cấu trúc be in charge of:
- Cô ấy chịu trách nhiệm về kế hoạch tài chính của công ty.
- Anh ấy sẽ lãnh đạo nhóm nghiên cứu trong suốt dự án này.
- John là người quản lý đội ngũ nhân viên marketing.
- Bà Smith sẽ điều hành toàn bộ sự kiện vào cuối tuần này.
- Tôi được giao nhiệm vụ giám sát các cuộc họp hàng tháng.
- Ai là người điều hành chương trình đào tạo này?
- Chúng tôi đang tìm người chịu trách nhiệm về kế hoạch phát triển sản phẩm mới.
- Cô ấy chịu trách nhiệm về việc tuyển dụng nhân sự cho công ty.
- Bạn có thể nói tôi biết ai sẽ đảm nhận công việc này không?
- Anh ấy sẽ là người đứng đầu dự án này.
Đáp án
Bài 1:
- in charge of
- in charge of
- put somebody in charge of
- put somebody in charge of
- in charge of
- put somebody in charge of
- be in charge of
- in charge of
- be in charge of
- be in charge of
Bài 2:
- She is in charge of the company’s financial plan.
- He will be in charge of the research team throughout this project.
- John is in charge of the marketing staff.
- Mrs. Smith will be in charge of the event this weekend.
- I am in charge of overseeing the monthly meetings.
- Who is in charge of this training program?
- We are looking for someone who will be in charge of the new product development plan.
- She is in charge of recruiting new employees for the company.
- Can you tell me who will be in charge of this task?
- He will be in charge of this project.
>> Xem thêm:
Hiểu và sử dụng chính xác cấu trúc in charge of là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn, đặc biệt là trong môi trường công việc. Ngoài ra, đừng quên truy cập chuyên mục từ vựng – từ vựng thông dụng của ELSA Speak để nâng cao trình độ tiếng Anh mỗi ngày nhé!