Ngoài các mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản như although, despite hay in spite of, người đọc cũng có thể sử dụng cấu trúc No matter. Đây là một cấu trúc phổ biến, tuy nhiên người đọc có thể gặp một số khó khăn khi áp dụng. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu ngay nhé!
No matter là gì?
No matter là một cụm từ tiếng Anh phổ biến, được kết hợp với từ gốc matter. Matter có thể đóng vai trò là động từ (nghĩa là quan trọng, có giá trị) hoặc danh từ (nghĩa là vấn đề, việc). Khi kết hợp với trạng từ phủ định no, cụm từ no matter mang nghĩa là không quan trọng, không vấn đề gì, hoặc không sao cả.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Ví dụ: Don’t worry about the noise, no matter. We can still concentrate. (Đừng lo về tiếng ồn, không sao đâu. Chúng ta vẫn có thể tập trung.)
Bên cạnh đó, no matter còn có thể mang nghĩa “dù thế nào đi nữa” hoặc “cho dù như vậy”. Trong trường hợp này, no matter thường được dùng với các đại từ quan hệ như “what”, “how”, hoặc “where”.
Ví dụ:
- No matter what happens, I will always be there for you. (Dù chuyện gì xảy ra, tôi sẽ luôn ở bên bạn.)
- No matter the weather, the team will play the match. (Dù thời tiết có thế nào đi chăng nữa, đội sẽ vẫn thi đấu trận này.)
Chi tiết về cách dùng và cấu trúc No matter
Cấu trúc No matter chung
Cấu trúc:
No matter + what/who/where/which/when/how + S + V |
Ý nghĩa: Dù có (ai/ cái gì/ nơi nào, khi nào, thế nào) đi chăng nữa thì …
Ví dụ:
- No matter what happens, we will finish the project on time. (Dù có chuyện gì xảy ra đi chăng nữa, chúng tôi sẽ hoàn thành dự án đúng hạn.)
- No matter how hard it gets, I’ll never give up. (Dù có khó khăn thế nào đi chăng nữa, tôi sẽ không bao giờ từ bỏ.)
Cấu trúc No matter what
Cấu trúc:
No matter what + S + V = Whatever |
Ý nghĩa: Dù có bất cứ chuyện gì đi chăng nữa
Ví dụ:
- No matter what happens, I will always love you.
= Whatever happens, I will always love you.
(Dù có chuyện gì xảy ra đi chăng nữa, tôi sẽ luôn yêu bạn.)
Cấu trúc No matter how
Cấu trúc:
No matter how + adjective/adverb + S + V = However |
Ý nghĩa: Dù có thế nào đi chăng nữa
Ví dụ: No matter how difficult the task is, she always manages to finish it on time.
= However difficult the task is, she always manages to finish it on time.
(Dù nhiệm vụ có khó khăn thế nào, cô ấy luôn hoàn thành đúng hạn.)
Cấu trúc No matter where
Cấu trúc:
No matter where + S + V = Wherever |
Ý nghĩa: Dù bất nơi nào đi nữa
Ví dụ: No matter where you travel, make sure to stay safe.
= Wherever you travel, make sure to stay safe.
(Dù bạn đi đâu, hãy chắc chắn rằng bạn sẽ an toàn.)
Cấu trúc đảo ngữ của No matter
Cấu trúc:
No matter how + Adj/Adv + S1 + V1, S2 + V2 |
Ý nghĩa: Dù như thế nào đi nữa
Ví dụ:
- No matter how far she goes, she will always return home for the holidays. (Dù cô ấy đi xa đến đâu, cô ấy sẽ luôn trở về nhà vào dịp lễ.)
- No matter how difficult the task is, we will complete it on time. (Dù nhiệm vụ có khó khăn đến đâu, chúng tôi sẽ hoàn thành nó đúng hạn.)
Những lưu ý khi sử dụng cấu trúc No matter
Lưu ý | Mô tả | Ví dụ minh họa |
Không dùng No matter với liên từ chỉ lý do | No matter không kết hợp với các liên từ chỉ lý do như because, since, as. | ❌ Sai: No matter because she was late, she couldn’t enter. ✔️ Đúng: Even if she was late, she couldn’t enter. |
Cấu trúc No matter có thể đứng đầu, giữa hoặc cuối câu | Cụm No matter linh hoạt về vị trí trong câu và không ảnh hưởng đến ý nghĩa. | Đứng đầu câu: No matter what happens, I will support you. Giữa câu: I will support you no matter what happens. |
Không sử dụng Not matter | Not matter không phải là cấu trúc chính xác; dùng No matter để diễn đạt nghĩa “dù cho”, “bất kể”. | ❌ Sai: It does not matter who you choose. ✔️ Đúng: No matter who you choose, I will be there for you. |
Các cấu trúc tương tự với cấu trúc No matter
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Whatever/Whoever/Wherever/Whenever/However/Whichever + S + V | Dù bất cứ điều gì/ai/nơi nào/khi nào/thế nào/cái nào đi chăng nữa | Whatever you decide, I’ll be by your side. (Dù bạn quyết định thế nào, tôi vẫn sẽ ở bên bạn.) Wherever he travels, he always makes new friends. (Dù anh ấy đi đâu, anh ấy luôn kết bạn mới.) |
It doesn’t matter + từ để hỏi + S + V | Không quan trọng là (gì/ai/ở đâu/khi nào/thế nào) | It doesn’t matter what they say, I trust you completely. (Không quan trọng họ nói gì, tôi hoàn toàn tin bạn.) It doesn’t matter when you arrive, just come as soon as you can. (Không quan trọng khi nào bạn đến, chỉ cần đến sớm nhất có thể.) |
Regardless of + Noun/Noun phrase | Bất chấp, không kể đến (danh từ/cụm danh từ) | Regardless of the difficulties, we must finish the project. (Bất chấp những khó khăn, chúng ta phải hoàn thành dự án.) Regardless of their opinion, I will stick to my plan. (Bất kể ý kiến của họ là gì, tôi sẽ giữ vững kế hoạch của mình.) |
Despite/In spite of + noun/noun phrase/V-ing | Mặc dù, bất chấp (danh từ/cụm danh từ/V-ing) | Despite the cold weather, they went hiking. (Mặc dù thời tiết lạnh, họ vẫn đi leo núi.) In spite of not having enough experience, she got the job. (Mặc dù không có đủ kinh nghiệm, cô ấy vẫn nhận được công việc.) |
Phân biệt cấu trúc No matter và các cấu trúc khác tương tự
Phân biệt cấu trúc No matter và Regardless of
Regardless of mang ý nghĩa là “bất kể điều gì” và cách diễn đạt này tương tự như no matter khi nó mang nghĩa “dù sao đi nữa” hoặc “dù thế nào đi chăng nữa”.
No matter | Regardless of | |
Khác nhau | Có thể được kết hợp với các đại từ quan hệ để tạo ra nhiều nghĩa khác nhau, ví dụ như no matter what, no matter how, no matter where, mang nghĩa “dù có chuyện gì xảy ra, dù thế nào đi nữa,” hoặc “dù ở đâu.” | Được sử dụng để nói về một sự việc hoặc tình huống mà không bị ảnh hưởng bởi yếu tố khác. Đây là một cụm từ cố định và không thể kết hợp với các đại từ quan hệ như what, who, where, v.v. |
Ví dụ | No matter how busy she is, she always finds time to help others. (Dù cô ấy có bận rộn thế nào đi chăng nữa, cô ấy luôn dành thời gian giúp đỡ người khác.) | Regardless of her busy schedule, she always finds time to help others. (Dù lịch trình bận rộn, cô ấy luôn dành thời gian giúp đỡ người khác.) |
Như vậy, mặc dù cả regardless of và no matter đều diễn tả sự không bị ảnh hưởng bởi một yếu tố nào đó, nhưng no matter linh hoạt hơn vì có thể kết hợp với các đại từ quan hệ để tạo ra các cụm từ phức tạp hơn.
Phân biệt cấu trúc No matter và notwithstanding
No matter và notwithstanding đều có nghĩa tương tự là “dù cho,” và chúng có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu. Tuy nhiên, giữa 2 chủ đề ngữ pháp này có một số khác biệt đáng chú ý.
Như vậy, notwithstanding thường dùng để chỉ một tình huống cụ thể phải đối mặt, trong khi no matter nhấn mạnh rằng bất kể điều gì xảy ra thì kết quả vẫn không thay đổi.
Bài tập về cấu trúc No matter
Bài 1: Nối hai câu sau thành một câu sử dụng cấu trúc no matter
- The traffic here is incredibly bad, especially during peak hours. We will still arrive on time.
- CEO Jun owns the largest business in the country. Yet, he doesn’t feel satisfied.
- She is very young, yet she can handle these problems effectively.
- She excels in Mathematics, but she hasn’t found the solution to this question yet.
- He has spent a significant amount of time in the music business but hasn’t achieved a hit song.
- Ben is going to leave the city of Berlin. Regardless, Ben will follow him wherever he goes.
- He was thought to be the strongest contender in this season, but he failed to reach the final round.
- She did everything she could, but he still couldn’t survive this tough situation.
Bài 2: Chọn đáp án đúng nhất
- I can tell she’s thinking about phoning their mothers no matter …… I do, but I am too tired to care.
a. what
b. who
c. which
d. Ø
- You can buy your organics at any time of the year, no matter …… the season.
a. who
b. when
c. if
d. Ø
- I saw that no matter …… hard I worked, I could never please her.
a. what
b. how
c. where
d. which
- We must get up and run no matter ……, but where these cries no longer are heard.
a. Ø
b. where
c. who
d. what
- When all of this is over, no matter …… of us win, I will not let you go easily.
a. where
b. what
c. which
d. if
- Like the whole world just goes on, no matter …… is hurting.
a. how
b. who
c. Ø
d. if
- My mother and my grandmother told me never to go anywhere white a stranger no matter …….
a. Ø
b. when
c. what
d. where
- Like I can always get to it, no matter …… I am in the city.
a. if
b. who
c. how
d. where
- Alex is called to help his friend, no matter …… hard it is to see.
a. what
b. when
c. which
d. how
- No matter……he was old, no matter ……he was wearing a cowboy shirt, he always outclassed them.
a. if
b. when
c. who
d. Ø
Đáp án:
Bài 1:
- No matter how bad the traffic gets during peak hours, we will still arrive on time.
- No matter how large CEO Jun’s company is, he doesn’t feel satisfied.
- No matter how young she may be, she can handle these problems effectively.
- No matter how skilled she is in Mathematics, she hasn’t found the solution to this question yet.
- No matter how long he has spent in the music business, he hasn’t achieved a hit song.
- No matter where he plans to go, Ben will follow him.
- No matter how strong he was considered to be, he failed to reach the final round.
- No matter what she did, he couldn’t survive this tough situation.
Bài 2:
1. a | 2. b | 3. b | 4. a | 5. d |
6. b | 7. d | 8. d | 9. d | 10. d |
>> Xem thêm:
- Cấu trúc câu chẻ trong tiếng Anh, cách dùng và bài tập hay nhất
- Câu giả định (Subjunctive) là gì? Phân loại và bài tập có đáp án
- Anyway là gì? Phân biệt anyway với though, any way và anyways
Trên đây là bài viết về cấu trúc No matter trong tiếng Anh cùng với một số ví dụ để áp dụng vào thực tiễn. Để sử dụng tốt loại câu tiếng Anh này, người đọc cần thường xuyên luyện tập với các bài tập và vận dụng trong thực tế, bên cạnh việc ghi nhớ cấu trúc như một công thức. Hãy tham khảo gói học của ELSA Speak để luyện tập thêm nhiều chủ đề ngữ pháp hay nhé!