indifferent thường được dùng để diễn tả thái độ thờ ơ trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh vẫn dễ nhầm lẫn khi sử dụng từ này trong câu. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu indifferent đi với giới từ gì và cách sử dụng chính xác trong từng ngữ cảnh.
Indifferent là gì?
Indifferent /ɪnˈdɪf.ər.ənt/ là tính từ tiếng Anh có nghĩa là thờ ơ, không quan tâm, dùng để mô tả trạng thái không có cảm xúc rõ ràng hay không hứng thú với điều gì. Theo Cambridge Dictionary, Indifferent có ý nghĩa là not thinking about or interested in someone or something.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:


Indifferent đi với giới từ gì?
Từ indifferent thường đi kèm với giới từ to trong ngữ cảnh diễn tả sự thờ ơ hoặc không quan tâm đến điều gì đó.
Cấu trúc:
Be indifferent + to + noun/V-ing |
Ý nghĩa: dùng để chỉ thái độ không để tâm, không hứng thú, hoặc không phản ứng gì trước một người hay sự việc, dù tốt hay xấu.
Ví dụ:
- Brian is indifferent to what people say. (Brian không quan tâm người ta nói gì.)
- Julia is indifferent to others’ opinions. (Julia không để tâm đến ý kiến của người khác.)
>> Xem thêm: Different là gì? Từ đồng nghĩa, các bổ ngữ và giới từ đi cùng Different

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indifferent
Từ đồng nghĩa
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa tiếng Anh với indifferent phổ biến.
Từ vựng/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Aloof /əˈluːf/ | Lạnh lùng, xa cách | Peter remained aloof during the discussion. (Peter tỏ thái độ lạnh lùng trong suốt cuộc thảo luận.) |
Apathetic /ˌæp.əˈθet.ɪk/ | Thờ ơ, không cảm xúc | Lisa was apathetic about the team’s victory. (Lisa chẳng mấy hứng thú với chiến thắng của đội.) |
Detached /dɪˈtætʃt/ | Dửng dưng, tách biệt | Joe tried to stay detached from the drama. (Joe cố gắng giữ mình tách biệt khỏi rắc rối.) |
Impassive /ɪmˈpæs.ɪv/ | Bình thản, không biểu lộ cảm xúc | Jack listened with an impassive expression. (Jack lắng nghe với vẻ mặt bình thản.) |
Insensitive /ɪnˈsen.sə.tɪv/ | Vô cảm, không để ý đến cảm xúc người khác | You’re being insensitive about something serious. (Bạn đang tỏ ra vô tâm với một chuyện nghiêm trọng đấy.) |
Nonchalant /ˌnɒn.ʃəlˈɑːnt/ | Thờ ơ, thản nhiên | Liam gave a nonchalant nod and walked away. (Liam gật đầu thản nhiên rồi bỏ đi.) |
Uncaring /ʌnˈkeə.rɪŋ/ | Vô tâm, không quan tâm | He seemed uncaring about the consequences. (Anh ta có vẻ chẳng quan tâm đến hậu quả.) |
Unconcerned /ˌʌn.kənˈsɜːnd/ | Không bận tâm | Bane looked unconcerned about the mess. (Bane có vẻ chẳng bận tâm gì đến mớ hỗn độn này.) |
Uninterested /ʌnˈɪn.trə.stɪd/ | Không hứng thú | Bonnie was clearly uninterested in the offer. (Bonnie rõ ràng không hứng thú với lời đề nghị đó.) |
Unmoved /ʌnˈmuːvd/ | Không bị lay động | Despite the praise, Sarah looked unmoved. (Dù được khen ngợi, Sarah vẫn giữ vẻ mặt lạnh nhạt.) |

Từ trái nghĩa
Dưới đây là một số từ trái nghĩa với indifferent, giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng ngữ pháp tiếng Anh của mình hiệu quả hơn.
Từ vựng / Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ (in đậm + dịch) |
Interested /ˈɪn.trə.stɪd/ | Quan tâm, hứng thú | Lucas is genuinely interested in helping others. (Lucas thật sự quan tâm đến việc giúp người khác.) |
Caring /ˈkeə.rɪŋ/ | Chu đáo, biết quan tâm | Sophia is always caring toward her coworkers. (Sophia luôn quan tâm đến đồng nghiệp.) |
Sensitive /ˈsen.sɪ.tɪv/ | Nhạy cảm, dễ đồng cảm | Noah is very sensitive to other people’s feelings. (Noah rất nhạy cảm với cảm xúc của người khác.) |
Compassionate /kəmˈpæʃ.ən.ət/ | Có lòng trắc ẩn | A compassionate leader listens to everyone. (Một nhà lãnh đạo có lòng trắc ẩn luôn lắng nghe mọi người.) |
Sympathetic /ˌsɪm.pəˈθet.ɪk/ | Đồng cảm, dễ thông cảm | She gave me a sympathetic smile. (Cô ấy mỉm cười đầy cảm thông với tôi.) |
Enthusiastic /ɪnˌθjuː.ziˈæs.tɪk/ | Nhiệt tình, hào hứng | They were enthusiastic about the new project. (Họ rất hào hứng với dự án mới.) |
Keen /kiːn/ | Tha thiết, hăng hái | Olivia is keen to learn new things. (Olivia rất hăng hái trong việc học hỏi điều mới.) |
>> Xem thêm: 10 cách học từ vựng tiếng Anh nhanh thuộc nhớ lâu

Các thành ngữ, cụm từ đi với indifferent thường gặp
Dưới đây là các thành ngữ, cụm từ đi với indifferent thường gặp:
Cụm từ/ Thành ngữ | Cách dùng | Ví dụ |
Indifferent response | Phản hồi thiếu nhiệt tình hoặc quan tâm | Isabella gave an indifferent response to the suggestion. (Isabella trả lời một cách thờ ơ với đề xuất đó.) |
Indifferent to criticism | Không quan tâm hoặc bị ảnh hưởng bởi lời chỉ trích | The campaign moved forward, indifferent to criticism voiced by the public. (Chiến dịch vẫn tiếp tục, bất chấp những chỉ trích từ công chúng.) |
Indifferent to someone’s feelings | Không để tâm đến cảm xúc của người khác | Being indifferent to someone’s feelings can slowly erode a relationship. (Sự thờ ơ với cảm xúc của người khác có thể dần dần làm xói mòn một mối quan hệ.) |
Indifferent attitude | Thái độ lạnh nhạt, không bận tâm | Ethan’s indifferent attitude in class frustrated the teacher. (Thái độ lạnh nhạt của Ethan trong lớp khiến giáo viên khó chịu.) |
Take an indifferent view | Nhìn nhận vấn đề mà không thể hiện cảm xúc | Minh took an indifferent view of the policy changes, saying they wouldn’t affect his work. (Minh tỏ ra thờ ơ với những thay đổi chính sách, cho rằng chúng không ảnh hưởng đến công việc của anh ta.) |
Indifferent as to whether | Không quan tâm liệu điều gì có xảy ra hay không | The director was indifferent as to whether the event was held indoors or outdoors. (Giám đốc không bận tâm đến việc sự kiện được tổ chức trong nhà hay ngoài trời.) |
Indifferent to the outcome | Thờ ơ với kết quả của một sự việc | Mira remained indifferent to the outcome, win or lose. (Mira vẫn thờ ơ với kết quả, dù thắng hay thua.) |
Indifferent towards coworkers | Biểu hiện sự lạnh nhạt với người cùng làm việc | Rachel’s indifferent attitude towards coworkers affected team morale. (Thái độ thờ ơ của Rachel với đồng nghiệp đã ảnh hưởng đến tinh thần của cả nhóm.) |
Indifferent to someone’s needs | Không quan tâm đến nhu cầu của ai đó | Whenever Lily reached out for help, Claire was indifferent to her needs and changed the subject. (Mỗi khi Lily tìm đến để nhờ giúp đỡ, Claire lại thờ ơ và đổi chủ đề.) |
Indifferent to something | Không để ý, không quan tâm đến một điều gì đó | Emily was indifferent to her own success.(Emily thờ ơ với thành công của chính mình.) |

>> Có thể bạn quan tâm: Đừng để tiếng Anh là rào cản ngăn bạn chạm tới thành công! ELSA Premium sẽ mang đến trải nghiệm học tập linh hoạt, cá nhân hóa và dễ dàng thích nghi với lịch trình của bạn. Click tham khảo ngay!

Câu hỏi thường gặp
Indifferent to là gì?
Indifferent to nghĩa là thờ ơ với, không quan tâm đến, dửng dưng với một người, sự việc hoặc vấn đề nào đó.
Indifferent + gì?
Thông thường, indifferent đi kèm với giới từ to.
Ví dụ: She remained indifferent to his compliments. (Cô ấy vẫn thờ ơ trước những lời khen của anh ta.)
Be indifferent to là gì?
Be indifferent to diễn tả trạng thái không quan tâm, không bận tâm tới điều gì, thường mang sắc thái tiêu cực trong giao tiếp.
Ví dụ: He is indifferent to money. (Anh ấy thờ ơ với tiền bạc.)
Indifferent with or to?
Cấu trúc đúng là indifferent to.
Ví dụ: She is indifferent to other people’s opinions. (Cô ấy thờ ơ với ý kiến của người khác.)
Bài tập vận dụng
Bài 1: Dịch sang tiếng Anh sử dụng indifferent
- Cô ấy thờ ơ với kết quả kỳ thi.
- Họ dường như thờ ơ với lời chỉ trích.
- Anh ta hoàn toàn thờ ơ với cảm xúc của người khác.
- Cô ấy tỏ ra thờ ơ trước nhu cầu của đồng nghiệp.
- Dù thắng hay thua, cậu ấy đều thờ ơ.
- Cách cư xử thờ ơ của anh ấy khiến nhóm cảm thấy bị bỏ rơi.
- Nhà quản lý bị chỉ trích vì thái độ thờ ơ với yêu cầu của nhân viên.
- Họ thờ ơ đến mức không phản hồi bất kỳ thông tin nào.
- Việc cô ấy thờ ơ với các vấn đề môi trường khiến nhiều người thất vọng.
- Mọi người thất vọng vì anh ta thờ ơ với lời khuyên chân thành từ bạn bè.
Đáp án:
- She is indifferent to the exam results.
- They seem indifferent to criticism.
- He is completely indifferent to the feelings of others.
- She appeared indifferent to her coworkers’ needs.
- He remains indifferent to the outcome, whether they win or lose.
- His indifferent behavior made the team feel neglected.
- The manager was criticized for being indifferent to employees’ requests.
- They were so indifferent that they didn’t respond to any of the information.
- Her indifference to environmental issues disappointed many.
- People were disappointed by his indifferent attitude toward his friends’ sincere advice.
Bài 2: Viết lại câu sử dụng indifferent
1. She doesn’t care about fashion at all.
→ ______________________________________________________
2. He shows no interest in politics.
→ ______________________________________________________
3. They didn’t react to the bad news.
→ ______________________________________________________
4. I don’t really care whether I win or lose.
→ ______________________________________________________
5. The teacher seemed not to notice our behavior.
→ ______________________________________________________
6. The company ignored customer complaints.
→ ______________________________________________________
7. She doesn’t pay attention to what people say about her.
→ ______________________________________________________
8. The government doesn’t seem to care about the environment.
→ ______________________________________________________
9. He remained unmoved by her tears.
→ ______________________________________________________
10. I wasn’t affected by the criticism at all.
→ ______________________________________________________
Đáp án:
- She is indifferent to fashion.
- He is indifferent to politics.
- They were indifferent to the bad news.
- I am indifferent to whether I win or lose.
- The teacher was indifferent to our behavior.
- The company was indifferent to customer complaints.
- She is indifferent to what people say about her.
- The government appears to be indifferent to environmental concerns.
- He was indifferent to her tears.
- I was indifferent to the criticism.
>> Xem thêm:
- Fascinated đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc Fascinated
- Pay attention là gì? Cách dùng cấu trúc Pay attention dễ hiểu
- Well known đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập
Nhìn chung, nắm vững indifferent đi với giới từ gì và cách dùng indifferent không đơn thuần chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn nâng cao khả năng giao tiếp của bạn trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, ELSA Speak có thể giúp bạn biết cách sử dụng từ này một cách chính xác. Theo dõi ngay danh mục Từ vựng thông dụng để không bỏ lỡ bất kỳ kiến thức bổ ích nào!