Hiểu rõ về inspire đi với giới từ gì không chỉ giúp bạn giao tiếp trôi chảy hơn mà còn mở ra cánh cửa đến với những ý tưởng mới mẻ và tích cực. Vậy, làm sao để sử dụng từ này một cách chính xác trong câu? Hãy cùng ELSA Speak khám phá chi tiết trong bài viết này nhé!
(Nguồn: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/inspire)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Inspire là gì?
Inspire /ɪnˈspaɪər/ là một động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa xoay quanh việc truyền cảm hứng và khơi gợi cảm xúc, ý tưởng hoặc động lực. Theo từ điển Cambridge, từ này được hiểu là to give someone a feeling of wanting to do something positive or creative.
Ví dụ: Her passion for music inspired me to learn the piano. (Niềm đam mê âm nhạc của cô ấy đã truyền cảm hứng cho tôi học piano.)

Inspire đi với giới từ gì?
Inspire thường kết hợp với các giới từ như to, by, with và in để tạo thành các cấu trúc khác nhau, mang lại ý nghĩa cụ thể cho từng ngữ cảnh.

Inspire + to
Cấu trúc này được dùng để diễn tả việc ai đó truyền cảm hứng cho người khác làm một việc gì đó cụ thể.
inspire somebody to something |
Ví dụ: His speech inspired the students to success. (Bài phát biểu của anh ấy đã truyền cảm hứng cho học sinh đến với thành công.)
inspire somebody to do something |
Ví dụ: The coach’s words inspired the team to play their best. (Lời nói của huấn luyện viên đã truyền cảm hứng cho cả đội để chơi hết mình.)

Inspire + by
be inspired by somebody/something |
Cấu trúc be inspired by somebody/something dùng để diễn tả việc ai đó cảm thấy được truyền cảm hứng từ một người hoặc một điều gì đó. Đây là một cấu trúc bị động phổ biến của inspire.
Ví dụ: She was inspired by her grandmother’s courage. (Cô ấy được truyền cảm hứng từ sự dũng cảm của bà mình.)
Inspire + with
inspire somebody with something |
Cấu trúc inspire somebody with something được dùng khi muốn nói ai đó truyền một cảm xúc hoặc ý tưởng nào đó cho người khác.
Ví dụ: The leader inspired his followers with confidence. (Người lãnh đạo đã truyền sự tự tin cho những người theo dõi mình.)
>> Có thể bạn quan tâm: Confide đi với giới từ gì?
Inspire + in
inspire something in somebody |
Cấu trúc inspire something in somebody có ý nghĩa tương tự như inspire with, dùng để diễn tả việc khơi dậy một cảm xúc hoặc thái độ cụ thể ở ai đó.
Ví dụ: His kindness inspired hope in the community. (Sự tử tế của anh ấy đã khơi dậy hy vọng trong cộng đồng.)

Một số cấu trúc inspire phổ biến khác
Ngoài các cấu trúc với giới từ, inspire còn được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác để diễn tả ý nghĩa truyền cảm hứng một cách trực tiếp.
inspire somebody |
Ý nghĩa: Cấu trúc đơn giản và trực tiếp nhất, chỉ việc ai đó là nguồn cảm hứng cho người khác.
Ví dụ: Her story inspires millions of people around the world. (Câu chuyện của cô ấy truyền cảm hứng cho hàng triệu người trên thế giới.)
inspire something |
Ý nghĩa: Dùng để nói về việc một sự kiện, tác phẩm hay hành động nào đó đã tạo ra một cảm xúc, ý tưởng hoặc phản ứng.
Ví dụ: The artist’s painting inspired a new fashion trend. (Bức tranh của người họa sĩ đã khơi gợi một xu hướng thời trang mới.)
S + to be + inspired/a lot of inspiration + to + V (cấu trúc bị động) |
Ý nghĩa: Diễn tả một chủ thể được truyền cảm hứng để làm gì đó.
Ví dụ: I am inspired to write a new song. (Tôi được truyền cảm hứng để viết một bài hát mới.)
>> Có thể bạn quan tâm: Write đi với giới từ gì?

Các word form của inspire
Dưới đây là bảng tổng hợp các word form của inspire kèm phiên âm và ví dụ, hãy cùng nhau tìm hiểu nhé!
Loại từ | Từ vựng | Ví dụ |
Động từ (Verb) | inspire /ɪnˈspaɪər/ truyền cảm hứng | His words inspire me. (Lời nói của anh ấy truyền cảm hứng cho tôi.) |
inspired /ɪnˈspaɪərd/ tạo cảm hứng | She was inspired by her teacher. (Cô ấy được truyền cảm hứng từ giáo viên của mình.) | |
inspiring /ɪnˈspaɪərɪŋ/ gợi cảm hứng | It was an inspiring speech. (Đó là một bài phát biểu đầy cảm hứng.) | |
Danh từ (Noun) | inspiration /ˌɪnspəˈreɪʃən/ nguồn cảm hứng | He is a true source of inspiration. (Anh ấy là một nguồn cảm hứng thực sự.) |
inspirer /ɪnˈspaɪərər/ người truyền cảm hứng | She is the main inspirer of the whole project. (Cô ấy là người truyền cảm hứng chính cho toàn bộ dự án.) | |
Tính từ (Adjective) | inspired /ɪnˈspaɪərd/ đầy cảm hứng | He gave an inspired performance. (Anh ấy đã có một màn trình diễn xuất thần.) |
inspiring /ɪnˈspaɪərɪŋ/ có cảm hứng | She is an inspiring leader. (Cô ấy là một nhà lãnh đạo đầy cảm hứng.) |

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với inspire
Từ đồng nghĩa với inspire
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/ | Khuyến khích, động viên, tiếp thêm dũng khí cho ai đó. | My parents always encourage me to follow my dreams. (Bố mẹ tôi luôn khuyến khích tôi theo đuổi ước mơ.) |
motivate /ˈmoʊtɪveɪt/ | Thúc đẩy, tạo động lực làm việc gì đó. | A good leader knows how to motivate their team. (Một người lãnh đạo giỏi biết cách tạo động lực cho đội của mình.) |
stimulate /ˈstɪmjuleɪt/ | Kích thích, khơi dậy, thúc đẩy. | The new policy is designed to stimulate economic growth. (Chính sách mới được thiết kế để kích thích tăng trưởng kinh tế.) |
embolden /ɪmˈboʊldən/ | Làm cho ai đó trở nên dũng cảm hơn. | His success emboldened me to take a risk. (Thành công của anh ấy đã tiếp thêm dũng khí cho tôi để chấp nhận rủi ro.) |
rouse /raʊz/ | Khuấy động, đánh thức (cảm xúc, ý chí). | The speech was intended to rouse the crowd to action. (Bài phát biểu nhằm mục đích khuấy động đám đông hành động.) |
>> Có thể bạn quan tâm: Take đi với giới từ gì?
Từ trái nghĩa với inspire
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
discourage /dɪsˈkʌrɪdʒ/ | Làm nản lòng, làm nhụt chí. | Don’t let one failure discourage you. (Đừng để một thất bại làm bạn nản lòng.) |
dishearten /dɪsˈhɑːrtən/ | Làm ai đó mất hy vọng hoặc niềm tin. | The bad news disheartened everyone. (Tin xấu làm mọi người mất tinh thần.) |
depress /dɪˈpres/ | Làm chán nản, thất vọng. | The gloomy weather often depresses me. (Thời tiết ảm đạm thường làm tôi buồn bã.) |
dampen /ˈdæmpən/ | Làm giảm, làm yếu (cảm xúc, nhiệt huyết). | The rain couldn’t dampen their enthusiasm. (Mưa không thể làm giảm bớt sự nhiệt tình của họ.) |
stifle /ˈstaɪfl/ | Kìm nén, đàn áp (cảm xúc, sự sáng tạo). | The strict rules tended to stifle creativity. (Các quy tắc nghiêm ngặt có xu hướng kìm hãm sự sáng tạo.) |
>> Có thể bạn quan tâm: Bad đi với giới từ gì?

>>>Tự ti vì phát âm tiếng Anh chưa chuẩn? Đừng để nó cản bước sự nghiệp và giao tiếp của bạn! Bắt đầu hành trình nói tiếng Anh chuẩn như người bản xứ ngay hôm nay cùng ELSA Speak!

Phân biệt chi tiết Inspire và Aspire
Inspire và Aspire là hai từ dễ gây nhầm lẫn vì có cách viết và phát âm gần giống nhau. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách dùng của chúng hoàn toàn khác biệt. Cùng ELSA Speak phân biệt chi tiết qua bảng dưới đây nhé!
Tiêu chí | Inspire | Aspire |
Phiên âm | /ɪnˈspaɪər/ | /əˈspaɪər/ |
Ý nghĩa | Truyền cảm hứng, khơi gợi (cho người khác) | Khao khát, mong muốn (cho bản thân) |
Nguồn gốc tác động | Tác động từ bên ngoài (một người, một sự kiện) đến người khác. | Tác động từ bên trong bản thân, một mục tiêu cá nhân. |
Từ loại | Ngoại động từ (transitive verb) | Nội động từ (intransitive verb) |
Cấu trúc thường gặp | inspire somebody to do something be inspired by something | aspire to something aspire to be something |
Ví dụ | Her determination inspired me to work harder. (Sự quyết tâm của cô ấy đã truyền cảm hứng cho tôi làm việc chăm chỉ hơn.) | He aspires to be a successful writer. (Anh ấy khao khát trở thành một nhà văn thành công.) |

Bài tập vận dụng với inspire, có đáp án
Bài tập 1
Chọn đáp án đúng nhất
- Her bravery _________ people to stand up for their rights.
a) inspired
b) inspires
c) inspiring
d) inspiration - The coach’s words _________ the team to win the game.
a) inspired
b) inspires
c) inspiring
d) inspiration - She is a great source of _________ for young artists.
a) inspired
b) inspires
c) inspiring
d) inspiration - His actions _________ hope in the hearts of many.
a) inspire
b) inspires
c) inspiring
d) inspiration - I was deeply _________ by her story of survival.
a) inspire
b) inspired
c) inspiring
d) inspiration
Đáp án:
1. b
2. a
3. d
4. b
5. b
Bài tập 2
Điền từ thích hợp (inspire, inspiration, inspired, inspiring) vào chỗ trống
- The beautiful scenery was the main _________ for his new painting.
- The teacher’s speech was truly _________ to all her students.
- I was _________ by his resilience.
- She wanted to _________ others to pursue their dreams.
- His work ethic _________ me to be more disciplined.
>> Có thể bạn quan tâm:
Đáp án:
1. inspiration
2. inspiring
3. inspired
4. inspire
5. inspired
Bài tập 3
Viết lại câu, sử dụng từ inspire
- His new book is a great source of ideas for many young writers.
-> His new book _________ many young writers with ideas. - I am motivated to learn a new language because of her.
->She is my _________ for learning a new language. - The beauty of nature gave me a lot of creative ideas.
-> The beauty of nature was my _________ for a lot of creative ideas. - He feels encouraged by his mentor’s advice.
-> His mentor’s advice is really _________ to him. - Her positive attitude gave everyone hope.
-> Her positive attitude _________ hope in everyone.
>> Có thể bạn quan tâm: Attitude đi với giới từ gì?
Đáp án:
1. inspired
2. inspiration
3. inspiration
4. inspiring
5. inspired
Câu hỏi thường gặp
Inspire là từ loại gì?
Inspire là một động từ (verb).
Inspire to V hay Ving?
Cấu trúc chính xác là inspire somebody to + V (nguyên mẫu), không phải V-ing.
Inspire with là gì?
Inspire with có nghĩa là truyền một cảm xúc hoặc thái độ nào đó cho người khác.
Inspiration đi với giới từ gì?
Danh từ inspiration thường đi với giới từ for hoặc to.
Inspired là loại từ gì?
Inspired là một tính từ (adjective), thường dùng để miêu tả một người hoặc một ý tưởng đã được truyền cảm hứng.
Inspiring là loại từ gì?
Inspiring là một tính từ (adjective), dùng để miêu tả một người, sự việc hoặc tác phẩm có khả năng truyền cảm hứng.
Inspiration là gì?
Inspiration là danh từ (noun) của inspire, có nghĩa là sự truyền cảm hứng, nguồn cảm hứng hoặc ý tưởng đột phá.
>> Xem thêm:
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững ý nghĩa và cách dùng inspire đi với giới từ gì, cũng như các cấu trúc và giới từ đi kèm. Hãy khám phá thêm kho tàng từ vựng tại danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak nhé!