Interview đi với giới từ gì là câu hỏi phổ biến khiến không ít người học tiếng Anh bối rối khi muốn diễn tả một buổi phỏng vấn cho vị trí công việc, bài báo hay một chương trình truyền hình. Hãy cùng ELSA Speak theo dõi và khám phá toàn bộ kiến thức về cách dùng interview trong bài viết này nhé.

(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/interview)

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Interview là gì?

Interview /ˈɪn.tə.vjuː/ vừa là danh từ, vừa là động từ trong tiếng Anh. Dù ở vai trò nào, interview cũng thường xoay quanh ý nghĩa về một cuộc gặp gỡ chính thức, nơi một bên đặt câu hỏi để thu thập thông tin từ bên còn lại. Theo từ điển Cambridge, interview nghĩa là a meeting in which someone asks you questions to see if you are suitable for a job or course.

Danh từ của interview

Khi đóng vai trò là một danh từ, interview có nhiều lớp nghĩa đa dạng tùy thuộc vào ngữ cảnh được sử dụng.

Nghĩa tiếng ViệtVí dụ
Cuộc phỏng vấn (xin việc, tuyển sinh)She has an interview next week for the marketing manager position. (Cô ấy có một cuộc phỏng vấn vào tuần tới cho vị trí trưởng phòng marketing).
Cuộc phỏng vấn (cho báo chí, truyền hình)The prime minister gave a rare interview to the national television channel. (Thủ tướng đã có một buổi phỏng vấn hiếm hoi với kênh truyền hình quốc gia).
Buổi lấy lời khai, thẩm vấnThe suspect was taken to the station for an interview. (Nghi phạm đã được đưa đến đồn để lấy lời khai).
Bảng tổng hợp các ý nghĩa của danh từ interview

Động từ của interview

Bên cạnh vai trò danh từ, động từ của interview cũng được sử dụng rất phổ biến để diễn tả hành động phỏng vấn một ai đó.

Nghĩa tiếng ViệtVí dụ
Phỏng vấn (để tuyển dụng, tuyển sinh)We interviewed ten applicants for the job, but only three were qualified. (Chúng tôi đã phỏng vấn mười ứng viên cho công việc, nhưng chỉ có ba người đủ tiêu chuẩn).
Phỏng vấn (để lấy thông tin)The journalist will interview the director about his upcoming movie. (Nhà báo sẽ phỏng vấn đạo diễn về bộ phim sắp tới của ông ấy).
Bảng tổng hợp các ý nghĩa của động từ interview
Định nghĩa interview là gì
Định nghĩa interview là gì

Word family của interview

Để sử dụng từ interview một cách tự nhiên và chính xác, việc nắm vững các từ loại khác trong gia đình từ (word family) là vô cùng cần thiết. Cùng ELSA Speak khám phá các thành viên trong word family của interview qua bảng tổng hợp dưới đây.

Từ loại / Phiên âmNghĩaVí dụ
Interview (n/v)
/ˈɪn.tə.vjuː/
Cuộc phỏng vấn
Phỏng vấn
I have a job interview tomorrow morning. (Tôi có một buổi phỏng vấn xin việc vào sáng mai).
Interviewer (n)
/ˈɪn.tə.vjuː.ər/
Người phỏng vấn, nhà tuyển dụngThe interviewer asked about my previous work experience. (Người phỏng vấn đã hỏi về kinh nghiệm làm việc trước đây của tôi).
Interviewee (n)
/ˌɪn.tə.vjuˈiː/
Người được phỏng vấn, ứng viênThe interviewee seemed confident and well-prepared. (Người được phỏng vấn tỏ ra tự tin và chuẩn bị kỹ lưỡng).
Bảng tổng hợp word family của interview
Word family của interview
Word family của interview

Interview đi với giới từ gì?

Interview có thể kết hợp với các giới từ phổ biến như with, aboutfor, tuy nhiên mỗi sự kết hợp lại mang một ý nghĩa và được dùng trong những ngữ cảnh riêng biệt.

Interview with

Ý nghĩa: Có một cuộc phỏng vấn với ai đó.

Cấu trúc:

S + V + an interview with + (somebody)

Cách dùng: Sự kết hợp giữa interview và giới từ with được dùng để chỉ rõ đối tượng được phỏng vấn trong một cuộc trao đổi. Cấu trúc này nhấn mạnh người được phỏng vấn (interviewee). Bạn sẽ dùng interview with khi muốn làm rõ bạn phỏng vấn với ai, dù đó là nhà tuyển dụng, một người nổi tiếng hay một nhân chứng.

Ví dụ:

  • My first interview with the hiring manager went very well. (Buổi phỏng vấn đầu tiên của tôi với người quản lý tuyển dụng đã diễn ra rất tốt).
  • The famous singer had an interview with a well-known journalist yesterday. (Nữ ca sĩ nổi tiếng đã có một cuộc phỏng vấn với một nhà báo có tiếng vào ngày hôm qua).
Cấu trúc câu interview đi với giới từ with
Cấu trúc câu interview đi với giới từ with

Interview about

Ý nghĩa: Có một cuộc phỏng vấn về chủ đề/vấn đề gì đó.

Cấu trúc:

S + V + an interview about + (something)

Cách dùng: Khi bạn muốn nói về chủ đề hoặc nội dung chính của cuộc phỏng vấn, hãy dùng giới từ about. Cấu trúc này tập trung vào thông tin, chủ đề được thảo luận trong buổi phỏng vấn, thường xuất hiện khi mô tả các cuộc phỏng vấn trên truyền thông, trong nghiên cứu hoặc các buổi lấy lời khai.

Ví dụ:

  • The police officer conducted a brief interview with the witness about the incident. (Viên cảnh sát đã thực hiện một cuộc phỏng vấn ngắn với nhân chứng về vụ việc).
  • They conducted an interview about the effects of climate change on local agriculture. (Họ đã tiến hành một cuộc phỏng vấn về những ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đối với nông nghiệp địa phương).
Cấu trúc câu interview đi với giới từ about
Cấu trúc câu interview đi với giới từ about

Interview for

Ý nghĩa: Có một cuộc phỏng vấn cho (một vị trí công việc, một suất học bổng, một khóa học…).

Cấu trúc:

S + V + an interview for + (something)

Cách dùng: Giới từ for thường được dùng với interview để chỉ mục đích của cuộc phỏng vấn, đặc biệt phổ biến trong bối cảnh xin việc hoặc ứng tuyển, làm nổi bật mục tiêu cuối cùng của buổi phỏng vấn. Bạn sẽ dùng interview for khi muốn nói rõ cuộc phỏng vấn đó nhằm mục đích gì, thường là để có được một vị trí, một cơ hội nào đó.

Ví dụ:

  • She is preparing for her interview for the graphic designer role. (Cô ấy đang chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn cho vị trí thiết kế đồ họa).
  • He has an interview for a scholarship to study abroad next month. (Anh ấy có một buổi phỏng vấn xin học bổng du học vào tháng tới).
Cấu trúc câu interview đi với giới từ for
Cấu trúc câu interview đi với giới từ for

Một lưu ý quan trọng bạn cần ghi nhớ là khi interview đóng vai trò là một ngoại động từ (transitive verb) mang nghĩa phỏng vấn ai đó, chúng ta sẽ không cần dùng bất kỳ giới từ nào. Trong trường hợp này, tân ngữ chỉ người được phỏng vấn sẽ đứng ngay sau động từ interview.

Ví dụ: The company will interview several candidates next week. (Công ty sẽ phỏng vấn một vài ứng viên vào tuần tới).

>> Ngữ pháp tiếng Anh là kiến thức nền tảng, nhưng phát âm chuẩn mới là chìa khóa để giao tiếp thành công. Tải ELSA Speak ngay để được trải nghiệm tính năng sửa lỗi phát âm chi tiết đến từng âm tiết và chinh phục mọi cuộc phỏng vấn cùng gia sư A.I nhé!

Từ đồng nghĩa với interview

Dưới đây là những từ và cụm từ có ý nghĩa tương tự như interview, giúp bạn có thêm nhiều lựa chọn diễn đạt tỏng quá trình phỏng vấn tiếng Anh.

Từ / Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Meeting
/ˈmiː.tɪŋ/
Cuộc họp, buổi gặp gỡWe have a meeting with the new clients this afternoon. (Chúng tôi có một cuộc họp với các khách hàng mới vào chiều nay).
Discussion
/dɪˈskʌʃ.ən/
Cuộc thảo luậnThe team had a long discussion about the project’s future. (Cả nhóm đã có một cuộc thảo luận dài về tương lai của dự án).
Consultation
/ˌkɒn.sʌlˈteɪ.ʃən/
Cuộc hội ý, tham vấnI booked a consultation with my lawyer to discuss the contract. (Tôi đã đặt một buổi tham vấn với luật sư để thảo luận về hợp đồng).
Hearing
/ˈhɪə.rɪŋ/
Buổi điều trầnA formal hearing was scheduled to review the case. (Một buổi điều trần chính thức đã được lên lịch để xem xét vụ việc).
Audition
/ɔːˈdɪʃ.ən/
Buổi thử vai, thử giọngShe has an audition for the main role in the play. (Cô ấy có một buổi thử vai cho vai chính trong vở kịch).
Examination
/ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən/
Cuộc kiểm tra, thẩm vấnThe oral examination is the final part of the assessment. (Buổi thi vấn đáp là phần cuối cùng của bài đánh giá).
Dialogue
/ˈdaɪ.ə.lɒɡ/
Cuộc đối thoạiA constructive dialogue is needed to resolve the conflict. (Một cuộc đối thoại mang tính xây dựng là cần thiết để giải quyết xung đột).
Conference
/ˈkɒn.fər.əns/
Hội nghị, cuộc thảo luậnHe attended a conference with the CEO to talk about his promotion. (Anh ấy đã tham dự một cuộc thảo luận với CEO để nói về việc thăng chức của mình).
Evaluation
/ɪˌvæl.juˈeɪ.ʃən/
Buổi đánh giáMy annual performance evaluation is next week. (Buổi đánh giá hiệu suất hàng năm của tôi là vào tuần tới).
Q&A session
/ˌkjuː.ənˈeɪ ˌseʃ.ən/
Buổi hỏi đápThere will be a Q&A session after the presentation. (Sẽ có một buổi hỏi đáp sau bài thuyết trình).
Bảng tổng hợp một số từ đồng nghĩa với interview
Một số từ đồng nghĩa với interview
Một số từ đồng nghĩa với interview

Từ trái nghĩa với interview

Từ / Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Monologue
/ˈmɒn.əl.ɒɡ/
Lời độc thoạiThe manager’s speech turned into a long monologue. (Bài phát biểu của quản lý đã biến thành một bài độc thoại dài).
Speech
/spiːtʃ/
Bài phát biểu, diễn vănHe gave a powerful speech at the ceremony. (Anh ấy đã có một bài phát biểu đầy sức mạnh tại buổi lễ).
Lecture
/ˈlek.tʃər/
Bài giảngThe professor delivered a fascinating lecture on ancient history. (Vị giáo sư đã có một bài giảng hấp dẫn về lịch sử cổ đại).
Silence
/ˈsaɪ.ləns/
Sự im lặngThere was a complete silence in the room after he finished speaking. (Có một sự im lặng hoàn toàn trong phòng sau khi anh ấy nói xong).
Presentation
/ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/
Bài thuyết trìnhHer presentation on market trends was very insightful. (Bài thuyết trình của cô ấy về xu hướng thị trường rất sâu sắc).
Declaration
/ˌdek.ləˈreɪ.ʃən/
Lời tuyên bốThe president made a formal declaration of war. (Tổng thống đã đưa ra một lời tuyên bố chính thức về chiến tranh).
Sermon
/ˈsɜː.mən/
Bài giảng đạoThe priest delivered a sermon on the importance of forgiveness. (Linh mục đã có một bài giảng đạo về tầm quan trọng của sự tha thứ).
Soliloquy
/səˈlɪl.ə.kwi/
Lời độc thoại nội tâmHamlet’s famous soliloquy begins with To be or not to be. (Lời độc thoại nội tâm nổi tiếng của Hamlet bắt đầu bằng Tồn tại hay không tồn tại).
Statement
/ˈsteɪt.mənt/
Lời phát biểu, bản tuyên bốThe company issued a public statement regarding the incident. (Công ty đã đưa ra một bản tuyên bố công khai về vụ việc).
Quiet
/ˈkwaɪ.ət/
Sự yên tĩnh, im lặngHe enjoyed the quiet of the library. (Anh ấy tận hưởng sự yên tĩnh của thư viện).
Bảng tổng hợp một số từ trái nghĩa với interview
Một số từ trái nghĩa với interview
Một số từ trái nghĩa với interview

Các cụm từ, thành ngữ đi với interview

Cụm từ / Phiên âmCách dùngVí dụ
Give an interview
/ɡɪv ən ˈɪn.tə.vjuː/
Dùng cho người được phỏng vấn, khi họ đồng ý trả lời câu hỏi cho báo chí, truyền hình.The famous actress rarely gives interviews to the media. (Nữ diễn viên nổi tiếng hiếm khi trả lời phỏng vấn trước truyền thông).
Conduct/Do an interview
/kənˈdʌkt/duː ən ˈɪn.tə.vjuː/
Dùng cho người phỏng vấn, chỉ hành động thực hiện, tiến hành một cuộc phỏng vấn.The HR manager will conduct the interviews for the new position. (Trưởng phòng nhân sự sẽ tiến hành các cuộc phỏng vấn cho vị trí mới).
Go for an interview
/ɡəʊ fɔːr ən ˈɪn.tə.vjuː/
Dùng cho ứng viên, chỉ hành động đi đến một buổi phỏng vấn xin việc.I have to go for an interview tomorrow for my dream job. (Tôi phải đi phỏng vấn vào ngày mai cho công việc mơ ước của mình).
Arrange/Schedule an interview /əˈreɪndʒ/ˈʃedʒ.uːl ən ˈɪn.tə.vjuː/Chỉ hành động sắp xếp, lên lịch cho một buổi phỏng vấn.The assistant will contact you to arrange an interview at your convenience. (Trợ lý sẽ liên hệ với bạn để sắp xếp một buổi phỏng vấn vào thời gian thuận tiện cho bạn).
Job interview
/dʒɒb ˈɪn.tə.vjuː/
Cụm danh từ phổ biến nhất, chỉ một cuộc phỏng vấn xin việc.Preparing for a job interview can be very stressful. (Việc chuẩn bị cho một cuộc phỏng vấn xin việc có thể rất căng thẳng).
In-depth interview
/ˌɪn.depθ ˈɪn.tə.vjuː/
Chỉ một cuộc phỏng vấn chuyên sâu, chi tiết, đi vào nhiều khía cạnh của vấn đề.The documentary featured an in-depth interview with the scientist. (Bộ phim tài liệu có một cuộc phỏng vấn chuyên sâu với nhà khoa học).
Mock interview
/mɒk ˈɪn.tə.vjuː/
Chỉ một buổi phỏng vấn thử, diễn tập để chuẩn bị cho buổi phỏng vấn thật.My teacher helped me practice with a mock interview. (Giáo viên đã giúp tôi luyện tập với một buổi phỏng vấn thử).
Follow-up interview
/ˈfɒl.əʊ.ʌp ˈɪn.tə.vjuː/
Chỉ buổi phỏng vấn tiếp theo, vòng phỏng vấn thứ hai hoặc sau đó.If you pass this round, you will be invited for a follow-up interview. (Nếu bạn vượt qua vòng này, bạn sẽ được mời tham gia một buổi phỏng vấn tiếp theo).
Panel interview
/ˈpæn.əl ˈɪn.tə.vjuː/
Chỉ một cuộc phỏng vấn hội đồng, nơi ứng viên đối mặt với nhiều người phỏng vấn cùng lúc.The panel interview was challenging because I had to answer questions from five different managers. (Cuộc phỏng vấn hội đồng rất thử thách vì tôi phải trả lời câu hỏi từ năm vị quản lý khác nhau).
Bảng tổng hợp một số cụm từ, thành ngữ đi với interview thường gặp
Một số cụm từ, thành ngữ đi với interview
Một số cụm từ, thành ngữ đi với interview

>> Đừng để phát âm tiếng Anh sai trở thành rào cản khiến bạn bỏ lỡ những cơ hội quan trọng. Chỉ với 5.000đ/ngày, bạn đã có thể luyện nói chuẩn xác hàng ngàn từ vựng thuộc mọi chủ đề, từ công việc đến đời sống. Bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh ngay hôm nay!

Câu hỏi thường gặp

Interview + gì?

Interview + gì phụ thuộc vào vai trò của interview:

  • Động từ interview trực tiếp đi với tân ngữ chỉ người được phỏng vấn mà không cần giới từ.
    • Ví dụ: The journalist wants to interview the actor about his new film. (Nhà báo muốn phỏng vấn nam diễn viên về bộ phim mới của anh ấy).
  • Danh từ interview thường đi kèm với các giới từ như with, for, about để làm rõ nghĩa.
    • Ví dụ: It was an interview for a scholarship. (Đó là một buổi phỏng vấn xin học bổng).

Danh từ của interview là gì?

Danh từ của interview chính là interview, mang ý nghĩa là cuộc phỏng vấn. Bên cạnh đó, word family của interview còn có các danh từ khác để chỉ người tham gia phỏng vấn.

  • Interviewer: Người phỏng vấn.
  • Interviewee: Người được phỏng vấn.

Ví dụ: The interviewer asked the interviewee about her strengths. (Người phỏng vấn đã hỏi người được phỏng vấn về điểm mạnh của cô ấy).

Động từ của interview là gì?

Dạng động từ của interview cũng chính là interview, có nghĩa là thực hiện hành động phỏng vấn, đặt câu hỏi cho ai đó để thu thập thông tin hoặc đánh giá sự phù hợp.

Ví dụ: We need to interview at least five people for this position. (Chúng ta cần phỏng vấn ít nhất năm người cho vị trí này).

Tính từ của interview là gì?

Interview không có dạng tính từ trực tiếp. Người ta thường dùng chính danh từ interview như một tính từ bổ nghĩa cho danh từ khác, tạo thành một cụm danh từ để diễn tả ý nghĩa thuộc về phỏng vấn.

Ví dụ: You need to improve your interview skills to get the job. (Bạn cần cải thiện kỹ năng phỏng vấn của mình để có được công việc đó).

→ Trong ví dụ trên, interview đóng vai trò như một tính từ để làm rõ nghĩa cho danh từ skills.

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Chọn giới từ thích hợp

Đề bài: Điền giới từ with, for, about hoặc không điền gì (∅) vào chỗ trống.

  1. She has an interview ___ the manager position tomorrow.
  2. The journalist had an exclusive interview ___ the prime minister.
  3. The police are conducting an interview ___ the robbery that happened last night.
  4. My boss wants to interview ___ you this afternoon.
  5. He is nervous about his upcoming interview ___ a scholarship to study in the US.
  6. The famous actor gave an interview ___ his personal life for the first time.
  7. We have scheduled a meeting to interview ___ the final candidates.
  8. Did you get an interview ___ that job you applied for?
  9. It was a pleasure to have an interview ___ such an experienced CEO.
  10. The talk show featured an interview ___ the band’s lead singer.

Đáp án bài tập 1

CâuĐáp ánGiải thích
1forGiới từ for được dùng để chỉ mục đích của cuộc phỏng vấn (cho vị trí quản lý).
2withGiới từ with được dùng để chỉ đối tượng được phỏng vấn (thủ tướng).
3aboutGiới từ about được dùng để chỉ chủ đề, nội dung của cuộc phỏng vấn (vụ cướp).
4Interview là một ngoại động từ, theo sau trực tiếp là tân ngữ (you) mà không cần giới từ.
5forFor được sử dụng để nói về mục tiêu của cuộc phỏng vấn (để có được học bổng).
6aboutGiới từ about được dùng để chỉ chủ đề, nội dung của cuộc phỏng vấn (cuộc sống cá nhân).
7Trong câu này, interview là động từ, có tân ngữ là “the final candidates” nên không cần giới từ.
8forFor được dùng để chỉ mục đích của cuộc phỏng vấn (cho công việc đó).
9withGiới từ with được dùng để chỉ đối tượng được phỏng vấn (vị CEO giàu kinh nghiệm).
10withWith được dùng để chỉ đối tượng được phỏng vấn (ca sĩ chính của ban nhạc).
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 1

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Đề bài: Chọn đáp án đúng (interview, interviewer, interviewee) và chia dạng đúng của từ để hoàn thành câu.

  1. The ___ asked some very challenging questions. (interviewer/interviewee)
  2. All the ___ were asked to wait in the reception area. (interviewer/interviewee)
  3. He was well-prepared for the job ___. (interview/interviewer)
  4. The company will ___ candidates all day tomorrow. (interview/interviewer)
  5. A good ___ always researches the company before the meeting. (interviewer/interviewee)
  6. The panel consisted of three ___. (interviews/interviewers)
  7. She had three ___ last week, but hasn’t heard back from any company. (interviews/interviewees)
  8. The main duty of an ___ is to assess the candidate’s suitability. (interview/interviewer)
  9. It is important for the ___ to make a good first impression. (interviewer/interviewee)
  10. The final ___ will be with the company’s director. (interview/interviewee)

Đáp án bài tập 2

CâuĐáp ánGiải thích
1interviewerCâu cần một danh từ chỉ người đặt câu hỏi, đó là interviewer (người phỏng vấn).
2intervieweesCâu cần một danh từ số nhiều chỉ những người được phỏng vấn, đó là interviewees (ứng viên).
3interviewCụm từ job interview (cuộc phỏng vấn xin việc) là một cụm danh từ cố định.
4interviewSau động từ khuyết thiếu will cần một động từ nguyên thể, đó là interview (phỏng vấn).
5intervieweeCâu cần một danh từ chỉ người thực hiện hành động nghiên cứu công ty, đó là interviewee (người được phỏng vấn).
6interviewersCâu cần một danh từ số nhiều chỉ người thực hiện phỏng vấn trong một hội đồng, đó là interviewers.
7interviewsCâu cần một danh từ số nhiều chỉ sự kiện, đó là interviews (các cuộc phỏng vấn).
8interviewerCâu cần danh từ chỉ người có nhiệm vụ đánh giá ứng viên, đó là interviewer.
9intervieweeCâu cần danh từ chỉ người cần tạo ấn tượng tốt, đó là interviewee (người được phỏng vấn).
10interviewCâu cần danh từ chỉ sự kiện, đó là interview (cuộc phỏng vấn).
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 2

ELSA Speak tin rằng những kiến thức chi tiết và bài tập vận dụng trong bài viết này đã giúp bạn trả lời trọn vẹn câu hỏi interview đi với giới từ gì cũng như cách sử dụng chính xác trong từng ngữ cảnh. Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết hữu ích khác trong danh mục Từ vựng thông dụng để không ngừng làm giàu vốn tiếng Anh của mình mỗi ngày nhé!