Động từ invest được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tài chính, dự án, hoặc phát triển cá nhân. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa thật sự hiểu rõ về cách dùng từ invest. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn tìm hiểu invest đi với giới từ gì, cấu trúc, cách dùng trong các tình huống cụ thể.

Invest là gì? Các từ loại của invest

Invest /ɪnˈvest/ là động từ trong tiếng Anh có nghĩa là đầu tư, hùn vốn vào một dự án, hoặc mua tài sản, cổ phiếu, với hy vọng đạt được lợi nhuận trong tương lai. Ngoài ra, invest còn mang nhiều ý nghĩa khác nhau, cụ thể:

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
Ý nghĩaVí dụ
To buy property, shares in a company,… in the hope of making a profit (Đầu tư tiền,mua tài sản, cổ phần trong 1 công ty để tìm kiếm lợi nhuận)The institute will invest five million in the project. (Viện sẽ đầu tư năm triệu vào dự án.)
To spend money on something in order to make it better or more successful (Chi tiền vào cái gì đó để đạt lợi nhuận)She’s invested all her savings in the business. (Cô ấy đã đầu tư toàn bộ tiền tiết kiệm của mình vào doanh nghiệp.)
To spend time, energy, effort,… on something that you think is good or useful (Đầu tư thời gian, năng lượng vào điều gì đó bạn nghĩ nó có ích)You have all invested significant amounts of time and energy in making this project a success. (Các bạn đã đầu tư một lượng lớn thời gian và năng lượng để làm cho dự án này thành công.)
To give somebody power/authority, especially as part of their job (Uỷ quyền cho ai đó quyền lực hoặc thẩm quyền)The board of directors invested the new CEO with full decision-making authority to steer the company in a new strategic direction. (Ban giám đốc đã uỷ quyền cho giám đốc điều hành mới toàn quyền ra quyết định để định hướng chiến lược mới cho công ty.)
Từ invest có nhiều nghĩa
Invest là hành động bỏ vốn vào một dự án, hoặc mua tài sản, cổ phiếu
Invest là hành động bỏ vốn vào một dự án, hoặc mua tài sản, cổ phiếu

Các word family của invest

Ngoài là động từ, invest có thể sử dụng ở dạng danh từ hoặc tính từ. Hãy cùng ELSA Speak khám phá chi tiết về word family của invest trong bảng dưới đây:

Từ vựng/Phiên âmLoại từÝ nghĩa
Invest
/ɪnˈvest/
Động từĐầu tư
Invested
/ɪnˈvestɪd/
Động từ (quá khứ)Đã đầu tư
Investing
/ɪnˈvɛstɪŋ/
Động từ (hiện tại phân từ)Đang đầu tư
Investment
/ɪnˈvɛstmənt/
Danh từSự đầu tư
Investor
/ɪnˈvɛstər/
Danh từNhà đầu tư
Investiture
/ɪnˈvestitʃər/
Danh từLễ trao quyền/ phong chức
Investable
/ɪnˈvestəbəl/
Tính từCó thể được đầu tư
Các word family của invest
Các word family của từ invest
Các word family của từ invest

Invest đi với giới từ gì?

Động từ invest thường đi với các giới từ in, with và on. Cụ thể như sau:

Invest in

Cấu trúc:

Invest in somebody/something

Hoặc

Invest something in something

Ý nghĩa: Dược dùng để chỉ hành động đầu tư vào một lĩnh vực, hoạt động hoặc đối tượng nào đó, nhằm thu được lợi ích lâu dài.

Ví dụ: They decided to invest in real estate to build their wealth. (Họ quyết định đầu tư vào bất động sản để xây dựng tài sản của mình.)

Invest on

Cấu trúc:

Invest on something

Hoặc

Invest something on somebody/something

Ý nghĩa: Dùng khi bạn muốn nói về việc chi tiền cho một hoạt động hoặc dịch vụ nào đó.

Ví dụ: We invested on training programs to enhance employee skills. (Chúng tôi đã đầu tư vào các chương trình đào tạo để nâng cao kỹ năng cho nhân viên.)

Invest with

Cấu trúc:

Invest someone with something

Ý nghĩa: Invest with mang ý nghĩa trao cho ai đó quyền lực, trách nhiệm hoặc phẩm chất nào đó hoặc được dùng để chỉ việc ủy thác tiền cho một cá nhân hoặc tổ chức đầu tư.

Ví dụ: The board invested him with the authority to make final decisions. (Hội đồng đã trao cho anh ấy quyền hạn để đưa ra quyết định cuối cùng.)

>> Xem thêm: Tổng hợp bài tập về giới từ trong tiếng Anh, có đáp án chi tiết

Động từ invest thường đi với các giới từ in, with, và on
Động từ invest thường đi với các giới từ in, with, và on

Từ đồng nghĩa với Invest

Để diễn đạt linh hoạt hơn trong giao tiếp, việc nắm vững từ đồng nghĩa tiếng Anh là một lợi thế. Dưới đây là các từ đồng nghĩa phổ biến của invest.

  • Các từ đồng nghĩa khi invest mang nghĩa là đầu tư:
Từ đồng nghĩa /Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Sponsor
/ˈspɒnsər/
Tài trợ cho sự kiện, hoạt động, tổ chứcThe company sponsored a charity run. (Công ty tài trợ cho cuộc chạy từ thiện.)
Devote
/dɪˈvəʊt/
Dành thời gian, nỗ lực cho một hoạt động.She devoted her time to volunteering at the local shelter. (Cô ấy đã dành thời gian để tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương.)
Put money into
/pʊt ˈmʌni ˈɪntuː/
Đầu tư tiền vào một lĩnh vực cụ thể.They put money into a new restaurant that opened downtown. (Họ đã đầu tư tiền vào một nhà hàng mới mở ở trung tâm thành phố.)
Finance
/ˈfaɪnæns/
Cung cấp vốn cho một dự án hoặc hoạt động.She financed her education through scholarships and part-time jobs. (Cô ấy đã tài trợ cho việc học của mình qua học bổng và công việc bán thời gian.)
Fund
/fʌnd/
Hỗ trợ tài chính để thực hiện một kế hoạch.The government funded the research to find a cure for the disease. (Chính phủ đã tài trợ cho nghiên cứu để tìm ra phương pháp chữa bệnh.)
Back
/bæk/
Hỗ trợ tài chính hoặc tinh thần cho một cá nhân hoặc dự án.They backed the new film project with their investments. (Họ đã hỗ trợ dự án phim mới bằng cách đầu tư.)
Plough (into)
/plaʊ/
Đầu tư nhiều tiền vào điều gì đóHe ploughed all his savings into the business. (Anh ấy dồn hết tiền tiết kiệm vào kinh doanh.)
Từ đồng nghĩa với Invest mang nghĩa đầu tư
  • Từ đồng nghĩa với invest khi mang nghĩa là trao quyền:
Từ đồng nghĩa /Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Empower
/ɪmˈpaʊər/
Trao quyền hợp pháp hoặc tạo điều kiện để ai làm điều gìThe law empowers the board to make decisions. (Luật trao quyền cho hội đồng ra quyết định.)
Authorize
/ˈɔːθəraɪz/
Cho phép, trao quyền chính thức để làm gìHe was authorized to act on behalf of the company. (Anh ấy được ủy quyền thay mặt công ty.)
Entrust
/ɪnˈtrʌst/

Giao phó trách nhiệm, niềm tin cho ai
She was entrusted with managing the funds. (Cô ấy được giao phó việc quản lý quỹ.)
Assign
/əˈsaɪn/
Giao nhiệm vụ hoặc vai trò cụ thểHe was assigned a leadership role. (Anh ấy được giao một vai trò lãnh đạo.)
Từ đồng nghĩa với Invest mang nghĩa trao quyền
Một số từ đồng nghĩa với Invest
Một số từ đồng nghĩa với Invest

Từ trái nghĩa với Invest

  • Các từ trái nghĩa khi invest mang nghĩa là đầu tư:
Từ trái nghĩa/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Liquidate
/ˈlɪkwɪdeɪt/
Chuyển đổi tài sản thành tiền mặt hoặc bán đi.They had to liquidate their assets to pay off debts. (Họ đã phải thanh lý tài sản để trả nợ.)
Dissolve
/ˌdɪsɪnˈɡeɪdʒ/
Ngừng hoạt động hoặc giải thể một tổ chức.The partnership was dissolved due to disagreements. (Hợp tác đã bị giải thể do bất đồng.)
Divest from
/daɪˈvest frəm/
Bán hoặc rút vốn khỏi một khoản đầu tư.After several years, they divested from the failing company. (Sau vài năm, họ đã rút vốn khỏi công ty đang thất bại.)
Withdraw from
/wɪðˈdrɔː frəm/
Ngừng tham gia hoặc đầu tư vào một lĩnh vực.She withdrew from the stock market after the crash. (Cô ấy đã rút khỏi thị trường chứng khoán sau vụ sụp đổ.)
Abandon
/əˈbændən/
Bỏ rơi hoặc không đầu tư vào nữa.The company abandoned its project due to a lack of funding. (Công ty đã bỏ rơi dự án của mình do thiếu vốn.)
Ignore
/ɪɡˈnɔː(r)/
Không chú ý hoặc bỏ qua cơ hội đầu tư.He ignored the chance to invest in a promising startup. (Anh ấy đã bỏ qua cơ hội đầu tư vào một công ty khởi nghiệp đầy hứa hẹn.)
Từ trái nghĩa với Invest (đầu tư)
  • Từ trái nghĩa với invest khi mang nghĩa là trao quyền:
Từ trái nghĩaNghĩaVí dụ
Divest
/daɪˈvest/
Tước quyền, tước bỏ quyền hạn hoặc tài sảnThe general was divested of his command. (Vị tướng bị tước quyền chỉ huy.)
Disempower
/ˌdɪs.ɪmˈpaʊər/
Làm mất quyền lực, khả năng hoặc ảnh hưởngThe policy disempowers local governments. (Chính sách này làm suy yếu quyền lực địa phương.)
Revoke
/rɪˈvəʊk/
Thu hồi, hủy bỏ quyền hoặc đặc quyền đã traoHis license was revoked after the violation. (Giấy phép của anh ấy bị thu hồi sau vi phạm.)
Từ trái nghĩa với invest (trao quyền)
Một số từ trái nghĩa với Invest
Một số từ trái nghĩa với Invest

>> Có thể bạn quan tâm: Bạn muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình nhưng không biết bắt đầu từ đâu? Hãy thử ELSA Speak – ứng dụng học tiếng Anh thông minh và hiệu quả. Trải nghiệm gói ELSA Pro để học cùng gia sư AI. Click để xem ngay!

Bài tập thực hành Invest đi với giới từ gì

Điền giới từ thích hợp vào ô trống

  1. She decided to invest _____ her savings for a better future.
  2. He wants to invest _____ a new project that focuses on technology.
  3. Many people choose to invest _____ stocks to grow their wealth.
  4. The company plans to invest _____ partnerships to expand its reach.
  5. They are looking to invest _____ renewable energy solutions.
  6. It’s important to invest _____ your education and skills.
  7. She is considering investing _____ real estate in the city.
  8. We should invest _____ innovative ideas to improve productivity.
  9. He prefers to invest _____ companies that align with his values.
  10. The government encourages citizens to invest _____ their communities.

Đáp án

12345678910
inoninwithinininonwithin

Câu hỏi thường gặp

Quá khứ của invest là gì?

Quá khứ của invest là Invested.

Ví dụ: The company invested $40 million in the new project. (Công ty đã đầu tư 40 triệu đô la vào dự án mới.)

Invest là từ loại gì?

Invest là động từ (V).

Ví dụ: The couple decided to invest in a new house after saving up for several years. (Cặp vợ chồng quyết định đầu tư vào một ngôi nhà mới sau khi tiết kiệm trong nhiều năm.)

Danh từ của invest?

Danh từ của invest là Investment.

Ví dụ: The investment in the new factory is expected to increase production. (Khoản đầu tư vào nhà máy mới được kỳ vọng sẽ tăng sản lượng.)

Invested in là gì?

Invested in là đã đầu tư vào.

Ví dụ: The company has invested heavily in research and development. (Công ty đã đầu tư rất nhiều vào nghiên cứu và phát triển.)

Invest to V hay ving?

Invest to V.

Ví dụ: The government invested to improve the infrastructure. (Chính phủ đã đầu tư để cải thiện cơ sở hạ tầng.)

>> Xem thêm:

Nói tóm lại, khi sử dụng invest trong tiếng Anh, việc lựa chọn đúng giới từ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên hơn. Mỗi giới từ đi kèm với invest mang một sắc thái khác nhau, từ đó làm rõ mục tiêu bạn muốn truyền đạt. Hy vọng qua bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn làm rõ invest là gì, invest đi với giới từ gì, từ đó tự tin và giao tiếp trôi chảy hơn trong mọi tình huống. Đừng quên theo dõi danh mục Từ vựng thông dụng để không bỏ qua nhiều bài học bổ ích bạn nhé!