Câu điều kiện là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, dùng để diễn đạt những tình huống giả định, khả năng xảy ra hoặc hệ quả của một hành động. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu tất cả các cấu trúc liên quan đến câu điều kiện trong bài viết dưới đây nhé!
Giới thiệu về câu điều kiện trong tiếng Anh
Câu điều kiện (conditional sentences) là loại câu diễn tả một điều kiện và kết quả của điều kiện đó. Câu thường bao gồm hai mệnh đề: mệnh đề điều kiện (if-clause) và mệnh đề chính (main clause), được nối bằng từ “if” hoặc các liên từ tương đương.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Vai trò trong giao tiếp và viết lách:
- Giao tiếp hàng ngày: Giúp diễn đạt giả định, kế hoạch, hoặc hậu quả, ví dụ: If it rains, we’ll stay home. (Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà.)
- Viết lách học thuật: Dùng trong bài luận, báo cáo để trình bày giả thuyết hoặc phân tích, đặc biệt trong các kỳ thi như IELTS, TOEFL.
- Công việc: Diễn đạt các tình huống giả định trong đàm phán, lập kế hoạch, ví dụ: If we meet the deadline, we’ll get a bonus. (Nếu hoàn thành đúng hạn, chúng ta sẽ được thưởng.)
- Tính linh hoạt: Câu điều kiện giúp giao tiếp rõ ràng, logic và chuyên nghiệp trong nhiều ngữ cảnh.
2. Các loại câu điều kiện trong tiếng Anh => Điều chỉnh
Dưới đây là chi tiết 5 loại câu điều kiện phổ biến, mỗi loại bao gồm công thức, cách dùng và ví dụ minh họa.
2.1. Câu điều kiện loại 0
Công thức:
If + S + V (hiện tại đơn), S + V (hiện tại đơn) |
Cách dùng:
- Diễn tả sự thật hiển nhiên, quy luật tự nhiên hoặc thói quen luôn đúng.
- Thường dùng trong văn phong khách quan, mang tính khoa học hoặc hướng dẫn.
Ví dụ:
- If you heat water to 100°C, it boils. (Nếu bạn đun nước đến 100°C, nó sẽ sôi.)
- If I’m tired, I go to bed early. (Nếu tôi mệt, tôi đi ngủ sớm.)
- If the sun sets, it gets dark. (Nếu mặt trời lặn, trời sẽ tối.)
2.2. Câu điều kiện loại 1
Công thức:
If + S + V (hiện tại đơn), S + will/can/may + V |
Cách dùng:
- Diễn tả điều kiện có thể xảy ra trong tương lai nếu một điều kiện được đáp ứng.
- Dùng để đưa ra lời hứa, cảnh báo, hoặc dự đoán có khả năng xảy ra.
- Thường xuất hiện trong kế hoạch, lời khuyên, hoặc giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ :
- If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ thi đỗ.)
- If it rains, we can stay inside. (Nếu trời mưa, chúng ta có thể ở trong nhà.)
- If she calls, tell her I’m busy. (Nếu cô ấy gọi, hãy nói tôi đang bận.)
2.3. Câu điều kiện loại 2
Công thức:
If + S + V (quá khứ đơn), S + would/could/might + V |
Cách dùng:
- Diễn tả điều kiện không có thật hoặc khó xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
- Dùng để nói về giả định, tưởng tượng, hoặc lời khuyên.
- Thường xuất hiện trong văn nói để thể hiện sự lịch sự hoặc giả thuyết.
Ví dụ :
- If I were rich, I would travel the world. (Nếu tôi giàu, tôi sẽ đi du lịch thế giới.)
- If she studied more, she could get better grades. (Nếu cô ấy học nhiều hơn, cô ấy có thể đạt điểm tốt hơn.)
- If you asked him, he might help you. (Nếu bạn hỏi, anh ấy có thể giúp bạn.)
2.4. Câu điều kiện loại 3
Công thức:
If + S + had + V3/ed, S + would/could/might + have + V3/ed |
Cách dùng:
- Diễn tả điều kiện không có thật trong quá khứ, thường mang tính tiếc nuối hoặc giả định ngược với sự thật.
- Dùng để phân tích hậu quả của các tình huống đã xảy ra.
- Thường xuất hiện trong văn viết hoặc kể chuyện để thể hiện sự suy ngẫm.
Ví dụ :
- If I had studied harder, I would have passed the test. (Nếu tôi học chăm hơn, tôi đã thi đỗ.)
- If we had left earlier, we could have caught the train. (Nếu chúng ta rời đi sớm hơn, chúng ta đã bắt kịp chuyến tàu.)
- If he had called, I might have known about the meeting. (Nếu anh ấy gọi, tôi có lẽ đã biết về cuộc họp.)
2.5. Câu điều kiện hỗn hợp
Công thức:
- Kết hợp mệnh đề If của loại 2 hoặc 3 với mệnh đề chính của loại khác.
If + S + had + V3/ed, S + would/could + V (quá khứ ảnh hưởng hiện tại). |
Cách dùng:
- Diễn tả giả định kết hợp giữa quá khứ và hiện tại, khi hành động trong quá khứ ảnh hưởng đến hiện tại.
- Dùng trong các tình huống phân tích phức tạp hoặc giả thuyết dài hạn.
Ví dụ :
- If I had studied medicine, I would be a doctor now. (Nếu tôi học y khoa, giờ tôi đã là bác sĩ.)
- If she hadn’t missed the deadline, she could be working on the project today. (Nếu cô ấy không lỡ hạn chót, giờ cô ấy có thể đang làm dự án.)
- If we had saved more money, we might live in a bigger house now. (Nếu chúng ta tiết kiệm nhiều hơn, giờ chúng ta có thể sống trong nhà lớn hơn.)
3. Các biến thể khác của câu điều kiện => Thêm mới
3.1. Should/Should happen to
Công thức:
Should + S + V (nguyên thể) Should + S + happen to + V, S + will/can + V |
Cách dùng:
- Biến thể của câu điều kiện loại 1, nhấn mạnh khả năng xảy ra thấp hoặc tình huống bất ngờ.
- Mang sắc thái lịch sự hoặc giả định thận trọng.
Ví dụ:
- Should you need help, I’ll be here. (Nếu bạn cần giúp, tôi sẽ ở đây.)
- Should it rain, we can cancel the picnic. (Nếu trời có mưa, chúng ta có thể hủy buổi dã ngoại.)
- Should she happen to call, tell her I’m out. (Nếu cô ấy tình cờ gọi, hãy nói tôi không có nhà.)
3.2. It + to be + not for
Cách dùng:
- Diễn tả tình huống mà một yếu tố ngăn cản hoặc tạo điều kiện cho kết quả.
- Tùy thuộc vào thì của to be (is/was), có thể áp dụng cho loại 2, loại 3, hoặc trường hợp khác.
Với câu điều kiện loại 2
Công thức:
If it + is + not for + N, S + would/could + V |
Ví dụ:
- If it weren’t for your help, I would fail. (Nếu không nhờ sự giúp đỡ của bạn, tôi đã thất bại.)
- If it weren’t for the traffic, we could arrive on time. (Nếu không vì tắc đường, chúng ta có thể đến đúng giờ.)
- If it weren’t for her advice, I wouldn’t know what to do. (Nếu không có lời khuyên của cô ấy, tôi không biết phải làm gì.)
Với câu điều kiện loại 3
Công thức:
If it + had not been + for + N, S + would/could + have + V3/ed |
Ví dụ:
- If it hadn’t been for his support, I would have given up. (Nếu không nhờ sự hỗ trợ của anh ấy, tôi đã bỏ cuộc.)
- If it hadn’t been for the rain, we could have gone hiking. (Nếu không vì trời mưa, chúng ta đã đi leo núi.)
- If it hadn’t been for her call, I might have missed the event. (Nếu không có cuộc gọi của cô ấy, tôi có thể đã bỏ lỡ sự kiện.)
Trường hợp khác
Công thức:
If it + to be + not for + N, S + V (tùy ngữ cảnh) |
Ví dụ:
- If it isn’t for the cost, I’d buy this car. (Nếu không vì giá cả, tôi sẽ mua chiếc xe này.)
- If it wasn’t for my job, I’d travel more. (Nếu không vì công việc, tôi sẽ đi du lịch nhiều hơn.)
- If it hadn’t been for the delay, the meeting would start on time. (Nếu không vì sự chậm trễ, cuộc họp đã bắt đầu đúng giờ.)
3.3. Was/Were to
Công thức:
If + S + was/were + to + V, S + would/could + V (loại 2)If + S + had + been + to + V, S + would/could + have + V3/ed (loại 3) |
Cách dùng:
- Nhấn mạnh giả định mang tính kế hoạch hoặc dự định không thành.
- Dùng trong văn phong trang trọng hoặc giả thuyết phức tạp.
Ví dụ:
- If I were to move abroad, I would learn a new language. (Nếu tôi chuyển ra nước ngoài, tôi sẽ học một ngôn ngữ mới.)
- If she had been to arrive on time, we could have started the meeting. (Nếu cô ấy đến đúng giờ, chúng ta đã bắt đầu cuộc họp.)
- If he were to ask me, I might agree. (Nếu anh ấy hỏi tôi, tôi có thể đồng ý.)
4. Các loại câu điều kiện khác => Thêm mới
4.1. So/As long as và Provided/Providing that
Công thức:
So/As long as + S + V (hiện tại đơn), S + will/can + VProvided/Providing (that) + S + V (hiện tại đơn), S + will/can + V |
Cách dùng:
- Biến thể của câu điều kiện loại 1, nhấn mạnh điều kiện bắt buộc để đạt kết quả.
- Mang sắc thái chắc chắn hoặc điều kiện tiên quyết.
Ví dụ:
- As long as you finish your work, you can leave early. (Miễn là bạn hoàn thành công việc, bạn có thể về sớm.)
- Provided that she arrives on time, we’ll start the meeting. (Với điều kiện cô ấy đến đúng giờ, chúng ta sẽ bắt đầu cuộc họp.)
- So long as you pay the rent, you can stay here. (Miễn là bạn trả tiền thuê, bạn có thể ở đây.)
4.2. Or và Otherwise
Công thức:
If + S + don’t/doesn’t + V, S + will + V + or/otherwise + S + will + V |
Cách dùng:
- Diễn tả hậu quả nếu điều kiện không được đáp ứng, mang tính cảnh báo.
- Otherwise có thể đứng độc lập như một câu riêng.
Ví dụ:
- Study hard, or you’ll fail the exam. (Học chăm, nếu không bạn sẽ trượt kỳ thi.)
- If you don’t hurry, we’ll miss the bus, otherwise we’ll be late. (Nếu bạn không nhanh, chúng ta sẽ lỡ xe, nếu không sẽ muộn.)
- Wear a jacket, otherwise you’ll get cold. (Mặc áo khoác, nếu không bạn sẽ lạnh.)
4.3. When và As soon as
Công thức:
When/As soon as + S + V (hiện tại đơn), S + will + V |
Cách dùng:
- Diễn tả hành động chắc chắn xảy ra ngay sau điều kiện.
- Thay thế if trong trường hợp nhấn mạnh thời gian.
Ví dụ:
- When I finish this, I’ll call you. (Khi tôi hoàn thành việc này, tôi sẽ gọi bạn.)
- As soon as she arrives, we’ll start the party. (Ngay khi cô ấy đến, chúng ta sẽ bắt đầu bữa tiệc.)
- When you’re ready, we can go. (Khi bạn sẵn sàng, chúng ta có thể đi.)
4.4. In case
Công thức:
In case + S + V (hiện tại đơn), S + will + V |
Cách dùng:
- Diễn tả hành động phòng ngừa hoặc chuẩn bị cho một khả năng.
- Nhấn mạnh sự dự phòng hơn là điều kiện.
Ví dụ:
- Take an umbrella in case it rains. (Mang ô phòng khi trời mưa.)
- I’ll bring some snacks in case we get hungry. (Tôi sẽ mang đồ ăn nhẹ phòng khi chúng ta đói.)
- In case you need me, I’ll be in my office. (Phòng khi bạn cần, tôi sẽ ở văn phòng.)
4.5. Without
Công thức:
Without + N/V-ing, S + would/could + V (loại 2)Without + N/having + V3/ed, S + would/could + have + V3/ed (loại 3) |
Cách dùng:
- Thay thế if not, nhấn mạnh sự thiếu vắng một yếu tố dẫn đến kết quả.
- Mang sắc thái trang trọng hoặc nhấn mạnh hậu quả.
Ví dụ:
- Without your help, I would fail. (Nếu không có sự giúp đỡ của bạn, tôi sẽ thất bại.)
- Without studying, she could have failed the exam. (Nếu không học, cô ấy có thể đã trượt kỳ thi.)
- Without his advice, we wouldn’t have succeeded. (Nếu không có lời khuyên của anh ấy, chúng ta đã không thành công.)
4.6. Suppose/Supposing và What if
Công thức:
Suppose/Supposing/What if + S + V (quá khứ đơn/had + V3), S + would/could + V/have + V3 |
Cách dùng:
- Diễn tả giả định mang tính tưởng tượng, thường dùng trong văn nói để thảo luận.
- What if nhấn mạnh câu hỏi về khả năng.
Ví dụ:
- Suppose you won the lottery, what would you do? (Giả sử bạn trúng số, bạn sẽ làm gì?)
- Supposing we had missed the flight, what could we have done? (Giả sử chúng ta lỡ chuyến bay, chúng ta có thể làm gì?)
- What if I told you the truth, would you forgive me? (Nếu tôi nói sự thật, bạn sẽ tha thứ cho tôi chứ?)
5. So sánh các loại câu điều kiện => Thêm mới
Loại | Công thức | Cách dùng | Ví dụ |
Loại 0 | If + hiện tại đơn, hiện tại đơn | Sự thật hiển nhiên, quy luật | If you heat ice, it melts. |
Loại 1 | If + hiện tại đơn, will/can + V | Điều kiện có thể xảy ra trong tương lai | If you call me, I’ll come. |
Loại 2 | If + quá khứ đơn, would/could + V | Giả định không có thật ở hiện tại | If I were you, I’d apologize. |
Loại 3 | If + had + V3, would/could + have + V3 | Giả định không có thật ở quá khứ | If I had known, I would have helped. |
Hỗn hợp | If + had + V3, would/could + V | Quá khứ ảnh hưởng hiện tại | If I had studied, I’d be a doctor now. |
Should | Should + S + V, will/can + V | Khả năng thấp, lịch sự | Should you need me, I’ll help. |
It + to be + not for | If it + is/was + not for + N, would/could + V | Nhấn mạnh yếu tố ngăn cản | If it weren’t for you, I’d fail. |
In case | In case + hiện tại đơn, will + V | Phòng ngừa | Take a coat in case it’s cold. |
6. Đảo ngữ trong câu điều kiện => Thêm mới
6.2. Đảo ngữ ở câu điều kiện loại 1
Công thức:
Should + S + V (nguyên thể), S + will/can + V |
Cách dùng:
- Thay If bằng Should, nhấn mạnh khả năng thấp hoặc lịch sự.
Ví dụ:
- Should you see her, please say hello. (Nếu bạn gặp cô ấy, hãy gửi lời chào.)
- Should it rain, we’ll stay indoors. (Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở trong nhà.)
- Should he call, I’ll let you know. (Nếu anh ấy gọi, tôi sẽ báo bạn.)
6.2. Đảo ngữ ở câu điều kiện loại 2
Công thức:
Were + S + (to + V/N/Adj), S + would/could + V |
Cách dùng:
- Thay If bằng Were, nhấn mạnh giả định không thật ở hiện tại.
Ví dụ:
- Were I rich, I would travel the world. (Nếu tôi giàu, tôi sẽ đi du lịch thế giới.)
- Were she to ask, I’d help her. (Nếu cô ấy hỏi, tôi sẽ giúp.)
- Were it not for your help, I’d fail. (Nếu không nhờ bạn, tôi đã thất bại.)
6.3. Đảo ngữ ở câu điều kiện loại 3
Công thức:
Had + S + V3/ed, S + would/could + have + V3/ed |
Cách dùng:
- Thay If bằng Had, nhấn mạnh giả định không thật trong quá khứ.
Ví dụ:
- Had I known, I would have helped. (Nếu tôi biết, tôi đã giúp.)
- Had we left earlier, we could have caught the train. (Nếu chúng ta rời sớm, chúng ta đã bắt kịp tàu.)
- Had she studied, she might have passed. (Nếu cô ấy học, cô ấy có thể đã đỗ.)
7. Mẹo nhớ câu điều kiện => Thêm mới
- Tạo bảng so sánh các loại câu điều kiện và dán ở nơi dễ thấy: Việc này có nghĩa là bạn nên tổng hợp các công thức và ví dụ của từng loại câu điều kiện (loại 0, 1, 2, 3) vào một bảng. Sau đó, in bảng này ra và dán nó ở những vị trí dễ nhìn thấy trong nhà hoặc nơi làm việc của bạn. Mục đích là để bạn có thể liên tục nhìn thấy và ghi nhớ các cấu trúc ngữ pháp này một cách thụ động trong sinh hoạt hàng ngày, giúp chúng ăn sâu vào trí nhớ.
- Luyện nói với ELSA Speak, sử dụng các câu điều kiện trong hội thoại: Ứng dụng ELSA Speak không chỉ giúp bạn luyện phát âm mà còn cung cấp các bài học và bài tập thực hành ngữ pháp, bao gồm cả câu điều kiện. Bạn có thể tìm các bài học về câu điều kiện, luyện tập các đoạn hội thoại mẫu, và nhận phản hồi trực tiếp từ ứng dụng về độ chính xác của câu. Hãy cố gắng áp dụng các loại câu điều kiện vào các tình huống giao tiếp khác nhau để làm quen với cách sử dụng chúng.
- Viết câu chuyện ngắn sử dụng tất cả loại câu điều kiện: Đây là một cách sáng tạo để bạn thực hành tất cả các loại câu điều kiện một cách tự nhiên. Hãy chọn một chủ đề thú vị và viết một câu chuyện ngắn, trong đó bạn cố gắng sử dụng mỗi loại câu điều kiện ít nhất một lần.
- Dùng flashcard: Công thức một mặt, ví dụ mặt kia: Tạo các flashcard với một mặt ghi công thức của từng loại câu điều kiện (ví dụ: “If + quá khứ đơn, would/could + V”), và mặt kia ghi một hoặc hai ví dụ minh họa cho công thức đó (ví dụ: “If I won the lottery, I would buy a house.”). Sử dụng flashcard để tự kiểm tra kiến thức của mình một cách thường xuyên.
8. Lưu ý khi sử dụng câu điều kiện => Điều chỉnh
Những lỗi thường gặp và cách tránh:
- Nhầm lẫn thì: Dùng sai thì trong mệnh đề, ví dụ: If I will go (sai) → If I go (đúng).
- Cách tránh: Ghi nhớ công thức và luyện tập với bài tập chia động từ.
- Sai were: Dùng was thay were trong loại 2 với chủ ngữ số ít, ví dụ: If I was (sai) → If I were (đúng).
- Cách tránh: Luôn dùng were trong giả định không thật.
- Nhầm Unless và If not: Unless = If not nhưng mang sắc thái mạnh hơn.
- Ví dụ: Unless you study, you’ll fail. (Nếu không học, bạn sẽ trượt.)
- Cách tránh: Hiểu ngữ cảnh và luyện tập thay thế.
- Quên đảo ngữ: Không áp dụng đảo ngữ khi cần trang trọng.
- Cách tránh: Luyện tập đảo ngữ với Should, Were, Had.
9. Bài tập câu điều kiện [có đáp án] => Điều chỉnh
Bài tập trắc nghiệm
Hướng dẫn: Chọn đáp án đúng nhất.
- If I ___ harder, I would have passed the exam.
a) study
b) studied
c) had studied
d) have studied - ___ you need any help, just call me.
a) If
b) Should
c) Were
d) Had - If it ___ for his help, we would have failed.
a) isn’t
b) wasn’t
c) hadn’t been
d) weren’t
Đáp án:
- c) had studied (Loại 3 – giả định quá khứ)
- b) Should (Đảo ngữ loại 1 – lịch sự)
- c) hadn’t been (It + to be + not for, loại 3)
Giải thích:
- Câu 1: Loại 3 yêu cầu had + V3 cho mệnh đề if.
- Câu 2: Should thay If trong đảo ngữ loại 1.
- Câu 3: hadn’t been phù hợp với cấu trúc If it hadn’t been for loại 3.
Bài tập tự luận
Hướng dẫn: Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ trong ngoặc.
- If I ___ (be) you, I would apologize.
- Had she ___ (know), she would have helped.
- As long as you ___ (finish) your work, you can leave early.
- Without your support, we ___ (not/succeed).
- Suppose you ___ (win) the lottery, what would you do?
Đáp án:
- were (Loại 2 – giả định hiện tại)
- known (Đảo ngữ loại 3 – giả định quá khứ)
- finish (As long as – hiện tại đơn)
- wouldn’t have succeeded (Without – loại 3)
- won (Suppose – loại 2)
Giải thích:
- Câu 1: Loại 2 dùng were với mọi chủ ngữ.
- Câu 2: Đảo ngữ loại 3 yêu cầu had + V3.
- Câu 3: As long as dùng hiện tại đơn như loại 1.
- Câu 4: Without thay If not trong loại 3.
- Câu 5: Suppose trong loại 2 dùng quá khứ đơn.
10. Câu hỏi thường gặp = > Điều chỉnh
- Câu điều kiện loại 0 được sử dụng khi nào?
Loại 0 dùng cho sự thật hiển nhiên, quy luật tự nhiên, hoặc thói quen luôn đúng, ví dụ: If you heat water, it boils.
Sự khác biệt giữa câu điều kiện loại 2 và loại 3 là gì?
Loại 2 giả định không thật ở hiện tại (If I were rich), loại 3 giả định không thật ở quá khứ (If I had studied). Loại 2 dùng quá khứ đơn, loại 3 dùng quá khứ hoàn thành. - Có thể sử dụng “unless” thay cho “if not” không?
Có, nhưng unless nhấn mạnh điều kiện phủ định mạnh hơn. Ví dụ: Unless you study = If you don’t study. Tuy nhiên, unless không dùng trong giả định không thật (loại 2, 3). - Câu điều kiện hỗn hợp là gì và khi nào nên dùng?
Câu điều kiện hỗn hợp kết hợp thì của loại 2 và 3, dùng khi giả định quá khứ ảnh hưởng hiện tại, ví dụ: If I had studied, I’d be a doctor now. - Làm thế nào để luyện tập câu điều kiện hiệu quả?
Luyện với ELSA Speak để phát âm chuẩn các câu điều kiện. Làm bài tập trắc nghiệm, tự luận, và viết câu chuyện dùng các loại câu điều kiện. Ôn tập qua flashcard và bảng so sánh.
Hãy luyện tập câu điều kiện với ELSA Speak để tự tin giao tiếp và viết lách tiếng Anh như người bản xứ!
>> Xem thêm:
- Yet là thì gì? Cấu trúc, cách dùng trong tiếng Anh
- Cách chia động từ trong tiếng Anh chi tiết, chuẩn xác nhất
- By the time là gì? Cấu trúc và cách dùng đúng chuẩn
Nắm vững câu điều kiện sẽ giúp bạn diễn đạt suy nghĩ một cách linh hoạt và logic hơn trong cả nói và viết. Dù có vẻ phức tạp ban đầu, nhưng khi đã hiểu bản chất từng loại và thực hành thường xuyên, bạn sẽ sử dụng chúng một cách tự nhiên. Đừng quên theo dõi thêm danh mục ngữ pháp nâng cao của ELSA Speak để khám phá thêm nhiều bài viết khác nhé!