Bạn có bao giờ băn khoăn không biết link đi với giới từ gì trong tiếng Anh là đúng? Trong bài viết này, ELSA Speak và bạn sẽ cùng tìm hiểu chi tiết cách dùng link trong tiếng Anh, để bạn nắm chắc và vận dụng tự nhiên trong giao tiếp cũng như viết học thuật.
(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/link)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Link là gì?
Link /lɪŋk/ có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ, với nghĩa phổ biến nhất là mối liên quan, mối liên hệ, mối quan hệ hoặc kết nối giữa hai hoặc nhiều thứ (a connection between two people, things, or ideas – theo từ điển Cambridge).
Ví dụ: Scientists have established a strong link between diet and heart disease. (Các nhà khoa học đã thiết lập một mối liên hệ chặt chẽ giữa chế độ ăn uống và bệnh tim.)
Ở vai trò danh từ, link mang ý nghĩa là sự kết nối hoặc mối quan hệ giữa hai hay nhiều thứ. Mối liên kết này có thể là vật chất, hữu hình hoặc trừu tượng, vô hình.
- Mối kết nối vật chất (a connection between two things)
Ví dụ: The new bridge provides a vital link between the two islands. (Cây cầu mới cung cấp một mối kết nối quan trọng giữa hai hòn đảo.)
- Đường dẫn, liên kết trên mạng internet (a connection between documents on the internet, a word or image on a website that you can click on to go to a new website or a new part of the same website)
Ví dụ: Click on the link below to download the file. (Nhấp vào đường dẫn dưới đây để tải tệp.)
Ở vai trò động từ, link mô tả hành động tạo ra một mối liên kết hoặc mối quan hệ giữa các đối tượng.
- Kết nối vật lý (to connect two or more things physically)
Ví dụ: The railway will link the north and south of the country. (Tuyến đường sắt sẽ kết nối phía bắc và phía nam của đất nước.)
- Thiết lập mối liên hệ, tìm thấy mối liên quan (to show or prove a connection between two or more people, things, or events)
Ví dụ: The investigators were able to link the suspect to several other crimes. (Các điều tra viên đã tìm thấy mối liên quan giữa nghi phạm với một vài tội phạm khác.)
>> Có thể bạn quan tâm: Show đi với giới từ gì?
- Kết nối với một hệ thống (to connect to an electronic network or system)
Ví dụ: The device can link to your smartphone via Bluetooth. (Thiết bị có thể kết nối với điện thoại thông minh của bạn thông qua Bluetooth.)

Link đi với giới từ gì?
Link thường hay đi với giới từ to, with và between để tạo ra những câu có nhiều nét nghĩa khác nhau, hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu ngay nhé!
Link + to
Link to somebody/something |
Ý nghĩa: Mối liên kết hoặc sự liên quan đến một người hay một vật cụ thể. Cấu trúc này thường được dùng để chỉ một mối quan hệ đã được thiết lập hoặc một sự kết nối đã tồn tại.
Ví dụ: There is a historical link to this event in ancient texts. (Có một mối liên kết lịch sử đến sự kiện này trong các văn bản cổ.)
Link A to B |
Ý nghĩa: Kết nối/thiết lập mối quan hệ giữa hai đối tượng A và B. Cấu trúc này mang tính hành động và chỉ rõ hai đối tượng được kết nối. Giới từ to ở đây chỉ rõ điểm đến của sự kết nối.
Ví dụ: Engineers will link the new railway line to the existing network. (Các kỹ sư sẽ nối tuyến đường sắt mới vào mạng lưới hiện có.)
Link + with
Giới từ with thường diễn tả sự kết nối đồng thời, mang tính tương hỗ hoặc cùng tồn tại. Nó nhấn mạnh sự liên kết giữa các bên có sự hợp tác hoặc tương quan.
Link with somebody/something |
Ý nghĩa: Kết nối/giao tiếp với một người hoặc một vật khác. Cấu trúc này thường mang sắc thái của sự hợp tác, kết nối qua lại hoặc giao tiếp.
Ví dụ: Our company plans to link with a local charity for a community project. (Công ty chúng tôi dự định liên kết với một tổ chức từ thiện địa phương để thực hiện một dự án cộng đồng.)
Link A with B |
Ý nghĩa: Tìm thấy một mối liên hệ, một sự tương quan giữa A và B. Cấu trúc này thường được dùng trong các bài nghiên cứu hoặc phân tích để chỉ ra mối quan hệ nhân quả hoặc sự tương quan đã được tìm thấy.
Ví dụ: Research has linked poor diet with a higher risk of heart disease. (Nghiên cứu đã liên hệ chế độ ăn uống kém với nguy cơ mắc bệnh tim cao hơn.)
Link + between
Giới từ between luôn nhấn mạnh một mối quan hệ hai chiều, qua lại, có tính so sánh hoặc đối chiếu giữa hai hoặc nhiều đối tượng cụ thể.
Link between A and B |
Ý nghĩa: Mối liên kết, mối quan hệ qua lại giữa hai đối tượng A và B. Trong cấu trúc này, link luôn là danh từ. Nó chỉ rõ một mối quan hệ đã được xác lập hoặc đang được tìm kiếm giữa hai thực thể.
Ví dụ: There is a clear link between education and economic development. (Có một mối liên kết rõ ràng giữa giáo dục và phát triển kinh tế.)

>> Bạn có đang lo lắng vì phát âm sai khiến người khác khó hiểu? Cùng ELSA Speak luyện nói tiếng Anh chuẩn bản xứ chỉ với vài phút mỗi ngày. Click xem ngay!

Một số cấu trúc link phổ biến khác
Ngoài các cấu trúc đi với giới từ trên, link còn có thể kết hợp với các từ khác để tạo nên những sắc thái riêng.
Link A and B |
Ý nghĩa: Kết nối A và B. Cấu trúc này tương tự link A to B nhưng mang tính chung chung hơn. Nó nhấn mạnh sự kết nối giữa hai đối tượng mà không chỉ rõ hướng hay bản chất của mối liên hệ.
Ví dụ: This new software can link the two databases and sync the data. (Phần mềm mới này có thể kết nối hai cơ sở dữ liệu và đồng bộ hóa dữ liệu.)
Link A and B together |
Ý nghĩa: Kết nối hoặc hợp nhất A và B lại với nhau một cách chặt chẽ. Việc thêm together làm tăng tính nhấn mạnh của sự kết nối. Nó gợi ý một sự hợp nhất, một sự gắn bó hoặc một sự liên kết mạnh mẽ, không thể tách rời.
Ví dụ: Shared values and goals are what link our team members together. (Những giá trị và mục tiêu chung là điều liên kết các thành viên trong nhóm chúng ta lại với nhau.)
>> Có thể bạn quan tâm: Share đi với giới từ gì?
Be linked into something |
Ý nghĩa: Được kết nối, được sáp nhập vào một hệ thống hoặc một cấu trúc lớn hơn. Cấu trúc này sử dụng link ở thể bị động, nhấn mạnh rằng một thực thể được người khác kết nối vào một hệ thống lớn hơn.
Ví dụ: All the company’s regional offices are linked into a single global network. (Tất cả các văn phòng khu vực của công ty đều được kết nối vào một mạng lưới toàn cầu duy nhất.)

Word family của link
Dưới đây là họ từ vựng (word family) của link:
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
link /lɪŋk/ (n) | mối liên kết, sự kết nối | There is a strong link between diet and health. (Có một mối liên kết chặt chẽ giữa chế độ ăn uống và sức khỏe.) |
link /lɪŋk/ (v) | liên kết, kết nối | This road links the two towns. (Con đường này liên kết hai thị trấn với nhau.) |
linked /lɪŋkt/ (adj) | có liên hệ, được kết nối | The two companies are closely linked by a common board of directors. (Hai công ty này được liên kết chặt chẽ với nhau bởi một hội đồng quản trị chung.) |
linking /ˈlɪŋkɪŋ/ (adj) | mang tính kết nối | “And” is a common linking word in English. (“And” là một từ nối phổ biến trong tiếng Anh.) |
links /lɪŋks/ (n) | các mối liên hệ, mối quan hệ | He has many professional links in the industry. (Anh ấy có nhiều mối quan hệ chuyên môn trong ngành.) |
unlink /ˌʌnˈlɪŋk/ (v) | gỡ kết nối, tháo liên kết | Please unlink the account from the device. (Vui lòng gỡ liên kết tài khoản khỏi thiết bị.) |
relink /ˌriːˈlɪŋk/ (v) | liên kết lại | You will need to relink your phone to the new Wi-Fi. (Bạn cần liên kết lại điện thoại với Wi-Fi mới.) |
interlink /ˌɪntərˈlɪŋk/ (v) | kết nối lẫn nhau | The two systems are designed to interlink. (Hai hệ thống được thiết kế để kết nối với nhau.) |
interlinked /ˌɪntərˈlɪŋkt/ (adj) | được liên kết chặt chẽ | The project addresses a number of interlinked problems. (Dự án giải quyết một số vấn đề được liên kết chặt chẽ với nhau.) |

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với link
Cùng ELSA Speak học nhanh những từ đồng nghĩa, trái nghĩa của link qua hai bảng dưới đây nhé.
Từ đồng nghĩa
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
connect /kəˈnekt/ (v) | kết nối, liên kết | This cable connects the printer to the computer. (Cáp này kết nối máy in với máy tính.) |
join /dʒɔɪn/ (v) | nối, gia nhập | The two roads join just outside the town. (Hai con đường nối với nhau ngay bên ngoài thị trấn.) |
associate /əˈsoʊʃieɪt/ (v) | liên kết, liên tưởng | I associate that song with my childhood. (Tôi liên tưởng bài hát đó với tuổi thơ của mình.) |
bond /bɑːnd/ (v, n) | gắn kết, mối liên kết | A strong bond was formed between them. (Một mối gắn kết mạnh mẽ đã được hình thành giữa họ.) |
tie /taɪ/ (n, v) | mối ràng buộc, mối quan hệ; buộc lại | The police found a tie between the two suspects. (Cảnh sát tìm thấy mối liên hệ giữa hai nghi phạm.) |
relate /rɪˈleɪt/ (v) | liên quan, có mối liên hệ | The findings of the study relate directly to our research. (Những phát hiện của nghiên cứu liên quan trực tiếp đến dự án của chúng tôi.) |
Từ trái nghĩa
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
disconnect /ˌdɪskəˈnekt/ (v) | ngắt kết nối | You must disconnect the power before you repair the machine. (Bạn phải ngắt nguồn điện trước khi sửa máy.) |
separate /ˈsepəreɪt/ (v) | tách ra, chia ra | The teacher separated the two students who were arguing. (Giáo viên đã tách hai học sinh đang cãi nhau ra.) |
detach /dɪˈtætʃ/ (v) | tháo rời, gỡ bỏ | He detached the microphone from the stand. (Anh ấy đã tháo micro ra khỏi giá đỡ.) |
break /breɪk/ (v) | phá vỡ, cắt đứt | The company had to break its ties with the supplier. (Công ty buộc phải cắt đứt mối quan hệ với nhà cung cấp.) |
untie /ʌnˈtaɪ/ (v) | gỡ ra, cởi ra | She carefully untied the knot. (Cô ấy cẩn thận gỡ nút thắt ra.) |
>> Có thể bạn quan tâm: Separate đi với giới từ gì?

Các cụm từ thông dụng với link
Sau đây là một vài cụm từ thông dụng thường đi với link, cùng tìm hiểu nhé!
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
a direct link /ə dəˈrekt lɪŋk/ | một mối liên kết trực tiếp | There is a direct link between his actions and the consequences. (Có một mối liên kết trực tiếp giữa hành động của anh ấy và hậu quả.) |
a strong link /ə strɔːŋ lɪŋk/ | một mối liên kết mạnh mẽ | The two partners have a strong link based on trust. (Hai đối tác có một mối liên kết mạnh mẽ dựa trên sự tin tưởng.) |
click a link /klɪk ə lɪŋk/ | nhấp vào một đường dẫn | Please click the link in the email to confirm your registration. (Vui lòng nhấp vào đường dẫn trong email để xác nhận đăng ký của bạn.) |
a missing link /ə ˈmɪsɪŋ lɪŋk/ | một mắt xích còn thiếu, một yếu tố còn thiếu | The police are still searching for the missing link in the case. (Cảnh sát vẫn đang tìm kiếm mắt xích còn thiếu trong vụ án.) |
broken link /ˈbroʊkən lɪŋk/ | liên kết hỏng (trên website) | We need to fix the broken link on our homepage. (Chúng ta cần sửa đường dẫn bị hỏng trên trang chủ.) |
a clear link /ə klɪər lɪŋk/ | một mối liên kết rõ ràng | There’s a clear link between diet and health. (Có một mối liên hệ rõ ràng giữa chế độ ăn uống và sức khỏe.) |
>> Có thể bạn quan tâm: Search đi với giới từ gì?

Bài tập vận dụng với link, có đáp án
Bài tập 1
Điền giới từ to , with hoặc between vào chỗ trống để hoàn thành câu.
- There is a strong link __________ poverty and lack of education.
- The new bridge will link the city center __________ the industrial park.
- This software can link __________ other applications to share data.
- The police could not link the suspect __________ the crime scene.
- The scientists are trying to find a direct link __________ this gene and the disease.
>> Có thể bạn quan tâm: Find đi với giới từ gì?
Đáp án:
- between
- to
- with
- to
- between
Bài tập 2
Chọn đáp án đúng nhất.
Câu 1: The new website will __________ all our social media accounts.
A. connect
B. connection
C. linked
D. linking
Câu 2: Is there any clear __________ between the two events?
A. connect
B. connection
C. linked
D. links
Câu 3: The report __________ high sugar consumption with health problems.
A. connection
B. links
C. connect
D. linking
Câu 4: We need to __________ all the departments together for better communication.
A. link
B. linked
C. connection
D. links
Câu 5: The detective found a crucial __________ that connected the two cases.
A. connect
B. linking
C. link
D. connected
>> Có thể bạn quan tâm: Crucial đi với giới từ gì?
Đáp án:
Câu 1: A. connect
Câu 2: B. connection
Câu 3: B. links
Câu 4: A. link
Câu 5: C. link
Bài tập 3
Viết lại các câu sau sử dụng từ link và giới từ được gợi ý.
- The study found a connection between a sedentary lifestyle and heart disease. (with)
- The new bridge connects the island and the mainland. (to)
- They couldn’t prove that the fire was related to the electrical fault. (to)
- There is a clear connection between a healthy diet and a long life. (between)
- The local community is cooperating with the national organization on the project. (with)
Đáp án:
- The study linked a sedentary lifestyle with heart disease.
- The new bridge links the island to the mainland.
- They couldn’t link the fire to the electrical fault.
- There is a clear link between a healthy diet and a long life.
- The local community is linking with the national organization on the project.
Câu hỏi thường gặp
Link with là gì?
Link with thường được dùng để chỉ sự kết nối mang tính tương quan, hợp tác hoặc giao tiếp qua lại giữa các bên. Cấu trúc link with có thể được dùng ở cả hai dạng danh từ và động từ.
Ví dụ: The computer can link with a printer to print documents. (Máy tính có khả năng liên kết với máy in để thực hiện việc in ấn.)
Link to là gì?
Link to thường nhấn mạnh một sự kết nối có hướng, từ đối tượng này đến một đối tượng khác. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh thiết lập một mối liên kết hoặc chỉ ra một mối quan hệ nhân quả.
Ví dụ: The investigators linked the footprints to the suspect. (Các điều tra viên đã xác định dấu chân thuộc về nghi phạm).
Link là từ loại gì?
Link có thể đóng vai trò cả danh từ và động từ.
- Khi là danh từ, link có nghĩa là mối liên kết, sự kết nối (ví dụ: a strong link between two events).
- Khi là động từ, link có nghĩa là kết nối, liên kết (ví dụ: to link A to B).
Link to V hay Ving?
Động từ link thường không đi trực tiếp với to V hay Ving, cấu trúc đúng là:
- Link A to B (Kết nối/thiết lập mối quan hệ giữa hai đối tượng A và B).
- Link to somebody/something (Mối liên kết hoặc sự liên quan đến một người hay một vật cụ thể).
Ngoài ra, bạn có thể dùng Link to + Ving khi to đóng vai trò là giới từ, có nghĩa là kết nối/liên quan đến một hành động nào đó (cấu trúc này ít phổ biến hơn so với 2 cấu trúc trên).
Ví dụ: His illness is linked to eating too much junk food. (Bệnh của anh ấy có liên quan đến việc ăn quá nhiều đồ ăn nhanh.)
>> Xem thêm:
Qua bài viết trên, hy vọng bạn đã hiểu rõ link đi với giới từ gì và cách áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hãy khám phá thêm kho tàng từ vựng tại danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak nhé!