Linking words, hay còn gọi là từ nối trong tiếng Anh, là một yếu tố ngữ pháp quan trọng được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết. Từ loại này là một phần không thể thiếu để kết nối các câu và ý, nhằm tăng cường tính liên kết trong đoạn văn. Cùng tìm hiểu linking words và học tiếng Anh với ELSA Speak qua bài viết này nhé!
Linking words là gì?
Linking words (từ nối) là các từ hoặc cụm từ được dùng để liên kết và kết hợp các ý tưởng trong một đoạn văn hoặc giữa các câu, đoạn.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Từ nối trong tiếng Anh giúp tạo ra sự liên kết logic giữa các ý, đoạn văn, hoặc các phần của văn bản, từ đó giúp người đọc nắm bắt rõ hơn cấu trúc và ý nghĩa của văn bản.
Ví dụ: The traffic was terrible; therefore, we arrived late. (Giao thông rất tệ; do đó, chúng tôi đã đến muộn.)
Linking words bao gồm các từ như “however”, “therefore”, “in addition”, “moreover”, “furthermore”, “nevertheless”, “consequently” …….. Những từ nối này thường được sử dụng để thể hiện mối quan hệ, sự tương phản, bổ sung thêm, hoặc đưa ra kết luận giữa các phần của văn bản.
Phân loại từ nối – linking words theo chức năng
Nguyên nhân – mục đích
Từ nối chỉ nguyên nhân là tập hợp những từ giúp liên kết hai câu hoặc mệnh đề trở lên. Chúng được sử dụng để giải thích lý do giữa các vế hoặc trong một đoạn văn. Đối với nguyên nhân, chúng ta thường sử dụng các từ như “as” và “because” để thể hiện.
Từ nối | Nghĩa | Ví dụ |
As | Bởi vì, do | As the sun began to dip below the horizon, the group decided it was time to head back to camp. (Khi mặt trời bắt đầu lặn xuống phía chân trời, cả nhóm quyết định đã đến lúc quay lại trại.) |
As/So long as | Miễn là, chừng nào mà | You can borrow my pencil as long as you promise to return it by next Monday. (Bạn có thể mượn bút chì của tôi miễn là bạn hứa sẽ trả lại nó trước thứ Hai tới.) |
Because of | Vì, do | The flight was delayed because of technical difficulties. (Chuyến bay bị hoãn do các vấn đề kỹ thuật.) |
Due to | Do, vì | The construction project was delayed due to a shortage of materials. (Dự án xây dựng đã bị hoãn lại do thiếu vật liệu.) |
For fear that | Vì sợ rằng | He avoided the gathering for fear that her idea would not be taken seriously. (Anh ấy đã tránh buổi tụ họp vì sợ rằng ý tưởng của mình sẽ không được coi trọng.) |
For the purpose of | Với mục đích | She enrolled in a cooking class for the purpose of improving his culinary skills. (Cô ấy đã đăng ký vào một lớp học nấu ăn với mục đích cải thiện kỹ năng nấu nướng của mình.) |
Given that | Xét rằng | Given that the weather forecast predicts rain, we should bring umbrellas to the picnic. (Xét rằng dự báo thời tiết dự đoán sẽ có mưa, chúng ta nên mang theo ô đến buổi dã ngoại.) |
Granted (that) | Cứ cho là | Granted that he has expertise, he still needs to improve his leadership skills. (Cứ cho là anh ấy có chuyên môn, anh ấy vẫn cần cải thiện kỹ năng lãnh đạo của bản thân.) |
If | Nếu | If you wake up earlier, you will get to class on time. (Nếu bạn thức dậy sớm hơn, bạn sẽ đến lớp đúng giờ.) |
In as much as | Bởi vì, do | In as much as the project requires additional funding, we should prepare a detailed budget proposal. (Do dự án cần thêm ngân sách, chúng ta nên chuẩn bị một đề xuất ngân sách chi tiết.) |
In case | Trong trường hợp | I will bring a spare set of clothes in case my clothes get dirty during the trip. (Tôi sẽ mang theo một bộ quần áo dự phòng trong trường hợp quần áo tôi bị bẩn trong chuyến đi.) |
In order to | Để mà | He gets up early every day in order to prepare food. (Anh ấy dậy sớm mỗi ngày để mà chuẩn bị đồ ăn.) |
In the event that | Trong trường hợp mà | In the event that you can attend, please mail us. (Trong trường hợp bạn có thể tham dự, vui lòng gửi mail cho chúng tôi.) |
In the hope that | Với hy vọng rằng | He studied all night in the hope that he would pass the final exam. (Anh ấy học cả đêm với hy vọng rằng sẽ vượt qua kỳ thi cuối kì.) |
In view of | Xét thấy | In view of the new evidence, the culprit has been revealed. (Xét thấy bằng chứng mới, hung thủ đã lộ diện.) |
Lest | Vì sợ rằng | He left early lest he miss the bus. (Anh ấy rời đi sớm vì sợ rằng sẽ lỡ xe buýt.) |
On (the) condition (that) | Với điều kiện rằng | You can stay here for long periods of time on the condition that you keep the bedroom clean. (Bạn có thể ở đây trong thời gian dài với điều kiện phải giữ phòng ngủ sạch sẽ.) |
Only / Even if | Chỉ khi / Ngay cả khi | I will attend the birthday party only if you go with us. (Tôi sẽ tham dự bữa tiệc sinh nhật chỉ khi bạn đi cùng chúng tôi.) |
Owing to | Vì, do | Owing to the incident, I was missed my flight. (Vì sự cố, tôi đã trễ chuyến bay.) |
Provided that | Miễn là, với điều kiện | You can borrow my phone provided that you return it by tomorrow morning. (Bạn có thể mượn xe của tôi với điều kiện bạn trả lại vào sáng ngày mai.) |
Seeing / Being that | Bởi vì | Seeing that it was cold, we stayed inside. (Bởi vì trời lạnh, chúng tôi ở trong nhà.) |
Since | Vì, bởi vì | Since you’re here, let’s start the discussion. (Vì bạn đã ở đây, hãy bắt đầu cuộc thảo luận) |
So as to | Để mà | He exercises every morning so as to stay healthy. (Anh ấy tập thể dục mỗi sáng để rèn luyện sức khỏe.) |
So that | Để mà | I’m explaining this so that you can understand better. (Tôi đang giải thích điều này để bạn có thể hiểu rõ hơn.) |
Then | Khi đó, sau đó | If you finish your work, then you can go home. (Nếu bạn hoàn thành công việc, khi đó bạn có thể về nhà.) |
To the end that | Với mục tiêu | She worked hard to the end that she could earn money. (Cô ấy làm việc chăm chỉ để có thể kiếm tiền.) |
Unless | Trừ khi | I won’t come unless you get better. (Tôi sẽ không tới trừ khi bạn đi khỏi ốm.) |
When | Khi | Call me when you need. (Gọi cho tôi ngay khi bạn cần.) |
Whenever | Bất cứ khi nào | You can come to visit us whenever you like. (Bạn có thể đến thăm chúng tôi bất cứ khi nào bạn muốn.) |
While | Trong khi | He was listening to music while I was cooking. (Anh ấy đang nghe nhạc trong khi tôi đang nấu ăn.) |
With this in mind | Với ý định này | He plans his spending with this in mind. (Anh ấy lập kế hoạch chi tiêu với điều này trong tâm trí.) |
With this intention | Với ý định này | She saved money with the intention of buying a new house. (Cô ấy tiết kiệm tiền với ý định mua một ngôi nhà mới.) |
Chỉ liên từ tương quan
Các từ nối tương quan thường được sử dụng để nhấn mạnh, nhằm thu hút sự chú ý của người đọc đến cả hai thành phần được liên kết. Những từ nối này luôn phải đi kèm với nhau và không thể tách rời.
Từ nối | Nghĩa | Ví dụ |
Both … and… | Cả … và … | Both Tom and Jerry are coming to the wedding. (Cả Tom và Jerry đều sẽ tham dự lễ cưới.) |
Neither … nor… | Không … cũng không … | Neither the teacher nor the students knew the answer. (Không giáo viên nào và cả học sinh cũng không biết câu trả lời.) |
Either … or… | Hoặc … hoặc … | Either you or John should help him. (Hoặc bạn hoặc John nên gọi giúp anh ấy.) |
Not only … but also… | Không chỉ … mà còn … | Not only is she hard-working, but also very beautiful. (Cô ấy không chỉ chăm chỉ mà còn rất xinh đẹp.) |
Whether … or… | Dù … hay … | Whether you win or lose, I’ll choose you. (Dù bạn thắng hay thua, tôi vẫn sẽ chọn bạn.) |
Both … as well as… | Cả … cũng như … | Both the team leader as well as the staff completed the job. (Cả trưởng nhóm cũng như nhân viên đều hoàn thành công việc.) |
As … as… | Như … như … | She is as kind as her brother. (Cô ấy tốt bụng như anh trai của mình.) |
So … that… | Quá … đến nỗi … | He was so angry that he broke his phone. Anh ấy quá tức giận đến nỗi ném hỏng cái điện thoại của anh ấy.) |
Such … that… | Quá … đến nỗi … | It was such a beautiful day that we decided to go to the park. (Đó là một ngày quá đẹp đến nỗi chúng tôi quyết định đi công viên.) |
Hardly … when… | Vừa mới … thì … | Hardly had I entered the room when the bookshelf fell. (Tôi vừa mới vào phòng thì giá sách đổ xuống.) |
No sooner … than… | Ngay khi … thì … | No sooner had the meeting started than the fire alarm went off, forcing everyone to evacuate the building. (Ngay khi cuộc họp vừa mới bắt thì chuông báo cháy vang lên, buộc mọi người phải sơ tán khỏi tòa nhà.) |
Not… but… | Không phải … mà là … | He is not just a teacher, but also a best friend. (Anh ấy không chỉ là một giáo viên, mà còn là một người bạn tốt.) |
Just as… so… | Cũng như … thì … | Just as the setting sun, so does today end. (Cũng như mặt trời lặn, thì ngày hôm nay chuẩn bị kết thúc.) |
What with… and… | Vì … và … | What with the rain and the traffic, we were late. (Vì trời mưa và kẹt xe, chúng tôi đến muộn.) |
If… then… | Nếu … thì … | If you come earlier, then you won’t be punished by the teacher. (Nếu bạn tới sớm hơn, thì bạn sẽ không bị cô giáo phạt.) |
Rather… than… | Thay vì … thì … | I would rather go out tonight than stay home. (Thay vì tôi ở nhà tối nay thì tôi ở nhà.) |
Scarcely… when… | Vừa mới … thì … | Scarcely had I started teaching when someone is coming. (Tôi vừa mới bắt đầu dạy học thì có người tới.) |
Sự đối lập, nhượng bộ
Linking words tiếng Anh chỉ sự đối lập, tương phản được sử dụng rất phổ biến. Không chỉ trong giao tiếp hàng ngày, mà loại từ nối này còn là yếu tố giúp bài essay của bạn phát triển nhiều quan điểm hơn. Một số ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn về loại linking words này:
Từ nối | Nghĩa | Ví dụ |
Albeit | Mặc dù, dẫu vậy | The results were good, albeit with some minor issues. (Kết quả rất tốt, dẫu vậy vẫn còn vài vấn đề nhỏ.) |
Although | Mặc dù | Although he was well, he took the day off today. (Mặc dù anh ấy khỏe, nhưng anh ấy đã xin nghỉ hôm nay.) |
As much as | Mặc dù | As much as I like listening to music, I prefer to work in a quiet space. (Mặc dù tôi thích nghe nhạc, nhưng tôi lại thích làm việc không không gian yên tĩnh.) |
At the same time | Đồng thời | He is strict, but at the same time, he is very fair. (Ông ấy nghiêm khắc, nhưng đồng thời cũng rất công bằng.) |
Be that as it may | Dẫu thế nào đi nữa | Be that as it may, we still need to follow the rules. (Dẫu thế nào đi nữa, chúng ta vẫn cần tuân theo các quy tắc.) |
Besides | Ngoài ra, bên cạnh đó | Besides studying, she also owns a small restaurant. (Ngoài việc học, cô ấy còn sở hữu một nhà hàng nhỏ.) |
But | Nhưng | She wanted to go to the meeting, but she had to finish her assignment first. (Cô ấy muốn đi dự cuộc họp, nhưng phải hoàn thành bài tập trước.) |
Conversely | Ngược lại | Our country’s economy is growing; conversely, the unemployment rate is still very high. (Nền kinh tế nước ta đang phát triển; ngược lại, tỷ lệ thất nghiệp vẫn rất cao.) |
Despite | Mặc dù | Despite her car broke down, she arrived on time. (Mặc dù xe cô ấy hỏng, cô ấy vẫn đến đúng giờ.) |
Different from | Khác với | Her idea is different from mine. (Ý tưởng của cô ấy khác với tôi.) |
Even so / Though | Mặc dù vậy | The weather was hot; even so, we still went out. (Thời tiết nóng; mặc dù vậy, chúng tôi vẫn đi chơi.) |
Even though | Mặc dù | Even though it was 10 p.m, he continued working on the project at the company.. (Mặc dù đã 10 giờ tối, nhưng anh ấy vẫn tiếp tục làm việc tại công ty.) |
However | Tuy nhiên | The project was delayed by 1 month; however, the team completed it on time. (Dự án đã bị hoãn lại 1 tháng; tuy nhiên, nhóm đã hoàn thành đúng hạn.) |
In contrast | Ngược lại | In contrast to his younger brother, Jack is very kind. (Ngược lại với em trai của anh ấy, Jack rất tốt bụng.) |
In spite of | Mặc dù | In spite of the sunny, we decided to go jogging. (Mặc dù trời nắng, chúng tôi vẫn quyết định đi chạy bộ.) |
Instead | Thay vì, thay thế | I didn’t buy the blue shirt; instead, I bought the red one. (Tôi không mua cái áo xanh; thay vào đó, tôi đã mua cái áo đỏ.) |
Nevertheless | Tuy nhiên | He was hungry; nevertheless, he still tries to lose weight. (Anh ấy rất đói; tuy nhiên, anh ấy vẫn cố gắng giảm cân.) |
Nonetheless | Tuy nhiên | The homework was difficult; nonetheless, the students completed it completely. (Bài tập về nhà rất khó; tuy nhiên, học sinh vẫn hoàn thành đầy đủ.) |
Of course …, but | Tất nhiên …, nhưng | Of course, I’ll help you, but I’ll need to go to the supermarket to buy some things. (Tất nhiên, tôi sẽ giúp bạn, nhưng tôi cần ra siêu thị mua ít đồ.) |
On the contrary | Trái lại | I didn’t find the movie exciting; on the contrary, I found it very boring. (Tôi không thấy bộ phim hấp dẫn; trái lại, tôi thấy nó rất nhàm chán.) |
On the other hand | Mặt khác | The project looks feasible; on the other hand, we need more support. (Dự án có vẻ khả thi; mặt khác, chúng ta cần thêm nhiều người hỗ trợ.) |
Or | Hoặc | You can have soft drink or milk tea. (Bạn có thể uống nước ngọt hoặc trà sữa.) |
Otherwise | Nếu không thì | We need to stop now, otherwise we’ll fall. (Chúng ta cần dừng lại ngay, nếu không chúng ta sẽ ngã.) |
Rather | Thay vì, hơn là | I would rather sleep than go to school. (Tôi thà ngủ còn hơn là đi tới trường.) |
Still | Tuy nhiên, nhưng vẫn | She didn’t work hard, still she got a scholarship. (Cô ấy không chăm chỉ, tuy nhiên cô ấy vẫn đạt học bổng.) |
This may be true but | Điều này có thể đúng, nhưng | This may be true, but we still need more witnesses to confirm the findings. (Điều này có thể đúng, nhưng chúng ta vẫn cần thêm nhân chứng để xác nhận kết quả.) |
Unlike | Không giống | Unlike her sister, she prefers growing flowers. (Không giống như chị gái của cô ấy, cô thích trồng hoa.) |
Whereas | Trong khi đó | He enjoys literature, whereas his brother prefers doing math. (Anh ấy thích văn học, trong khi đó anh trai anh ấy lại thích làm toán.) |
Yet | Nhưng mà | He is old, yet he takes good care of himself.. (Anh ấy đã già, nhưng mà rất chăm sóc bản thân.) |
Thêm thông tin
Các linking words trong Writing và Speaking đều rất quan trọng để cung cấp và bổ sung thông tin cho quan điểm trong bài nói hoặc bài viết của bạn. ELSA Speak đã tổng hợp một số linking words phổ biến dưới đây:
Từ nối | Nghĩa | Ví dụ |
Additionally | Cũng, ngoài ra | Additionally, my team implemented new security measures to ensure that all user data is protected more effectively. (Ngoài ra, nhóm tôi còn thực hiện các biện pháp bảo mật mới nhằm đảm bảo rằng mọi dữ liệu người dùng được bảo vệ một cách hiệu quả hơn.) |
Also | Cũng | The project was completed ahead of schedule, and it also exceeded the client’s expectations in terms of quality. (Dự án đã được hoàn thành sớm hơn kế hoạch và chất lượng cũng vượt xa sự mong đợi của khách hàng.) |
And | Và | Jame turned on the lights and closed the door. (Jame bật đèn và đóng cửa.) |
As well as | Cũng như | As well as improving efficiency, the new software reduces operational costs significantly. (Cũng như việc nâng cao hiệu quả, phần mềm mới còn góp phần giảm đáng kể chi phí vận hành.) |
Furthermore | Thêm nữa là | Furthermore, the study highlights the importance of early intervention in preventing long-term health issues. (Thêm nữa là, nghiên cứu này làm nổi bật tầm quan trọng của việc can thiệp sớm để ngăn chặn các vấn đề sức khỏe trong thời gian dài.) |
In addition | Cũng như, ngoài ra | In addition to offering competitive pricing, the company provides excellent customer service to ensure client satisfaction. (Cũng như việc đưa ra giá cả cạnh tranh, công ty còn cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc nhằm đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.) |
Moreover | Hơn nữa | Moreover, the new policy aims to promote sustainability while enhancing operational efficiency. (Hơn nữa, chính sách mới này được thiết lập để thúc đẩy tính bền vững trong khi nâng cao hiệu quả hoạt động.) |
Not only … but also | Không những … mà còn | Not only did the training program improve employees’ skills, but it also boosted their overall morale and engagement. (Chương trình đào tạo không chỉ nâng cao kỹ năng của nhân viên mà còn khuyến khích tinh thần và sự gắn kết giữa họ.) |
Để liệt kê
Linking words dạng liệt kê được sử dụng để trình bày từng quan điểm của người viết hoặc người nói, giúp đoạn văn hoặc câu nói trở nên rõ ràng hơn. Bạn có thể sử dụng các từ nối trong tiếng Anh (linking words) sau đây.
Từ nối | Nghĩa | Ví dụ |
Firstly | Đầu tiên là… | Firstly, we need to assess the current market conditions before making any major investment decisions. (Đầu tiên là chúng ta cần đánh giá tình hình thị trường hiện tại trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư lớn nào.) |
Secondly | Thứ hai là… | Secondly, we should evaluate the financial risks involved in the project. (Thứ hai là chúng ta nên đánh giá các rủi ro tài chính liên quan đến dự án.) |
Thirdly | Thứ ba là… | Thirdly, it’s essential to secure stakeholder approval before proceeding further. (Thứ ba, điều cần thiết là phải đảm bảo sự chấp thuận của các bên liên quan trước khi tiến hành các bước tiếp theo.) |
Fourthly | Thứ tư là… | Fourthly, the implementation timeline needs to be carefully planned to avoid delays. (Thứ tư, cần lên kế hoạch cẩn thận cho mốc thời gian triển khai để tránh chậm trễ.) |
Finally | Cuối cùng | Finally, all team members must be briefed on their roles and responsibilities. (Cuối cùng, tất cả các thành viên trong nhóm phải được thông báo tóm tắt về vai trò và trách nhiệm của họ.) |
Lastly | Cuối cùng | Lastly, we should conduct a thorough review to ensure everything is on track. (Cuối cùng, chúng ta nên tiến hành đánh giá kỹ lưỡng để đảm bảo mọi thứ đi đúng hướng.) |
At the same time | Đồng thời, cùng lúc | At the same time, we must monitor external factors that could impact our progress. (Đồng thời, chúng ta phải theo dõi các yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng đến tiến độ của chúng ta.) |
Last but not the least | Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng | Last but not the least, employee feedback should be incorporated to improve overall processes. (Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, cần kết hợp phản hồi của nhân viên để cải thiện các quy trình chung.) |
Previously | Trước đó | Previously, we had encountered similar challenges and found effective solutions through collaboration. (Trước đó, chúng ta đã gặp phải những thách thức tương tự và tìm ra giải pháp hiệu quả thông qua sự hợp tác.) |
Chỉ kết quả
Đây là loại từ nối được sử dụng để nêu kết quả cho một quá trình, hành động hoặc sự việc đã được đề cập trước đó:
Từ nối | Nghĩa | Ví dụ |
As a result | Kết quả do | As a result of the new strategy, the company saw a significant increase in sales. (Kết quả do chiến lược mới, công ty đã ghi nhận sự tăng trưởng đáng kể trong doanh số.) |
Consequently | Do đó | Consequently, the team had to revise their approach to meet the new requirements. (Do đó, nhóm đã buộc phải điều chỉnh cách tiếp cận của mình để đáp ứng các yêu cầu mới..) |
For this reason | Vì lý do này | For this reason, the project was delayed by several weeks. (Vì lý do này, dự án đã bị hoãn lại trong vài tuần.) |
So | Vì thế | So, we decided to extend the deadline to ensure the quality of the final product. (Vì thế, chúng tôi quyết định gia hạn thời gian để đảm bảo chất lượng của sản phẩm cuối cùng.) |
Therefore | Vì vậy | Therefore, it is crucial to allocate additional resources to meet the demand. (Vì vậy, việc phân bổ thêm nguồn lực để đáp ứng nhu cầu là hết sức quan trọng.) |
Thus | Như vậy | Thus, the organization was able to streamline its operations and reduce costs. (Như vậy, tổ chức đã có thể tối ưu hóa hoạt động và giảm chi phí.) |
Để nhấn mạnh
Nếu bạn muốn nhấn mạnh luận điểm hoặc luận cứ trong bài viết hay bài nói, bạn có thể sử dụng các từ nối sau:
Từ nối | Nghĩa | Ví dụ |
Especially | Nhất là | Especially in times of uncertainty, clear communication is essential for team cohesion. (Nhất là trong thời điểm bất ổn, việc giao tiếp rõ ràng là rất cần thiết để tạo dựng sự gắn kết trong nhóm.) |
In particular | Trong trường hợp cụ thể, đặc biệt | In particular, the finance department has been instrumental in managing budget constraints. (Đặc biệt, bộ phận tài chính giữ vai trò quan trọng trong việc quản lý các hạn chế về ngân sách.) |
Obviously | Rõ ràng là, điều dĩ nhiên là | Obviously, meeting the deadline is critical to the project’s success. (Rõ ràng là việc đáp ứng đúng hạn là rất quan trọng cho sự thành công của dự án.) |
Of course | Tất nhiên | Of course, all safety protocols must be followed during the site visit. (Tất nhiên, tất cả các quy trình an toàn cần phải được tuân thủ trong suốt quá trình thăm quan thực địa.) |
Particularly | Một cách đặc biệt, đặc thù | Particularly challenging was the integration of new software with existing systems. (Đặc thù khó khăn trong việc tích hợp phần mềm mới với các hệ thống hiện tại.) |
Specifically | Đặc biệt là | Specifically, we need to address the issues in the customer feedback report. (Đặc biệt là chúng tôi cần giải quyết những vấn đề trong báo cáo phản hồi của khách hàng.) |
To be more precise | Để chính xác hơn | To be more precise, the shipment will arrive on the 15th, not the 14th as previously planned. (Để chính xác hơn, lô hàng sẽ đến vào ngày 15, thay vì ngày 14 như đã được lên kế hoạch trước đó.) |
Dùng để kết luận
Trong bài viết hoặc bài nói, nhiều người thường gặp khó khăn khi đến phần kết luận. Nếu chỉ có một câu ngắn gọn thì điểm số sẽ không cao. Còn nếu viết quá dài thì lại không biết đưa vào những gì. Để tổng kết hoặc đưa ra kết luận, bạn có thể sử dụng các từ nối trong tiếng Anh dưới đây:
Từ nối | Nghĩa | Ví dụ |
At last/Finally/Eventually | Cuối cùng | At last, after months of hard work, the project was successfully completed. (Cuối cùng, sau nhiều tháng nỗ lực chăm chỉ, dự án đã được hoàn thành thành công.) |
In brief | Nói chung | In brief, the study reveals key insights into consumer behavior trends. (Nói chung, nghiên cứu này đưa ra những hiểu biết sâu sắc chính về xu hướng hành vi của người tiêu dùng.) |
In conclusion | Kết luận là | In conclusion, these findings emphasize the need for continuous innovation. (Kết luận là những phát hiện này nhấn mạnh sự cần thiết phải đổi mới liên tục.) |
To conclude | Để kết luận | To conclude, we recommend implementing these strategies to improve efficiency. (Để kết luận, chúng tôi đề xuất triển khai các chiến lược này nhằm nâng cao hiệu quả.) |
To sum up | Tóm lại | To sum up, our analysis shows a promising outlook for market growth in the coming year. (Tóm lại, phân tích của chúng tôi cho thấy triển vọng hứa hẹn về sự tăng trưởng của thị trường trong năm tới.) |
Đưa giả thiết
Những linking words đưa ra giả thiết cũng rất thông dụng trong các cuộc giao tiếp hằng ngày của người bản xứ. Dưới đây là tổng hợp của ELSA Speak:
Từ nối | Nghĩa | Ví dụ |
As long as | Miễn là | As long as you don’t make noise, you can stay in the bedroom. (Miễn là bạn không ồn ào, bạn có thể ở trong phòng ngủ.) |
Given that | Với điều kiện là / Xét đến | Given that it’s sunny, we should probably go outside.. (Xét đến việc trời đang nắng, chúng ta nên ra ngoài trời) |
Granted that | Giả sử rằng | Granted that the resources are available, we can complete the project by next quarter. (Giả sử rằng có đủ nguồn lực, chúng ta có thể hoàn thành dự án vào quý tới.) |
If SV, SV | Nếu … thì … | If we focus on quality, customer satisfaction will likely improve. (Nếu chúng ta chú trọng đến chất lượng, khả năng cao là sự hài lòng của khách hàng sẽ được cải thiện.) |
On the condition that | Với điều kiện rằng | On the condition that all team members agree, we can proceed with the new plan. (Với điều kiện rằng tất cả các thành viên trong nhóm đều đồng ý, chúng ta có thể tiến hành kế hoạch mới.) |
Provided that | Với điều kiện là | Provided that there are no delays, the shipment should arrive next week. (Nếu không có sự chậm trễ nào, lô hàng sẽ đến vào tuần tới.) |
So long as | Miễn là | So long as everyone follows the guidelines, the event will run smoothly. (Miễn là mọi người tuân thủ các hướng dẫn, sự kiện sẽ diễn ra một cách suôn sẻ.) |
Unless | Trừ khi | Unless there are objections, we’ll finalize the proposal by tomorrow. (Trừ khi có ý kiến phản đối, chúng ta sẽ hoàn thiện đề xuất vào ngày mai.) |
Mẹo học Linking words trong tiếng Anh hiệu quả
Các dạng Linking Words là một khối kiến thức không nhỏ mà bạn cần học. Hiểu được điều này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một số phương pháp học nhanh và nhớ lâu hơn.
Học theo chức năng nhóm
Đây là phương pháp học hiệu quả đầu tiên. Như bạn có thể nhận thấy, một số dạng từ nối có chức năng khá tương đồng, và một số từ nối còn xuất hiện nhiều lần.
ELSA Speak gợi ý bạn có thể chia thành các nhóm sau:
- Nhóm 1: Result + Reason + Condition (Kết quả + Nguyên nhân + Điều kiện)
- Nhóm 2: Emphasis + Concession + Restatement (Nhấn mạnh + Nhượng bộ + Khẳng định lại)
- Nhóm 3: Addition + Sequencing Ideas + Summary + Generalisation (Bổ sung + Trật tự các ý tưởng + Tóm tắt/Tổng kết + Khái quát)
- Bạn cũng có thể tự tổ chức các nhóm theo cách mà bạn cảm thấy dễ hiểu nhất.
Tham khảo các bài viết mẫu có điểm cao
Tham khảo bài mẫu là một phương pháp rất hiệu quả để cải thiện trình độ tiếng Anh. Những người mới bắt đầu viết có thể thường xuyên sử dụng các linking words sai ngữ pháp hoặc một cách cứng nhắc. Để khắc phục điều này, chúng ta nên thường xuyên đọc các bài viết mẫu đạt điểm cao hoặc các bài báo chính thống. Các bài viết đạt điểm cao trong IELTS cũng có thể dễ dàng tìm thấy trên Internet.
Ngoài việc đọc các bài văn mẫu đạt điểm cao, chúng ta cũng nên xem xét cả những bài band điểm thấp (từ 5.0 trở xuống) để nhận ra sự khác biệt. Từ đó, người học sẽ có thể rút ra cách sử dụng linking words sao cho vừa đúng vừa tự nhiên nhất.
Làm các đề thi tiếng Anh
Cách luyện tiếng Anh hiệu quả nhất để nâng cao trình độ một cách nhanh chóng chắc chắn là làm bài tập. Bạn có thể tìm kiếm các đề thi tiếng Anh từ kỳ thi THPT quốc gia, giáo trình tiếng Anh uy tín hoặc các bài tập trên blog của trang ELSA Speak để ôn luyện.
Cách vận dụng từ nối linking words vào bài thi IELTS
Linking words trong Writing
Writing task 1:
Các từ nối trong Writing IELTS Task 1 có vai trò quan trọng trong việc giúp thí sinh tạo ra sự liên kết rõ ràng với các dữ liệu. Điều này giúp giám khảo hiểu được những thông tin mà bạn muốn khẳng định, cũng như thể hiện sự khác biệt và đối lập…
Writing Task 1 Sample:
In the youngest age category (15 to 24), almost 53% of Australian men but only 47.7% of women did regular physical activity in 2010. However, between the ages of 25 and 44, men were much less active on average than women. In fact, in the 35 to 44 age group, a mere 39.5% of males did some form of regular exercise, compared to 52.5% of females.
(Trong nhóm tuổi trẻ nhất (15 đến 24), gần 53% nam giới Úc nhưng chỉ có 47,7% phụ nữ tham gia hoạt động thể chất thường xuyên vào năm 2010. Tuy nhiên, trong độ tuổi từ 25 đến 44, nam giới ít hoạt động hơn nhiều so với phụ nữ. Trên thực tế, trong nhóm tuổi từ 35 đến 44, chỉ có 39,5% nam giới tham gia một số hình thức tập thể dục thường xuyên, so với 52,5% phụ nữ.)
Có hai từ nối chính là “however”, dùng để liên kết hai ý trái ngược nhau, và “in fact”, dùng để bổ sung thêm thông tin cho bài viết. Việc sử dụng chúng sẽ giúp điểm cho phần Coherence and Cohesion của bạn được cải thiện hơn.
Writing task 2:
Đối với IELTS Writing Task 2, cần phải đảm bảo tiêu chí về việc sử dụng từ ngữ phong phú và chính xác. Các linking words cũng giúp thông tin trong bài viết trở nên mạch lạc và hợp lý hơn. Writing Task 2 cho đề “Some people believe that nowadays we have too many choices. To what extent do you agree or disagree with this statement?”
Answer:
Alongside the influence of the Internet, globalization is making the world smaller and compounding this problem of too much choice. Cheap international flights have made overseas travel possible for millions of people and this also means that we are faced with a world of options when deciding where to go on holiday or even where to live. We no longer have the limited but simple travel choices of our grandparents’ generation. The same is true if we look at the increasing tendency for young people to study abroad. While the opportunity for overseas study seems appealing, many students are confused about where to go and which path to take.
(Bên cạnh ảnh hưởng của Internet, toàn cầu hóa đang làm cho thế giới trở nên nhỏ hơn và làm trầm trọng thêm vấn đề quá nhiều lựa chọn này. Các chuyến bay quốc tế giá rẻ đã giúp hàng triệu người có thể đi du lịch nước ngoài và điều này cũng có nghĩa là chúng ta phải đối mặt với một thế giới các lựa chọn khi quyết định đi nghỉ ở đâu hoặc thậm chí là nơi sinh sống. Chúng ta không còn những lựa chọn du lịch hạn chế nhưng đơn giản như thế hệ ông bà chúng ta. Điều tương tự cũng đúng nếu chúng ta nhìn vào xu hướng ngày càng tăng của những người trẻ tuổi muốn đi du học. Trong khi cơ hội du học có vẻ hấp dẫn, nhiều sinh viên vẫn bối rối không biết nên đi đâu và nên chọn con đường nào.)
Ví dụ trên có bốn từ nối: alongside, and, also và while, với mục đích chính là giúp liên kết các ý lại với nhau. Cụ thể, “alongside” được sử dụng để thêm thông tin ngoài những gì đã được đề cập trước đó, còn “and” và “also” giúp liên kết phần sau của câu với phần trước, tạo ra một mạch thông tin liên tục và kết nối. Cuối cùng, “while” được dùng để báo hiệu cho người đọc về các đoạn thông tin có nghĩa trái ngược.
Linking Words trong Speaking
Một trong bốn tiêu chí chấm điểm của bài thi IELTS Speaking là Fluency and Coherence (sự trôi chảy và mạch lạc). Điều này có nghĩa là bạn cần đảm bảo rằng bài nói của mình được trôi chảy và có cấu trúc rõ ràng, hợp lý. Vì vậy, việc sử dụng Linking Words là hoàn toàn cần thiết.
Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng các từ nối được sử dụng phải phù hợp với mức độ ngữ nghĩa và ngôn ngữ của hai câu được liên kết. Các từ nối trong phần speaking thường nên ở mức cơ bản để bảo đảm độ tự nhiên cho câu nói.
Chức năng | Linking words |
Bổ sung thông tin | Moreover, In addition, Additionally, To add, Furthermore |
Đưa ví dụ | For example, For instance, To illustrate, A case to illustrate my point is that |
Giới thiệu về luận điểm đầu tiên | To start with, To begin with, Firstly |
Giới thiệu về luận điểm tiếp theo | Furthermore, To add, Another point worth mentioning is that, Another point to prove my belief would be that |
Giới thiệu về quan điểm cá nhân | Personally, In my opinion, For me |
Thể hiện ý tương phản | However, In contrast, Conversely, On the other hand, On the contrary, Nevertheless, Nonetheless |
Tóm tắt, kết luận | In conclusion, To conclude, In summary, To sum up |
Bài tập Linking words minh hoạ
Bài 1: Chọn từ nối
- Although / In spite of the good weather, there is a distinct possibility some climbers will not reach the summit
- Sandy has taken on extra hours so as to / so that she can supplement her income
- The property will fetch a high price owing to / seeing that its splendid location
- She’s incredibly sociable, while / yet she appears to have few close friend
- As / for we were unable to cook, we went out to dinner that night
Đáp án:
1. In spite of | 2. so that | 3. owing to | 4. yet | 5. As |
Bài 2: Điền từ nối phù hợp
Danh sách liên từ: So, before, as long as, or, and, so, when, if, or, while
- She is an excellent dancer, ________ she also plays the violin.
- He ate breakfast, ________ he was running late.
- ________ I arrived at the airport, the plane had already left.
- ________ Linda studies hard, she will pass the exam.
- She wants to travel to Paris ________ London this summer.
- He can speak French fluently________ I can only speak a few words.
- I’ll call you later________ we can discuss the plan.
- ________ I go to work, I usually have a cup of coffee.
- ________ you promise to behave, you can come to the party.
- We can either watch a movie ________ go for a walk in the park.
Đáp án:
1. and | 2. so | 3. When | 4. If | 5. or |
6. while | 7. so | 8. Before | 9. As long as | 10. or |
>> Xem thêm:
- Liên từ trong tiếng Anh (Conjunction): Phân loại, cách dùng và bài tập có đáp án
- Trọn bộ từ vựng trong các bài luyện nói tiếng Anh theo chủ đề (part 2)
- Tổng hợp kiến thức về từ loại trong tiếng Anh
Hy vọng rằng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về linking words trong tiếng Anh. Qua bài viết này của ELSA Speak, bạn đã nắm bắt được khái niệm về linking words cũng như cách sử dụng chúng một cách chính xác theo chức năng.