Bạn đang băn khoăn không biết located đi với giới từ gì để diễn đạt vị trí một cách chính xác? Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc, phân tích chi tiết cách dùng located trong tiếng Anh, từ những quy tắc cơ bản đến các trường hợp đặc biệt. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu ngay nhé!

(Nguồn: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/located)

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Located là gì?

Located /ˈləʊkeɪtɪd/ là một tính từ trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ vị trí, nơi chốn của một người, vật. Theo từ điển Cambridge, từ này được hiểu với nghĩa to be in a particular place. 

Nghĩa của located theo từ điển Cambridge: 

Nghĩa Anh – ViệtNghĩa Anh – AnhVí dụ
(adj) Nằm ở, tọa lạc tại một nơi cụ thể(adj) Situated or placed in a particular positionThe main office is located on the 10th floor. (Văn phòng chính nằm ở tầng 10.)
(adj) Được xác định vị trí(adj) Having had its position foundThe missing plane has not yet been located. (Chiếc máy bay mất tích vẫn chưa được xác định vị trí.)
Bảng nghĩa của located
Định nghĩa Located là gì trong tiếng Anh
Located được dùng để chỉ vị trí, nơi chốn

Located đi với giới từ gì?

Located thường đi với các giới từ chỉ vị trí như in, on, at, hoặc near, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mức độ cụ thể của địa điểm. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn về cách sử dụng các giới từ này.

Located + in

Giới từ in được sử dụng để chỉ vị trí của một địa điểm, vật thể hoặc người nằm bên trong một không gian rộng lớn, không cần quá chi tiết về địa chỉ. Đây là giới từ phổ biến nhất khi nói về các đơn vị hành chính lớn như thành phố, quốc gia, hoặc các khu vực địa lý rộng hơn.

Ý nghĩa/Cách dùng: Chỉ vị trí nằm bên trong một không gian lớn, một thành phố, quốc gia, lục địa.

Ví dụ: The new species of plant was found located in the Amazon rainforest. (Loài thực vật mới được tìm thấy nằm ở rừng nhiệt đới Amazon.)

Located + on

Giới từ on được dùng để chỉ vị trí nằm trên một bề mặt (surface), một con đường (street), hoặc một tầng (floor) của tòa nhà. Nó giúp xác định một vị trí theo chiều ngang hoặc chiều dọc.

Ví dụ: Our new store is located on Main Street. (Cửa hàng mới của chúng tôi nằm trên phố Main)

Located + at

Giới từ at được dùng để chỉ một vị trí rất cụ thể, một điểm định danh (landmark), hoặc một địa chỉ chính xác. Nó mang tính chất điểm hơn so với in và on, thường được dùng khi bạn muốn chỉ ra một điểm chính xác mà không phải một khu vực rộng.

Ví dụ: The conference will be located at 123 Nguyen Trai Street. (Hội nghị sẽ được tổ chức tại số 123 đường Nguyễn Trãi.)

Located + near

Giới từ near được sử dụng khi muốn nói về một vị trí gần với một địa điểm nào đó, không cần quá chính xác về khoảng cách hay địa chỉ cụ thể. Nó chỉ ra một mối quan hệ về khoảng cách hơn là vị trí tuyệt đối.

Ví dụ: The school is located near the park. (Trường học nằm gần công viên.) 

Located đi với giới từ gì?
Located đi với giới từ gì?

Word form của located

Từ loạiTừVí dụ
Động từ (Verb)locate /ləʊˈkeɪt/ (xác định, định vị, đặt ở đâu đó)Please locate the nearest gas station on the map. (Vui lòng xác định vị trí trạm xăng gần nhất trên bản đồ.)
Tính từ (Adjective)located /ləʊˈkeɪtɪd/ (nằm ở, tọa lạc)The main office is conveniently located downtown. (Văn phòng chính tọa lạc tại trung tâm thành phố một cách thuận tiện.)
Danh từ (Noun)location /ləʊˈkeɪʃən/ (vị trí, địa điểm)The film crew is scouting for a new shooting location. (Đoàn làm phim đang tìm kiếm một địa điểm quay mới.)
Trạng từ (Adverb)locatively /ˈləʊkətɪvli/ (theo cách liên quan đến vị trí/định vị)The adverb “here” is used locatively to describe position.  (Trạng từ “here” được dùng theo cách liên quan đến vị trí để mô tả địa điểm.)
Bảng word form của located
Word form của located
Word form của located

Word family của locate

Nắm vững word family của locate sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng từ đó sử dụng tiếng Anh linh hoạt và chính xác hơn. 

TừDịch nghĩaVí dụ
locate /ləʊˈkeɪt/ (v)xác định, định vịWe were unable to locate the source of the sound. (Chúng tôi không thể xác định được nguồn âm thanh.)
relocate /ˌriːləʊˈkeɪt/ (v)di chuyển, dời chỗThe company decided to relocate its headquarters. (Công ty quyết định dời trụ sở chính.)
allocate /ˈæləkeɪt/ (v)phân bổ, định vị tríWe must allocate resources efficiently. (Chúng ta phải phân bổ các nguồn lực một cách hiệu quả.)
location /ləʊˈkeɪʃən/ (n)vị trí, địa điểmThis is the perfect location for a new cafe. (Đây là địa điểm hoàn hảo cho một quán cà phê mới.)
relocation /ˌriːləʊˈkeɪʃən/ (n)sự di dời, tái định cưThe factory’s relocation will create new jobs. (Việc di dời nhà máy sẽ tạo ra việc làm mới.)
locality /ləʊˈkæləti/ (n)khu vực, vùng lân cậnWe are conducting a survey in this locality. (Chúng tôi đang tiến hành khảo sát ở khu vực này.)
allocation /ˌæləˈkeɪʃən/ (n)sự phân bổ, sự chỉ định vị tríThe allocation of funds was approved. (Việc phân bổ quỹ đã được phê duyệt.)
located /ləʊˈkeɪtɪd/ (adj)nằm ở, tọa lạcThe restaurant is located on the corner. (Nhà hàng nằm ở góc phố.)
local /ˈləʊkəl/ (adj)địa phươngThe local market sells fresh produce. (Chợ địa phương bán nông sản tươi.)
Bảng word family của locate
Word family của locate
Word family của locate

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với located

Từ đồng nghĩa

TừDịch nghĩaVí dụ
situated /ˈsɪtʃueɪtɪd/ (adj)tọa lạc, nằm ởThe school is situated on the top of a hill. (Trường học tọa lạc trên đỉnh một ngọn đồi.)
positioned /pəˈzɪʃənd/ (adj)được đặt ở, định vị ởThe chairs were positioned around the table. (Những chiếc ghế được đặt xung quanh bàn.)
placed /pleɪst/ (adj)được đặt, được để ởA statue was placed in the center of the square. (Một bức tượng được đặt ở trung tâm quảng trường.)
stationed /ˈsteɪʃənd/ (adj)đóng quân, đóng tạiThe soldiers were stationed at the military base. (Những người lính được đóng tại căn cứ quân sự.)
settled /ˈsetəld/ (adj)đã ổn định, đã được định cưThe family is now happily settled in their new home. (Gia đình giờ đã định cư một cách hạnh phúc trong ngôi nhà mới.)
installed /ɪnˈstɔːld/ (adj)được lắp đặt, được đặt vàoThe new equipment has been installed in the lab. (Thiết bị mới đã được lắp đặt trong phòng thí nghiệm.)
embedded /ɪmˈbedɪd/ (adj)được gắn chặt, nhúng vàoThe fossil was embedded in the rock. (Hóa thạch được nhúng trong tảng đá.)
established /ɪˈstæblɪʃt/ (adj)được thành lập, có mặtThe store was established in the city in 1995. (Cửa hàng được thành lập tại thành phố vào năm 1995.)
Bảng từ đồng nghĩa với located

Từ trái nghĩa

TừDịch nghĩaVí dụ
missing /ˈmɪsɪŋ/ (adj)bị mất tích, không xác định được vị tríThe police are still searching for the missing person. (Cảnh sát vẫn đang tìm kiếm người mất tích.)
unlocated /ˌʌnləʊˈkeɪtɪd/ (adj)chưa được xác định vị tríThe source of the signal remains unlocated. (Nguồn của tín hiệu vẫn chưa được xác định vị trí.)
displaced /dɪsˈpleɪst/ (adj)bị di dời, bị thay đổi vị tríThousands of people were displaced by the earthquake. (Hàng ngàn người đã bị di dời do trận động đất.)
relocated /ˌriːləʊˈkeɪtɪd/ (adj)đã được di dời đến nơi khácThe company’s staff will be relocated to the new office next month. (Nhân viên của công ty sẽ được di dời đến văn phòng mới vào tháng tới.)
out of place /aʊt əv pleɪs/ (idiom)không đúng chỗ, lạc lõngThe modern painting looked out of place in the classical room. (Bức tranh hiện đại trông thật lạc lõng trong căn phòng cổ điển.)
Bảng từ trái nghĩa với located

>> Có thể bạn quan tâm: Search đi với giới từ gì?

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với located
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với located

>>> Đừng để phát âm sai làm bạn mất tự tin! Với công nghệ AI độc quyền, ELSA Speak sẽ giúp bạn luyện nói tiếng Anh chuẩn xác. Bấm vào banner để khám phá ngay!

Idioms với located

IdiomsDịch nghĩaVí dụ
be well-located /biː wel ləʊˈkeɪtɪd/có vị trí thuận lợi, đắc địaThe new restaurant is well-located in the city center. (Nhà hàng mới có vị trí thuận lợi ở trung tâm thành phố.)
get your bearings /ɡet jɔː ˈbeərɪŋz/xác định phương hướng, vị tríWe got lost in the forest, so we had to stop to get our bearings. (Chúng tôi bị lạc trong rừng nên phải dừng lại để xác định phương hướng.)
know where you stand /nəʊ weər juː stænd/biết rõ vị trí, tình trạng của bản thân trong một tình huống hoặc mối quan hệAfter the meeting, she finally knew where she stood with the project. (Sau cuộc họp, cuối cùng cô ấy cũng biết rõ vị trí của mình với dự án.)
be on the map /biː ɒn ðə mæp/trở nên nổi tiếng, được biết đến rộng rãiThe small town is now on the map thanks to its annual music festival. (Thị trấn nhỏ giờ đã trở nên nổi tiếng nhờ lễ hội âm nhạc hàng năm.)
put something on the map /pʊt ˈsʌmθɪŋ ɒn ðə mæp/làm cho một người, một nơi hoặc một thứ gì đó trở nên nổi tiếngHis invention put the small company on the map. (Phát minh của anh ấy đã làm cho công ty nhỏ trở nên nổi tiếng.)
come from all walks of life /kʌm frɒm ɔːl wɔːks əv laɪf/đến từ mọi tầng lớp xã hội, mọi lĩnh vựcThe team is made up of people who come from all walks of life. (Nhóm được tạo thành từ những người đến từ mọi tầng lớp xã hội.)
find your feet /faɪnd jɔː fiːt/tìm được sự tự tin và quen thuộc với một tình huống mớiIt took her a few weeks to find her feet in the new job. (Cô ấy mất vài tuần để quen thuộc với công việc mới.)
have a place in the sun /hæv ə pleɪs ɪn ðə sʌn/có một vị trí thành công và hạnh phúcHe worked hard to have his place in the sun in the business world. (Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có được một vị trí thành công trong thế giới kinh doanh.)
Bảng idioms với located

>> Có thể bạn quan tâm:

Idioms với located
Idioms với located

>> Có thể bạn quan tâm: Nâng cấp trải nghiệm học phát âm tiếng Anh cùng ELSA Premium. Click để tìm hiểu ngay!

Bài tập located + gì, có đáp án

Hoàn thành các câu sau đây với giới từ thích hợp: in, on, at, near.

  1. The ancient temple is located _______ the top of the hill.
  2. Our new factory will be located _______ the suburbs of the city.
  3. The famous coffee shop is located _______ 25 Ly Thuong Kiet Street.
  4. My friend’s house is located _______ a park, so we can go for a run every morning.
  5. The school library is located _______ the second floor of the building.
  6. The company’s headquarters is located _______ London, UK.
  7. The bank is conveniently located right _______ the shopping mall.
  8. The restaurant is located _______ the corner of the two main streets.
  9. I heard that the new supermarket is located _______ the new residential area.
  10. The office is located _______ the 5th floor.
  11. The historical museum is located _______ the center of the city.
  12. The clinic is located _______ the same block as the pharmacy.
  13. The concert venue is located just _______ the river bank.
  14. The main office is located _______ District 1, Ho Chi Minh City.
  15. Our new apartment is located _______ a quiet neighborhood.
  16. The bus stop is located directly _______ the entrance of the school.
  17. The public swimming pool is located _______ a large sports complex.
  18. The bakery is located _______ the end of the street.
  19. The art gallery is located _______ the museum.
  20. The company’s warehouse is located _______ the industrial zone.

Đáp án:

  1. on
  2. in
  3. at
  4. near
  5. on
  6. in
  7. near
  8. at/on
  9. in
  10. on
  11. in
  12. on
  13. near
  14. in
  15. in
  16. at
  17. in
  18. at
  19. near
  20. in

Câu hỏi thường gặp

Located on là gì?

Located on được dùng để chỉ vị trí của một vật thể nằm trên một bề mặt, đường phố, hoặc tầng của một tòa nhà. 

Located in và located at là gì?

Located in dùng cho các khu vực rộng lớn như thành phố, quốc gia. Located at dùng cho các địa điểm nhỏ, cụ thể, hoặc địa chỉ chính xác.

Locate + gì?

Locate là một động từ, sau nó thường là một tân ngữ trực tiếp (direct object) để chỉ cái gì được định vị.

Be located in là gì?

Be located in là cấu trúc phổ biến dùng để diễn tả một vật thể, địa điểm tọa lạc tại một khu vực rộng lớn.

>> Xem thêm:

Hi vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững cách dùng located đi với giới từ gì một cách chuẩn xác nhất. Việc sử dụng đúng từ và cấu trúc không chỉ giúp câu văn của bạn rõ ràng, chuyên nghiệp hơn mà còn thể hiện sự am hiểu sâu về tiếng Anh. Hãy xem thêm các bài viết khác từ danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak để có thêm nhiều kiến thức mới nhé!