120+ lời chúc cuối tuần vui vẻ tiếng Anh ngắn gọn, ý nghĩa

120+ lời chúc cuối tuần vui vẻ tiếng Anh ngắn gọn, ý nghĩa

Cuối tuần là khoảng thời gian quý giá để mọi người thư giãn, nạp lại năng lượng và tận hưởng những khoảnh khắc bên gia đình, bạn bè. Gửi những lời chúc cuối tuần vui vẻ không chỉ thể hiện sự quan tâm mà còn là cách để lan tỏa niềm vui và tích cực đến những người xung quanh. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ chia sẻ 120+ lời chúc chúc cuối tuần vui vẻ tiếng Anh ý nghĩa bằng tiếng Anh cho năm 2024, giúp bạn truyền tải những thông điệp tốt đẹp và tạo động lực cho mọi người.

ELSA Test

Chúc cuối tuần vui vẻ tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, câu “Have a good weekend!” (Phiên âm: /hæv ə naɪs ˈwiˌkɛnd/) thường được sử dụng rộng rãi để gửi lời chúc cuối tuần vui vẻ.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

I hope you have a nice weekend! (Tôi hy vọng bạn có một cuối tuần vui vẻ!)

Chúc cuối tuần vui vẻ tiếng Anh
Chúc cuối tuần vui vẻ tiếng Anh

Ý nghĩa xung quanh lời chúc cuối tuần vui vẻ

Người Anh thường gửi lời chúc cuối tuần vui vẻ vào ngày thứ 6 như một cách để nói lời tạm biệt, ngụ ý rằng trong hai ngày cuối tuần, họ sẽ không gặp bạn.

Ví dụ: 

A: Have a good weekend! (Cuối tuần vui vẻ nha!)

B: Thanks, you too! (Cảm ơn, bạn cũng vậy nhé!)

Trong môi trường làm việc, câu chúc cuối tuần cũng tương đương với việc nói “See you next week” (Hẹn gặp lại vào tuần sau). Nếu bạn có kế hoạch gặp họ vào cuối tuần, hãy nói: “See you this weekend” (Hẹn gặp lại cuối tuần này).

Thời điểm thích hợp để chúc ai đó có một cuối tuần tuyệt vời thường được sử dụng vào thứ 6. Nếu bạn gửi lời chúc qua email hoặc tin nhắn, thời gian lý tưởng là từ 15 – 17 giờ chiều thứ Sáu. Tuy nhiên, nếu thứ 5 là ngày cuối cùng bạn liên lạc với ai đó, bạn cũng có thể gửi lời chúc vào ngày đó.

Ví dụ chúc cuối tuần vui vẻ
Ví dụ chúc cuối tuần vui vẻ

Những lời chúc cuối tuần vui vẻ ngắn gọn

Lời chúcDịch nghĩa
Have a great weekend!Có một cuối tuần tuyệt vời!
Enjoy your weekend!Tận hưởng cuối tuần của bạn!
Relax and unwind!Thư giãn và nghỉ ngơi!
Have fun!Chúc bạn vui vẻ!
Cheers to the weekend!Chúc mừng cuối tuần!
Take it easy this weekend!Thư giãn vào cuối tuần này nhé!
Wishing you joy this weekend!Chúc bạn nhiều niềm vui cuối tuần!
Enjoy your days off!Hãy tận hưởng những ngày nghỉ!
Have a lovely weekend!Chúc bạn có một cuối tuần đáng yêu!
Happy weekend!Cuối tuần vui vẻ!
Make the most of your weekend!Hãy tận dụng tối đa cuối tuần của bạn!
Have a peaceful weekend!Chúc bạn một cuối tuần bình yên!
Enjoy every moment!Tận hưởng từng khoảnh khắc!
Wishing you a fun-filled weekend!Chúc bạn có một cuối tuần đầy niềm vui!
Have a relaxing break!Chúc bạn có một kỳ nghỉ thư giãn!
Những câu chúc cuối tuần hay
Những câu chúc cuối tuần hay

Lời chúc cuối tuần vui vẻ tiếng Anh trang trọng

Lời chúcDịch nghĩa
Have a great weekend!Chúc bạn cuối tuần vui vẻ!
Have a relaxing weekend.Chúc bạn cuối tuần thư giãn!
Have a safe weekend!Chúc bạn một cuối tuần an toàn!
Have a great weekend with your family.Chúc bạn có những ngày cuối tuần vui vẻ bên gia đình.
I hope that you have a fabulous weekend.Tôi hy vọng bạn có ngày cuối tuần tuyệt vời.
I hope you have a wonderful time on the upcoming two days off.Tôi hy vọng bạn sẽ có khoảng thời gian tuyệt vời trong hai ngày nghỉ sắp tới.
I hope you have a wonderful and carefree weekend.Tôi chúc bạn có một cuối tuần tuyệt vời và thảnh thơi.
Take care and have a great weekend ahead!Hãy bảo trọng và chúc bạn có một cuối tuần tiếp theo tuyệt vời!
Wishing you a wonderful weekend!Chúc bạn có ngày cuối tuần tuyệt vời!
May your weekend be filled with laughter!Chúc cuối tuần của bạn tràn ngập tiếng cười!
Wishing you a weekend of rest and rejuvenation.Chúc bạn có ngày cuối tuần nghỉ ngơi và lấy lại năng lượng.
May this weekend bring you peace and happiness.Chúc bạn cuối tuần bình yên và hạnh phúc!
Wishing you a delightful weekend filled with joy.Chúc bạn có một cuối tuần thú vị tràn đầy niềm vui.
Have a splendid weekend ahead!Chúc bạn có một cuối tuần rực rỡ phía trước!
May your weekend be as wonderful as you are!Chúc cuối tuần của bạn tuyệt vời như chính bạn!
Enjoy your weekend to the fullest!Tận hưởng cuối tuần của bạn một cách trọn vẹn!
May you find joy and relaxation this weekend.Chúc bạn tìm thấy niềm vui và sự thư giãn trong cuối tuần này.
Have a peaceful and enjoyable weekend!Chúc bạn cuối tuần bình yên và thú vị!
Wishing you a weekend filled with meaningful moments!Chúc bạn có một cuối tuần tràn ngập những khoảnh khắc ý nghĩa!
Câu chúc cuối tuần vui vẻ tiếng Anh trang trọng
Câu chúc cuối tuần vui vẻ tiếng Anh trang trọng

Lời chúc cuối tuần vui vẻ bằng tiếng Anh thú vị

Lời chúcDịch nghĩa
Have a fun weekend.Chúc bạn cuối tuần vui vẻ.
Nice to hear from you, have a nice one!Rất vui được nghe từ bạn, chúc bạn vui vẻ!
Relax!Thư giãn!
Enjoy your free time and the sunshine.Tận hưởng thời gian rảnh rỗi dưới ánh nắng mặt trời.
Have a fantastic time on your weekend getaway!Chúc bạn có kỳ nghỉ cuối tuần vui vẻ!
Have a fantastic weekend!Cuối tuần thật tuyệt vời nha!
Enjoy your time with friends and family!Hãy tận hưởng thời gian cùng bạn bè và gia đình nhé!
Have an amazing weekend!Chúc bạn cuối tuần tuyệt vời!
Don’t forget to have some fun this weekend!Đừng quên tận hưởng niềm vui cuối tuần này nhé!
Have a laid-back weekend! Enjoy the break and unwind.Chúc bạn một cuối tuần thư thái! Tận hưởng thời gian thư giãn, nghỉ ngơi bạn nhé!
Happy Friday! Have a sublime weekend and live it up!Thứ sáu vui vẻ! Có một cuối tuần tuyệt vời và sống hết mình!
Cheers to the weekend! Have a happy time and see you next week.Chúc mừng cuối tuần! Chúc bạn có khoảng thời gian hạnh phúc và hẹn gặp lại vào tuần tới.
Happy weekend! Kick your feet up and immerse yourself in relaxation.Cuối tuần vui vẻ! Hãy nhấc thả lỏng và đắm mình trong sự thư giãn.
Wishing you an amazing time exploring and relaxing.Chúc bạn có khoảng thời gian khám phá và thư giãn thú vị.
May your weekend be filled with adventure and fun!Chúc bạn có một cuối tuần tràn đầy phiêu lưu và vui vẻ!
Have a blast this weekend!Hãy tận hưởng cuối tuần này thật tuyệt vời!
Wishing you a weekend full of laughter and joy!Chúc bạn có một cuối tuần tràn ngập tiếng cười và niềm vui!
Enjoy the little things this weekend!Tận hưởng những điều nhỏ bé trong cuối tuần này!
May your weekend be as bright as your smile!Chúc cuối tuần của bạn rực rỡ như nụ cười của bạn!
Câu chúc cuối tuần thú vị
Câu chúc cuối tuần thú vị

Caption cuối tuần tiếng Anh vui vẻ

CaptionDịch nghĩa
Weekend vibes only!Chỉ có không khí cuối tuần!
Let the weekend adventures begin!Hãy để những cuộc phiêu lưu cuối tuần bắt đầu!
Weekend mode: ON!Chế độ cuối tuần: BẬT!
Cheers to the weekend!Chúc mừng cuối tuần!
Living for the weekend!Sống vì cuối tuần!
Time to relax and recharge!Thời gian để thư giãn và nạp lại năng lượng!
Weekend, please don’t leave me!Cuối tuần, xin đừng rời bỏ tôi!
Good vibes and weekend vibes!Năng lượng tốt và không khí cuối tuần!
Weekend forecast: 100% chance of fun!Dự báo cuối tuần: 100% khả năng vui vẻ!
Weekend goals: Relax and enjoy!Mục tiêu cuối tuần: Thư giãn và tận hưởng!
Here’s to a weekend full of laughter!Chúc một cuối tuần tràn ngập tiếng cười!
Let’s make some memories this weekend!Hãy tạo ra những kỷ niệm trong cuối tuần này!
Ready for the weekend adventures!Sẵn sàng cho những cuộc phiêu lưu cuối tuần!
Just another day in paradise!Chỉ là một ngày khác ở thiên đường!
Weekend checklist: Fun, friends, and relaxation!Danh sách kiểm tra cuối tuần: Vui vẻ, bạn bè và thư giãn!
Here’s to a weekend of bliss!Chúc bạn có một cuối tuần tràn ngập hạnh phúc!
Weekend plans: Do nothing and enjoy!Kế hoạch cuối tuần: Không làm gì và tận hưởng!
Making the most of every moment this weekend!Tận dụng tối đa từng khoảnh khắc trong cuối tuần này!
Sunshine and good times ahead!Ánh nắng và những khoảnh khắc tuyệt vời phía trước!
Caption cuối tuần tiếng Anh
Caption cuối tuần tiếng Anh

Những lời chúc cuối tuần vui vẻ dành cho từng đối tượng khác nhau

Lời chúc cuối tuần vui vẻ cho gia đình

Lời chúcDịch nghĩa
Let’s make some wonderful memories together this weekend!Cuối tuần này, hãy cùng nhau tạo ra những kỷ niệm tuyệt vời nhé!
Mom, take a break and enjoy your favorite activities this weekend!Mẹ yêu, hãy nghỉ ngơi và làm những điều mẹ thích vào cuối tuần này nhé!
Dad, I hope you have time to relax and do what you love!Bố ơi, hy vọng bố có thời gian thư giãn và làm những điều bố yêu thích!
Wishing our family a weekend full of laughter and love!Chúc cả nhà có một cuối tuần đầy tiếng cười và tình yêu!
Hope everyone finds time to unwind and recharge this weekend!Hy vọng mọi người sẽ có thời gian thư giãn vào cuối tuần này!
Let’s enjoy a family movie night and some popcorn together!Hãy cùng nhau xem phim và ăn bắp rang bơ vào cuối tuần này nhé!
May this weekend bring us closer and strengthen our family bond!Chúc gia đình mình cuối tuần thêm gắn kết!
Enjoy the little moments together, they mean the most!Hãy tận hưởng những khoảnh khắc nhỏ bên nhau, chúng rất quý giá!
I’m grateful for our family, let’s celebrate that this weekend!Mình rất biết ơn về gia đình, hãy cùng nhau ăn mừng điều đó nhé!
Here’s to a weekend full of fun family activities and joy!Chúc cho cuối tuần này tràn đầy những hoạt động vui vẻ và niềm vui!
Let’s go for a family hike and enjoy the beauty of nature!Hãy cùng nhau đi dạo và chiêm ngưỡng vẻ đẹp của thiên nhiên!
Mom, I hope you get to relax and pamper yourself this weekend!Mẹ yêu, hy vọng mẹ sẽ được thư giãn và chăm sóc bản thân vào cuối tuần này!
Dad, let’s have a barbecue and enjoy some delicious food together!Bố ơi, hãy cùng nhau tổ chức một bữa tiệc nướng nhé!
Hope this weekend is filled with fun games and family bonding!Hy vọng cuối tuần này sẽ đầy ắp những trò chơi vui vẻ và gắn kết gia đình!
Let’s create a scrapbook of our family adventures this weekend!Hãy cùng nhau làm một cuốn sổ lưu niệm về những chuyến phiêu lưu của gia đình nhé! 
Lời chúc cuối tuần vui vẻ cho gia đình bằng tiếng Anh
Lời chúc cuối tuần vui vẻ  cho gia đình bằng tiếng Anh

Lời chúc cuối tuần vui vẻ cho người yêu

Lời chúcDịch nghĩa
Darling, let’s create beautiful memories together this weekend!Anh yêu ơi, hãy cùng nhau tạo nên những kỷ niệm đẹp trong cuối tuần này!
Happy weekend! I can’t wait to spend some quality time with you!Cuối tuần vui vẻ nhé em! Anh rất mong được dành thời gian bên em!
Hope your weekend is filled with love and happiness!Chúc em cuối tuần tràn đầy yêu thương và hạnh phúc!
Let’s go on an adventure this weekend and create beautiful memories!Cuối tuần này, hãy cùng nhau phiêu lưu và tạo ra những kỷ niệm đẹp nhé!
You deserve a relaxing weekend, my sweetheart!Chúc em cuối tuần thật thư giãn, em yêu!
I’m looking forward to cuddling and watching movies with you!Anh rất mong được ôm em và xem phim cùng nhau!
May our weekend be filled with laughter and sweet moments!Mong rằng cuối tuần của chúng ta sẽ đầy tiếng cười và những khoảnh khắc ngọt ngào!
Let’s enjoy some delicious food and each other’s company this weekend!Chúng ta cùng nhau thưởng thức đồ ăn ngon và tận hưởng thời gian bên nhau vào cuối tuần này nhé!
I cherish every moment with you, especially on weekends!Anh trân trọng từng khoảnh khắc bên em, đặc biệt là vào cuối tuần!
Here’s to a romantic weekend filled with love and joy!Chúc em cuối tuần lãng mạn, tràn đầy tình yêu và niềm vui!
I dedicate this weekend to you, wishing you peace and chasing away all the worries of the past week. Let’s wake up early tomorrow and embrace life with joy!Chúc bạn cuối tuần thật tuyệt vời, mong bạn tìm thấy bình yên và xua tan mọi lo lắng của tuần qua. Hãy cùng nhau dậy sớm vào ngày mai và đón nhận cuộc sống với niềm vui!
Note: This message contains no fat, no cholesterol, and no additives. It’s 100% natural, straight from my heart. Wishing you a joyful and warm weekend!Lưu ý, lưu ý tin nhắn này không có chất béo, không cholesterol và không chất phụ gia. 100% từ thiên nhiên và xuất phát từ trái tim anh. Chúc em yêu có ngày nghỉ cuối tuần vui vẻ, ấm áp nhất.
Here’s a little secret: today is a special weekend! I’m wishing you a happy, warm, and joyful weekend with family and friends!Đây là một bí mật nhỏ: hôm nay là một cuối tuần đặc biệt! Chúc em một cuối tuần hạnh phúc, ấm áp và vui vẻ bên gia đình và bạn bè!
I hope you have the most wonderful weekend: enjoy your morning, afternoon, evening, and night!Chúc em cuối tuần tuyệt vời nhất: hãy tận hưởng buổi sáng, buổi chiều, buổi tối và cả đêm nhé!
Wishing you a weekend filled with love, joy, and unforgettable moments together! You mean the world to me!Chúc em cuối tuần tràn ngập tình yêu, niềm vui và những khoảnh khắc không thể quên bên nhau! Em là tất cả đối với anh!
Lời chúc cuối tuần vui vẻ cho người yêu
Lời chúc cuối tuần vui vẻ cho người yêu

Lời chúc cuối tuần vui vẻ cho bạn bè

Lời chúcDịch nghĩa
Here comes the weekend again, and I hope you will enjoy it by any means.Cuối tuần lại đến rồi, bạn hãy tận hưởng nó theo nhiều cách khác nhau nhé.
May you find a reason to be happy and smile this weekend! Happy weekend, my friend!Mong bạn sẽ tìm thấy lý do để hạnh phúc và mỉm cười vào cuối tuần này! Cuối tuần vui vẻ nhé bạn!
I hope your weekend will be delightful. May this little vacation bring you happiness and peace. Wishing you the best weekend!Chúc cuối tuần của bạn sẽ rất thú vị. Mong rằng kỳ nghỉ nhỏ bé mang đến cho bạn niềm vui và sự yên bình. Chúc bạn cuối tuần tuyệt vời!
I know it has been a tiresome week. The weekend is here to refresh and relax. I wish you a happy weekend.Tôi biết bạn đã trải qua một tuần mệt mỏi. Làm mới và thư giãn cuối tuần nhé. Chúc bạn cuối tuần vui vẻ.
Wishing you all a happy and blessed weekend. Chúc bạn có những ngày nghỉ tuyệt vời và hạnh phúc nhất. 
May you find a reason to smile and be happy this weekend! Happy weekend, my friend!Mong bạn tìm thấy lý do để mỉm cười và hạnh phúc vào những ngày cuối tuần. Cuối tuần vui vẻ nhé bạn của tôi.
The past of ice is water and the future of ice is also. So let’s live life like ice, no worries for the past or future! Have a nice weekend!Quá khứ của băng là nước và tương lai của băng cũng là nước. Vì vậy, hãy sống cuộc sống như một tảng băng, không phải lo lắng về quá khứ hay tương lai! Cuối tuần vui vẻ!
Enjoy your weekend!Hãy tận hưởng cuối tuần của bạn đi nhé!
Dear friend, wishing you a happy and healthy weekend.Bạn thân mến, chúc bạn cuối tuần hạnh phúc và nhiều sức khỏe.
Sunday means a new day with new hope and new relaxation. So don’t be tense and be ready. Great weekend!Chủ nhật là ngày mới với biết bao hy vọng và thư giãn. Vì vậy, đừng căng thẳng và hãy sẵn sàng nào. Cuối tuần vui vẻ!
May your weekend be filled with fun and laughter!Chúc cuối tuần của bạn tràn ngập niềm vui và tiếng cười!
Take this weekend to recharge your soul and enjoy the little things in life. Happy weekend!Hãy dành cuối tuần này để nạp lại năng lượng cho tâm hồn và tận hưởng những điều nhỏ bé trong cuộc sống. Cuối tuần vui vẻ!
Wishing you a weekend full of adventure and joy!Chúc bạn cuối tuần tràn đầy phiêu lưu và niềm vui!
Let’s make some unforgettable memories this weekend!Hãy tạo ra những kỷ niệm không thể quên trong cuối tuần này nhé!
Cheers to the weekend! May it be filled with good times!Cuối tuần vui vẻ nhé! Mong rằng nó sẽ tràn ngập những khoảnh khắc tuyệt vời!

Lời chúc cuối tuần vui vẻ cho đồng nghiệp

Lời chúcDịch nghĩa
Have a great weekend ahead!Chúc bạn có một cuối tuần tuyệt vời!
Wishing you a relaxing weekend!Chúc bạn có một cuối tuần thư giãn!
Enjoy your weekend to the fullest!Hãy tận hưởng cuối tuần của bạn một cách trọn vẹn!
Hope you have some fun this weekend!Hy vọng bạn sẽ có những phút giây vui vẻ trong cuối tuần này!
Take time to recharge this weekend!Dành thời gian để nạp lại năng lượng vào cuối tuần này nhé!
May your weekend be filled with joy!Chúc cuối tuần của bạn tràn đầy niềm vui!
Here’s to a fantastic weekend!Chúc bạn có một cuối tuần tuyệt vời!
Enjoy every moment of your weekend!Tận hưởng từng khoảnh khắc của cuối tuần nhé!
Wishing you peace and happiness this weekend!Chúc bạn bình yên và hạnh phúc trong cuối tuần này!
Have a wonderful weekend with your loved ones!Chúc bạn có một cuối tuần tuyệt vời bên những người thân yêu!
Make the most of your weekend!Hãy tận dụng tối đa cuối tuần của bạn!
Hope your weekend is as amazing as you are!Hy vọng cuối tuần của bạn tuyệt vời như chính bạn!
Wishing you a weekend full of laughter!Chúc bạn có một cuối tuần đầy tiếng cười!
May you find time for yourself this weekend!Chúc bạn tìm được thời gian cho bản thân trong cuối tuần này!
Have fun and make great memories this weekend!Vui vẻ và tạo ra những kỷ niệm tuyệt vời trong cuối tuần này!
Cheers to a relaxing weekend!Chúc mừng một cuối tuần thư giãn!
Hope you get to do what you love this weekend!Hy vọng bạn có thể làm những gì bạn yêu thích vào cuối tuần này!
Wishing you a weekend of adventure!Chúc bạn có một cuối tuần đầy phiêu lưu!
Enjoy the little things this weekend!Tận hưởng những điều nhỏ bé trong cuối tuần này!
May your weekend be as bright as your smile!Chúc cuối tuần của bạn rạng rỡ như nụ cười của bạn!
Take a break and enjoy your weekend!Hãy nghỉ ngơi và tận hưởng cuối tuần của bạn!
Wishing you a weekend filled with positivity!Chúc bạn có một cuối tuần tràn đầy năng lượng!
Relax, unwind, and enjoy your weekend!Thư giãn, nghỉ ngơi và tận hưởng cuối tuần nhé!
Những câu chúc cuối tuần với bạn bè
Những câu chúc cuối tuần với bạn bè

Đoạn văn viết về ngày cuối tuần bằng tiếng Anh

The weekend is a time for fun and relaxation after a busy week. For me, Saturdays and Sundays are the best days to recharge and enjoy life. On Saturday morning, I like to sleep in a little longer than usual. After a refreshing sleep, I prepare a hearty breakfast to start my day right. I often enjoy cooking pancakes or omelets, which I share with my family.

Once breakfast is done, I usually plan some fun activities. Sometimes I go out with friends to explore new places in the city, like visiting a museum or trying out a new café. We love to take pictures and create memories together. Other times, I prefer to stay home and indulge in my hobbies. I enjoy painting and reading, which help me relax and express my creativity.

Sunday is more laid-back for me. I often spend the day catching up on my favorite TV shows or movies. It’s a great way to unwind and enjoy some entertainment. In the afternoon, I like to go for a walk in the park. I find that being in nature helps clear my mind and brings me joy.

The weekend is not just about rest; it’s also a time to connect with family and friends. Whether I’m out exploring or enjoying a quiet day at home, I cherish these moments. They remind me of the importance of balancing work and leisure, ensuring I’m refreshed and ready for the week ahead.

Dịch nghĩa

Cuối tuần là thời gian để vui chơi và thư giãn sau một tuần bận rộn. Đối với tôi, thứ Bảy và Chủ nhật là những ngày tuyệt vời nhất để nạp lại năng lượng và tận hưởng cuộc sống. Vào sáng thứ Bảy, tôi thích ngủ muộn hơn một chút so với bình thường. Sau khi có một giấc ngủ ngon, tôi chuẩn bị một bữa sáng thịnh soạn để bắt đầu ngày mới. Tôi thường thích nấu bánh kếp hoặc trứng ốp la, và chia sẻ với gia đình.

Khi bữa sáng đã xong, tôi thường lên kế hoạch cho một số hoạt động vui vẻ. Đôi khi tôi ra ngoài với bạn bè để khám phá những địa điểm mới trong thành phố, như thăm bảo tàng hoặc thử một quán cà phê mới. Chúng tôi thích chụp ảnh và tạo ra những kỷ niệm cùng nhau. Những lúc khác, tôi thích ở nhà và theo đuổi sở thích của mình. Tôi thích vẽ và đọc sách, điều này giúp tôi thư giãn và thể hiện sự sáng tạo.

Chủ nhật là ngày tôi cảm thấy thư giãn. Tôi thường dành cả ngày để xem các chương trình truyền hình hoặc phim yêu thích. Đây là cách tuyệt vời để thư giãn và tận hưởng một chút giải trí. Vào buổi chiều, tôi thích đi dạo trong công viên. Tôi thấy rằng việc ở gần thiên nhiên giúp tôi thanh tịnh tâm trí và mang lại niềm vui.

Cuối tuần không chỉ là thời gian nghỉ ngơi; đó cũng là thời gian để kết nối với gia đình và bạn bè. Dù tôi có ra ngoài khám phá hay tận hưởng một ngày yên tĩnh ở nhà, tôi luôn trân trọng những khoảnh khắc này. Chúng nhắc nhở tôi về tầm quan trọng của việc cân bằng giữa công việc và thời gian giải trí, đảm bảo tôi luôn được nạp lại năng lượng và sẵn sàng cho tuần mới.

>> Xem thêm:

Những lời chúc cuối tuần không chỉ là những câu nói đơn giản mà còn là những món quà tinh thần, giúp mọi người cảm thấy được yêu thương và chia sẻ. Hy vọng rằng với những lời chúc cuối tuần vui vẻ tiếng Anh mà ELSA Speak gợi ý sẽ mang lại niềm vui và sự phấn chấn cho bạn bè và người thân trong những ngày cuối tuần.

RELATED POSTS
Hướng dẫn viết đoạn văn miêu tả bạn thân bằng tiếng Anh hay nhất

Hướng dẫn viết đoạn văn miêu tả bạn thân bằng tiếng Anh hay nhất

Mục lục hiện 1. Cách viết đoạn văn miêu tả bạn thân bằng tiếng Anh 2. Bố cục đoạn văn 3. Hướng dẫn lập dàn ý 4. Bí quyết viết đoạn văn hay 5. Từ vựng miêu tả bạn thân bằng tiếng Anh 6. Từ vựng miêu tả chung 7. Từ vựng miêu tả ngoại […]

5 đoạn văn mẫu nói về sức khỏe bằng tiếng Anh ngắn gọn nhất

5 đoạn văn mẫu nói về sức khỏe bằng tiếng Anh ngắn gọn nhất

Mục lục hiện 1. Các chủ đề phổ biến về sức khỏe 2. Lối sống lành mạnh 3. Bệnh tật phổ biến 4. Sức khỏe tinh thần 5. Từ vựng về sức khỏe bằng tiếng Anh 6. Từ vựng về các bộ phận cơ thể 7. Từ vựng về bệnh tật 8. Từ vựng về […]

Tổng hợp những lời chúc ngày mới tốt lành tiếng Anh hay, ý nghĩa

Tổng hợp những lời chúc ngày mới tốt lành tiếng Anh hay, ý nghĩa

Mục lục hiện 1. Chúc ngày mới tốt lành tiếng Anh là gì? 2. Ý nghĩa của lời chúc ngày mới tốt lành 3. Những câu chúc ngày mới tốt lành tiếng Anh ngắn gọn, phổ biến 4. Những lời chúc ngày mới tốt lành tiếng Anh ngọt ngào, ý nghĩa 5. Lời chúc ngày […]

ELSA Pro trọn đời
ELSA Pro trọn đời

Giá gốc: 10,995,000 VND

2,195,000 VND

Nhập mã VNO24 giảm thêm 390K

Mua ngay
ELSA Pro 1 năm
ELSA Pro 1 năm

Giá gốc: 1,095,000VND

985,000 VND

Nhập mã OP30 giảm thêm 30K

Mua ngay
ELSA PRO TRỌN ĐỜI CHỈ 1.599K
PHP Code Snippets Powered By : XYZScripts.com