Look into là gì và được sử dụng như thế nào trong tiếng Anh? Hãy cùng ELSA Speak theo dõi và khám phá chi tiết về cấu trúc, cách dùng, ví dụ minh họa và bài tập vận dụng qua bài viết này nhé!

Look into là gì?

Look into /lʊk ˈɪntuː/ là một phrasal verb – cụm động từ trong tiếng Anh. Look into mang ý nghĩa: xem xét, nghiên cứu, kiểm tra kỹ lưỡng một sự việc, vấn đề nào đó để tìm ra nguyên nhân, sự thật hoặc hướng giải quyết.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • The police will look into the matter of the stolen documents to uncover the truth. (Cảnh sát sẽ điều tra vấn đề tài liệu bị đánh cắp để tìm ra sự thật.)
  • Before making a decision, it’s wise to look into all available options carefully. (Trước khi đưa ra quyết định, điều khôn ngoan là xem xét cẩn thận tất cả các lựa chọn có sẵn.)
Look into là gì trong tiếng Anh
Look into là gì trong tiếng Anh

Cấu trúc và cách dùng Look into chuẩn nhất

Để sử dụng Look into một cách chính xác và linh hoạt, bạn cần nắm rõ các cấu trúc ngữ pháp khác nhau đi kèm với cụm động từ này. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến cùng ví dụ minh họa cụ thể giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng Look into trong từng trường hợp.

Look into + Từ nối + Mệnh đề

Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn đề cập đến việc xem xét, tìm hiểu một khía cạnh cụ thể của vấn đề, thường đi kèm với các từ nối như why, how, what hoặc whether.

Ví dụ:

  • We need to look into why the sales figures have been declining recently. (Chúng ta cần xem xét tại sao doanh số bán hàng lại giảm trong thời gian gần đây.)
  • The manager will look into how the new marketing strategy can be implemented effectively. (Người quản lý sẽ tìm hiểu cách thức để chiến lược tiếp thị mới có thể được triển khai hiệu quả.)
Cấu trúc Look into + từ nối + mệnh đề được dùng khi muốn đề cập đến việc xem xét
Cấu trúc Look into + từ nối + mệnh đề được dùng khi muốn đề cập đến việc xem xét

Look into + V-ing

Cấu trúc Look into kết hợp với danh động từ (V-ing) thể hiện việc xem xét hoặc nghiên cứu một hành động, quá trình cụ thể.

Ví dụ:

  • The company is look into expanding into new markets. (Công ty đang xem xét việc mở rộng sang các thị trường mới.)
  • Scientists are look into developing a more sustainable energy source. (Các nhà khoa học đang nghiên cứu phát triển một nguồn năng lượng bền vững hơn.)
Cấu trúc Look into +Ving thể hiện việc xem xét hoặc nghiên cứu một hành động
Cấu trúc Look into +Ving thể hiện việc xem xét hoặc nghiên cứu một hành động

Look into + N/N-phrase

Đây là cấu trúc cơ bản và thường gặp nhất, diễn tả việc xem xét, nghiên cứu một danh từ hoặc cụm danh từ cụ thể, đóng vai trò là chủ ngữ của mệnh đề chính.

Ví dụ:

  • The committee will look into the complaints from the residents. (Ủy ban sẽ xem xét các khiếu nại từ cư dân.)
  • Let’s look into the possibility of hiring more staff. (Hãy xem xét khả năng thuê thêm nhân viên.)
Cấu trúc Look into + N/N-phrase đóng vai trò là chủ ngữ của mệnh đề chính
Cấu trúc Look into + N/N-phrase đóng vai trò là chủ ngữ của mệnh đề chính

S + V + (O) + to + Look into + N/N-phrase

Khác với cấu trúc trên, ở đây Look into + N/N-phrase đóng vai trò là mệnh đề phụ bổ nghĩa cho mệnh đề chính (S + V + (O)).

Ví dụ:

  • We asked the consultant to look into the feasibility of the project. (Chúng tôi đã yêu cầu nhà tư vấn xem xét tính khả thi của dự án.)
  • They hired a team to look into the cause of the system failure. (Họ đã thuê một đội để điều tra nguyên nhân gây ra lỗi hệ thống.)
Cấu trúc S + V + (O) + to + Look into + N/N-phrase đóng vai trò là mệnh đề phụ
Cấu trúc S + V + (O) + to + Look into + N/N-phrase đóng vai trò là mệnh đề phụ

Từ/cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Look into

Việc hiểu rõ Look into là gì và cách dùng Look into như thế nào là chưa đủ. Biết thêm các từ/cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa sẽ giúp bạn linh hoạt hơn trong giao tiếp và tránh lặp từ. Dưới đây, chúng ta sẽ khám phá những từ/cụm từ có nghĩa tương tự hoặc đối lập với Look into.

Từ/cụm từ đồng nghĩa với Look into

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ/cụm từ đồng nghĩa với Look into kèm phiên âm và ý nghĩa:

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Examine/ɪɡˈzæm.ɪn/Xem xét, khảo sát, kiểm tra kỹ lưỡng
Investigate/ɪnˈves.tɪ.ɡeɪt/Điều tra, nghiên cứu một cách có hệ thống
Inspect/ɪnˈspekt/Kiểm tra, xem xét chi tiết
Scrutinize/ˈskruː.tɪ.naɪz/Xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận
Study/ˈstʌd.i/Nghiên cứu, học tập, tìm hiểu sâu
Review/rɪˈvjuː/Xem xét lại, đánh giá lại
Analyze/ˈæn.əl.aɪz/Phân tích
Explore/ɪkˈsplɔːr/Khám phá, tìm hiểu
Look over/lʊk ˈoʊvər/Xem qua, kiểm tra nhanh
Dig into/dɪɡ ˈɪntuː/Tìm hiểu sâu, đào sâu vào vấn đề
Probe into/proʊb ˈɪntuː/Điều tra, thăm dò
Delve into/delv ˈɪntuː/Đi sâu vào, tìm hiểu cặn kẽ
Check out/tʃek aʊt/Kiểm tra, xem xét
Go over/ɡoʊ ˈoʊvər/Xem xét lại, kiểm tra lại
Bảng tổng hợp các từ/cụm từ đồng nghĩa với Look into
Một số cụm từ đồng nghĩa với Look into
Một số cụm từ đồng nghĩa với Look into

Từ/cụm từ trái nghĩa với Look into

Ngược lại, đây là bảng tổng hợp các từ/cụm từ có ý nghĩa trái ngược với Look into:

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Ignore/ɪɡˈnɔːr/Bỏ qua, phớt lờ
Neglect/nɪˈɡlekt/Sao lãng, bỏ bê
Overlook/ˌoʊ.vɚˈlʊk/Bỏ sót, không chú ý đến
Disregard/ˌdɪs.rɪˈɡɑːrd/Không quan tâm, coi thường
Avoid/əˈvɔɪd/Tránh né, né tránh
Skim/skɪm/Đọc lướt qua, xem qua loa
Glance at/ɡlæns æt/Liếc nhìn, nhìn thoáng qua
Brush off/brʌʃ ɒf/Gạt bỏ, phớt lờ
Bảng tổng hợp các từ/cụm từ trái nghĩa với Look into
Một số cụm từ trái nghĩa với Look into
Một số cụm từ trái nghĩa với Look into

Sau khi đã nắm được những từ/cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa, bạn có thể tự tin sử dụng Look into và các từ/cụm từ liên quan một cách chính xác và đa dạng. Luyện tập cùng ELSA Speak mỗi ngày để ngày càng tiến bộ nhé!

Hội thoại mẫu có sử dụng Look into

Để giúp bạn hình dung rõ hơn về cách sử dụng Look into trong giao tiếp thực tế, dưới đây là hai đoạn hội thoại mẫu có sử dụng cụm từ này. Việc học qua ngữ cảnh cụ thể sẽ giúp bạn ghi nhớ và vận dụng kiến thức hiệu quả hơn.

Đoạn hội thoại 1:

A: Have you heard about the recent complaints regarding our customer service? (Bạn đã nghe về những phàn nàn gần đây liên quan đến dịch vụ khách hàng của chúng ta chưa?)

B: Yes, I have. It’s quite concerning. I think we should look into the issue immediately and find out what’s causing these problems. (Vâng, tôi có nghe. Khá là đáng lo ngại. Tôi nghĩ chúng ta nên xem xét vấn đề này ngay lập tức và tìm hiểu điều gì đang gây ra những vấn đề này.)

A: I agree. Perhaps we can analyze the feedback forms and identify any recurring patterns. (Tôi đồng ý. Có lẽ chúng ta có thể phân tích các phiếu phản hồi và xác định bất kỳ vấn đề nào lặp lại.)

B: That’s a good idea. We should also look into the possibility of providing additional training for our customer service representatives. (Đó là một ý kiến hay. Chúng ta cũng nên xem xét khả năng cung cấp đào tạo bổ sung cho các nhân viên dịch vụ khách hàng của mình.)

Đoạn hội thoại 01 có sử dụng Look into
Đoạn hội thoại 01 có sử dụng Look into

Đoạn hội thoại 2:

A: I’m thinking about investing in the stock market, but I’m not sure where to start. (Tôi đang nghĩ đến việc đầu tư vào thị trường chứng khoán, nhưng tôi không chắc bắt đầu từ đâu.)

B: It’s wise to look into different investment options before making any decisions. You should research various companies and their performance. (Điều khôn ngoan là xem xét các lựa chọn đầu tư khác nhau trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào. Bạn nên nghiên cứu các công ty khác nhau và hiệu quả hoạt động của họ.)

A: That’s true. Do you have any recommendations on what I should look into first? (Đúng vậy. Bạn có đề xuất nào về những gì tôi nên tìm hiểu đầu tiên không?)

B: Well, you could start by look into index funds. They are generally considered a safer option for beginners. (Chà, bạn có thể bắt đầu bằng cách xem xét các quỹ chỉ số. Chúng thường được coi là một lựa chọn an toàn hơn cho người mới bắt đầu.)

Đoạn hội thoại 02 có sử dụng Look into
Đoạn hội thoại 02 có sử dụng Look into

Học cùng ELSA Speak để luyện tập thêm nhiều tình huống thực tế và vận dụng những kiến thức đã học nhé! Đăng ký ngay!

Phrasal verb với Look thường gặp nhất

Ngoài Look into, động từ Look còn kết hợp với nhiều giới từ khác nhau để tạo thành các phrasal verb (cụm động từ) với ý nghĩa phong phú và đa dạng. Việc nắm vững các phrasal verb này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác.

Phrasal VerbÝ nghĩaVí dụDịch nghĩa ví dụ
Look afterChăm sóc, trông nomShe looks after her younger sister while their parents are at work.Cô ấy chăm sóc em gái mình trong khi bố mẹ họ đi làm.
Look aheadNhìn về phía trước, hướng tới tương laiWe need to look ahead and plan for the next five years.Chúng ta cần nhìn về phía trước và lên kế hoạch cho năm năm tới.
Look aroundNhìn xung quanh, tham quanLet’s look around the city and see what it has to offer.Hãy tham quan thành phố và xem nó có những gì.
Look atNhìn vào, xem xét, suy nghĩ vềLook at this beautiful painting!Hãy nhìn bức tranh tuyệt đẹp này!
Look backNhìn lại, hồi tưởng lạiWhen I look back on my childhood, I have fond memories.Khi tôi nhìn lại thời thơ ấu của mình, tôi có những kỷ niệm đẹp.
Look down onCoi thường, khinh miệtHe looks down on people who haven’t been to college.Anh ta coi thường những người chưa từng học đại học.
Look forTìm kiếmI’m looking for my keys. Have you seen them?Tôi đang tìm chìa khóa của mình. Bạn có thấy chúng không?
Look forward toMong chờ, trông đợilook forward to meeting you next week.Tôi rất mong được gặp bạn vào tuần tới.
Look outCoi chừng, cẩn thậnLook out! There’s a car coming!Coi chừng! Có một chiếc xe đang đến!
Look overXem qua, kiểm tra nhanhCan you look over this report before I submit it?Bạn có thể xem qua báo cáo này trước khi tôi nộp nó không?
Look throughNhìn qua, xem qua, đọc lướt quaShe looked through the magazine while waiting for her appointment.Cô ấy xem qua cuốn tạp chí trong khi chờ cuộc hẹn của mình.
Look upTra cứu (từ điển, thông tin)If you don’t know the meaning of a word, look it up in a dictionary.Nếu bạn không biết nghĩa của một từ, hãy tra cứu nó trong từ điển.
Look up toKính trọng, ngưỡng mộMany young athletes look up to successful sports stars.Nhiều vận động viên trẻ ngưỡng mộ các ngôi sao thể thao thành công.
Bảng tổng hợp một số phrasal verb với Look thường gặp nhất
Một số phrasal verb với Look thường gặp nhất
Một số phrasal verb với Look thường gặp nhất

Bài tập vận dụng với ook into, có đáp án

Sau khi đã tìm hiểu lý thuyết về Look into là gì, các cấu trúc, cách dùng cũng như các cụm từ liên quan, đây là lúc bạn cần thực hành để củng cố kiến thức. Dưới đây là 10 câu bài tập vận dụng với Look into giúp bạn kiểm tra mức độ hiểu bài của mình.

Yêu cầu: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau:

  1. The manager promised to __________ the customer’s complaint.
  2. We are __________ the possibility of opening a new branch.
  3. They hired a specialist to __________ the cause of the accident.
  4. Could you __________ why the delivery is delayed?
  5. The police will __________ the matter thoroughly.
  6. Before making a decision, it’s important to __________ all the options.
  7. We need to __________ how we can improve our marketing strategy.
  8. She asked her assistant to __________ the travel arrangements.
  9. The committee is __________ the feasibility of the project.
  10. It’s a good idea to __________ the terms and conditions before signing the contract.

Đáp án:

CâuĐáp ánĐáp ánDịch nghĩa đáp án
1 – look intoThe manager promised to look into the customer’s complaint.Người quản lý đã hứa sẽ xem xét khiếu nại của khách hàng.
2 – looking intoWe are looking into the possibility of opening a new branch.Chúng tôi đang xem xét khả năng mở một chi nhánh mới.
3 – look intoThey hired a specialist to look into the cause of the accident.Họ đã thuê một chuyên gia để điều tra nguyên nhân vụ tai nạn.
4 – look intoCould you look into why the delivery is delayed?Bạn có thể tìm hiểu tại sao việc giao hàng bị trì hoãn không?
5 – look intoThe police will look into the matter thoroughly.Cảnh sát sẽ điều tra vấn đề một cách kỹ lưỡng.
6 – look intoBefore making a decision, it’s important to look into all the options.Trước khi đưa ra quyết định, điều quan trọng là phải xem xét tất cả các lựa chọn.
7 – look intoWe need to look into how we can improve our marketing strategy.Chúng ta cần tìm hiểu cách chúng ta có thể cải thiện chiến lược tiếp thị của mình.
8 – look intoShe asked her assistant to look into the travel arrangements.Cô ấy yêu cầu trợ lý của mình xem xét việc sắp xếp chuyến đi.
9 – looking intoThe committee is looking into the feasibility of the project.Ủy ban đang xem xét tính khả thi của dự án.
10 – look intoIt’s a good idea to look into the terms and conditions before signing the contract.Bạn nên xem xét các điều khoản và điều kiện trước khi ký hợp đồng.
Bảng đáp án nhanh phần Bài tập vận dụng

Câu hỏi thường gặp

Xoay quanh chủ đề Look into là gì, có rất nhiều thắc mắc được đặt ra. Dưới đây là phần giải đáp cho một số câu hỏi thường gặp nhất, giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm động từ này.

Look into có thể thay thế cho Research không?

Không. Mặc dù Look into và Research đều mang nghĩa tìm hiểu, nghiên cứu, nhưng chúng không hoàn toàn thay thế được cho nhau trong mọi trường hợp.

  • Research thường chỉ một quá trình nghiên cứu chuyên sâu, bài bản, mang tính học thuật cao và thường kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định để thu thập, phân tích dữ liệu, đưa ra kết quả, phát hiện.
  • Trong khi đó, Look into thường mang nghĩa xem xét, điều tra, kiểm tra một vấn đề cụ thể nào đó, thường ít chính thức hơn và không nhất thiết phải đi sâu vào chi tiết như Research.

Có thể sử dụng Look into trong các tình huống trang trọng không?

Look into có thể được sử dụng trong các tình huống trang trọng. Tuy nhiên, so với các từ như Investigate hoặc Examine thì Look into được xem là ít trang trọng hơn.

  • Investigate thường dùng trong các cuộc điều tra chính thức, thường là của cảnh sát, chính quyền.
  • Examine mang tính chất xem xét kỹ lưỡng, tỉ mỉ, thường trong bối cảnh học thuật hoặc chuyên môn.

Do đó, tùy thuộc vào mức độ trang trọng của ngữ cảnh mà bạn có thể cân nhắc lựa chọn từ ngữ phù hợp. Ví dụ, trong văn bản pháp lý hay báo cáo khoa học, Investigate hay Examine có thể sẽ phù hợp hơn.

Look into và Look over khác nhau như thế nào?

Look into và Look over là hai cụm động từ dễ gây nhầm lẫn. Tuy nhiên, chúng có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Look into nghĩa là xem xét, điều tra, nghiên cứu kỹ lưỡng một vấn đề. Trong khi đó, Look over lại mang nghĩa xem qua, kiểm tra nhanh, thường là để đánh giá tổng quan hoặc phát hiện lỗi sai.

Ví dụ:

  • Look into: The detective will Look into the evidence to find the culprit. (Thám tử sẽ điều tra bằng chứng để tìm ra thủ phạm.)
  • Look over: Could you look over my essay before I submit it? (Bạn có thể xem qua bài luận của tôi trước khi tôi nộp nó không?)

>> Xem thêm:

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ Look into là gì cũng như cách sử dụng cụm động từ này trong các tình huống khác nhau. Hãy tiếp tục theo dõi và khám phá các bài viết Ngữ pháp nâng cao tiếp theo và đừng quên tải ứng dụng ELSA Speak để đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh nhé!