Look up to là gì chắc hẳn là thắc mắc của không ít người học tiếng Anh khi bắt gặp cụm động từ thú vị này. Hãy cùng ELSA Speak khám phá chi tiết về look up to ngay trong bài viết dưới đây, bạn sẽ tìm thấy những kiến thức bổ ích để nâng cao vốn từ vựng và tự tin sử dụng tiếng Anh hơn! Xem ngay!
Look up to là gì?
Look up to là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang ý nghĩa thể hiện sự tôn trọng, ngưỡng mộ và kính trọng đối với một ai đó. Cụm từ này thường được sử dụng khi chúng ta nhìn nhận một người có những phẩm chất tốt đẹp, thành tựu đáng nể hoặc có sức ảnh hưởng tích cực đến cuộc sống của mình.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

1. Ngưỡng mộ hoặc kính nể ai đó vì họ có phẩm chất, kỹ năng, thành tựu hoặc vị thế đáng kính trọng.
Ví dụ:
- I look up to my grandmother for her wisdom and kindness. (Tôi kính trọng bà tôi vì sự thông thái và lòng tốt của bà.)
- Many young athletes look up to Michael Jordan for his incredible achievements in basketball. (Nhiều vận động viên trẻ ngưỡng mộ Michael Jordan vì những thành tựu đáng kinh ngạc của ông trong môn bóng rổ.)
2. Nhìn lên phía trên.
Ví dụ:
- Look up to the mountains! The view from the top is breathtaking! (Nhìn lên những ngọn núi! Cảnh vật từ đỉnh trông thật ngoạn mục!)
- Look up to the stars! The night sky is filled with wonders! (Nhìn lên những vì sao! Bầu trời đêm đầy điều kỳ diệu!)

Cấu trúc look up to là gì?
Để sử dụng cụm từ look up to một cách chính xác, bạn cần nắm vững các cấu trúc ngữ pháp đi kèm. ELSA Speak sẽ giới thiệu chi tiết các cấu trúc look up to phổ biến, giúp bạn áp dụng linh hoạt vào giao tiếp.
Look up to + somebody/something |
Cấu trúc này dùng để diễn tả sự ngưỡng mộ hoặc kính trọng đối với ai đó hoặc một điều gì đó nói chung.
Ví dụ:
- Children often look up to their parents. (Trẻ em thường ngưỡng mộ cha mẹ của chúng.)
- I really look up to my older brother. (Tôi thực sự kính trọng anh trai tôi.)
- She looks up to her boss for his leadership skills. (Cô ấy ngưỡng mộ sếp của mình vì kỹ năng lãnh đạo của ông ấy.)

Tóm lại, việc nắm vững các cấu trúc look up to sẽ giúp bạn sử dụng cụm từ này một cách linh hoạt và chính xác trong nhiều tình huống khác nhau. Hãy ghi nhớ và luyện tập thường xuyên để nâng cao khả năng tiếng Anh của mình. Học cùng ELSA Speak và ứng dụng các bài học vào những tình huống siêu thực nhé! Đăng ký ngay!

Admire là gì?
Admire là một động từ quen thuộc trong tiếng Anh, diễn tả sự ngưỡng mộ, thán phục trước vẻ đẹp, tài năng, hoặc phẩm chất tốt đẹp của một ai đó hoặc một điều gì đó. Để hiểu rõ hơn về admire, hãy cùng đi sâu phân tích ý nghĩa và cách sử dụng động từ này trong các ngữ cảnh khác nhau ngay sau đây.
1. Ngưỡng mộ, kính trọng ai đó vì thành tựu hoặc phẩm chất.
Nghĩa này thường được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng đối với những người có thành tựu nổi bật hoặc phẩm chất đáng ngưỡng mộ. Cách dùng này thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp khi bạn muốn thể hiện sự kính trọng của mình.
Ví dụ:
- I admire her dedication to helping others. (Tôi ngưỡng mộ sự cống hiến của cô ấy trong việc giúp đỡ người khác.)
- He admires his mentor for her intelligence and creativity. (Anh ấy kính trọng người cố vấn của mình vì sự thông minh và sáng tạo.)
- Many people admire doctors for their commitment to saving lives. (Nhiều người ngưỡng mộ các bác sĩ vì sự cam kết của họ trong việc cứu sống.)
2. Nhìn vào một thứ gì đó và cảm thấy nó hấp dẫn hoặc ấn tượng.
Nghĩa này được sử dụng khi bạn cảm thấy bị thu hút hoặc ấn tượng bởi vẻ đẹp hoặc sự độc đáo của một vật thể nào đó. Cách dùng này thường liên quan đến việc thưởng thức nghệ thuật, thiên nhiên hoặc thiết kế.
Ví dụ:
- I admire the beauty of the sunset every evening. (Tôi ngắm nhìn vẻ đẹp của hoàng hôn mỗi buổi tối.)
- She admires the intricate design of the building. (Cô ấy cảm thấy ấn tượng với thiết kế tinh xảo của tòa nhà.)
- Tourists often admire the artworks displayed in the museum. (Khách du lịch thường ngắm nhìn các tác phẩm nghệ thuật được trưng bày trong bảo tàng.)

Cấu trúc Admire là gì?
Để sử dụng động từ admire một cách chính xác và tự nhiên, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp đi kèm là vô cùng quan trọng. Dưới đây là phần tổng hợp các cấu trúc admire phổ biến, giúp bạn dễ dàng áp dụng vào giao tiếp hàng ngày.
S + admire + somebody/something Ngưỡng mộ, khâm phục ai/điều gì đó |
Đây là cấu trúc đơn giản nhất, dùng để diễn tả sự ngưỡng mộ ai đó hoặc điều gì đó nói chung.
Ví dụ:
- I admire your courage. (Tôi ngưỡng mộ lòng dũng cảm của bạn.)
- He admires ancient architecture. (Anh ấy ngưỡng mộ kiến trúc cổ đại.)
- She admires people who are kind and compassionate. (Cô ấy ngưỡng mộ những người tốt bụng và giàu lòng trắc ẩn.)
S + admire + somebody/something + for + something Ngưỡng mộ, khâm phục ai/cái gì về một điều gì đó |
Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh lý do cụ thể khiến bạn ngưỡng mộ ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ:
- I admire him for his honesty. (Tôi ngưỡng mộ anh ấy vì sự trung thực của anh ấy.)
- We admire this city for its rich history and culture. (Chúng tôi ngưỡng mộ thành phố này vì lịch sử và văn hóa phong phú.)
- She admires her friend for her positive attitude. (Cô ấy ngưỡng mộ bạn mình vì thái độ tích cực.)
S + admire + somebody + for + doing something Ngưỡng mộ, khâm phục ai vì đã làm điều gì đó |
Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn diễn tả sự ngưỡng mộ đối với khả năng hoặc quyết tâm làm một việc gì đó.
Ví dụ:
- They admire the teacher for inspiring students to pursue their dreams. (Họ ngưỡng mộ giáo viên vì đã truyền cảm hứng cho học sinh theo đuổi ước mơ của mình.)
- I admire her for working so hard to achieve her goals. (Tôi ngưỡng mộ cô ấy vì đã làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của mình.)
- They admire him for volunteering in the community every weekend. (Họ ngưỡng mộ anh ấy vì đã đi tình nguyện cộng đồng mỗi cuối tuần.)

So sánh look up to và admire
Look up to và admire đều mang nghĩa ngưỡng mộ, nhưng giữa chúng có những điểm khác biệt tinh tế về sắc thái và cách sử dụng. Phần này sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng hai từ này thông qua bảng so sánh chi tiết dưới đây, kèm theo ví dụ minh họa dễ hiểu.
Đặc điểm | Look up to | Admire |
Ý nghĩa | Tôn trọng, ngưỡng mộ, kính trọng ai đó như một hình mẫu, tấm gương để noi theo. | Thán phục, ngưỡng mộ ai đó/điều gì đó vì phẩm chất, tài năng, thành tựu, vẻ đẹp… |
Đối tượng | Thường là người lớn hơn, có vị trí cao hơn hoặc người có sức ảnh hưởng. | Có thể là người, sự vật, hiện tượng. |
Mức độ | Thường thể hiện mức độ ngưỡng mộ sâu sắc, mang tính học hỏi và noi gương. | Mức độ ngưỡng mộ có thể đa dạng, từ nhẹ nhàng đến sâu sắc. |
Cảm xúc đi kèm | Thường đi kèm với sự kính trọng, mong muốn học hỏi và phát triển bản thân. | Thường đi kèm với sự yêu thích, thán phục và đánh giá cao. |
Ví dụ:
- I look up to my father for his integrity and work ethic. (Tôi kính trọng cha tôi vì sự liêm chính và đạo đức làm việc của ông.)
- Many young people look up to successful entrepreneurs as role models. (Nhiều người trẻ xem các doanh nhân thành đạt như hình mẫu để noi theo.)
- She looks up to her teacher for guidance and support. (Cô ấy kính trọng giáo viên của mình vì sự hướng dẫn và hỗ trợ của cô ấy.)
- I admire her for her talent and dedication. (Tôi ngưỡng mộ cô ấy vì tài năng và sự cống hiến của cô ấy.)
- We admire the beauty of the natural landscape. (Chúng tôi ngưỡng mộ vẻ đẹp của cảnh quan thiên nhiên.)
- He admires the way she speaks in public. (Anh ấy ngưỡng mộ cách cô ấy nói trước công chúng.)

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với look up to
Việc hiểu rõ các từ đồng nghĩa và trái nghĩa không chỉ giúp bạn tránh lặp từ mà còn thể hiện sự tinh tế trong cách sử dụng ngôn ngữ. ELSA Speak sẽ cung cấp cho bạn danh sách các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với look up to, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và sử dụng linh hoạt hơn trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa với look up to, tham khảo ngay để học thêm nhiều từ mới nhé!
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Adore (v) | Yêu mến, ngưỡng mộ (mức độ cao) | She adores her grandmother and visits her every week. | Cô ấy yêu mến bà của mình và đến thăm bà hàng tuần. |
Esteem (v, n) | Kính mến, quý trọng | He is held in high esteem by his colleagues. | Anh ấy được đồng nghiệp hết mực quý trọng. |
Honor (v, n) | Tôn vinh, kính trọng | We should honor those who have served our country. | Chúng ta nên tôn vinh những người đã phục vụ đất nước. |
Respect (v, n) | Tôn trọng | I respect my elders for their wisdom and experience. | Tôi tôn trọng người lớn tuổi vì sự khôn ngoan và kinh nghiệm của họ. |
Revere (v) | Tôn kính, sùng kính | The people revere their leader as a hero. | Người dân tôn kính nhà lãnh đạo của họ như một anh hùng. |
Think highly of (phr) | Đánh giá cao, coi trọng | I think highly of people who are honest and reliable. | Tôi đánh giá cao những người trung thực và đáng tin cậy. |
Venerate (v) | Tôn kính, thờ phụng | In some cultures, ancestors are venerated. | Ở một số nền văn hóa, tổ tiên được tôn kính và thờ phụng. |

Từ trái nghĩa
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Belittle (v) | Coi nhẹ, xem thường, hạ thấp giá trị | Don’t belittle her achievements. | Đừng coi nhẹ những thành tựu của cô ấy. |
Condemn (v) | Lên án, chỉ trích | We condemn all forms of violence. | Chúng tôi lên án mọi hình thức bạo lực. |
Despise (v) | Khinh thường, ghét bỏ | I despise people who are cruel to animals. | Tôi khinh thường những người độc ác với động vật. |
Disrespect (v, n) | Thiếu tôn trọng, bất kính | It’s important to teach children not to disrespect their elders. | Điều quan trọng là phải dạy trẻ em không được bất kính với người lớn tuổi. |
Look down on (phr) | Coi thường, khinh rẻ | He tends to look down on people who are less educated than he is. | Anh ta có xu hướng coi thường những người kém học thức hơn mình. |
Scorn (v, n) | Khinh miệt, coi thường | She scorned his offer of help. | Cô ấy khinh miệt lời đề nghị giúp đỡ của anh ta. |

Có thể thấy, việc sử dụng từ đồng nghĩa và trái nghĩa với look up to không chỉ giúp làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn mà còn là cách hiệu quả để diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và sinh động hơn. Hãy vận dụng linh hoạt những từ vựng trên để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình nhé. Học từ vựng ngay cùng ELSA Speak nào!
Các cụm động từ (Phrasal verbs) bắt đầu bằng Look
Việc hiểu và sử dụng thành thạo các cụm động từ sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể kỹ năng tiếng Anh của mình, đặc biệt là trong giao tiếp hàng ngày. Hãy ghi nhớ và luyện tập thường xuyên để sử dụng Cụm động từ bắt đầu bằng Look một cách tự tin và chính xác nhé!
Cụm động từ | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Look after | Chăm sóc, trông nom | Can you look after my dog while I’m on vacation? | Bạn có thể trông con chó của tôi trong khi tôi đi nghỉ mát được không? |
Look ahead | Nhìn về phía trước, hướng tới tương lai | We need to look ahead and plan for the future. | Chúng ta cần nhìn về phía trước và lập kế hoạch cho tương lai. |
Look around | Nhìn xung quanh, tham quan | Let’s look around the city and see the sights. | Hãy cùng nhìn xung quanh thành phố và ngắm cảnh. |
Look at | Nhìn vào, xem xét | Look at this beautiful painting! | Hãy nhìn bức tranh tuyệt đẹp này! |
Look back | Nhìn lại, hồi tưởng | When I look back on my childhood, I have fond memories. | Khi tôi nhìn lại thời thơ ấu của mình, tôi có những kỷ niệm đẹp. |
Look down on | Coi thường, khinh rẻ (đã học ở phần trên) | He tends to look down on people who are less fortunate than he is. | Anh ta có xu hướng coi thường những người kém may mắn hơn mình. |
Look for | Tìm kiếm | I’m looking for my keys. Have you seen them? | Tôi đang tìm chìa khóa của mình. Bạn có thấy chúng ở đâu không? |
Look forward to | Mong đợi, mong chờ (điều gì đó tích cực) | I look forward to hearing from you soon. | Tôi rất mong sớm nhận được hồi âm từ bạn. |
Look in on | Ghé thăm, tạt qua (thường là thăm người ốm, người già) | I’ll look in on my grandmother on my way home. | Tôi sẽ ghé thăm bà trên đường về nhà. |
Look into | Điều tra, nghiên cứu, xem xét kỹ lưỡng | The police are looking into the cause of the accident. | Cảnh sát đang điều tra nguyên nhân vụ tai nạn. |
Look out | Coi chừng, cẩn thận | Look out! There’s a car coming! | Coi chừng! Có một chiếc xe đang đến! |
Look over | Kiểm tra, xem qua (nhanh) | Could you look over my essay before I submit it? | Bạn có thể xem qua bài luận của tôi trước khi tôi nộp được không? |
Look through | Xem lướt qua, đọc lướt qua, rà soát để tìm kiếm thông tin | I need to look through these files to find the information I need. | Tôi cần xem qua những tập tài liệu này để tìm thông tin tôi cần. |
Look (something) up | Tra cứu (từ điển, thông tin) | If you don’t know the meaning of a word, look it up in a dictionary. | Nếu bạn không biết nghĩa của một từ, hãy tra từ đó trong từ điển. |
Look up to | Ngưỡng mộ, kính trọng (đã học ở phần trên) | I look up to my parents for their hard work and dedication. | Tôi ngưỡng mộ bố mẹ tôi vì sự chăm chỉ và tận tâm của họ. |

Câu hỏi thường gặp
ELSA Speak sẽ giải đáp một số câu hỏi thường gặp liên quan đến look up to và các cụm động từ liên quan, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau. Cùng khám phá ngay nhé!
Look up to được dùng trong hoàn cảnh nào?
Look up to được sử dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau để thể hiện sự tôn trọng, ngưỡng mộ và kính trọng đối với người khác. Dưới đây là một số trường hợp cụ thể:
- Khi nói về gia đình: Thể hiện sự kính trọng đối với ông bà, cha mẹ, anh chị – những người có công ơn sinh thành, dưỡng dục và là tấm gương cho con cháu noi theo.
- Khi nói về giáo dục: Thể hiện sự ngưỡng mộ đối với thầy cô – những người truyền đạt kiến thức, dìu dắt và truyền cảm hứng cho học sinh.
- Khi nói về công việc: Thể hiện sự kính trọng đối với cấp trên, đồng nghiệp có kinh nghiệm, tài năng và đạo đức nghề nghiệp.
- Khi nói về thần tượng: Thể hiện sự ngưỡng mộ đối với những người nổi tiếng, thành công trong các lĩnh vực như nghệ thuật, thể thao, khoa học, kinh doanh,… – những người truyền cảm hứng và động lực cho chúng ta.
- Khi nói về những phẩm chất tốt đẹp: Thể hiện sự tôn trọng đối với những người có phẩm chất đáng quý như lòng dũng cảm, sự trung thực, lòng nhân ái, ý chí kiên cường,…
Look down on là gì?
Look down on là một cụm động từ mang nghĩa coi thường, khinh rẻ ai đó vì cho rằng họ thấp kém, kém cỏi hơn mình về địa vị, năng lực, học thức hoặc hoàn cảnh sống. Đây là một thái độ tiêu cực và không nên có trong giao tiếp.
Ví dụ:
- It’s not right to look down on people who are less fortunate than you. (Thật không đúng khi coi thường những người kém may mắn hơn bạn.)
- He tends to look down on his colleagues who didn’t go to a top university. (Anh ta có xu hướng coi thường những đồng nghiệp không học ở một trường đại học hàng đầu.)
- She looks down on anyone who hasn’t read the classics. (Cô ấy coi thường bất cứ ai chưa đọc những tác phẩm kinh điển.)
Look back on là gì?
Look back on là cụm động từ mang nghĩa nhìn lại, hồi tưởng về quá khứ, thường là để suy ngẫm về những trải nghiệm, kỷ niệm đã qua.
Ví dụ:
- When I look back on my time in college, I realize how much I’ve grown. (Khi nhìn lại thời gian học đại học, tôi nhận ra mình đã trưởng thành nhiều như thế nào.)
- She often looks back on her childhood with a sense of nostalgia. (Cô ấy thường hồi tưởng về thời thơ ấu của mình với một cảm giác hoài niệm.)
- It’s important to look back on your mistakes and learn from them. (Điều quan trọng là phải nhìn lại những sai lầm của bạn và học hỏi từ chúng.)
>> Xem thêm:
- So far so good là gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập cụ thể
- In order that là gì? Phân biệt với cấu trúc in order to, so that
- Phân biệt Must và Have to trong tiếng Anh: Cách dùng kèm bài tập
Như vậy, bài viết đã giúp bạn giải đáp chi tiết thắc mắc look up to là gì cũng như phân biệt cụm từ này với admire. Hãy tiếp tục luyện tập cùng ứng dụng ELSA Speak và theo dõi các bài viết kiến thức ngữ pháp khác để cùng chinh phục tiếng Anh nhé!