Made of và made from là 2 cụm từ này tưởng chừng giống nhau nhưng lại có sự khác biệt rõ ràng về cách sử dụng. Bài viết này ELSA Speak sẽ giúp bạn nắm vững cách phân biệt made of và made from một cách đơn giản, dễ nhớ.
Made of là gì?
Khái niệm
Made of là một cụm giới từ được sử dụng để diễn tả chất liệu hoặc thành phần cấu tạo nên một vật thể. Nó cho biết vật đó được làm từ chất liệu gì mà vẫn giữ nguyên hình dạng và tính chất ban đầu của chất liệu đó.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ, một chiếc bàn made of wood có nghĩa là bàn đó được làm từ gỗ, và gỗ vẫn là gỗ, không biến đổi thành chất liệu khác.
Cách sử dụng Made of
Made of thường được dùng khi muốn nhấn mạnh chất liệu tạo nên vật thể, và chất liệu đó không bị biến đổi về hình dạng hoặc tính chất trong quá trình tạo ra vật.
Cấu trúc: S + is/are + made of + material. |
Trong đó, S là chủ ngữ (vật thể được làm ra), is/are là động từ to be, made of là cụm giới từ chỉ chất liệu, và material là chất liệu tạo nên vật thể.
Ví dụ:
- This shirt is made of cotton. (Áo này được làm bằng vải cotton.)
- This sturdy chair is made of solid oak wood, ensuring it can withstand years of use. (Chiếc ghế chắc chắn này được làm bằng gỗ sồi nguyên khối, đảm bảo nó có thể chịu được nhiều năm sử dụng.
- This elegant necklace is made of genuine pearls, each one carefully selected for its luster. (Chiếc vòng cổ thanh lịch này được làm bằng ngọc trai thật, mỗi viên được lựa chọn cẩn thận vì độ bóng của nó.)

Made from là gì?
Khái niệm
Made from là một cụm giới từ được sử dụng để diễn tả chất liệu hoặc thành phần được sử dụng để tạo ra một vật thể, nhưng chất liệu đó đã trải qua quá trình biến đổi về hình dạng hoặc tính chất. Nó cho biết vật đó được làm từ gì, nhưng chất liệu ban đầu đã thay đổi để tạo ra vật mới. Ví dụ, giấy được made from gỗ, vì gỗ đã qua xử lý và biến đổi thành giấy.
Cách sử dụng Made from
Made from thường được dùng khi muốn nhấn mạnh nguồn gốc của chất liệu tạo nên vật thể, và chất liệu đó đã trải qua quá trình biến đổi để tạo ra vật mới.
Cấu trúc: S + is/are + made from + material. |
Trong đó, S là chủ ngữ (vật thể được làm ra), is/are là động từ to be, made from là cụm giới từ chỉ chất liệu, và material là chất liệu ban đầu.
Ví dụ:
- This delicious cheese is made from fresh milk, carefully selected from local dairy farms, and aged for six months to develop its rich flavor. (Loại phô mai ngon tuyệt này được làm từ sữa tươi, được lựa chọn cẩn thận từ các trang trại bò sữa địa phương, và ủ trong sáu tháng để phát triển hương vị đậm đà của nó.)
- This sturdy and eco-friendly table is made from recycled wood salvaged from old barns and factories, giving it a unique character and a story to tell. (Chiếc bàn chắc chắn và thân thiện với môi trường này được làm từ gỗ tái chế được vớt từ những nhà kho và nhà máy cũ, mang lại cho nó một nét đặc trưng riêng và một câu chuyện để kể.)
- The traditional Italian pasta is made from durum wheat semolina flour, which gives it its distinctive golden color and firm texture when cooked. (Mì ống Ý truyền thống được làm từ bột mì semolina lúa mì cứng, mang lại cho nó màu vàng đặc trưng và kết cấu chắc chắn khi nấu chín.)

Phân biệt Made of và Made from
Tiêu chí | Made of | Made from |
Thành phần | Vật liệu cấu tạo nên vật thể vẫn giữ nguyên hình dạng và tính chất ban đầu. | Vật liệu cấu tạo nên vật thể đã trải qua quá trình biến đổi về hình dạng hoặc tính chất. |
Quy trình | Quá trình tạo ra vật thể không làm thay đổi bản chất của vật liệu. | Quá trình tạo ra vật thể làm thay đổi bản chất của vật liệu ban đầu. |
Ví dụ | The table is made of wood. (Gỗ vẫn là gỗ, chỉ được dùng để làm bàn.) | Paper is made from wood. (Gỗ đã qua xử lý để tạo ra giấy.) |

Các giới từ khác bắt đầu bằng Made
Made by
Made by được sử dụng để chỉ người hoặc công ty đã sản xuất hoặc tạo ra một sản phẩm nào đó. Nó nhấn mạnh đến vai trò của người hoặc tổ chức đứng sau quá trình sản xuất, chế tạo.
Ví dụ:
- This beautiful dress was made by a local tailor. (Chiếc váy xinh đẹp này được may bởi một thợ may địa phương.)
- These shoes are made by a famous Italian brand. (Đôi giày này được sản xuất bởi một thương hiệu nổi tiếng của Ý.)
- This handmade pottery was made by a skilled artisan. (Đồ gốm thủ công này được làm bởi một nghệ nhân lành nghề.)
Made with
Made with được sử dụng để liệt kê một số nguyên liệu hoặc thành phần được sử dụng để tạo ra một sản phẩm, đặc biệt khi muốn nhấn mạnh vào một số nguyên liệu nhất định.
Ví dụ:
- The chef’s signature dish is a creamy pasta made with homemade pesto and locally sourced seafood. (Món ăn đặc trưng của đầu bếp là món mì ống kem được làm bằng pesto tự làm và hải sản có nguồn gốc địa phương.)
- This luxurious face cream is made with a blend of essential oils, including lavender, chamomile, and rosehip. (Kem dưỡng da mặt sang trọng này được làm bằng hỗn hợp các loại tinh dầu, bao gồm hoa oải hương, hoa cúc và nụ tầm xuân.)
- This beautiful quilt is made with colorful scraps of fabric, carefully stitched together by hand. (Chiếc chăn tuyệt đẹp này được làm bằng những mảnh vải vụn đầy màu sắc, được khâu cẩn thận bằng tay.)
Made in
Made in được sử dụng để chỉ nơi sản xuất hoặc xuất xứ của một sản phẩm. Cụm từ này thường được đặt ở cuối câu và đi kèm với tên quốc gia hoặc khu vực.
Ví dụ:
- This car is made in Japan. (Chiếc xe này được sản xuất tại Nhật Bản.)
- These clothes are made in Vietnam. (Những bộ quần áo này được sản xuất tại Việt Nam.)
- This watch is made in Switzerland. (Đồng hồ này được sản xuất tại Thụy Sĩ.)

Đặc biệt, với sự hỗ trợ của ELSA Speak, bạn có thể luyện tập phát âm và sử dụng chính xác hai cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày. Cùng khám phá ngay nhé!
Bài tập áp dụng Made of và Made from
Bài tập 1
Chọn “made of” hoặc “made from” để hoàn thành các câu sau:
- This chair is ______ wood.
- Paper is ______ trees.
- The ring is ______ gold.
- Bread is ______ flour.
- This table is ______ plastic.
- Wine is ______ grapes.
- The house is ______ bricks.
- Yogurt is ______ milk.
- This sweater is ______ wool.
- The juice is ______ oranges.
Đáp án:
- made of
- made from
- made of
- made from
- made of
- made from
- made of
- made from
- made of
- made from
Bài tập 2
Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng “made of” hoặc “made from”:
- Chiếc bàn này được làm bằng gỗ.
- Giấy được làm từ cây.
- Chiếc nhẫn được làm bằng vàng.
- Bánh mì được làm từ bột mì.
- Cái ghế này được làm bằng nhựa.
- Rượu vang được làm từ nho.
- Ngôi nhà được xây bằng gạch.
- Sữa chua được làm từ sữa.
- Áo len này được làm bằng len.
- Nước ép được làm từ cam.
Đáp án:
- This table is made of wood.
- Paper is made from trees.
- The ring is made of gold.
- Bread is made from flour.
- This chair is made of plastic.
- Wine is made from grapes.
- The house is made of bricks.
- Yogurt is made from milk.
- This sweater is made of wool.
- The juice is made from oranges.
Bài tập 3
Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D):
- This beautiful vase is ______ fine porcelain.
A. made of
B. made from
C. made by
D. made with
- The delicious cake was ______ fresh ingredients and a secret family recipe.
A. made of
B. made from
C. made by
D. made with
- The artist created this sculpture ______ recycled materials.
A. made of
B. made from
C. made by
D. made with
- This warm sweater is ______ 100% pure wool.
A. made of
B. made from
C. made by
D. made with
- The furniture in this room is ______ solid oak wood.
A. made of
B. made from
C. made by
D. made with
- The wine was ______ carefully selected grapes from the vineyard.
A. made of
B. made from
C. made by
D. made with
- This unique piece of jewelry is ______ rare gemstones and precious metals.
A. made of
B. made from
C. made by
D. made with
- The traditional Japanese paper screens are ______ rice paper and bamboo frames.
A. made of
B. made from
C. made by
D. made with
- The statue was ______ marble, a beautiful and durable material.
A. made of
B. made from
C. made by
D. made with
- The bread was ______ a special blend of flours and a sourdough starter.
A. made of
B. made from
C. made by
D. made with
Đáp án
- A
- D
- B
- A
- A
- B
- A
- A
- A
- B
Câu hỏi thường gặp
Made for là gì?
Made for có nghĩa là được tạo ra dành cho ai đó hoặc điều gì đó. Nó được sử dụng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà một sản phẩm, dịch vụ hoặc hành động được thiết kế hoặc thực hiện.
Ví dụ:
- This software was made for small businesses. (Phần mềm này được tạo ra dành cho các doanh nghiệp nhỏ.)
- The movie was made for audiences of all ages. (Bộ phim này được làm cho khán giả ở mọi lứa tuổi.)
- This training program is made for employees who want to improve their skills. (Chương trình đào tạo này được thiết kế cho các nhân viên muốn nâng cao kỹ năng của mình.)
Made out of là gì?
Made out of có nghĩa là được làm ra từ cái gì, nhưng khác với made of ở chỗ, chất liệu ban đầu đã trải qua quá trình chế biến và biến đổi để tạo ra sản phẩm cuối cùng.
Ví dụ:
- This table is made out of recycled wood. (Cái bàn này được làm từ gỗ tái chế.)
- The sculpture was made out of clay. (Bức tượng được làm từ đất sét.)
- This dress is made out of silk. (Chiếc váy này được làm từ lụa.)
>> Xem thêm:
- Cấu trúc After: Công thức, cách dùng và ví dụ cụ thể
- Cấu trúc by the time: Cách dùng và bài tập vận dụng
- Cấu trúc used to, be used to, get used to trong tiếng Anh: phân biệt cách dùng
Phân biệt made of và made from không còn là nỗi lo khi bạn nắm vững các quy tắc cơ bản và thường xuyên luyện tập. Đừng quên tải ngay ứng dụng ELSA Speak để cải thiện kỹ năng phát âm và sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên, chính xác nhất. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn ngay hôm nay!