Make ends meet là một cụm rất thông dụng trong tiếng Anh. Tuy nhiên, không ít người học tiếng Anh thắc mắc make ends meet là gì và cách sử dụng như thế nào? Bài viết dưới đây của ELSA Speak sẽ giúp bạn giải đáp chi tiết những thắc mắc trên!

(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/make-ends-meet)

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Make ends meet là gì?

Make ends meet (/meɪk ɛndz miːt/) là một thành ngữ tiếng Anh, có nghĩa là kiếm đủ tiền để trang trải cho các nhu cầu cơ bản trong cuộc sống, hay nói cách khác là xoay xở để đủ sống mà không bị thiếu hụt tài chính. Theo từ điển Cambridge định nghĩa make ends meet là to have just enough money to pay for the things that you need.

Ví dụ:

  • After losing his job, he had to take on two part-time positions to make ends meet. (Sau khi mất việc, anh ấy phải nhận hai công việc bán thời gian để trang trải cuộc sống.)
  • With rising rents, it’s becoming increasingly difficult for families to make ends meet. (Với giá thuê nhà tăng cao, ngày càng khó khăn cho các gia đình để trang trải chi phí.)
Make ends meet nghĩa kiếm đủ tiền để trang trải
Make ends meet nghĩa kiếm đủ tiền để trang trải

Nguồn gốc của make ends meet trong tiếng Anh

Mặc dù rất phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, cụm make ends meet đã xuất hiện từ nhiều thế kỷ trước:

  • Nguồn gốc từ nghề may đo (Tailoring Origin)

Một giả thuyết cho rằng cụm này bắt nguồn từ ngành may mặc. Khi may quần áo, người thợ phải đảm bảo the two ends of a piece of fabric meet (hai đầu của mảnh vải khớp nhau) một cách chính xác để tạo ra một sản phẩm hoàn chỉnh.

Về sau, ý tưởng to make income and expenses meet  được dùng theo nghĩa bóng – chỉ việc cân đối thu chi, không bị thiếu hụt hay thâm hụt tài chính.

  • Nguồn gốc tài chính – Hai đầu năm gặp nhau (Financial/Calendar Origin)

Một giả thuyết khác cho rằng thành ngữ này xuất phát từ cụm gốc make the two ends of the year meet (làm cho hai đầu của năm gặp nhau). Cụm này xuất hiện vào thế kỷ 18 trong tác phẩm The Adventures of Roderick Random (1748) của nhà văn Tobias George Smollett, với câu:

“He made shift to make the two ends of the year meet.” (Anh ta phải xoay xở để đủ sống cho đến hết năm.)

Make the two ends of the year meet sẽ có nghĩa là sống tiết kiệm, chi tiêu hợp lý để đủ tiền cho cả năm.

Make ends meet có 2 nguồn gốc 
Make ends meet có 2 nguồn gốc 

Cách sử dụng make ends meet thông dụng

Make ends meet thường được dùng trong đời sống hàng ngày để diễn tả việc xoay xở đủ tiền cho các nhu cầu cơ bản, như tiền thuê nhà, ăn uống hay hóa đơn. Dưới đây là những cách dùng phổ biến:

Cấu trúc câu khẳng định, phủ định

Cấu trúc khẳng định

Ý nghĩa: Diễn tả việc kiếm đủ tiền để sống, đủ chi tiêu cho nhu cầu hằng ngày, không dư dả.

Cấu trúc:

S + make ends meet

Ví dụ:

  • Lan makes ends meet by selling fruit at the market. (Lan kiếm sống bằng nghề bán trái cây ở chợ.)
  • They make ends meet even though their rent is high. (Họ vẫn đủ sống dù tiền thuê nhà cao.)
Câu ví dụ cấu trúc câu khẳng định
Câu ví dụ cấu trúc câu khẳng định

Cấu trúc phủ định

Ý nghĩa: Diễn tả việc không kiếm đủ tiền để sống, không đủ chi tiêu cho nhu cầu hằng ngày.

Cấu trúc:

S + do not/does not + make ends meet

Ví dụ:

  • They do not make ends meet with their part-time jobs. (Họ không kiếm đủ tiền để sống với công việc bán thời gian của mình.)
  • He does not make ends meet, so he is looking for a second job. (Anh ấy không kiếm đủ tiền để sống, vì vậy anh ấy đang tìm một công việc thứ hai.)
Câu ví dụ cấu trúc câu phủ định
Câu ví dụ cấu trúc câu phủ định

Cấu trúc với trợ động từ

Ý nghĩa: Thể hiện khả năng, nhu cầu hoặc sự cố gắng để có đủ tiền trang trải cuộc sống.

Cấu trúc:

S + Modal Verbs + make ends meet

Ví dụ:

  • Ruby can make ends meet if she finds a cheaper apartment. (Ruby có thể trang trải cuộc sống nếu tìm được căn hộ rẻ hơn.)
  • We might make ends meet by sharing a house. (Chúng tôi có thể đủ sống nếu ở chung nhà.)
Câu ví dụ cấu trúc với trợ động từ
Câu ví dụ cấu trúc với trợ động từ

Cấu trúc ở thì hiện tại tiếp diễn

Ý nghĩa: Diễn tả ai đó đang cố gắng kiếm sống hoặc duy trì cuộc sống ở thời điểm hiện tại.

Cấu trúc:

S + to be (am/is/are) + making ends meet

Ví dụ:

  • They are making ends meet despite rising food prices. (Họ vẫn có thể trang trải cuộc sống dù giá thực phẩm tăng cao.)
  • John’s making ends meet as a street musician in Bangkok. (John đang kiếm sống bằng nghề nhạc sĩ đường phố ở Bangkok.)
Câu ví dụ cấu trúc ở thì hiện thại tiếp diễn
Câu ví dụ cấu trúc ở thì hiện thại tiếp diễn

Kết hợp động từ diễn tả mức độ

Ý nghĩa: Nhấn mạnh sự vất vả hoặc nỗ lực để kiếm đủ tiền sinh hoạt.

Cấu trúc:

S + (struggle/try/manage) + to make ends meet

Ví dụ:

  • Many families struggle to make ends meet nowadays. (Nhiều gia đình chật vật để đủ sống hiện nay.)
  • We struggle to make ends meet when medical bills pile up. (Chúng tôi chật vật đủ kiếm sống khi chi phí y tế ngày càng tăng.)
Câu ví dụ make ends meet kết hợp với động từ diễn tả mức độ
Câu ví dụ make ends meet kết hợp với động từ diễn tả mức độ

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với make ends meet

Các từ đồng nghĩa với make ends meet

Các thành ngữ tiếng Anhtừ đồng nghĩa với make ends meet:

Từ/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Get by
/ɡet baɪ/
Xoay xở để sống qua ngày, dù không dư dảWe don’t have much money, but we manage to get by. (Chúng tôi không có nhiều tiền, nhưng vẫn xoay xở đủ sống.)
Keep one’s head above water
/kiːp wʌnz hed əˈbʌv ˈwɔːtə(r)/
Cố gắng đối phó với khó khăn tài chính, không bị “chìm” trong nợ nầnShe’s doing extra shifts to keep her head above water. (Cô ấy làm thêm ca để xoay xở chi phí.)
Tighten one’s belt
/ˈtaɪtn wʌnz belt/
Thắt chặt chi tiêu, giảm bớt chi phíAfter the rent increased, we had to tighten our belts. (Sau khi tiền thuê tăng, chúng tôi phải tiết kiệm hơn.)
Live within one’s means
/lɪv wɪˈðɪn wʌnz miːnz/
Chi tiêu không vượt quá thu nhập của mìnhHe always lives within his means and never borrows money. (Anh ấy luôn chi tiêu trong khả năng của mình và không vay mượn.)
Scrape by/Scrape along
/skreɪp baɪ/ ;/skreɪp əˈlɒŋ/
Vừa đủ tiền để tồn tại, sống chật vậtThey scraped by on her small pension. (Họ sống tằn tiện nhờ khoản lương hưu ít ỏi của bà.)
Keep the wolf from the door
/kiːp ðə wʊlf frəm ðə dɔː(r)/
Kiếm đủ tiền để duy trì cuộc sống tối thiểuHis weekend job helps keep the wolf from the door. (Công việc cuối tuần giúp anh ta đủ sống qua ngày.)
Survive on (money)
/səˈvaɪv ɒn/
Sống dựa vào một khoản tiền nhất định, thường là ít ỏiMany families survive on less than $500 a month. (Nhiều gia đình sống dựa vào chưa đến 500 đô một tháng.)
Eke out a living
/iːk aʊt ə ˈlɪvɪŋ/
Kiếm sống khó khăn, nhọc nhằnFarmers in the area eke out a living by selling vegetables. (Nông dân trong vùng chật vật mưu sinh bằng cách bán rau.)
Keep body and soul together
/kiːp ˈbɒdi ənd səʊl təˈɡɛðə(r)/
Duy trì sự sống, đủ ăn đủ mặcHe earns just enough to keep body and soul together. (Anh ta chỉ kiếm đủ để sống qua ngày.)
Subsist
/səbˈsɪst/
Tồn tại, sống nhờ vào nguồn ít ỏiMany people in rural areas still subsist on farming. (Nhiều người vùng quê vẫn sống dựa vào nông nghiệp.)
Support oneself
/səˈpɔːt wʌnˈsɛlf/
Tự nuôi sống bản thânShe worked part-time to support herself during college. (Cô ấy làm thêm để tự trang trải thời sinh viên.)
Provide for one’s needs
/prəˈvaɪd fɔː wʌnz niːdz/
Đáp ứng nhu cầu cơ bản của bản thânHe earns enough to provide for his family’s needs. (Anh ấy kiếm đủ để lo cho nhu cầu của gia đình.)
Maintain life
/meɪnˈteɪn laɪf/
Duy trì sự sốngThe refugees struggled to maintain life with limited food. (Những người tị nạn chật vật duy trì sự sống với lượng thức ăn ít ỏi.)
Acquire a livelihood
/əˈkwaɪə(r) ə ˈlaɪvlihʊd/
Kiếm kế sinh nhaiShe acquired a livelihood by teaching English online. (Cô ấy kiếm sống bằng việc dạy tiếng Anh trực tuyến.)
Make one’s living
/meɪk wʌnz ˈlɪvɪŋ/
Kiếm sống, mưu sinhHe makes his living as a freelance designer. (Anh ấy kiếm sống bằng nghề thiết kế tự do.)
Get along
/ɡet əˈlɒŋ/
Sống tạm ổn, đủ dùngThey’re not rich, but they get along just fine. (Họ không giàu nhưng sống ổn.)
Earn money
/ɜːn ˈmʌni/
Kiếm tiền để sốngShe earns money by baking cakes at home. (Cô ấy kiếm tiền bằng cách làm bánh tại nhà.)
Follow a particular occupation
/ˈfɒləʊ ə pəˈtɪkjʊlə ˌɒkjʊˈpeɪʃn/
Theo đuổi một nghề nghiệp cụ thể để mưu sinhHe followed a particular occupation to make ends meet. (Anh ta theo một nghề để đủ sống.)
Nourish oneself
/ˈnʌrɪʃ wʌnˈsɛlf/
Nuôi sống bản thân, duy trì sức khỏeThey had to learn to nourish themselves on simple food. (Họ phải tự nuôi sống bản thân bằng những món ăn giản dị.)
Feed oneself
/fiːd wʌnˈsɛlf/
Tự lo ăn uống, tự nuôi sốngThe young man worked hard to feed himself and his family. (Chàng trai trẻ làm việc chăm chỉ để nuôi sống bản thân và gia đình.)
Support life
/səˈpɔːt laɪf/
Duy trì sự sống hoặc sinh kếClean water is essential to support life. (Nước sạch là điều cần thiết để duy trì sự sống.)
Stay alive 
/steɪ əˈlaɪv/
Tiếp tục sống sót trong hoàn cảnh khó khănThey had to stay alive during the harsh winter. (Họ phải cố gắng sống sót qua mùa đông khắc nghiệt.)
Exist
/ɪɡˈzɪst/
Tồn tại, sống qua ngàySome people exist on very little income. (Một số người sống với thu nhập rất ít.)
Từ đồng nghĩa với make ends meet
Từ đồng nghĩa với make ends meet
Từ đồng nghĩa với make ends meet

Từ trái nghĩa với make ends meet

 Các từ trái nghĩa với make ends meet:

Từ/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Die
/daɪ/
Chết, không thể tiếp tục sốngWithout medicine, many would die of hunger. (Không có thuốc, nhiều người sẽ chết đói.)
Perish
/ˈperɪʃ/
Diệt vong, chết điMany plants perish without sunlight. (Nhiều loài cây chết khi thiếu ánh sáng.)
Starve
/stɑːv/
Chết đói, thiếu ăn trầm trọngThe refugees starved during the drought. (Người tị nạn bị chết đói trong hạn hán.)
Be destitute
/biː ˈdestɪtjuːt/
Cùng khổ, không có gì để sốngAfter the war, many families were destitute. (Sau chiến tranh, nhiều gia đình rơi vào cảnh khốn cùng.)
Be indigent
/biː ˈɪndɪdʒənt/
Nghèo túng, cơ cựcThe charity helps indigent people find shelter. (Tổ chức từ thiện giúp người nghèo tìm nơi ở.)
Từ trái nghĩa với make ends meet
Một số từ đồng nghĩa với make ends meet
Một số từ đồng nghĩa với make ends meet

>> Có thể bạn quan tâm: Gói ELSA Pro mang đến một trải nghiệm học tiếng Anh mang tính cách mạng, sử dụng công nghệ AI tiên tiến để phân tích và cải thiện phát âm tiếng Anh của bạn. Bên cạnh đó, ứng dụng còn cung cấp báo cáo tiến độ học tập chi tiết và trực quan, giúp bạn dễ dàng theo dõi sự cải thiện của mình qua từng ngày. Click xem ngay!

Mẫu hội thoại sử dụng make ends meet

Hội thoại:

John: Hey Sarah, how’s life treating you these days?

Sarah: Oh, John, it’s been a real struggle. With the rising costs of everything, I’m barely able to make ends meet.

John: I hear you. My job at the factory isn’t paying enough either. What are you doing to get by?

Sarah: I’m picking up extra shifts at the coffee shop and cutting back on non-essentials. It’s exhausting, but I have to make ends meet somehow.

John: That sounds tough. Have you thought about looking for a better-paying job?

Sarah: Yeah, I’m applying everywhere, but it’s competitive. For now, I’m just focused on surviving month to month.

John: Hang in there. Maybe we can brainstorm some ideas over coffee.

Sarah: Thanks, John. I appreciate the support.

Dịch nghĩa:

John: Này Sarah, cuộc sống gần đây của cô thế nào?

Sarah: Ồ, John, nó thực sự khó khăn. Với chi phí mọi thứ tăng cao, tôi hầu như không thể cân đối thu chi.

John: Tôi hiểu. Công việc của tôi ở nhà máy cũng không trả đủ. Cô đang làm gì để xoay sở?

Sarah: Tôi nhận thêm ca làm ở quán cà phê và cắt giảm những thứ không cần thiết. Nó mệt mỏi lắm, nhưng tôi phải cân đối thu chi bằng cách nào đó.

John: Nghe có vẻ khó khăn. Cô có nghĩ đến việc tìm một công việc trả lương cao hơn không?

Sarah: Ừ, tôi đang nộp đơn khắp nơi, nhưng cạnh tranh lắm. Hiện tại, tôi chỉ tập trung vào việc sống qua từng tháng.

John: Cố gắng lên nhé. Biết đâu chúng ta có thể cùng nhau nghĩ ra vài ý tưởng khi uống cà phê.

Sarah: Cảm ơn, John. Tôi đánh giá cao sự hỗ trợ của anh.

Câu hỏi thường gặp

Struggling to make ends meet là gì?

Struggling to make ends có nghĩa là vật lộn để kiếm đủ tiền trang trải cho các nhu cầu cơ bản trong cuộc sống.

Ví dụ: After losing his part-time job, Jake is struggling to make ends meet. (Sau khi mất việc bán thời gian, Jake đang chật vật kiếm sống.)

Khi nào sử dụng make ends meet?

Make ends meet dùng khi nói về việc xoay xở đủ tiền để sống, đặc biệt trong hoàn cảnh thu nhập thấp, chi phí cao hoặc kinh tế khó khăn.
Hoặc dùng khi nói về những thách thức của cân đối thu chi, đối phó với khó khăn tài chính.

Bài tập vận dụng

Điền đúng dạng của make ends meet

  1. My sister _____________ by sewing clothes at night.
  2. Last year we _____________ thanks to Dad’s bonus.
  3. If prices rise again, people _____________ .
  4. They _____________ for 3 years before getting married.
  5. _____________ on $300 a month is impossible!
  6. He _____________ until he won the lottery.
  7. We _____________ next month when I start my new job.
  8. Single moms often _____________ with government help.
  9. _____________ in Tokyo costs a fortune.
  10. She _____________ last summer by selling iced tea.

Đáp án:

  1. Makes ends meet
  2. Made ends meet
  3. Won’t make ends meet
  4. Were making ends meet
  5. Making ends meet
  6. Was making ends meet
  7. Will make ends meet
  8. Make ends meet
  9. Making ends meet
  10. Made ends meet

Viết lại câu sử dụng make ends meet

  1. Living on my pension is hard.

→ I find it hard …

  1. They sell fruits to pay the rent.

→ They sell fruits …

  1. He couldn’t balance his budget last month.

→ He …

  1. We share a house to save money.

→ We share a house …

  1. Lan tutors kids to have enough money.

→ Lan tutors kids …

  1. My uncle grows vegetables to survive.

→ My uncle grows vegetables …

  1. It’s tough for students to live in London.

→ Students find it tough …

  1. She babysits every evening to pay bills.

→ She babysits every evening …

  1. They skipped meals to buy textbooks.

→ They skipped meals …

  1. We will cut Netflix to save cash.

→ We will cut Netflix …

Đáp án:

  1. I find it hard to make ends meet on my pension.
  2. They sell fruits to make ends meet.
  3. He couldn’t make ends meet last month.
  4. We share a house to make ends meet.
  5. Lan tutors kids to make ends meet.
  6. My uncle grows vegetables to make ends meet.
  7. Students find it tough to make ends meet in London.
  8. She babysits every evening to make ends meet.
  9. They skipped meals to make ends meet.
  10. We will cut Netflix to make ends meet.

Hy vọng qua những chia sẻ trên, ELSA Speak có thể giúp bạn hiểu rõ make ends meet là gì, cũng như cách dùng từ này một cách chính xác và tự nhiên nhất. Đừng quên ghé thăm danh mục Từ vựng thông dụng để mở rộng kiến thức để nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn nhé!