Manage mang ý nghĩa là tổ chức, điều hành các công việc hoặc đạt kết quả, thành công trong việc gì. Tuy nhiên, manage to V hay Ving? Cách sử dụng cấu trúc manage như thế nào? Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu chi tiết ngay dưới đây nhé!
Manage là gì?
Manage /ˈmæn.ədʒ/ là động từ có thể đóng vai trò cả nội động từ và ngoại động từ, với nhiều ý nghĩa khác nhau. Cụ thể:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Manage với vai trò là ngoại động từ
Ý nghĩa | Ví dụ |
Quản lý, tổ chức, trông nom | He manages a team of engineers at his company. (Anh ấy quản lý một đội ngũ kỹ sư tại công ty.) |
Giải quyết, xếp đặt | She managed to organize the event successfully. (Cô ấy đã tổ chức sự kiện thành công.) |
Kiềm chế, dạy bảo | Parents need to manage their children’s screen time. (Cha mẹ cần quản lý thời gian sử dụng màn hình của trẻ.) |
Dùng, sử dụng | We need to manage our resources wisely. (Chúng ta cần sử dụng tài nguyên một cách khôn ngoan.) |
Điều khiển, chế ngự | He managed to control his emotions during the meeting. (Anh ấy đã kiềm chế được cảm xúc trong cuộc họp.) |
Manage với vai trò là nội động từ
Ý nghĩa | Ví dụ |
Đạt kết quả, thành công trong việc gì | She managed to pass the exam with flying colors. (Cô ấy đã vượt qua kỳ thi với điểm số cao.) |
Xoay sở được, tìm được cách | Despite the challenges, he managed to find a solution. (Mặc dù gặp khó khăn, anh ấy đã tìm ra giải pháp.) |

Các loại từ khác của Manage
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Management (n) | Sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển | Effective management is crucial for a successful business. (Quản lý hiệu quả là rất quan trọng cho một doanh nghiệp thành công.) |
Manager (n) | Người chỉ đạo, người quản lý, giám đốc | The manager held a meeting to discuss the new strategy. (Người quản lý đã tổ chức một cuộc họp để thảo luận về chiến lược mới.) |
Managership (n) | Chức quản lý, chức quản đốc, chức giám đốc | He was promoted to the position of managership after years of hard work. (Anh ấy đã được thăng chức lên vị trí quản lý sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.) |
Manageability (n) | Tính dễ bảo, tính dễ dạy, tính có thể điều khiển | The manageability of the project was a key factor in its success. (Tính dễ quản lý của dự án là một yếu tố quan trọng trong sự thành công của nó.) |
Manageable (adj) | Có thể điều khiển, có thể quản lý; dễ dùng, dễ sử dụng | The tasks are manageable within the given timeframe. (Các nhiệm vụ có thể quản lý trong khoảng thời gian đã cho.) |
Managerial (adj) | Thuộc về giám đốc, thuộc về quản lý, thuộc ban quản trị | She has strong managerial skills that benefit the team. (Cô ấy có kỹ năng quản lý tốt giúp ích cho nhóm.) |
Managing (adj) | Trông nom, quản lý; kinh doanh giỏi, quản lý giỏi; cẩn thận, tiết kiệm | Managing finances wisely is essential for personal success. (Quản lý tài chính một cách khôn ngoan là điều cần thiết cho sự thành công cá nhân.) |

>> Có thể bạn quan tâm: ELSA Speak là ứng dụng học tiếng Anh thông minh, ứng dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo để phân tích và cung cấp phản hồi chi tiết về phát âm của người dùng, giúp bạn học phát âm hiệu quả. Click để khám phá ngay!

Manage + gì?
Manager có thể đi cùng với danh từ, động từ hoặc giới từ. Cụ thể:
Cấu trúc | Ví dụ |
Manage + danh từ | Can she manage the team effectively? (Cô ấy có thể quản lý đội ngũ một cách hiệu quả không?) He managed the sales department for five years. (Anh ấy đã quản lý bộ phận bán hàng trong năm năm.) |
Manage + động từ | How did you manage to finish the project on time? (Bạn đã làm thế nào để hoàn thành dự án đúng hạn?) They managed to solve the issue before the deadline. (Họ đã giải quyết vấn đề trước hạn chót.) She manages to juggle work and family commitments. (Cô ấy xoay sở để cân bằng công việc và trách nhiệm gia đình.) |
Manage + trạng từ | They managed surprisingly well despite the challenges. (Họ đã xoay sở một cách bất ngờ tốt mặc dù gặp khó khăn.) The project was managed efficiently by the new team leader. (Dự án đã được quản lý một cách hiệu quả bởi trưởng nhóm mới.) He managed quite well under pressure. (Anh ấy đã xoay sở khá tốt dưới áp lực.) |
Manage + giới từ | I cannot manage without your support. (Tôi không thể quản lý nếu không có sự hỗ trợ của bạn.) The organization struggles to manage on a limited budget. (Tổ chức gặp khó khăn trong việc xoay sở với ngân sách hạn chế.) She has managed through tough times with resilience. (Cô ấy đã vượt qua những thời điểm khó khăn với sự kiên cường.) |

Manage to V hay Ving?
Manage chỉ đi kèm với to V, diễn tả việc xoay xở, thành công làm điều gì đó dù có khó khăn.
Cấu trúc:
S + manage + to V(inf) + O |
Ví dụ:
- Jennie finally managed to finish all her coursework before the vacation. (Jennie đã cố gắng hoàn thành tất cả bài tập khóa trước kỳ nghỉ.)
- She managed to overcome her fear of public speaking. (Cô ấy đã thành công vượt qua nỗi sợ nói trước công chúng.)

Các cấu trúc với Manage thường gặp khác
S + manage + something
– Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc quản lý hoặc điều hành một cái gì đó, chẳng hạn như một dự án, một nhóm, hay một công việc cụ thể.
– Ví dụ:
- She manages the marketing team efficiently. (Cô ấy quản lý đội ngũ tiếp thị một cách hiệu quả.)
- He manages a small restaurant in the city. (Anh ấy quản lý một nhà hàng nhỏ trong thành phố.)
S + manage with/without + somebody/something
Cấu trúc | Manage with + somebody/something | Manage without + somebody/something |
Ý nghĩa | Xoay xở, đối phó hoặc làm việc được với ai đó hoặc thứ gì đó trong một tình huống nhất định. | Xoay xở hoặc thực hiện một công việc, nhiệm vụ nào đó mà không có sự giúp đỡ hoặc không cần đến ai hay cái gì. |
Ví dụ | The team had to manage with outdated equipment, but they made the best of the situation. (Nhóm phải xoay xở với trang thiết bị lạc hậu nhưng họ đã làm tốt nhất có thể trong tình thế đó.) Even though the car broke down, we managed with rides from friends. (Mặc dù xe bị hỏng nhưng chúng tôi vẫn xoay xở được vì đi nhờ xe bạn bè.) | We managed without electricity for several hours because of the power outage. (Chúng tôi xoay xở trong tình trạng không có điện nhiều giờ vì bị mất điện.) They had to manage without Internet connection while traveling in a remote area. (Họ phải xoay xở trong tình trạng không có kết nối mạng trong lúc du lịch đến một vùng hẻo lánh.) |
S + manage on + something
– Cấu trúc này diễn tả tình trạng phải xoay xở khi không có nhiều tiền, sự hỗ trợ hoặc tài nguyên.
– Ví dụ:
- She manages on a tight budget each month, carefully planning her expenses. (Cô ấy quản lý trên một ngân sách hạn hẹp mỗi tháng, lên kế hoạch chi tiêu một cách cẩn thận.)
- They manage on limited resources, finding creative solutions to their challenges. (Họ quản lý trên nguồn lực hạn chế, tìm ra các giải pháp sáng tạo cho những thách thức của mình.)

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Manage
Các từ đồng nghĩa với Manage
Khi manage có nghĩa là quản lý, điều hành:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Control | Kiểm soát | He controls the budget for the project. (Anh ấy kiểm soát ngân sách cho dự án.) |
Govern | Chi phối | The committee governs the activities of the organization. (Ủy ban chi phối các hoạt động của tổ chức.) |
Run | Điều hành | The manager runs the daily operations of the store. (Người quản lý điều hành các hoạt động hàng ngày của cửa hàng.) |
Direct | Chỉ đạo | The project leader directs the team towards achieving their goals. (Trưởng dự án chỉ đạo nhóm đạt được các mục tiêu của họ.) |
Oversee | Giám sát | The supervisor oversees the quality of the production process. (Giám sát viên giám sát chất lượng của quy trình sản xuất.) |
Superintend | Giám sát | The foreman superintends the construction site. (Giám đốc công trường giám sát công trường xây dựng.) |
Have charge of | Có trách nhiệm | The principal has charge of the school’s administration. (Hiệu trưởng có trách nhiệm quản lý hành chính của trường.) |
Take care of | Chăm sóc | She takes care of the marketing strategies for the business. (Cô ấy chăm sóc các chiến lược tiếp thị cho doanh nghiệp.) |
Look after | Chăm sóc | The nanny looks after the children while the parents are at work. (Người giữ trẻ chăm sóc trẻ em khi cha mẹ đi làm.) |
Watch over | Theo dõi | The parents watch over their children while they play. (Cha mẹ theo dõi con cái khi chúng chơi.) |
Supervise | Giám sát | The coach supervises the players during practice. (Huấn luyện viên giám sát các cầu thủ trong buổi tập.) |
Head | Lãnh đạo | The CEO heads the company’s executive team. (Giám đốc điều hành lãnh đạo đội ngũ điều hành của công ty.) |
Administer | Quản lý | The HR department administers the employee benefits program. (Bộ phận nhân sự quản lý chương trình phúc lợi nhân viên.) |
Conduct | Điều hành | The principal conducts the school’s daily operations. (Hiệu trưởng điều hành các hoạt động hàng ngày của trường.) |
Preside over | Chủ trì | The chairman presides over the board meeting. (Chủ tịch chủ trì cuộc họp hội đồng quản trị.) |
Rule | Cai trị | The king rules the kingdom with absolute power. (Vua cai trị vương quốc với quyền lực tuyệt đối.) |
Command | Ra lệnh | The general commands his troops to advance. (Tướng ra lệnh cho quân đội tiến lên.) |
Order | Sắp xếp | The manager orders the team’s priorities. (Người quản lý sắp xếp các ưu tiên của nhóm.) |
Dominate | Thống trị | The company dominates the market with its innovative products. (Công ty thống trị thị trường với các sản phẩm đổi mới của mình.) |
Guide | Hướng dẫn | The mentor guides the young employee through the onboarding process. (Người hướng dẫn hướng dẫn nhân viên mới trong quá trình tập sự.) |
Steer | Điều khiển | The captain steers the ship through the stormy waters. (Thuyền trưởng điều khiển con tàu qua những vùng nước sóng to.) |
Be at the helm | Nắm quyền điều hành | The CEO is at the helm of the company’s strategic decisions. (Giám đốc điều hành nắm quyền điều hành các quyết định chiến lược của công ty.) |
Hold the reins | Nắm quyền kiểm soát | The new manager holds the reins of the department. (Quản lý mới nắm quyền kiểm soát bộ phận.) |
Khi manage có nghĩa là xoay sở, thành công làm gì:
Từ đồng nghĩa | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Succeed (in) | Thành công trong việc làm gì | She succeeded in solving the problem quickly. (Cô ấy đã thành công trong việc giải quyết vấn đề nhanh chóng.) |
Cope (with) | Đương đầu, xoay xở với | He had to cope with a lot of stress at work. (Anh ấy phải xoay xở với rất nhiều căng thẳng trong công việc.) |
Handle | Xử lý, giải quyết | She knows how to handle difficult customers. (Cô ấy biết cách xử lý những khách hàng khó tính.) |
Overcome | Vượt qua | They managed to overcome all the obstacles in their way. (Họ đã xoay xở để vượt qua mọi trở ngại trên đường đi.) |
Pull off | Đạt được (việc khó khăn) | He pulled off a last-minute victory in the competition. (Anh ấy đã đạt được chiến thắng vào phút chót trong cuộc thi.) |

Các từ trái nghĩa với Manage
Khi manage có nghĩa là quản lý, điều hành:
Từ trái nghĩa | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Mismanage | Quản lý kém | The company went bankrupt because it was mismanaged. (Công ty đã phá sản vì bị quản lý kém.) |
Neglect | Bỏ bê, lơ là | He neglected his responsibilities as a team leader. (Anh ấy đã bỏ bê trách nhiệm của mình với tư cách là trưởng nhóm.) |
Mishandle | Xử lý kém | The manager mishandled the customer complaint, making the situation worse. (Người quản lý đã xử lý kém khiếu nại của khách hàng, khiến tình huống trở nên tồi tệ hơn.) |
Ignore | Lơ là, không quan tâm | The management ignored the employees’ concerns, causing dissatisfaction. (Ban quản lý đã lơ là ý kiến của nhân viên, gây ra sự bất mãn.) |
Abdicate | Từ bỏ trách nhiệm | The leader abdicated his responsibilities during the crisis. (Nhà lãnh đạo đã từ bỏ trách nhiệm trong cuộc khủng hoảng.) |
Khi manage có nghĩa là xoay sở, thành công làm gì:
Từ trái nghĩa | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Fail (to V) | Thất bại trong việc làm gì | She failed to finish the project on time. (Cô ấy đã thất bại trong việc hoàn thành dự án đúng hạn.) |
Struggle (to V) | Chật vật, vật lộn để làm gì | He struggled to find a new job after losing his previous one. (Anh ấy chật vật tìm một công việc mới sau khi mất việc cũ.) |
Give up | Bỏ cuộc | He gave up trying to learn the piano. (Anh ấy đã bỏ cuộc trong việc học đàn piano.) |

Bài tập vận dụng
Bài 1 – Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống (management- manager – managership – managerial -manageability – manageable – managing – manage)
- The company’s new _______ strategy has helped them gain a competitive edge.
- The _______ has to ensure that all employees follow the company’s policies.
- Her strong _______ skills have been crucial in leading the team to success.
- The product’s high _______ has made it a popular choice among customers.
- The team is _______ the project efficiently, meeting all deadlines.
Đáp án
- management
- manager
- managerial
- manageability
- managing
Bài 2 – Chọn đáp án đúng
- The new _______ has implemented several changes to improve the company’s efficiency.
A. director
B. manager
C. supervisor
- The _______ of the project is responsible for ensuring that all tasks are completed on time.
A. leader
B. coordinator
C. manager
- The hotel’s _______ has been praised for their excellent customer service.
A. receptionist
B. concierge
C. administrator
- She has a natural talent for _______ her time and meeting deadlines.
A. controlling
B. managing
C. directing
- The _______ of the department will be retiring next month after 25 years of service.
A. head
B. supervisor
C. manager
- The company’s _______ strategy has helped them stay competitive in the market.
A. operational
B. managerial
C. leadership
- The team _______ the daily operations of the store with great skill and precision.
A. supervises
B. manages
C. controls
- The _______ of the organization is responsible for overseeing all business activities.
A. director
B. administrator
C. management
- The employee _______ program has been a valuable tool in retaining top talent.
A. training
B. development
C. management
- The _______ of the project has done an excellent job in leading the team to success.
A. coordinator
B. director
C. manager
Đáp án
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
B | C | B | B | A | C | B | B | B | C |
>> Xem thêm:
Tóm lại, manage luôn đi với to V, bởi vì nó mang ý nghĩa hoàn thành hoặc xoay sở để làm một việc nào đó. Hy vọng qua bài viết này, ELSA Speak đã giúp bạn hiểu rõ về manage to v hay ving, để có thể áp dụng chính xác, linh hoạt vào thực tế. Đừng quên theo dõi chuyên mục Ngữ pháp – Bài tập ngữ pháp để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích nhé!