Trong tiếng Anh, maybe và may be là hai cụm từ dễ gây nhầm lẫn vì có cách viết gần giống nhau. Tuy nhiên, chúng có ý nghĩa và cách sử dụng hoàn toàn khác biệt. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ maybe là gì, cách sử dụng đúng trong từng ngữ cảnh và cung cấp bài tập thực hành để bạn áp dụng ngay. Cùng ELSA Speak khám phá ngay nhé!
Maybe là gì? Các cách dùng của Maybe
Maybe là gì?

Maybe là một trạng từ thường được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả sự không chắc chắn về một sự việc, hành động hoặc tình huống. Từ này có nghĩa là “có thể” hoặc “có lẽ”, tạo nên một sắc thái mềm mại và thể hiện sự không chắc chắn khi nói.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ:
- Maybe I’ll go to the party tonight, but I’m not sure yet. (Có thể tối nay tôi sẽ đi dự tiệc, nhưng tôi chưa chắc chắn lắm.)
- Maybe it will rain tomorrow. (Có thể mai trời sẽ mưa.)
- Maybe she knows the answer. (Có thể cô ấy biết câu trả lời.)
Các cách dùng maybe trong tiếng Anh là gì?
Đề cập đến một khả năng giải thích

Sử dụng maybe theo cách này, chúng ta đưa ra một khả năng giải thích cho một sự việc nào đó.
Ví dụ:
- Maybe he’s late because he got lost. (Có lẽ anh ấy đến muộn vì lạc đường.)
- Maybe she didn’t answer the phone because she was busy. (Có lẽ cô ấy không nghe máy vì bận.)
- Maybe the reason why the plant died is that it didn’t get enough water. (Có lẽ cây chết là vì thiếu nước.)
Diễn đạt sự không chắc chắn
Maybe được dùng để thể hiện rằng chúng ta không chắc chắn về điều gì đó.
Ví dụ:
- Maybe it will rain tomorrow. (Có thể trời sẽ mưa ngày mai.)
- I’m not sure what to do. Maybe I’ll just stay home. (Tôi không chắc nên làm gì. Có lẽ tôi sẽ ở nhà.)
- Maybe she’s coming, maybe she’s not. (Có lẽ cô ấy sẽ đến, hoặc không.)
Thể hiện sự đồng ý
Khi dùng maybe để đồng ý, chúng ta thể hiện sự đồng ý nhưng chưa chắc chắn hoàn toàn hoặc muốn giữ khoảng cách nhất định.
Ví dụ:
- A: Let’s go to the movies tonight. (Chúng ta đi xem phim tối nay nhé.
B: Maybe. (Cũng được.) - A: Shall we order pizza? (Chúng ta gọi pizza nhé?)
B: Maybe, I’m not really hungry. (Cũng được, nhưng tôi không đói lắm.) - A: Do you want to come with me? (Bạn có muốn đi cùng tôi không?)
B: Maybe later. (Có lẽ lát nữa.)
Thể hiện sự nghi ngờ

Maybe cũng có thể được dùng để thể hiện sự nghi ngờ về một điều gì đó.
Ví dụ:
- Maybe he’s not telling the truth. (Có lẽ anh ấy không nói thật.)
- Maybe she doesn’t really care. (Có lẽ cô ấy không thực sự quan tâm.)
- Maybe it’s not a good idea to go out tonight. (Có lẽ đi ra ngoài tối nay không phải là một ý hay.)
Thể hiện sự miễn cưỡng
Khi sử dụng maybe để thể hiện sự miễn cưỡng, nghĩa là chúng ta muốn trì hoãn một quyết định hoặc từ chối một yêu cầu một cách lịch sự.
Ví dụ:
- A: Can you help me with this? (Bạn có thể giúp tôi việc này được không?)
B: Maybe later, I’m a bit busy now. (Có lẽ lát nữa, bây giờ tôi hơi bận.) - A: Shall we go shopping tomorrow? (Chúng ta đi mua sắm ngày mai nhé?)
B: Maybe, I’m not sure. (Có lẽ, tôi không chắc.)
Đề xuất về một điều nào đó
Khi bạn không chắc chắn về một việc gì đó hoặc muốn đưa ra một ý kiến một cách nhẹ nhàng, bạn có thể sử dụng maybe để gợi ý hoặc đề xuất.
Ví dụ:
- Maybe we should go to the beach this weekend. (Có lẽ cuối tuần này chúng ta nên đi biển.)
- Maybe we could try a different approach. (Có lẽ chúng ta nên thử một cách tiếp cận khác.)
- Maybe we could meet for coffee sometime. (Có lẽ chúng ta có thể gặp nhau uống cà phê vào lúc nào đó.)
Thể hiện niềm mong ước
Maybe cũng có thể diễn tả một mong ước, nhấn mạnh rằng điều đó có thể xảy ra nhưng không chắc chắn. Nó mang một chút màu sắc mơ hồ, tạo cảm giác háo hức và mong chờ.
Ví dụ:
- Maybe someday I’ll visit Paris. (Có lẽ một ngày nào đó tôi sẽ đến thăm Paris.)
- Maybe she’ll call me back. (Có lẽ cô ấy sẽ gọi lại cho tôi.)
- Maybe we’ll win the lottery. (Có lẽ chúng ta sẽ trúng số.)
Thay thế cho Perhaps hoặc Possibly

Maybe có thể được sử dụng thay thế cho perhaps hoặc possibly để diễn tả sự không chắc chắn. Tuy nhiên, mỗi từ lại mang một sắc thái khác nhau và phù hợp với những ngữ cảnh nhất định.
Ví dụ:
- Perhaps it will rain tomorrow. => Maybe it will rain tomorrow. (Có lẽ trời sẽ mưa ngày mai.)
- Possibly she’s already left. => Maybe she’s already left. (Có thể cô ấy đã đi rồi.)
May be là gì? Các cách dùng của May be
May be là gì?

May be là một cụm từ trong tiếng Anh, được dùng để diễn tả khả năng xảy ra của một sự việc hoặc tình huống. Nó bao gồm hai phần:
- May: Là một động từ khuyết thiếu (modal verb) trong tiếng Anh, mang nghĩa “có thể” hoặc “có khả năng”. Được dùng để biểu thị sự không chắc chắn về một hành động hoặc sự kiện.
- Be: Là động từ to be ở dạng nguyên mẫu, dùng để kết hợp với may tạo thành cụm từ may be. Cụm từ này thường đứng sau chủ ngữ trong câu và đóng vai trò là một động từ.
Ví dụ:
- He may be tired. (Anh ấy có thể mệt.)
- The meeting may be cancelled. (Cuộc họp có thể bị hủy.)
- She may be the person you’re looking for. (Cô ấy có thể là người mà bạn đang tìm kiếm.)
Các cách dùng May be trong tiếng Anh là gì?
May be được dùng để diễn tả khả năng xảy ra của một sự việc nhưng không chắc chắn. Trong câu, may be thường đứng trước một tính từ, danh từ hoặc một mệnh đề bổ nghĩa.

Theo sau bởi một tính từ:
- He may be feeling under the weather today. (Anh ấy có thể đang cảm thấy không khỏe hôm nay.)
- The food may be too spicy for her. (Món ăn có thể quá cay đối với cô ấy.)
- The movie may be boring. (Bộ phim có thể nhàm chán.)
Theo sau bởi một danh từ:
- She may be the new manager. (Cô ấy có thể là người quản lý mới.)
- That may be a mistake. (Đó có thể là một sai lầm.)
- It may be a good idea to call him. (Có thể gọi cho anh ấy là một ý kiến hay.)
Theo sau bởi một mệnh đề bổ nghĩa:
- It may be that he’s lost his way. (Có thể là anh ấy đã lạc đường.)
- She may be thinking about changing jobs. (Cô ấy có thể đang nghĩ đến việc đổi việc.)
- It may be raining later. (Một lát nữa, có thể trời sẽ mưa.)
So sánh Maybe và May be trong tiếng Anh

Tiêu chí | Maybe | May be |
Loại từ | Trạng từ (adverb) | Cụm từ (modal verb + bare infinitive) |
Ý nghĩa | Có thể, có lẽ | Có thể, có khả năng |
Vị trí trong câu | Đứng đầu câu, trước động từ chính, giữa câu có dấu phẩy, hoặc cuối câu. | Đứng sau chủ ngữ và trước tính từ, danh từ, cụm giới từ hoặc mệnh đề phụ thuộc. |
Ví dụ | – Maybe I’ll go to the party tonight. (Có thể tối nay tôi sẽ đi dự tiệc.) – That’s maybe true. (Có lẽ điều đó đúng.) | – He may be tired. (Anh ấy có thể mệt.) – The answer may be in this book. (Câu trả lời có thể ở trong cuốn sách này.) |
Mẹo ghi nhớ | Dùng để diễn tả sự không chắc chắn một cách chung chung. | Dùng để nói về khả năng của một sự việc, hành động. |
Các cụm từ thường đi với Maybe là gì?
Diễn đạt sự không chắc chắn
Cụm từ | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa câu ví dụ |
Maybe not | Có lẽ không | Maybe not. I’m too tired. | Có lẽ không. Tôi quá mệt rồi. |
Maybe so | Có lẽ vậy | Maybe so. I don’t know. | Có lẽ là vậy. Tôi không biết nữa. |
Maybe later | Có thể sau này, có lẽ để sau | Maybe later, when I’m free. | Có thể sau này, khi tôi rảnh. |
Đề xuất

Cụm từ | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa câu ví dụ |
Maybe we should | Có lẽ chúng ta nên | Maybe we should go home now. | Có lẽ chúng ta nên về nhà bây giờ. |
Maybe we could | Có lẽ chúng ta có thể | Maybe we could meet for coffee tomorrow. | Có lẽ chúng ta có thể gặp nhau uống cà phê vào ngày mai. |
Maybe you could | Có lẽ bạn có thể | Maybe you could help me with this. | Có lẽ bạn có thể giúp tôi việc này. |
Thể hiện sự nghi ngờ
Cụm từ | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa câu ví dụ |
Maybe someone’s lying | Có thể (ai đó) đang nói dối | Maybe he’s lying about his age. | Có thể anh ấy đang nói dối về tuổi của mình. |
Maybe someone’s joking | Có thể (ai đó) đang đùa | Maybe she’s joking, don’t take it seriously. | Có thể cô ấy đang đùa, đừng có nghiêm túc quá. |
Maybe it’s a mistake | Có thể đó là một sai lầm | Maybe it’s a mistake, let’s check again. | Có thể đó là một sai lầm, hãy kiểm tra lại. |
Thể hiện sự mong muốn

Cụm từ | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa câu ví dụ |
Maybe someday | Có thể một ngày nào đó | Maybe someday I’ll be rich. | Có thể một ngày nào đó tôi sẽ giàu. |
Maybe one day | Có thể một ngày nào đó | Maybe one day I’ll visit Paris. | Có thể một ngày nào đó tôi sẽ đến thăm Paris. |
Maybe if | Có thể nếu | Maybe if I study hard, I’ll pass the exam. | Có thể nếu tôi học hành chăm chỉ, tôi sẽ vượt qua kỳ thi. |
Các từ/ cụm từ đồng nghĩa với Maybe trong tiếng Anh

Từ/ Cụm từ | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa câu ví dụ |
Perhaps | Có lẽ | Perhaps we should discuss this matter tomorrow. | Có lẽ chúng ta nên thảo luận vấn đề này vào ngày mai. |
Possibly | Có thể, có khả năng | Possibly he forgot the meeting. | Có thể anh ấy đã quên buổi họp. |
Potentially | Có khả năng xảy ra, có tiềm năng | These potentially unsafe chemicals are present in our groundwater. | Những hóa chất tiềm ẩn nguy hiểm này hiện diện trong nguồn nước ngầm của chúng ta. |
Conceivably | Có thể, có thể tin được | Conceivably, they missed the bus. | Có thể, họ đã lỡ xe buýt. |
Plausibly | Có vẻ hợp lý | Plausibly, she’s the best candidate for the job. | Có vẻ hợp lý, cô ấy là ứng viên tốt nhất cho công việc này. |
It is arguable that | Có thể tranh cãi rằng | It is arguable that this is the best solution. | Có thể tranh cãi rằng đây là giải pháp tốt nhất. |
Perchance (ngữ cảnh trang trọng) | Có lẽ | Perchance it will happen soon. | Có thể điều đó sẽ xảy ra sớm thôi. |
Could be | Có thể là | Could be he’s running late. | Có thể anh ấy đang đến muộn. |
Might be | Có thể là | Might be we’ll see him tomorrow. | Có thể chúng ta sẽ gặp anh ấy vào ngày mai. |
There’s a chance | Có khả năng | There’s a chance he’ll come. | Có khả năng anh ấy sẽ đến. |
Hãy luyện tập thường xuyên để làm chủ ngữ pháp và giao tiếp tự tin hơn. Đừng quên đăng ký khoá học của ELSA Speak để cải thiện tiếng Anh mỗi ngày nhé!
Bài tập ứng dụng của Maybe có đáp án

Bài tập 1
Hãy chọn từ/ cụm từ phù hợp (trong số các từ đã học) để điền vào chỗ trống trong các câu sau:
- _____ I’ll go to the library later.
- _____ she forgot to bring her book.
- It _____ rain tomorrow, so bring an umbrella.
- _____ we could meet for coffee next week.
- _____ he’s the best candidate for the job.
- _____ I’ll be late.
- _____ they’re lost.
- _____ it’s a good idea to call him.
- _____ someday I’ll visit Japan.
- _____ she’s not feeling well.
Đáp án:
- Maybe
- Perhaps
- may/might possibly
- Maybe
- Perhaps/Maybe
- Maybe
- Conceivably
- Maybe
- Perhaps
- Possibly
Bài tập 2
Viết lại các câu sau sử dụng từ/ cụm từ đồng nghĩa với maybe để đa dạng hóa cách diễn đạt:
- I’m not sure if I can come to the party.
- It’s possible that she’s already left.
- Perhaps we should go for a walk.
- I think it’s likely that he’ll be late.
- There’s a chance that it will rain tomorrow.
Đáp án:
- Perhaps I can’t come to the party. / Possibly I won’t be able to come to the party.
- She may have already left. / Conceivably, she’s already gone.
- Maybe we could go for a walk. / We could possibly go for a walk.
- He might be late. / It’s plausible that he’ll be late.
- It could rain tomorrow. / Perchance it will rain tomorrow.
Câu hỏi thường gặp
Sau Maybe là gì?
Thông thường, sau maybe sẽ là một mệnh đề (clause) hoàn chỉnh hoặc một cụm từ (phrase).
Ví dụ:
- Maybe I will go to the party tonight. (Có lẽ tôi sẽ đi dự tiệc tối nay.) – Sau maybe là một mệnh đề hoàn chỉnh.
- Maybe after the meeting, we can grab a coffee. (Có lẽ sau cuộc họp, chúng ta có thể đi uống cà phê.) – Sau maybe là một cụm giới từ
- Maybe not. (Có lẽ không.) – Sau maybe là not, tạo thành một cụm từ diễn đạt sự phủ định.
Maybe not là gì?
Maybe not là một cách nói ngắn gọn để diễn đạt sự không chắc chắn hoặc từ chối một cách lịch sự. Nó có nghĩa tương đương với “có lẽ là không” hoặc “có thể không”.
Ví dụ:
A: Shall we go out tonight? (Chúng ta đi ra ngoài tối nay nhé?)
B: Maybe not, I’m a bit tired. (Có lẽ không, tôi hơi mệt.)
Maybe so là gì?
Maybe so là một cách nói ngắn gọn để đồng ý một cách không chắc chắn hoặc để thể hiện sự đồng tình một phần. Nó có nghĩa là “có thể đúng vậy” hoặc “có lẽ là như vậy”.
Ví dụ:
A: Do you think it will rain tomorrow? (Bạn có nghĩ rằng trời sẽ mưa ngày mai không?)
B: Maybe so, the sky looks cloudy. (Có lẽ là như vậy, bầu trời trông có vẻ nhiều mây.)
>> Xem thêm:
- Sử dụng thành thạo trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency) trong tiếng Anh
- Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản đầy đủ chi tiết nhất
- Since và For: Phân biệt, cách dùng kèm bài tập có đáp án chi tiết
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ maybe là gì, cách sử dụng trong câu cũng như sự khác biệt giữa maybe và may be. Hãy tiếp tục khám phá những kiến thức mới và luyện tập thường xuyên để nâng cao trình độ của mình. Đừng quên tải ứng dụng ELSA Speak ngay hôm nay để cải thiện phát âm và tự tin giao tiếp tiếng Anh mỗi ngày nhé. Với ELSA Speak, việc học tiếng Anh trở nên thật dễ dàng và thú vị! Chúc bạn thành công!