Một trong những đại từ sở hữu phổ biến là mine, vậy mine là gì? Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ bạn cùng tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa của mine, cách phân biệt nó với my và me, đồng thời làm rõ cách sử dụng đúng từng đại từ trong các tình huống cụ thể.

Định nghĩa mine là gì?

Mine trong tiếng Anh là một từ đa nghĩa, có thể đóng vai trò là danh từ, động từ hoặc đại từ sở hữu tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết từng loại từ của mine kèm ví dụ minh họa.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
Khái niệm của mine trong tiếng Anh
Khái niệm của mine trong tiếng Anh

Danh từ

Khi mine là danh từ, nó có nghĩa là mỏ (nơi khai thác khoáng sản) hoặc bom mìn (thiết bị nổ).

Ví dụ:

  • The coal mine is located in the north of the country. (Mỏ than nằm ở phía bắc của đất nước.)
  • Soldiers planted mines along the border. (Các binh sĩ đã gài mìn dọc biên giới.)
  • This gold mine has been abandoned for years. (Mỏ vàng này đã bị bỏ hoang nhiều năm.)

Động từ

Khi mine là động từ, nó mang nghĩa khai thác (tài nguyên) hoặc đặt mìn (trong quân sự).

Ví dụ: 

  • They mine copper in this region. (Họ khai thác đồng ở khu vực này.)
  • The enemy mined the road to stop our advance. (Kẻ thù đã đặt mìn trên đường để ngăn bước tiến của chúng tôi.)
  • We mined data from the internet for our research. (Chúng tôi đã khai thác dữ liệu từ internet cho nghiên cứu của mình.)

Đại từ sở hữu

Khi mine là đại từ sở hữu, nó có nghĩa của tôi, dùng để chỉ sự sở hữu mà không cần danh từ đi kèm.

Ví dụ: 

  • This book is mine. (Cuốn sách này là của tôi.)
  • That car isn’t yours; it’s mine. (Chiếc xe đó không phải của bạn, nó là của tôi.)
  • The decision is mine to make. (Quyết định là của tôi để đưa ra.)

Vị trí và chức năng của đại từ mine trong câu

Đại từ sở hữu mine thay thế cho một danh từ đã được nhắc đến trước đó, nhằm tránh lặp từ, và thường đứng ở vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Nó biểu thị quyền sở hữu của người nói. Dưới đây là phân tích chi tiết:

Chủ ngữ

Khi mine làm chủ ngữ, nó đứng đầu câu và thực hiện hành động hoặc là chủ thể được nhắc đến trong câu.

Ví dụ: 

  • Mine is the red bag on the table. (Cái của tôi là chiếc túi đỏ trên bàn.
  • Mine won the first prize in the competition. (Cái của tôi đã giành giải nhất trong cuộc thi.
  • Mine needs to be repaired soon. (Cái của tôi cần được sửa sớm.

Tân ngữ

Khi mine làm tân ngữ, nó thường đứng sau động từ hoặc sau giới từ, chỉ đối tượng chịu tác động của hành động.

Ví dụ: 

  • She borrowed mine yesterday. (Cô ấy đã mượn cái của tôi hôm qua.
  • He prefers yours to mine. (Anh ấy thích cái của bạn hơn cái của tôi.
  • They took mine by mistake. (Họ đã lấy nhầm cái của tôi.)
Vị trí và chức năng của đại từ mine trong câu
Vị trí và chức năng của đại từ mine trong câu

Vai trò của mine

Mine là một đại từ sở hữu trong tiếng Anh, đóng vai trò thay thế cho cụm danh từ đã được nhắc đến trước đó để tránh lặp từ và diễn đạt sự sở hữu một cách ngắn gọn và rõ ràng. Khác với tính từ sở hữu my – luôn đi kèm một danh từ phía sau (ví dụ: my book, my car) – thì mine đứng độc lập và không cần thêm danh từ sau. Điều này giúp câu văn súc tích hơn, đặc biệt khi danh từ đã quá rõ từ ngữ cảnh hoặc đã xuất hiện trước đó.

Nhờ vai trò đặc biệt này, mine giúp diễn đạt ý sở hữu một cách linh hoạt, tự nhiên và tránh việc lặp lại danh từ không cần thiết. Việc sử dụng đúng mine cũng thể hiện sự hiểu biết ngữ pháp tốt và khả năng vận dụng từ vựng linh hoạt trong giao tiếp tiếng Anh.

Vai trò của mine
Vai trò của mine

Hãy để ELSA Speak trở thành người bạn đồng hành trên hành trình học tiếng Anh của bạn! Từ phát âm từng âm tiết đến giao tiếp tự nhiên, ELSA Speak sẽ giúp bạn tiến bộ vượt bậc. Đăng ký ngay bây giờ để nhận lộ trình học được thiết kế riêng và bắt đầu hành động!

Phân biệt mine, my và me trong tiếng Anh

Để sử dụng chính xác mine, my và me, cần hiểu rõ sự khác biệt về vai trò và cách dùng của chúng. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:

Tiêu chíMineMyMe
Cách gọiĐại từ sở hữu (possessive pronoun)Tính từ sở hữu (possessive adjective)Đại từ nhân xưng (personal pronoun)
Vai tròChỉ sự sở hữu, thay thế danh từ đã nhắc đến. Mine đứng một mình, không cần danh từ theo sau, thường dùng khi danh từ đã được đề cập trước.Chỉ sự sở hữu. My luôn đi kèm danh từ, bổ sung ý nghĩa sở hữu cho danh từ đó.Làm tân ngữ, nhận tác động từ hành động. Me không mang ý nghĩa sở hữu, chỉ đóng vai trò tân ngữ chịu tác động từ động từ hoặc giới từ.
Ví dụThis phone is mine. (Điện thoại này là của tôi.)This is my phone. (Đây là điện thoại của tôi.)She called me. (Cô ấy gọi tôi.)
Bảng phân biệt mine, my và me trong tiếng Anh
Phân biệt mine, my và me trong tiếng Anh
Phân biệt mine, my và me trong tiếng Anh

Một số đại từ sở hữu khác

Ngoài mine, tiếng Anh còn có các đại từ sở hữu khác tương ứng với các đại từ nhân xưng. Các đại từ sở hữu này đều đứng độc lập, không cần danh từ đi kèm, giống như mine. Dưới đây là bảng chi tiết:

Đại từ sở hữuÝ nghĩaVí dụ
YoursCủa bạnThis gift is yours.(Món quà này là của bạn.)
HisCủa anh ấyThe jacket is his.(Chiếc áo khoác là của anh ấy.)
HersCủa cô ấyThat necklace is hers.(Chiếc vòng cổ đó là của cô ấy.)
OursCủa chúng tôiThe house is ours now.(Ngôi nhà bây giờ là của chúng tôi.)
TheirsCủa họThe decision is theirs to make.(Quyết định là của họ để đưa ra.)
Bảng một số đại từ sở hữu khác
Một số đại từ sở hữu khác ngoài mine
Một số đại từ sở hữu khác ngoài mine

Bài tập vận dụng

Dưới đây là một số bài tập vận dụng liên quan đến đại từ sở hữu mine

Bài tập 1: Điền mine, my hoặc me vào chỗ trống

  1. This is ___ favorite song.
  2. She asked ___ to join her team.
  3. That bike is ___, not yours.
  4. He borrowed ___ laptop yesterday.
  5. Can you tell ___ the truth?
  6. The red scarf is ___.
  7. ___ parents live in the countryside.
  8. This problem is ___ to solve.
  9. They invited ___ to dinner tonight.
  10. Is this bag ___ or hers?

Đáp án:

12345678910
mymeminemymeminemyminememine
Đáp án bài tập 1

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. This is (mine/my/me) new phone.
  2. She gave (mine/my/me) a hug.
  3. The black hat is (mine/my/me).
  4. (Mine/My/Me) sister is a doctor.
  5. He sent (mine/my/me) an email.
  6. That isn’t (mine/my/me) jacket.
  7. (Mine/My/Me) friends are waiting outside.
  8. The final decision is (mine/my/me).
  9. They saw (mine/my/me) at the mall.
  10. Is this (mine/my/me) book?

Đáp án: 

12345678910
mymeminemymeminemyminememy
Đáp án bài tập 2

Bài tập 3: Sửa lỗi sai trong các câu dưới đây:

  1. This is me car.
  2. She likes mine food.
  3. That bag is my.
  4. He gave mine a gift.
  5. My is the best option.
  6. They took me keys.
  7. This house is mine sister.
  8. She asked my to stay.
  9. The dog is me pet.
  10. Mine brother is here.

Đáp án: 

  1. ​​This is my car.
  2. She likes my food.
  3. That bag is mine.
  4. He gave me a gift.
  5. Mine is the best option.
  6. They took my keys.
  7. This house is my sister’s.
  8. She asked me to stay.
  9. The dog is my pet.
  10. My brother is here.

Câu hỏi thường gặp

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến đại từ sở hữu:

Làm sao để phân biệt I, me, my, mine, myself?

  • I: Đại từ nhân xưng, làm chủ ngữ, đứng đầu câu để chỉ người nói thực hiện hành động.
    • Ví dụ: I wrote this letter. (Tôi đã viết lá thư này.)
  • Me: Đại từ nhân xưng, làm tân ngữ, chịu tác động từ động từ hoặc giới từ.
    • Ví dụ: He helped me with my homework. (Anh ấy giúp tôi làm bài tập.)
  • My: Tính từ sở hữu, đứng trước danh từ để chỉ sự sở hữu.
    • Ví dụ: My bag is on the table. (Túi của tôi ở trên bàn.)
  • Mine: Đại từ sở hữu, đứng một mình, thay thế danh từ đã nhắc trước.
    • Ví dụ: This seat is mine. (Chỗ ngồi này là của tôi.)
  • Myself: Đại từ phản thân, nhấn mạnh hành động tự làm hoặc chỉ chính người nói.
    • Ví dụ: I hurt myself while cooking. (Tôi tự làm mình bị thương khi nấu ăn.)

For mine là gì?

For mine không phải cụm từ chuẩn trong tiếng Anh. Có thể là nhầm lẫn với for me (cho tôi). 

  • Ví dụ: This gift is for me (Món quà này là cho tôi). 

Nếu ý định là cho cái của tôi, thì cách nói đúng sẽ là for mine trong ngữ cảnh hiếm gặp như This is for mine to use (Cái này là để cái của tôi dùng), nhưng rất không tự nhiên.

It’s mine là gì?

It’s mine nghĩa là Nó là của tôi, dùng để khẳng định quyền sở hữu một cách ngắn gọn.

  • Ví dụ: “Whose phone is this?” (Điện thoại này của ai?)
    “It’s mine.” (Của tôi.)

Never mine là gì?

Never mine không phải cụm từ đúng trong tiếng Anh. Có thể là nhầm lẫn với Never mind (Đừng bận tâm), dùng để bỏ qua một vấn đề hoặc an ủi ai đó.

  • Ví dụ: “I forgot your book.” (Tôi quên sách của bạn.)
    Never mind, it’s okay.” (Đừng bận tâm, không sao.)

She’s mine là gì?

She’s mine nghĩa là Cô ấy là của tôi, thường dùng trong ngữ cảnh tình cảm để chỉ mối quan hệ sở hữu như bạn gái, vợ, hoặc con gái.

  • Ví dụ: She’s mine, so don’t flirt with her. (Cô ấy là của tôi, nên đừng tán tỉnh cô ấy.)

>> Xem thêm: 

Hiểu rõ sự khác biệt giữa mine, my và me không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngữ pháp mà còn nâng cao khả năng giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác hơn. Nếu bạn muốn học cách sử dụng các đại từ sở hữu hiệu quả và luyện tập phát âm chuẩn, đừng quên trải nghiệm các bài học và luyện nghe trên ELSA Speak nhé!