Động từ khiếm khuyết (Modal verb) là một khái niệm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn dễ dàng diễn đạt nhiều ý nghĩa khác nhau trong câu. Vậy làm thế nào để sử dụng các từ khuyết thiếu một cách chính xác? Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu về Modal verb!
Modal verb (Động từ khiếm khuyết)
Modal verb là gì?
Động từ khiếm khuyết (Modal verb) là một loại trợ động từ trong tiếng Anh, được sử dụng để bổ sung ý nghĩa cho động từ chính và không mang nghĩa chỉ hành động trực tiếp. Thông thường, động từ tình thái sẽ đứng trước động từ nguyên mẫu mà không đi kèm với “to”.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Một số động từ tình thái phổ biến gồm có: can, could, must, may, might, should, would, will, shall, ought to,…
Ví dụ:
- She must finish her homework before going out. (Cô ấy phải hoàn thành bài tập về nhà trước khi đi ra ngoài.)
- They might visit us this weekend. (Họ có thể sẽ đến thăm chúng ta vào cuối tuần này.)
Đặc điểm của động từ khiếm khuyết
Động từ khuyết thiếu có một số đặc điểm đặc biệt, khiến chúng khác biệt so với các động từ thông thường.
Tính chất | Cách sử dụng | Ghi chú |
Không thay đổi theo ngôi | Modal verb giữ nguyên hình thức cho tất cả các ngôi: I, you, he, she, it, we, they. | Ví dụ: “I can”, “You can”, “He can”. Khác với động từ thường, Modal verb không biến đổi theo chủ ngữ. |
Không có dạng -ing, -ed, -s | Modal verb không có dạng hiện tại phân từ (-ing), quá khứ phân từ (-ed), hoặc thêm “s” ở ngôi thứ 3. | Không tồn tại các dạng như “canning”, “canned”, “cans”. Điều này khác với các động từ thường. |
Luôn đứng trước động từ nguyên mẫu | Modal verb luôn đi kèm với động từ nguyên mẫu không có “to” phía sau. | Ví dụ: “You must go”. Trong câu khẳng định, phủ định hay câu hỏi, cấu trúc này không thay đổi. |
Không bao giờ đứng một mình | Modal verb luôn cần có một động từ chính đi kèm để tạo thành một câu hoàn chỉnh. | Ví dụ: She should apologize. Modal verb không mang ý nghĩa hoàn chỉnh nếu đứng một mình. |
Sử dụng trong các mẫu câu thể hiện luật lệ, mệnh lệnh… cần tuân theo | Được sử dụng để thể hiện khả năng, cho phép, yêu cầu hoặc sự bắt buộc trong câu. | Ví dụ: – I can swim (khả năng). – You may leave (sự cho phép). – You must wear a helmet (bắt buộc). |
Một số động từ khiếm khuyết phổ biến
Các động từ khuyết thiếu | Dịch nghĩa | Ví dụ |
can | có thể | I can swim fast. (Tôi có thể bơi nhanh.) |
may | có thể, được phép | You may leave early today. (Hôm nay bạn có thể về sớm.) |
must | phải, bắt buộc | Students must wear uniforms. (Học sinh phải mặc đồng phục.) |
have to | phải, cần phải | I have to submit the report by Friday. (Tôi phải nộp báo cáo trước thứ Sáu.) |
should | nên, tốt hơn hết là | You should get more sleep. (Bạn nên ngủ nhiều hơn.) |
will | sẽ, muốn | I will call you tonight. (Tôi sẽ gọi cho bạn tối nay.) |
shall | sẽ (hỏi ý kiến, đề xuất) | Shall we meet at 8 AM? (Chúng ta sẽ gặp nhau lúc 8 giờ sáng nhé?) |
Công thức Modal verb
Công thức động từ khiếm khuyết chung
Mặc dù mỗi Modal verb sẽ mang những ý nghĩa khác nhau khi được sử dụng trong câu, nhưng hầu hết các động từ này đều được áp dụng theo một cấu trúc chung như nhau:
Câu khẳng định | S + Modal Verbs + V-inf + (O) |
Câu phủ định | S + Modal Verbs + not + V-inf + (O) |
Câu nghi vấn | Modal Verbs + S + V-inf + (O)? |
Câu bị động của động từ khiếm khuyết
Nếu câu hoặc chủ ngữ được viết theo dạng bị động, các động từ khuyết thiếu trong câu vẫn giữ nguyên. Bạn chỉ cần thêm “be” và quá khứ phân từ sau các Modal Verb để hoàn thiện câu.
Cấu trúc câu bị động của động từ khiếm khuyết:
S + Modal Verbs + Be + V-ed/V3 (+ by + O) |
Ví dụ:
- The report must be submitted by tomorrow. (Báo cáo phải được nộp trước ngày mai.)
- The project may be completed by the end of this month. (Dự án có thể được hoàn thành trước cuối tháng này.)
Phân loại cách dùng Modal verb theo chức năng
Có 4 loại Modal verbs chính được phân loại theo các chức năng bên dưới đây:
Phân loại | Cách dùng |
Ability (khả năng tự thân của chủ ngữ) | can, could, be able to |
Advice (lời khuyên) | should, ought to |
Obligation or necessity (sự bắt buộc hay cần thiết phải làm gì) | must, need (bán khiếm khuyết) |
Possibility (khả năng quyết định bởi yếu tố bên ngoài) | can, could, may, might |
Dưới đây là những phân tích chi tiết và cách dùng Modal Verb (động từ khiếm khuyết) trong từng trường hợp:
Modal verb thể hiện khả năng: can/could
“Can” và “Could” thường đứng trước động từ nguyên mẫu, thường là động từ nối (Linking Verb) hoặc động từ hành động (action verb).
Chức năng của “Can” trong từng trường hợp:
Chức năng | Ví dụ |
Diễn tả khả năng làm việc gì đó ở hiện tại hoặc tương lai | She can play the piano very well. (Cô ấy có thể chơi piano rất giỏi.) |
Đề xuất hoặc khuyên ai đó làm một việc gì đó | If you want to lose weight, you can go to the gym. (Nếu bạn muốn giảm cân, bạn có thể đến phòng tập thể dục.) |
Dùng trong câu hỏi Yes/No để nhờ giúp đỡ hoặc xin phép, cho phép một cách không trang trọng | You can use the phone in my office. Can I help you? (Bạn có thể sử dụng điện thoại trong văn phòng của tôi. Tôi có thể giúp gì cho bạn?) |
Chức năng của “Could” trong từng trường hợp:
Chức năng | Ví dụ |
Diễn tả khả năng làm việc gì đó trong quá khứ nhưng bây giờ không còn | When I was young, I could swim very fast. (Khi tôi còn nhỏ, tôi có thể bơi rất nhanh.) |
Nói về việc có thể hoặc không thể làm việc gì trong quá khứ, do yếu tố bên ngoài quyết định | When we first moved here, we could use the washing machine for free, but now, the landlord doesn’t let us do that. (Khi chúng tôi mới chuyển đến đây, chúng tôi có thể sử dụng máy giặt miễn phí, nhưng bây giờ, chủ nhà không cho phép chúng tôi làm vậy nữa.) |
Dùng trong câu hỏi Yes/No để nhờ giúp đỡ hoặc xin phép, cho phép một cách không trang trọng | Could we borrow your laptop? (Chúng tôi có thể mượn laptop của bạn được không?) Could we delay this meeting? (Chúng tôi có thể hoãn cuộc họp này được không?) |
“Can” và “Could” đều diễn tả khả năng, sự khả thi hoặc sự xin phép một cách lịch sự. Nhìn chung, sự khác biệt giữa hai động từ này là:
- “Can”: Thể hiện khả năng trong thời điểm hiện tại.
- “Could”: Thể hiện khả năng chung trong quá khứ hoặc trong tình huống giả định.
Modal verb đưa ra lời khuyên: should/ought to
Chức năng và cách dùng của động từ khuyết thiếu trong từng trường hợp:
Chức năng | Ví dụ |
Diễn tả điều gì là đúng, phù hợp, v.v., đặc biệt là khi chỉ trích hành động của ai đó | You shouldn’t drink and drive. (Bạn không nên uống rượu rồi lái xe.) |
Đưa ra yêu cầu hoặc lời khuyên | You should stop worrying about it. (Bạn nên ngừng lo lắng về điều đó.) You ought to try and lose some weight. (Bạn nên thử giảm cân.) |
Modal verbs thể hiện sự bắt buộc/cần thiết: must/need
Về trợ động từ khuyết thiếu Must, bạn cần lưu ý rằng có những trường hợp chỉ có thể sử dụng ‘must’ và cũng có những trường hợp chỉ có thể dùng ‘mustn’t’.
Chức năng | Ví dụ |
Dùng must để đưa ra một nhận định thể hiện khả năng chính xác cao ở hiện tại. Tương đương với cụm “ắt hẳn là” hay “chắc chắn là”. | She worked very hard this afternoon. Now, she must be tired. (Cô ấy đã làm việc rất chăm chỉ chiều nay. Bây giờ, cô ấy chắc hẳn là mệt rồi.) |
Dùng must để diễn tả việc ai đó buộc phải làm gì để tuân theo quy định hoặc nội quy chung của tập thể. | Everyone must wear a seatbelt while they are driving. (Mọi người phải đeo dây an toàn khi lái xe.) |
Dùng mustn’t để diễn tả việc ai đó bị cấm làm một điều gì đó. | Everyone mustn’t drive after drinking alcohol. (Mọi người không được lái xe sau khi uống rượu.) |
Dùng need để diễn tả sự cần thiết một cách linh hoạt và ít mang tính ép buộc hơn. | You need not attend the meeting if you’re busy. (Bạn không cần tham dự cuộc họp nếu bạn bận.) |
Modal verbs thể hiện khả năng/sự chắc chắn: may/might
Các trợ động từ may/might được sử dụng để thể hiện khả năng xảy ra của một sự việc, từ mức độ thấp đến trung bình. Đây là những từ khiếm khuyết phổ biến, đặc biệt hữu ích trong các kỳ thi như IELTS để diễn đạt sự phỏng đoán hoặc đưa ra lời đề nghị một cách lịch sự.
Chức năng | Ví dụ |
Dùng trong câu hỏi Yes/No để xin phép hoặc đề nghị một cách trang trọng và lịch sự. | May I join your discussion, professor? (Tôi có thể tham gia thảo luận cùng thầy không?) |
Diễn tả một điều gì đó trong tương lai với độ chắc chắn tương đối thấp (khoảng 50%). | She may attend the meeting next week. (Cô ấy có thể tham gia cuộc họp vào tuần tới.) It might snow in the mountains this winter. (Có lẽ sẽ có tuyết rơi ở vùng núi mùa đông này.) |
Bài tập modal verb (có đáp án)
Bài 1: Hoàn thành chỗ trống với động từ khiếm khuyết phù hợp
Shall / Should, Can / Could, or May / Might / Must.
1. She told me that she was unwell so he …… not go to the office.
2. The visitors ……. not carry eatables with them in the hotel.
3. As she is in dire need of money, we ……. help him immediately.
4. ……. you please lend me your book for a week?
5. His son is not so brilliant in his studies but he ….… pass the examination.
6. I ……. be thankful to you if you help me at this time of need.
7. Drive fast lest you ……. miss the flight.
8. ……. you like to accompany us to the market tomorrow?
9. ……. I go out? I ……. come to meet my brother now.
10. My parents ……. not allow me to travel to school alone at this time because I am still sick.
Bài 2: Viết lại các câu sau đây sao cho nghĩa không đổi.
1. Perhaps Susan knows the address. (may)
→ Susan ………..………..………..………..………..………..………..………..
2. It’s possible that Joanna didn’t receive my message. (might)
→ Joanna ………..………..………..………..………..………..………..……….
3. The report must be on my desk tomorrow. (has)
→ The report ………..………..………..………..………..………..………..…….
4. I managed to finish all my work. (able)
→ I ………..………..………..………..………..………..………..………………..
5. It was not necessary for Nancy to clean the flat. (didn’t)
→ Nancy ………..………..………..………..………..………..………..………….
Đáp án:
Bài 1:
1. would | 2. can’t | 3. should | 4. could | 5. will |
6. shall | 7. should | 8. would | 9. may | 10. might not |
Bài 2:
1. Susan may know the address.
2. Joanna mightn’t have received my message.
3. The report has to be on my desk tomorrow.
4. I was able to finish all my work.
5. Nancy didn’t need to clean the flat
>> Xem thêm:
- Excited đi với giới từ gì? Định nghĩa và cách sử dụng chuẩn nhất
- Lượng từ trong tiếng Anh: Định nghĩa, cách dùng và ví dụ chi tiết
- Cấu trúc Because of, Because trong tiếng Anh: Cách dùng có ví dụ
Công thức của động từ khiếm khuyết (Modal Verbs) là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Mặc dù đây không phải là một kiến thức quá khó, nhưng nó có thể khiến bạn dễ bị nhầm lẫn. Bạn học có thể tham khảo khóa học của ELSA Speak để khám phá thêm nhiều từ loại tiếng Anh hay ho khác nhé!