Notice là một từ khá phổ biến trong tiếng Anh, nhưng không phải ai cũng có thể sử dụng từ này một cách chính xác và tự nhiên. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn khám phá notice đi với giới từ gì và cách dùng chuẩn nhất của notice.
Notice là gì?
Notice /ˈnəʊ.tɪs/ từ trong tiếng Anh vừa là danh từ vừa là động từ, mang nghĩa là nhận ra, chú ý đến điều gì đó hoặc để chỉ một thông báo. Theo Cambridge Dictionary, notice khi là động từ được định nghĩa là to see or become conscious of something or someone.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Danh từ notice
Khi là danh từ, notice mang ý nghĩa là:
Nghĩa | Ví dụ |
Thông báo, bảng thông tin | Please read the notice at the entrance for details about the new schedule. (Vui lòng đọc thông báo ở cửa ra vào để biết chi tiết về lịch trình mới.) |
Cảnh báo hoặc thông báo trước | The company sent a notice warning employees about system maintenance this weekend. (Công ty đã gửi một thông báo cảnh báo nhân viên về việc bảo trì hệ thống cuối tuần này.) |
Thông báo nghỉ việc | Mia handed in her notice after deciding to pursue a new career opportunity. (Mia đã nộp đơn xin nghỉ sau khi quyết định theo đuổi cơ hội nghề nghiệp mới.) |
Sự chú ý | His speech drew the notice of many people. (Bài phát biểu của anh ấy thu hút sự chú ý của nhiều người.) |

Động từ notice
Khi là động từ, notice mang ý nghĩa là nhận ra, để ý ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ: Mai waved but Daniel didn’t seem to notice. (Mai vẫy tay nhưng Daniel dường như không để ý.)

Tổng hợp word family của notice
Dưới đây là tổng hợp các word family của notice, giúp bạn nâng cao kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh và sử dụng từ này một cách linh hoạt:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Notify (Verb) | Báo tin, thông báo cho ai đó biết | Please notify the manager if you cannot attend the meeting. (Làm ơn hãy báo cho quản lý nếu bạn không thể tham dự cuộc họp.) |
Notice (Noun) | Thông báo | I read a notice about new safety regulations in the office. (Tôi đọc một thông báo về quy định an toàn mới trong văn phòng.) |
Notification (Noun) | Thông báo dưới dạng tin nhắn, tín hiệu | Tom received a notification that he had been accepted to college. (Tom nhận được thông báo rằng anh ấy đã trúng tuyển vào đại học.) |
Notifier (Noun) | Người hoặc thiết bị đưa ra thông báo | The bell is the notifier that class has ended. (Tiếng chuông là tín hiệu báo cho học sinh biết giờ học đã kết thúc.) |
Noticeboard (Noun) | Bảng dán thông báo | The important announcements are pinned to the school noticeboard. (Các thông báo quan trọng được ghim vào bảng thông báo của trường.) |
Noticeable (Adj) | Dễ nhận ra, rõ rệt | The noticeable change in the weather today is that the temperature is much colder than usual. (Sự thay đổi dễ nhận thấy của thời tiết hôm nay là nhiệt độ lạnh hơn bình thường nhiều.) |
Unnoticed (Adj) | Bị bỏ qua, không được nhận ra | Unfortunately, Anna’s hard work often goes unnoticed by the team. (Thật không may, sự chăm chỉ của Anna thường không được cả nhóm chú ý đến.) |
Notifiable (Adj) | Cần phải khai báo hoặc thông báo | Any workplace accidents are notifiable to the management for safety records. (Bất kỳ tai nạn lao động nào cũng cần phải khai báo cho ban quản lý để lưu hồ sơ an toàn.) |
Unnoticeable (Adj) | Khó nhìn thấy, gần như không nhận ra | The small scratch on the car was almost unnoticeable until the sunlight reflected on it. (Vết xước nhỏ trên xe gần như không được chú ý cho tới khi ánh nắng chiếu vào.) |
Noticeably (Adv) | Một cách rõ rệt, dễ nhận thấy | The temperature rose noticeably as the sun came up. (Nhiệt độ tăng rõ rệt khi mặt trời mọc.) |

Notice đi với giới từ gì?
Notice + of
Ý nghĩa: Thông báo về một cái gì đó.
Cấu trúc:
Notice + of + Noun |
Ví dụ:
- The staff received a notice of the upcoming company meeting. (Nhân viên đã nhận được thông báo về cuộc họp sắp tới của công ty.)
- Management sent a notice of termination to employees. (Ban quản lý đã gửi thông báo chấm dứt hợp đồng cho nhân viên.)

Notice + on
Ý nghĩa: Thông báo trên cái gì đó.
Cấu trúc:
Notice + on + Noun |
Ví dụ:
- There is a notice on the classroom door about the exam schedule. (Có thông báo trên cửa lớp học về lịch thi.)
- There is a notice on the bus door reminding passengers to prepare exact change. (Có thông báo trên cửa xe buýt nhắc hành khách chuẩn bị tiền lẻ.)

Notice + in
Ý nghĩa: Thông báo ở đâu đó.
Cấu trúc:
Notice + in + Noun |
Ví dụ:
- There is an important notice in the newsletter. (Có một thông báo quan trọng trong bản tin.)
- You can find the notice in the staff room. (Bạn có thể tìm thấy thông báo trong phòng nhân viên.)

Notice + to
Ý nghĩa: Thông báo đến ai đó.
Cấu trúc:
Notice + to + Noun/Pronoun |
Ví dụ:
- The coach gave a notice to the players about practice times. (Huấn luyện viên gửi thông báo đến các cầu thủ về thời gian tập luyện.)
- The tech company sent a notice to users about a security update. (Công ty công nghệ đã gửi thông báo tới người dùng về bản cập nhật bảo mật.)

Notice + for
Ý nghĩa: Thông báo dành cho một nhóm đối tượng cụ thể hoặc về một lý do nào đó.
Cấu trúc:
Notice + for + Noun |
Ví dụ:
- The notice for students outlines the exam regulations. (Thông báo dành cho học sinh nêu rõ các quy định thi.)
- There is a notice for drivers about road maintenance ahead. (Có thông báo dành cho tài xế về việc sửa chữa đường phía trước.)

Notice + from
Ý nghĩa: Thông báo đến từ ai đó.
Cấu trúc:
Notice + from + Noun |
Ví dụ:
- We received a notice from the hospital about new visiting hours. (Chúng tôi nhận được thông báo từ bệnh viện về giờ thăm bệnh mới.)
- I got a notice from the travel agency about tour changes due to bad weather. (Tôi nhận thông báo từ công ty du lịch về việc thay đổi chuyến đi do thời tiết xấu.)

Cách dùng cấu trúc notice thông dụng
Bảng liệt kê các cấu trúc notice thông dụng trong tiếng Anh:
Cấu trúc Notice | Ý nghĩa | Ví dụ |
Notice (that) + Clause | Nhận ra rằng | Lily noticed that the sky was getting darker, so she decided to bring an umbrella. (Lily thấy rằng trời đang trở nên âm u, vì vậy cô ấy quyết định mang theo dù.) |
Notice somebody + Ving | Thấy ai đó đang làm gì | Lena noticed her children playing happily in the park while she was cooking. (Lena thấy con của cô ấy đang vui chơi trong công viên khi cô ấy đang nấu ăn.) |
Notice somebody + V | Thấy ai đó làm xong việc gì | They noticed Minh left the office early yesterday. (Họ nhận thấy Minh đã rời văn phòng sớm hôm qua.) |
Notice somebody/something | Để ý đến ai/cái gì | Piper noticed the beautiful painting on the wall as soon as she entered the room. (Piper đã để ý đến bức tranh đẹp trên tường ngay khi cô ấy bước vào phòng.) |

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa của Notice
Từ đồng nghĩa
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với notice:
Từ / Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
See /siː/ | Nhìn thấy | I can see the sea from here. (Tôi có thể nhìn thấy biển từ đây.) |
Observe /əbˈzɜːrv/ | Quan sát | The scientist observed the stars through a telescope. (Nhà khoa học quan sát các ngôi sao qua kính thiên văn.) |
Perceive /pərˈsiːv/ | Nhận thấy, cảm nhận | I perceived a change in Nolan’s attitude. (Tôi nhận thấy sự thay đổi trong thái độ của Nolan.) |
Spot /spɑːt/ | Phát hiện | The police spotted the suspect near the station. (Cảnh sát phát hiện nghi phạm gần nhà ga.) |
Witness /ˈwɪtnəs/ | Chứng kiến | Several people witnessed the event. (Nhiều người đã chứng kiến sự kiện đó.) |
Catch sight of /kætʃ saɪt əv/ | Bắt gặp | I caught sight of a cat in the garden. (Tôi bắt gặp một con mèo trong vườn.) |
Catch a glimpse of /kætʃ ə ɡlɪmps əv/ | Thoáng thấy | I caught a glimpse of Ryan as he entered the building. (Tôi thoáng thấy Ryan khi anh ấy bước vào tòa nhà.) |
Glimpse /ɡlɪmps/ | Nhìn lướt qua | The movie gave us a glimpse into the artist’s life. (Bộ phim cho chúng ta cái nhìn lướt qua về cuộc sống của người nghệ sĩ.) |
Make out /meɪk aʊt/ | Nhận ra, phân biệt được | The dog made out its owner’s voice from far away. (Con chó nhận ra giọng nói của chủ mình từ rất xa.) |
Take notice of /teɪk ˈnoʊtɪs əv/ | Chú ý đến | You should take notice of your teacher’s advice. (Bạn nên chú ý đến lời khuyên của giáo viên.) |

Từ trái nghĩa
Những từ trái nghĩa với notice:
Từ / Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Ignore /ɪɡˈnɔːr/ | Phớt lờ, bỏ qua | An ignored my messages for several days. (An đã phớt lờ tin nhắn của tôi trong nhiều ngày.) |
Overlook /ˌəʊvəˈlʊk/ | Bỏ sót, không nhận ra | I overlooked an important detail in the report. (Tôi bỏ sót một chi tiết quan trọng trong báo cáo.) |
Disregard /ˌdɪsrɪˈɡɑːd/ | Coi thường, xem nhẹ | Lenny disregarded the rules and was punished. (Lenny đã xem nhẹ các quy định và bị phạt.) |
Neglect /nɪˈɡlekt/ | Bỏ bê, không chú ý | The garden was neglected for months without watering. (Khu vườn bị bỏ bê suốt nhiều tháng mà không được tưới nước.) |
Miss /mɪs/ | Bỏ lỡ | Don’t miss the special sale at the store tomorrow. (Đừng bỏ lỡ chương trình khuyến mãi đặc biệt tại cửa hàng vào ngày mai.) |
Omit /əˈmɪt/ | Bỏ qua, không đưa vào | The editor omitted some paragraphs from the article. (Biên tập viên đã bỏ qua một số đoạn trong bài báo.) |
Misjudge /ˌmɪsˈdʒʌdʒ/ | Đánh giá sai | The coach misjudged the player’s condition and left him on the field too long. (Huấn luyện viên đánh giá sai tình trạng của cầu thủ và để anh ta trên sân quá lâu.) |

Các collocations đi với notice
Bảng tổng hợp collocations đi với notice:
Từ / Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Public notice /ˈpʌblɪk ˈnoʊtɪs/ | Thông báo dành cho cộng đồng | The government issued a public notice about the upcoming water supply improvement project. (Chính phủ đã ban hành thông báo công khai về dự án cải thiện nguồn cung cấp nước sắp tới.) |
Proper notice /ˈprɑːpər ˈnoʊtɪs/ | Thông báo đúng quy trình | Proper notice must be given to avoid misunderstandings. (Cần thông báo đúng quy định để tránh hiểu lầm.) |
Short notice /ʃɔːrt ˈnoʊtɪs/ | Thông báo ngắn hoặc gấp | The meeting had to be canceled due to a short notice of the venue’s unavailability. (Cuộc họp đã phải hủy do một thông báo ngắn về việc không có địa điểm.) |
Constructive notice /kənˈstrʌktɪv ˈnoʊtɪs/ | Thông báo được coi là hợp lệ dù không gửi trực tiếp | If a rule is written in the contract, you have constructive notice of it even if no one tells you directly. (Nếu quy định được ghi trong hợp đồng, bạn được coi là đã biết dù không ai nói trực tiếp.) |
Judicial notice /dʒuˈdɪʃl ˈnoʊtɪs/ | Thông báo được tòa án công nhận | The court took judicial notice of the state’s laws in the case. (Tòa án đã thông báo tư pháp về luật pháp của bang trong vụ án.) |
Prior notice /ˈpraɪər ˈnoʊtɪs/ | Thông báo báo trước | Employees must give prior notice of at least two weeks before resigning from the company. (Nhân viên phải thông báo trước ít nhất hai tuần trước khi nghỉ việc tại công ty.) |
Notice of appeal /ˈnoʊtɪs əv əˈpiːl/ | Thông báo về việc kháng cáo | A notice of appeal was submitted to the higher court for review. (Một thông báo kháng cáo đã được nộp lên tòa án cấp cao để xem xét.) |
Reasonable notice /ˈriːznəbl ˈnoʊtɪs/ | Thông báo hợp lý, vừa đủ thời gian | The law requires employers to give reasonable notice before terminating a contract. (Luật pháp yêu cầu người sử dụng lao động phải thông báo hợp lý trước khi chấm dứt hợp đồng.) |
Written notice /ˈrɪtn ˈnoʊtɪs/ | Thông báo dưới dạng văn bản | The contract stipulates that any changes must be communicated through written notice. (Hợp đồng quy định rằng mọi thay đổi phải được thông báo bằng văn bản.) |
Advance notice /ədˈvæns ˈnoʊtɪs/ | Thông báo trước để chuẩn bị | The school gave advance notice of the field trip so parents could prepare. (Nhà trường đã thông báo trước về chuyến dã ngoại để phụ huynh có thể chuẩn bị.) |
Ample notice /ˈæmpl ˈnoʊtɪs/ | Thông báo sớm | With ample notice, we were able to rearrange our schedules for the meeting. (Nhờ thông báo sớm, chúng tôi đã có thể sắp xếp lại lịch trình cho cuộc họp.) |
Official notice /əˈfɪʃl ˈnoʊtɪs/ | Thông báo chính thức | The university published an official notice regarding the tuition fee increase. (Trường đại học đã công bố thông báo chính thức về việc tăng học phí.) |

Câu hỏi thường gặp
Notice to v hay ving?
Notice có thể đi với cả to V và V-ing, nhưng ý nghĩa và cách dùng sẽ khác nhau.
- Khi muốn nhấn mạnh vào người thực hiện hành động, ta dùng Notice + to V. Ví dụ: I noticed her to take the wrong train. (Tôi nhận ra cô ấy đã đi nhầm tàu.)
- Khi muốn nhấn mạnh vào hành động đang diễn ra, ta dùng Notice + Ving. Ví dụ: I noticed her taking the wrong train. (Tôi chú ý thấy cô ấy đang đi nhầm tàu.
Arrival notice là gì?
Arrival notice là thông báo về hàng hóa, chuyến hàng hoặc ai đó đã đến nơi.
Ví dụ: The shipping company sent an arrival notice to the client. (Công ty vận chuyển gửi thông báo hàng đến cho khách hàng.)
Notice + gì?
Notice đi với danh từ, to V, Ving hoặc that clause.
Ví dụ: Lan received a notice regarding the meeting. (Lan đa nhận được thông báo về cuộc họp.)
Take notice of là gì?
Take notice of có nghĩa là chú ý, ghi nhận điều gì đó.
Ví dụ: Nam didn’t take notice of the warning signs. (Nam không để ý các biển cảnh báo.)
Notice đi với gì?
Notice đi với danh từ, động từ nguyên thể có to, động từ thêm ing hoặc một cụm cố định.
Ví dụ: I noticed them arguing in the hallway. (Tôi thấy họ đang cãi nhau ở hành lang.)
>> Có thể bạn quan tâm: Gói ELSA Premium từ ELSA Speak tích hợp công nghệ AI tiên tiến, cung cấp trải nghiệm học tiếng Anh giao tiếp được cá nhân hóa tối ưu, giúp bạn luyện phát âm tiếng Anh và tự tin tỏa sáng trong mọi cuộc đối thoại. Click ngay vào banner bên dưới để nhận ngay ưu đãi hấp dẫn!

Bài tập vận dụng
Chia dạng đúng của notice
- Her improvement in English was very (notice) after months of practice.
- The temperature dropped (notice) overnight, surprising everyone.
- There has been a (notice) increase in online shopping this year.
- His absence at the meeting went (notice), which upset the team.
- The new policy’s impact on sales is barely (notice) so far.
- She spoke (notice) louder to grab the audience’s attention.
- The decline in air quality has become (notice) in urban areas.
- His nervous behavior was (notice) evident during the interview.
- The changes to the website went largely (notice) by users.
- There’s a (notice) shift in consumer preferences toward eco-friendly products.
Đáp án
- Noticeable
- Noticeably
- Noticeable
- Unnoticed
- Noticeable
- Noticeably
- Noticeable
- Noticeably
- Unnoticed
- Noticeable
Chọn đáp án đúng
- She didn’t _______ the sign warning about the wet floor.
A. notice
B. noticing
C. noticed
- The manager gave a _______ about the upcoming changes in the schedule.
A. notice
B. noticing
C. noticed
- Have you _______ how quiet the office is today?
A. notice
B. noticed
C. noticing
- The error in the report went completely _______.
A. notice
B. noticed
C. unnoticed
- _______ careful notice of the instructions will prevent mistakes.
A. Taking
B. Making
C. Doing
- His improvement was _______ by everyone in the team.
A. notice
B. noticing
C. noticed
- The company issued a _______ to all employees about the new policy.
A. notice
B. noticing
C. noticed
- I _______ her standing alone at the bus stop yesterday.
A. notice
B. noticed
C. noticing
- The event was canceled with little _______ to the participants.
A. notice
B. noticing
C. noticed
- _______ of the deadline is crucial to submit the project on time.
A. Taking
B. Giving
C. Looking
Đáp án
- Notice
- Notice
- Noticed
- Unnoticed
- Taking
- Noticed
- Notice
- Noticed
- Notice
- Taking
>> Xem thêm:
- Look đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng của Look
- Crucial đi với giới từ gì? Tổng hợp cấu trúc Crucial thường gặp
- Allergic đi với giới từ gì? Cách dùng chính xác trong tiếng Anh
Nhìn chung, việc sử dụng chính xác cấu trúc của notice là yếu tố then chốt giúp người học giao tiếp hiệu quả và tự tin hơn. Hy vọng, ELSA Speak có thể giúp bạn hiểu hơn notice đi với giới từ gì và sử dụng nó một cách chính xác như người bản xứ. Đừng quên theo dõi thêm danh mục Từ vựng thông dụng để khám phá thêm nhiều bài viết khác nhé!