Object đi với giới từ gì là câu hỏi thường gặp với những người mới bắt đầu học tiếng Anh. Vậy giới từ gì có thể đi được với object, cách dùng các giới từ này như thế nào? Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu nhé.
Object là gì?
Trong tiếng Anh, object /ˈɒb.dʒekt/ vừa là danh từ vừa là động từ trong tiếng Anh, thường được nghĩa là một vật thể, đối tượng hoặc mục tiêu nào đó mà không phải là con người, động vật, hoặc thực vật.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Theo từ điển Cambridge, object thường mang nghĩa a thing that you can see or touch but that is not usually a living animal, plant, or person.
Object là danh từ
1. Diễn tả các sự vật, đồ vật có thể nhìn, sờ, cầm nắm được, và không có sự sống:
Ví dụ: What is that object over there? (Cái vật thể đằng kia là cái gì vậy?)
2. Làm tân ngữ trong câu
Ví dụ: Children are encouraged to interact with learning objects during class. (Trẻ em được khuyến khích tương tác với các vật dụng học tập trong lớp.)
3. Mô tả mục tiêu, mục đích.
Ví dụ: The object of this essay is to analyse the company’s customer service process. (Mục tiêu của bài luận này là phân tích quy trình dịch vụ khách hàng của công ty.)
4. Mô tả vấn đề bị phản đối (ít gặp)
Ví dụ: His main object was the high cost. (Điều anh ấy phản đối chính là chi phí cao.)
Object là động từ
1. Dùng để mô tả hành động phản đối vấn đề gì đó.
Ví dụ: She objected to working late everyday. (Cô ấy phản đối việc phải làm muộn mỗi ngày.)
2. Dùng để nêu rõ lý do phản đối (ít gặp)
Ví dụ: He objected that the policy was unfair. (Anh ấy phản đối rằng chính sách đó không công bằng.)
3. Đi với bị động (ít gặp)
Ví dụ: The new policy was objected by several employees. (Chính sách mới bị phản đối bời một số nhân viên.)
Object đi với giới từ gì?
Dưới đây là cách dùng object với các giới từ of, to và liên từ that mà bạn có thể tham khảo.
Object đi với giới từ of
Object of + Noun
Khi đi với giới từ “of” và kết hợp với danh từ, “object” sẽ thường mang hàm ý diễn tả một mục tiêu hoặc đối tượng nào đó.
- He has become the object of her obsession. (Anh ấy đã trở thành nỗi ám ảnh của cô ta.)
Object of + Noun + to be + to V
Trong trường hợp này, cấu trúc object sẽ được dùng để giải thích cụ thể lý do của hành động nào đó.
Ví dụ:
- The object of this workshop is to promote Japanese culture. (Mục đích của workshop này là quảng cáo nền văn hóa Nhật Bản.)
With the object of + V-ing
Khi cấu trúc “With the object of” được sử dụng kèm theo V-ing, cụm từ này sẽ mang nghĩa là giới thiệu một mục tiêu hoặc 1 ý định cụ thể cho một kế hoạch nào đó.
Cụm từ này thường được xuất hiện trong các văn phong trang trọng hoặc các bài nghiên cứu học thuật.
Ví dụ:
- She joined the course with the object of improving her English. (Cô ấy tham gia khóa học với mục đích cải thiện tiếng Anh của mình)
Ngoài ra, with the object of còn được dùng để nhấn mạnh ý định của 1 hành động, rằng đó không phải là ngẫu nhiên mà cần sự tập trung cao độ để hoàn thành.
Ví dụ:
- He studied late every night with the object of passing the exam with flying colors. (Anh ấy học muộn mỗi đêm với mục đích vượt qua bài thi với điểm cao).
Object đi với giới từ to
Object to + danh từ/cụm danh từ +…
Khi “object” đi với từ “to’ và kèm theo danh từ/cụm danh từ đằng sau, cụm từ này thường mang ý nghĩa phản đối việc gì đó.
Ví dụ:
- Many residents strongly objected to the new construction plan. (Nhiều cư dân đã phản đối mạnh mẽ với dự án xây dựng mới.)
Object to + V-ing +…
Khi đi với V-ing, cụm “object to” thường mang nghĩa phản đối 1 hành động nào đó đã hoặc đang diễn ra.
Ví dụ:
- They objected to working overtime everyday without getting extra paid. (Họ phản đối việc làm thêm giờ mỗi ngày mà không được trả thêm lương.)
Lưu ý: Object to V hay V-ing là câu hỏi thường gặp của những người học tiếng Anh, đặc biệt khi mới làm quen với cấu trúc có từ “to”.
Tuy nhiên, từ “to” trong cấu trúc “object to” là một giới từ, không phải là từ “to” dạng cụm từ “to + infinitive” (to go, to write, to eat,…). Mà trong tiếng Anh, khi đứng sau giới từ, chúng ta phải sử dụng danh từ, hoặc danh động từ (V-ing). Vì thế, sau cấu trúc “Object to” phải là V-ing, chứ không phải V (động từ nguyên mẫu).
Object + to + O + V-ing + …
Khi đi với các đại từ tân ngữ như me, you, we, they; hay là các danh từ chỉ người, “object to” sẽ mang nghĩa là phản đối ai đó làm việc gì đó.
Ví dụ:
- The teacher objects to students using their phones in class. (Giáo viên đó phản đối việc học sinh sử dụng điện thoại trong lớp.)
Object + that + S + V …
Khi đi với từ “that” và có danh từ với động từ đằng sau, cụm từ này thường sẽ được dùng để phản đối 1 ý kiến, 1 sự việc hoặc một nhận định cụ thể bằng cách đưa ra luận điểm hoặc lý do cụ thể.
Ví dụ:
- Her mother objects that she go to prom alone. (Mẹ cô ấy phản đối việc cô ấy tới dạ hội 1 mình.)
Cụm từ chứa object
Có một số cụm từ chứa object trong tiếng Anh mà bạn cần biết để làm phong phú hơn vốn từ vựng của mình.
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Archaeological object | Đối tượng khảo cổ | The museum showcases many archaeological objects discovered at the ancient site.(Bảo tàng trưng bày nhiều đối tượng khảo cổ được tìm thấy tại khu di tích cổ.) |
Celestial object | Thiên thạch, thiên thể | The spacecraft detected a large number of celestial objects in space. (Chiếc tàu vũ trụ đã phát hiện ra một số lượng lớn các vật thể thiên thể trong không gian.) |
Everyday object | Vật dụng thường ngày | The smartphone has become an irreplaceable everyday object in our life. (Điện thoại thông minh đã trở thành vật dụng thường ngày không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta.) |
Flying object | Vật thể bay | Local farmers reported seeing numerous flying objects in the field last night.(Người nông dân trong vùng nói rằng họ đã thấy một số vật thể bay không xác định trên cánh đồng đêm qua.) |
Immovable object | Vật thể bất động | The ancient statue was considered an immovable object due to its massive weight.(Bức tượng cổ được xem như là vật thể bất động vì khối lượng khổng lồ của nó). |
Thành ngữ chứa object
Ngoài các cụm từ nêu trên, còn có một số thành ngữ thú vị liên quan tới object mà bạn có thể tham khảo.
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Defeat the object= Defeat the purpose | Làm mất tác dụng, mất mục đích của một việc nào đó | By cheating on the exam, he defeats the object of learning.(Việc anh ấy gian lận đã làm mất đi mục đích của việc học.) |
Be no object | Không thành vấn đề, không cần lo lắng về việc thiếu thứ gì đó | I’ll take you out all day because time is no object.(Tôi sẽ dẫn bạn đi chơi cả ngày vì thời gian không phải là vấn đề.) |
Money is no object | Tiền không phải là vấn đề | Money is no object when it comes to her children’s education. (Tiền không phải là vấn đề khi nói tới việc học hành của con cô ấy.) |
>> Có thể bạn quan tâm: Nhấn vào banner để khám phá ngay gói học ELSA Premium của ELSA Speak cùng vô vàn ưu đãi hấp dẫn!

Bài tập object đi với giới từ gì?
Chọn giới từ điền vào chỗ trống:
1. She objects __________ working on the weekend.
a. to
b. with
c. of
d. from
2. The painting was the object ________ everyone’s interest.
a. from
b. with
c. to
d. of
3. They held the meeting with the object _______ dissolving the conflict.
a. with
b. of
c. on
d. to
4. She strongly objects _______ animal testing.
a. against
b. to
c. of
d. about
5. The object ______ our trip is to explore new cultures.
a. to
b. of
c. with
d. at
6. She objects ______ the idea that they should work overtime.
a. to
b. against
c. of
d. on
7. I object _______________ they use their excellent skills.
a. to
b. that
c. from
d. of
8. What is the object ________ this discussion?
a. of
b. about
c. to
d. on
9. He attended the conference with the object ________ networking.
a. about
b. of
c. against
d. that
10. I object _______ we use this modern skill.
a. that
b. to
c. against
d. of
Đáp án:
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
Đáp án | A | D | B | B | B | A | B | A | B | A |
>> Xem thêm:
- Contact đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc Contact đúng
- Crazy đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc Crazy dễ hiểu
- Excellent đi với giới từ gì? Cách dùng Excellent dễ hiểu
Hy vọng thông qua bài viết trên, ELSA Speak đã giúp bạn nắm rõ các kiến thức về object đi với giới từ gì. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm danh mục Từ vựng thông dụng để khám phá nhiều cụm từ khác và nâng cao khả năng tiếng Anh của mình hơn nhé.