On the other hand là một cụm từ quen thuộc trong tiếng Anh, thường dùng để giới thiệu một ý kiến trái ngược hoặc đối lập. Nếu bạn muốn sử dụng cụm này tự nhiên như người bản xứ, đừng bỏ qua những hướng dẫn chi tiết trong bài viết hôm nay. Hãy theo dõi và khám phá cùng ELSA Speak để nắm vững cách dùng on the other hand dễ dàng nhé!
On the other hand là gì?
On the other hand có nghĩa mặt khác, ngược lại hoặc trái lại. Cụm từ này thường được dùng để giới thiệu một ý kiến, quan điểm hoặc lập luận đối lập với ý kiến đã nêu trước đó. Khi sử dụng đúng cách, on the other hand giúp câu văn trở nên cân đối, logic và thuyết phục hơn.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ:
- I love the beach. On the other hand, my friend prefers the mountains. (Tôi thích biển. Mặt khác, bạn tôi thích núi.)
- Learning a new language can be challenging. On the other hand, it is very rewarding. (Học một ngôn ngữ mới có thể là một thử thách. Mặt khác, việc đó lại rất bổ ích.)

Cấu trúc và cách dùng on the other hand chuẩn
Để sử dụng cụm từ on the other hand một cách chính xác và tự nhiên, người học cần nắm vững cả cấu trúc câu lẫn ngữ cảnh sử dụng phổ biến trong giao tiếp và học thuật.
Cấu trúc on the other hand thường gặp
Để vận dụng on the other hand đúng chuẩn, trước tiên bạn cần nắm được những dạng câu thông dụng mà người bản xứ thường sử dụng.
Cấu trúc 1
Mệnh đề 1. On the other hand, Mệnh đề 2 |
Cách dùng: Dùng để so sánh hai quan điểm hoặc tình huống trái ngược trong hai câu riêng biệt, giúp làm rõ sự đối lập.
Ví dụ:
- She’s very sociable. On the other hand, her brother is quite reserved. (Cô ấy rất hòa đồng. Mặt khác, anh trai cô lại khá dè dặt.)
- The job pays well. On the other hand, the working hours are long. (Công việc lương cao. Mặt khác, thời gian làm việc lại kéo dài.)
Cấu trúc 2
Mệnh đề 1, (but) on the other hand, Mệnh đề 2 |
Cách dùng: Dùng trong cùng một câu để nhấn mạnh sự tương phản giữa hai ý kiến, thường mang tính đối chiếu nhẹ nhàng hơn.
Ví dụ:
- He wants to study abroad, but on the other hand, he’s afraid of being far from home. (Anh ấy muốn đi du học, nhưng mặt khác lại sợ phải xa nhà.)
- She’s great at presentations, but on the other hand, she struggles with written reports. (Cô ấy rất giỏi thuyết trình, nhưng mặt khác lại gặp khó khăn khi viết báo cáo.)
Cấu trúc 3
On the one hand + Mệnh đề 1. But on the other hand, Mệnh đề 2 |
Cách dùng: Cấu trúc này thường dùng khi bạn cần trình bày hai quan điểm đối lập một cách cân bằng.
Ví dụ:
- On the one hand, I enjoy the flexibility of freelancing. But on the other hand, I miss the stability of a full-time job. (Một mặt, tôi thích sự linh hoạt của công việc tự do. Nhưng mặt khác, tôi lại nhớ sự ổn định của một công việc toàn thời gian.)
- On the one hand, digital learning is convenient. But on the other hand, face-to-face interaction is still important. (Một mặt, học trực tuyến rất tiện lợi. Nhưng mặt khác, tương tác trực tiếp vẫn rất quan trọng.)

Cách dùng on the other hand phổ biến
Không chỉ xuất hiện trong các bài luận học thuật, on the other hand còn được sử dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày với nhiều cách dùng và ý nghĩa khác nhau.
Cách dùng 1: Giới thiệu ý tưởng đối lập
Đây là cách dùng phổ biến nhất khi bạn muốn làm nổi bật hai quan điểm trái ngược nhau trong cùng một cuộc thảo luận.
Ví dụ:
- The new movie has received positive reviews from critics. On the other hand, some viewers have found its development to be too slow. (Bộ phim mới nhận được đánh giá tích cực từ các nhà phê bình. Mặt khác, một số khán giả cho rằng diễn biến của nó quá chậm.)
- This phone model has great features. On the other hand, its battery life is quite short. (Mẫu điện thoại này có nhiều tính năng tuyệt vời. Mặt khác, thời lượng pin lại khá ngắn.)
Cách dùng 2: Thể hiện sự cân nhắc cả hai mặt của một vấn đề
Sử dụng on the other hand để cho thấy bạn đang cân nhắc một cách toàn diện trước khi đưa ra quyết định.
Ví dụ:
- I’ve been thinking about getting a new car. On the other hand, I’m not sure if I can afford it. (Tôi đang nghĩ đến việc mua một chiếc xe mới. Mặt khác, tôi không chắc mình có đủ khả năng chi trả.)
- He’s been offered a higher-paying job, but on the other hand, it’s located far from his family. (Anh ấy được mời làm một công việc có mức lương cao hơn, nhưng mặt khác, công việc lại ở xa gia đình.)
Cách dùng 3: Khéo léo chuyển chủ đề có liên quan
On the other hand cũng được sử dụng như một cách mềm mại để chuyển sang một khía cạnh khác của vấn đề, giữ cho cuộc hội thoại tự nhiên và liền mạch.
Ví dụ:
- On the one hand, we need to consider the environmental impact of this project. But on the other hand, we also need to think about the economic benefits. (Một mặt chúng ta cần xem xét tác động môi trường của dự án này. Nhưng mặt khác, chúng ta cũng cần nghĩ đến những lợi ích kinh tế.)
- The proposal could reduce traffic congestion. On the other hand, it might increase noise pollution in residential areas. (Đề xuất có thể giúp giảm tắc nghẽn giao thông. Mặt khác, nó có thể làm tăng ô nhiễm tiếng ồn ở khu dân cư.)

Để cải thiện khả năng tiếng Anh nhanh chóng và tự nhiên hơn mỗi ngày, đừng bỏ lỡ cơ hội tuyệt vời cùng ELSA Speak. Đăng ký ngay hôm nay để nhận ưu đãi ELSA Pro giảm 10% siêu hấp dẫn!
Phân biệt on the other hand, on the contrary, in contrast và however
Trong tiếng Anh, nhiều cụm từ như on the other hand, on the contrary, in contrast và however đều được sử dụng để thể hiện sự đối lập hoặc khác biệt giữa các ý tưởng. Tuy nhiên, mỗi cụm lại mang sắc thái riêng và cách dùng khác nhau. Để tránh nhầm lẫn khi giao tiếp và viết tiếng Anh, bạn hãy tham khảo bảng so sánh chi tiết dưới đây:
Cụm từ | Ý nghĩa | Cách dùng | Ví dụ | Dịch nghĩa |
On the other hand | Đưa ra ý kiến hoặc góc nhìn khác về một vấn đề. Những quan điểm có thể đối lập hoặc chỉ đơn giản là khác nhau. | Dùng để bổ sung thêm một quan điểm khác, không phủ định hoàn toàn ý kiến trước đó. | The new policy could streamline our processes. On the other hand, it might also cause job cuts and dissatisfaction. | Chính sách mới có thể hợp lý hóa quy trình của chúng tôi. Mặt khác, nó cũng có thể gây ra cắt giảm việc làm và sự bất mãn. |
On the contrary | Phản đối hoàn toàn, bác bỏ ý kiến trước và đưa ra một ý kiến trái ngược. | Dùng để nhấn mạnh sự phủ định trực tiếp một ý kiến đã nêu trước đó. | Some think remote work reduces productivity. On the contrary, studies show it boosts efficiency and satisfaction. | Một số người nghĩ làm việc từ xa làm giảm năng suất. Ngược lại, các nghiên cứu cho thấy nó làm tăng hiệu quả và sự hài lòng. |
In contrast | So sánh sự khác biệt giữa hai sự vật, sự việc hoặc hiện tượng. | Dùng khi muốn đặt hai yếu tố cạnh nhau để nhấn mạnh sự khác biệt. | Playing sports improves your health. In contrast, sitting all day weakens it. | Chơi thể thao giúp cải thiện sức khỏe. Ngược lại, ngồi cả ngày lại làm sức khỏe yếu đi. |
However | Giới thiệu sự trái ngược hoặc chuyển hướng trong lập luận, thường mang sắc thái bất ngờ. | Dùng để nối hai mệnh đề trái ngược nhau, thường đứng giữa câu, thể hiện sự chuyển ý. | This novel is captivating. However, some parts are hard to understand. | Cuốn tiểu thuyết này rất cuốn hút. Tuy nhiên, một số phần khá khó hiểu. |

Phân biệt on the one hand và on the other hand
On the one hand được dùng để giới thiệu một mặt (thường là mặt tích cực) của vấn đề, còn on the other hand thể hiện mặt còn lại (thường mang tính đối lập hoặc tiêu cực).
Cấu trúc phổ biến
On the one hand, mệnh đề 1. (But) On the other hand, mệnh đề 2. |
Ví dụ 1:
- On the one hand, learning online gives students more flexibility in managing their time. On the other hand, it can reduce face-to-face interaction and teamwork skills. (Một mặt, học trực tuyến giúp học sinh linh hoạt hơn trong việc quản lý thời gian. Mặt khác, nó có thể làm giảm sự tương tác trực tiếp và kỹ năng làm việc nhóm.)
- On the one hand, living in a big city offers more job opportunities. On the other hand, the cost of living is significantly higher. (Một mặt, sống ở thành phố lớn mang đến nhiều cơ hội việc làm hơn. Mặt khác, chi phí sinh hoạt lại cao hơn đáng kể.)
Tuy nhiên, để sử dụng đúng và hiệu quả cặp cụm từ này, bạn nên tránh những lỗi sau:
Tránh dùng cho hai ý không trái ngược nhau
Không nên sử dụng on the one hand… on the other hand… cho hai ý tưởng bổ sung cho nhau thay vì trái ngược nhau.
Ví dụ lỗi cần tránh:
- On the one hand, studying abroad helps students gain new experiences. On the other hand, it also allows them to understand other cultures.
→ Hai ý này bổ sung cho nhau chứ không đối lập.
Cách viết đúng:
- On the one hand, studying abroad broadens your perspective. On the other hand, it can be emotionally and financially demanding. (Một mặt, du học mở rộng tầm nhìn. Mặt khác, nó có thể đòi hỏi nhiều về mặt cảm xúc và tài chính.)
Không trình bày dưới dạng danh sách liệt kê
Không nên liệt kê hàng loạt điểm thuận lợi rồi lại hàng loạt điểm bất lợi trong hai phần đối lập.
Ví dụ lỗi cần tránh:
- On the one hand, there are many benefits of working remotely: no commute, flexible schedule, and more comfort. On the other hand, drawbacks include isolation, distraction, and lack of collaboration.
→ Dạng liệt kê khiến câu thiếu sự kết nối mạch lạc.
Cách viết đúng:
- On the one hand, remote work offers more flexibility and comfort. On the other hand, it may lead to a sense of isolation over time. (Một mặt, làm việc từ xa mang lại sự linh hoạt và thoải mái. Mặt khác, theo thời gian nó có thể khiến bạn cảm thấy cô lập.)

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với on the other hand
Khi sử dụng tiếng Anh học thuật hay giao tiếp hàng ngày, việc linh hoạt thay thế on the other hand bằng các từ đồng nghĩa hoặc nhận diện được từ trái nghĩa sẽ giúp câu văn trở nên đa dạng và tự nhiên hơn. Ở phần này, chúng ta sẽ cùng khám phá những cách diễn đạt tương tự và đối lập với on the other hand để bạn dễ dàng áp dụng trong thực tế.
Từ đồng nghĩa của on the other hand
Việc lặp đi lặp lại một cụm từ duy nhất trong giao tiếp tiếng Anh có thể khiến cách diễn đạt trở nên đơn điệu. Để tăng sự linh hoạt trong lời nói hoặc bài viết, hãy cập nhật thêm những từ/cụm từ có nghĩa tương đồng với on the other hand trong bảng tổng hợp chi tiết dưới đây.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa |
In contrast | Ngược lại | The mountain was freezing cold. In contrast, the valley below was warm and sunny. | Trên núi thì lạnh buốt. Ngược lại, thung lũng bên dưới lại ấm áp và đầy nắng. |
However | Tuy nhiên | I studied hard for the exam, however, the questions were much harder than expected. | Tôi đã học rất chăm chỉ cho kỳ thi, tuy nhiên đề thi khó hơn nhiều so với dự đoán. |
Alternatively | Hoặc, thay thế | You can register online, alternatively, you can apply in person at the office. | Bạn có thể đăng ký trực tuyến hoặc nộp đơn trực tiếp tại văn phòng. |
Nonetheless | Tuy nhiên | He faced many obstacles. Nonetheless, he achieved his dream. | Anh ấy đối mặt với nhiều trở ngại. Tuy nhiên anh ấy vẫn đạt được ước mơ. |
On the contrary | Trái lại | Some thought the event would be boring. On the contrary, it turned out to be a lot of fun. | Một số người nghĩ sự kiện sẽ nhàm chán. Trái lại, nó lại rất vui. |
On the flip side | Ở mặt khác, mặt trái | Living by the sea sounds peaceful. On the flip side, storms can be very dangerous. | Sống gần biển nghe có vẻ yên bình. Ở mặt khác, bão có thể rất nguy hiểm. |
Otherwise | Nếu không thì | Bring a jacket, otherwise, you might catch a cold. | Hãy mang theo áo khoác, nếu không bạn có thể bị cảm lạnh. |
But | Nhưng | I like this restaurant, but today the service was quite slow. | Tôi thích nhà hàng này, nhưng hôm nay phục vụ khá chậm. |
Having said that | Tuy nói vậy | I enjoy big city life. Having said that, sometimes I miss the countryside. | Tôi thích cuộc sống thành phố lớn. Tuy nói vậy, đôi khi tôi lại nhớ đồng quê. |
In any case | Dù sao đi nữa | We may not finish everything today, in any case, we’ll continue tomorrow. | Chúng ta có thể không hoàn thành hôm nay, dù sao thì ngày mai ta sẽ tiếp tục. |
Nevertheless | Tuy nhiên | The task was challenging. Nevertheless, she completed it successfully. | Công việc khó khăn, tuy nhiên cô ấy vẫn hoàn thành xuất sắc. |

Từ trái nghĩa của on the other hand
Ngoài việc hiểu những từ đồng nghĩa, bạn cũng nên nắm rõ các từ trái nghĩa với “on the other hand” để sử dụng phù hợp theo ngữ cảnh. Những từ này chủ yếu được dùng khi bạn muốn nhấn mạnh sự tương đồng thay vì sự đối lập giữa hai ý tưởng.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa |
In the same way | Theo cùng một cách, tương tự | In the same way that we organize events at work, we should plan family gatherings too. | Cũng như cách chúng ta tổ chức sự kiện ở công ty, ta cũng nên lên kế hoạch cho các buổi họp mặt gia đình. |
Equally | Một cách công bằng, tương đương | Success requires effort. Equally, it demands patience. | Thành công cần nỗ lực. Tương tự, nó cũng đòi hỏi sự kiên nhẫn. |
Correspondingly | Tương ứng, phù hợp | His income rose significantly. Correspondingly, his expenses increased. | Thu nhập của anh ấy tăng mạnh. Tương ứng, chi tiêu cũng tăng theo. |
In like manner | Theo cách thức tương tự | The first project was a success. In like manner, the second one also went smoothly. | Dự án đầu tiên thành công. Theo cách tương tự, dự án thứ hai cũng suôn sẻ. |
Likewise | Tương tự, tương đồng | He promised to support me, and I, likewise, will stand by him. | Anh ấy hứa sẽ ủng hộ tôi, và tôi cũng sẽ ủng hộ anh ấy. |
Similarly | Tương tự như vậy | The first experiment showed positive results. Similarly, the second experiment was a success. | Thí nghiệm đầu tiên cho kết quả tích cực. Tương tự, thí nghiệm thứ hai cũng thành công. |
Equivalently | Một cách tương đương | Solving this equation is equivalently finding the roots of the related polynomial. | Giải phương trình này tương đương với việc tìm nghiệm của đa thức liên quan. |

Đoạn hội thoại mẫu sử dụng on the other hand
Để giúp bạn hình dung cách sử dụng on the other hand trong giao tiếp thực tế, dưới đây là hai đoạn hội thoại mẫu đơn giản và tự nhiên. Việc luyện tập với các đoạn hội thoại sẽ giúp bạn phản xạ tốt hơn khi cần diễn đạt hai mặt đối lập của một vấn đề.
Đoạn hội thoại 1 – Cân nhắc chuyển việc
Sophia: I’ve been thinking about changing my job lately.
Daniel: Oh really? What makes you consider that?
Sophia: Well, on the one hand, my current job is stable and offers good benefits.
Daniel: That sounds pretty good.
Sophia: Yes, but on the other hand, I feel like I’m not growing anymore. I’ve been doing the same tasks for three years now.
Daniel: I get it. Stability is important, but career development matters too.
Sophia: Exactly. On the one hand, I’m grateful for the security.
Daniel: And on the other hand, you don’t want to feel stuck, right?
Sophia: Right. I want to find something that challenges me more.
Daniel: Maybe you can look for new opportunities while keeping this job until you’re sure.
Dịch nghĩa:
Sophia: Dạo gần đây tôi đang nghĩ đến việc đổi việc.
Daniel: Thật sao? Điều gì khiến bạn cân nhắc vậy?
Sophia: Ừ, một mặt thì công việc hiện tại của tôi ổn định và có chế độ đãi ngộ tốt.
Daniel: Nghe có vẻ khá ổn đấy.
Sophia: Đúng, nhưng mặt khác tôi cảm thấy mình không còn phát triển nữa. Tôi đã làm những công việc lặp đi lặp lại suốt ba năm rồi.
Daniel: Tôi hiểu. Sự ổn định quan trọng, nhưng sự phát triển nghề nghiệp cũng quan trọng không kém.
Sophia: Chính xác. Một mặt tôi biết ơn vì công việc an toàn.
Daniel: Nhưng mặt khác bạn không muốn bị mắc kẹt, đúng không?
Sophia: Đúng rồi. Tôi muốn tìm một công việc thử thách bản thân nhiều hơn.
Daniel: Có lẽ bạn có thể tìm kiếm cơ hội mới trong khi vẫn giữ công việc hiện tại cho đến khi chắc chắn.

Đoạn hội thoại 2 – Tranh luận về việc học online và offline
Olivia: I’m wondering if I should take an online course instead of going to university.
Ethan: That’s an interesting thought. On the one hand, online learning is flexible and you can study from anywhere.
Olivia: True. It would save me a lot of commuting time and money too.
Ethan: Exactly. But on the other hand, you might miss out on the campus experience and making new friends.
Olivia: That’s a good point. I really want to meet new people and join activities.
Ethan: On the one hand, online courses are convenient for people with busy schedules.
Olivia: And on the other hand, university life offers so many unforgettable experiences.
Ethan: Maybe you can find a blended course, part online and part on-campus?
Olivia: That could be a great solution. I’ll look into that option!
Dịch nghĩa:
Olivia: Tôi đang phân vân không biết có nên học khóa học online thay vì vào đại học không.
Ethan: Ý tưởng đó cũng hay đấy. Một mặt thì học online rất linh hoạt và bạn có thể học ở bất cứ đâu.
Olivia: Đúng. Nó cũng giúp tôi tiết kiệm được nhiều thời gian và tiền bạc di chuyển.
Ethan: Chính xác. Nhưng mặt khác, bạn có thể bỏ lỡ trải nghiệm ở trường và cơ hội kết bạn mới.
Olivia: Cũng đúng. Tôi thực sự muốn gặp gỡ những người bạn mới và tham gia các hoạt động.
Ethan: Một mặt, khóa học online rất tiện cho những người bận rộn.
Olivia: Nhưng mặt khác, cuộc sống đại học mang lại rất nhiều trải nghiệm đáng nhớ.
Ethan: Có thể bạn nên tìm một chương trình kết hợp, vừa học online vừa học trực tiếp?
Olivia: Ý kiến đó hay đấy. Tôi sẽ tìm hiểu thêm về lựa chọn đó!

Nếu bạn đang muốn nâng cấp khả năng tiếng Anh toàn diện, đây chính là cơ hội vàng không thể bỏ lỡ. ELSA Speak đang ưu đãi cực sốc với ELSA Premium, chỉ dành cho 20 suất ưu đãi đặc biệt. Nhanh tay đăng ký để sở hữu ngay mức giá hấp dẫn này nhé!

Bài tập về on the other hand, có đáp án
Để giúp bạn ghi nhớ cách sử dụng on the other hand một cách chắc chắn và linh hoạt hơn, hãy cùng thực hành qua các bài tập sau. Đừng quên kiểm tra đáp án ở cuối mỗi phần để tự đánh giá mức độ hiểu bài nhé!
Bài tập 1
Hãy viết lại các câu sau để diễn đạt cùng ý nghĩa, sử dụng đúng cụm từ on the one hand và on the other hand.
- travel abroad/ On the one hand/ sounds exciting/ On the other hand/ it can be very expensive.
=> …………………………………………………………………………………
- I like cats/ In contrast/ my brother/ prefers dogs/ On the one hand/ we both love animals.
=> …………………………………………………………………………………
- the scholarship offer/ I’m happy about/ On the one hand/ On the other hand/ it requires me to move far from home.
=> …………………………………………………………………………………
- study late/ I often/ However/ get tired easily/ On the one hand/ I can complete more tasks.
=> …………………………………………………………………………………
- buy a new laptop/ I want to/ On the one hand/ On the other hand/ I should save money.
=> …………………………………………………………………………………
- wake up early/ It’s good for health/ but conversely/ I love sleeping in/ on weekends.
=> …………………………………………………………………………………
- accept the promotion/ On the one hand/ I would earn more money/ On the other hand/ the workload would double.
=> …………………………………………………………………………………
- cook at home/ On the one hand/ healthier and cheaper/ On the other hand/ it takes a lot of time.
=> …………………………………………………………………………………
- join the soccer team/ sounds fun/ On the one hand/ On the other hand/ it’s a big commitment.
=> …………………………………………………………………………………
- move to a new city/ sounds adventurous/ On the one hand/ On the other hand/ starting over is scary.
=> …………………………………………………………………………………
Đáp án gợi ý:
- On the one hand, traveling abroad sounds exciting. On the other hand, it can be very expensive.
- On the one hand, I like cats, but in contrast, my brother prefers dogs, though we both love animals.
- On the one hand, I’m happy about the scholarship offer. On the other hand, it requires me to move far from home.
- On the one hand, I can complete more tasks if I study late. On the other hand, I get tired easily.
- On the one hand, I want to buy a new laptop. On the other hand, I should save money.
- On the one hand, waking up early is good for my health. But conversely, I love sleeping in on weekends.
- On the one hand, accepting the promotion would earn me more money. On the other hand, the workload would double.
- On the one hand, cooking at home is healthier and cheaper. On the other hand, it takes a lot of time.
- On the one hand, joining the soccer team sounds fun. On the other hand, it’s a big commitment.
- On the one hand, moving to a new city sounds adventurous. On the other hand, starting over is scary.
Bài tập 2
Hãy chọn phương án đúng nhất để hoàn thành các câu sau.
- The beach is a beautiful place to relax, ______ the other hand, I can get bored quickly without some excitement.
A. on
B. at
C. by - My friend is a vegetarian and enjoys a plant-based diet, ______ contrast to my love for meat and dairy products.
A. by
B. at
C. in - I really wanted to go to her party. ______, I couldn’t help but feel tired and needed some alone time.
A. If
B. However
C. Equally - I knew it was important to finish my work on time. ______, I was distracted by my phone and didn’t get much done at all.
A. On the contrary
B. In the contrary
C. Likewise - The sky was clear and blue. On the ______ hand, the sun was blazing hot and it was hard to enjoy the weather.
A. another
B. other
C. one - The movie was very boring. ______, the book was much more interesting.
A. Likewise
B. On the contrary
C. In the same way - I love eating out at restaurants. ______, I also enjoy cooking at home.
A. On the contrary
B. On the one hand
C. Similarly - I have to work hard to finish the project. ______, I know it will be worth it in the end.
A. On the other hand
B. Likewise
C. In contrast - I want to visit the beach this weekend. ______, I’m not sure if I’ll have enough time.
A. Similarly
B. On the other hand
C. On the contrary - I like coffee in the morning. ______, I also enjoy a good cup of tea in the afternoon.
A. Similarly
B. On the contrary
C. On the other hand
Đáp án:
1. A | 2. C | 3. B | 4. A | 5. B |
6. B | 7. A | 8. C | 9. B | 10. A |
Câu hỏi thường gặp
Dưới đây là những câu hỏi thường gặp và câu trả lời giúp bạn sử dụng các cụm từ này đúng cách trong giao tiếp hàng ngày.
In the other hand hay on the other hand?
- On the other hand là cách dùng đúng khi muốn diễn đạt ý đối lập hoặc đưa ra quan điểm trái ngược với điều đã nói trước đó.
Ví dụ: I enjoy hiking in the mountains. On the other hand, I also love relaxing on the beach. (Tôi thích đi bộ đường dài trên núi. Mặt khác, tôi cũng thích thư giãn trên bãi biển.) - In the other hand chỉ đúng khi nói về vật gì đó nằm trong tay kia (tay còn lại). Tuy nhiên, người bản xứ thường nói in his/her other hand để rõ nghĩa hơn.
Ví dụ: He held the book in his right hand and the pen in his other hand. (Anh ấy cầm cuốn sách bằng tay phải và chiếc bút bằng tay kia.)
On the one hand là gì?
On the one hand được sử dụng để giới thiệu một quan điểm hoặc lý do, thường đi kèm với on the other hand để so sánh hoặc đối chiếu.
Ví dụ: On the one hand, I want to go to the party; on the other hand, I need to study for my exam. (Một mặt, tôi muốn đi dự tiệc; mặt khác, tôi cần học cho kỳ thi.)
In the other hand là gì?
In the other hand có nghĩa là “trong tay còn lại”, chỉ vị trí của vật thể trong tay đối diện.
Ví dụ: She held the phone in her right hand and the coffee cup in her left hand. (Cô ấy cầm điện thoại bằng tay phải và cốc cà phê bằng tay trái.)
Hand on nghĩa là gì?
Hand on là một cụm động từ có nghĩa là chuyển giao hoặc truyền lại cái gì đó cho người khác.Ví dụ: The teacher handed on the project to the next group of students. (Giáo viên đã chuyển giao dự án cho nhóm sinh viên tiếp theo.)
>> Xem thêm:
- Drop in là gì? Cách dùng cấu trúc drop in, có ví dụ
- See you again là gì? Ý nghĩa, cách dùng, học qua bài hát
- In view of là gì? Cấu trúc, cách dùng In view of chuẩn
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ on the other hand là gì và cách sử dụng chuẩn xác trong giao tiếp tiếng Anh. Đừng quên đồng hành cùng ELSA Speak và theo dõi thêm nhiều bài viết hữu ích khác trong danh mục Từ vựng thông dụng để nâng cao vốn tiếng Anh mỗi ngày nhé!