Bạn từng bắt gặp cụm từ only after trong các bài đọc tiếng Anh nhưng chưa hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng? Cùng ELSA Speak khám phá chi tiết only after là gì, cấu trúc, cách dùng chính xác và bài tập thực hành trong bài viết dưới đây!
Only after là gì?
Only after là một cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh, được tạo nên từ hai từ quen thuộc: only (chỉ) và after (sau khi). Khi kết hợp lại, cụm từ này mang ý nghĩa “chỉ sau khi”, dùng để nhấn mạnh thời điểm xảy ra của một hành động nào đó.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Cấu trúc này thường được đặt ở đầu câu và kéo theo sự đảo ngữ – tức là đảo vị trí của trợ động từ và chủ ngữ để tăng mức độ nhấn mạnh.
Ví dụ:
- Only after finishing my homework could I play video games. (Chỉ sau khi làm xong bài tập về nhà, tôi mới được chơi game.)
- Only after he had graduated from university did he find a good job. (Chỉ sau khi tốt nghiệp đại học, anh ấy mới tìm được một công việc tốt.)

Cấu trúc only after và cách dùng trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, sau only after, bạn có thể dùng ba cấu trúc phổ biến: với V-ing, với danh từ, hoặc với mệnh đề. Mỗi cách dùng sẽ có sự thay đổi về mặt ngữ pháp.
Only after + V-ing
Only after + V-ing + trợ động từ + S + V (nguyên thể) |
Cấu trúc trên được dùng để nhấn mạnh rằng một hành động chỉ diễn ra sau khi một hành động khác đã hoàn tất. Cách dùng này thường thấy trong ngữ cảnh mô tả sự phụ thuộc về thời gian giữa các hành động, giúp làm rõ thứ tự xảy ra của sự kiện. Nó thường được sử dụng để tạo sự nhấn mạnh và làm nổi bật ý nghĩa của hành động trước đó.
Ví dụ:
- Only after finishing my homework could I go out. (Chỉ sau khi làm xong bài tập về nhà, tôi mới được đi chơi.)
- Only after eating dinner did he feel satisfied. (Chỉ sau khi ăn tối, anh ấy mới cảm thấy no.)
- Only after running five kilometers did she feel exhausted. (Chỉ sau khi chạy năm cây số, cô ấy mới cảm thấy kiệt sức.)

Only after + Danh từ
Only after + danh từ + trợ động từ + S + V (nguyên thể) |
Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh rằng một hành động chỉ xảy ra sau khi một chủ ngữ (S) thực hiện một hành động cụ thể (V). Cách dùng này thể hiện rõ ràng mối quan hệ thời gian và thứ tự giữa hai hành động, trong đó hành động thứ hai chỉ diễn ra sau khi hành động đầu tiên đã hoàn thành.
Cấu trúc này thường được sử dụng để tạo sự căng thẳng hoặc nhấn mạnh về sự cần thiết của hành động đầu tiên trước khi hành động tiếp theo xảy ra.
Ví dụ:
- Only after the rain could we go for a walk. (Chỉ sau khi mưa, chúng tôi mới có thể đi dạo.)
- Only after the exam could I relax. (Chỉ sau kỳ thi, tôi mới có thể thư giãn.)
- Only after dinner did the guests arrive. (Chỉ sau bữa tối, các vị khách mới đến.)

Cấu trúc Only after + Mệnh đề
Only after + S + V + trợ động từ + S + V (nguyên thể) |
Cấu trúc này được dùng để nhấn mạnh rằng một hành động chỉ xảy ra sau khi một điều gì đó đã được thực hiện. Cách dùng này giúp làm rõ sự phụ thuộc về thời gian và điều kiện giữa các hành động, thường được sử dụng để thể hiện rằng hành động thứ hai không thể xảy ra cho đến khi hành động đầu tiên được hoàn thành.
Trong khi cấu trúc only after đi với V-ing nhấn mạnh hành động diễn ra, cấu trúc only after + danh từ thường nhấn mạnh đến một sự kiện hoặc điều kiện cụ thể.
Ví dụ:
- Only after she had saved enough money did she buy a new car. (Chỉ sau khi tiết kiệm đủ tiền, cô ấy mới mua một chiếc xe hơi mới.)
- Only after the children had fallen asleep could the parents relax. (Chỉ sau khi bọn trẻ ngủ say, bố mẹ mới có thể thư giãn.)
- Only after the storm had passed did the sun come out. (Chỉ sau khi cơn bão qua đi, mặt trời mới ló ra.)

Đừng bỏ lỡ cơ hội cải thiện phát âm ngay hôm nay chỉ với 5k/ngày. Tham gia ngay để bắt đầu hành trình hoàn thiện tiếng Anh của bạn với ELSA Speak!
Cấu trúc đảo ngữ only after
Dưới đây là bảng tổng hợp tất cả các cấu trúc đảo ngữ với only kèm ví dụ và nghĩa tiếng Việt một cách chi tiết, dễ hiểu:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Công thức | Ví dụ | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Only if | Chỉ khi | Only if + mệnh đề + trợ động từ + S + V | Only if you study hard will you pass the exam. | Chỉ khi bạn học chăm chỉ, bạn mới đỗ kỳ thi. |
Only when | Chỉ đến khi | Only when + mệnh đề + trợ động từ + S + V | Only when the lights went out did we notice the stars. | Chỉ khi đèn tắt, chúng tôi mới nhìn thấy những ngôi sao. |
Only then | Chỉ khi đó | Only then + trợ động từ + S + V | Only then did I understand her true feelings. | Chỉ khi đó tôi mới hiểu cảm xúc thật của cô ấy. |
Only once | Chỉ một lần | Only once + mệnh đề + trợ động từ + S + V | Only once had I seen such a beautiful sunset. | Tôi chỉ từng thấy hoàng hôn đẹp như vậy một lần duy nhất. |
Only later | Chỉ sau đó | Only later + trợ động từ + S + V | Only later did she realize her mistake. | Chỉ sau đó cô ấy mới nhận ra sai lầm của mình. |
Only by | Chỉ bằng cách | Only by + V-ing/N + trợ động từ + S + V | Only by working together can we solve this problem. | Chỉ bằng cách làm việc cùng nhau, chúng ta mới có thể giải quyết vấn đề này. |
Only with | Chỉ với | Only with + V-ing/N + trợ động từ + S + V | Only with patience can you master a language. | Chỉ với sự kiên nhẫn, bạn mới có thể thành thạo một ngôn ngữ. |
Only in | Chỉ ở (nơi chốn) | Only in + nơi chốn + trợ động từ + S + V | Only in Vietnam can you find this type of noodle soup. | Chỉ ở Việt Nam bạn mới có thể tìm thấy món phở này. |
Only in this/that way | Chỉ bằng cách này/kia | Only in this/that way + trợ động từ + S + V | Only in this way can we build trust. | Chỉ bằng cách này chúng ta mới có thể xây dựng lòng tin. |

Một số lưu ý khi sử dụng công thức only after
Khi áp dụng cấu trúc only after trong tiếng Anh, người học cần nắm vững một số nguyên tắc quan trọng để sử dụng chính xác và hiệu quả. Dưới đây là những lưu ý cần ghi nhớ khi sử dụng cấu trúc only after:
- Không sử dụng dấu phẩy sau only after: Đây là lỗi thường gặp. Cấu trúc này không cần dấu phẩy sau cụm mở đầu. Ví dụ: Only after the meeting did she respond to my message.
- Đặt cấu trúc đảo ngữ trong mệnh đề chính (không áp dụng cho mệnh đề phụ): Khi câu có hai mệnh đề, phần đảo ngữ phải nằm ở mệnh đề chính. Ví dụ: Only after the lights went out did they realize something was wrong.
- Sử dụng trợ động từ phù hợp với thì của câu và động từ chính ở dạng nguyên mẫu: Khi viết đảo ngữ, hãy xác định thì gốc của câu để chia trợ động từ đúng (do/does/did/has/had…). Sau đó, giữ động từ chính ở dạng nguyên thể. Ví dụ: Only after he reread the instructions did he understand the problem.

Bạn đang tìm một khóa học giao tiếp tiếng Anh hiệu quả? Đừng lo, ELSA Premium sẽ cung cấp lộ trình học cá nhân hóa, tích hợp công nghệ AI giúp bạn học tập hiệu quả. Đặc biệt, bạn sẽ nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn chỉ có tại ELSA Speak! Tìm hiểu ngay hôm nay!

Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Viết lại câu sử dụng cấu trúc only after sao cho nghĩa của câu không thay đổi
- He went out to play after he finished his homework.
- They watched the movie after they had dinner.
- We will start the meeting once everyone arrives.
- She did her homework before she went to the party.
- I will pay the bill once I finish the shopping.
- The team celebrated their victory after they won the match.
- I only realized the importance of the task after I spoke to my boss.
- He went to the hospital after he hurt his leg.
- We can begin the project once we get approval from the manager.
- She answered the email after she read the message carefully.
Đáp án
Số Câu | Đáp Án | Dịch Nghĩa |
1 | Only after finishing his homework did he go out to play. | Chỉ sau khi hoàn thành bài tập, anh ấy mới ra ngoài chơi. |
2 | Only after they had dinner did they watch the movie. | Chỉ sau khi họ ăn tối, họ mới xem phim. |
3 | Only after everyone arrives will we start the meeting. | Chỉ sau khi tất cả mọi người đến, chúng ta mới bắt đầu cuộc họp. |
4 | Only after she went to the party did she do her homework. | Chỉ sau khi cô ấy đi dự tiệc, cô ấy mới làm bài tập. |
5 | Only after I finish the shopping will I pay the bill. | Chỉ sau khi tôi mua sắm xong, tôi mới trả hóa đơn. |
6 | Only after they won the match did the team celebrate their victory. | Chỉ sau khi họ thắng trận đấu, đội bóng mới ăn mừng chiến thắng. |
7 | Only after I spoke to my boss did I realize the importance of the task. | Chỉ sau khi tôi nói chuyện với sếp, tôi mới nhận ra tầm quan trọng của công việc. |
8 | Only after he hurt his leg did he go to the hospital. | Chỉ sau khi anh ấy bị thương ở chân, anh ấy mới đi bệnh viện. |
9 | Only after we get approval from the manager can we begin the project. | Chỉ sau khi chúng tôi nhận được sự phê duyệt từ quản lý, chúng tôi mới có thể bắt đầu dự án. |
10 | Only after she read the message carefully did she answer the email. | Chỉ sau khi cô ấy đọc kỹ tin nhắn, cô ấy mới trả lời em |
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất cho mỗi câu dưới đây.
- Only after the train had left __________.
A) I arrived at the station.
B) did I arrive at the station.
C) I had arrived at the station.
D) station I arrived at.
- Only after they finished their homework __________.
A) they went to bed.
B) did they go to bed.
C) went they to bed.
D) bed they went to.
- Only after the movie ended __________.
A) we went out for dinner.
B) we had gone out for dinner.
C) did we go out for dinner.
D) out we went for dinner.
- Only after she graduated __________.
A) she started her own business.
B) she had started her own business.
C) did she start her own business.
D) started she her own business.
- Only after they apologized __________.
A) we accepted their apology.
B) did we accept their apology.
C) we had accepted their apology.
D) accepted we their apology.
- Only after he completed the presentation __________.
A) did the team discuss the results.
B) the team discussed the results.
C) the team had discussed the results.
D) discussed the results the team.
- Only after she moved to the new house __________.
A) she felt at home.
B) did she feel at home.
C) she had felt at home.
D) at home she felt.
- Only after I read the email __________.
A) did I reply.
B) I replied.
C) I had replied.
D) replied I did.
- Only after we signed the contract __________.
A) we started the project.
B) did we start the project.
C) we had started the project.
D) start the project we did.
- Only after the concert was over __________.
A) we left the venue.
B) left the venue we did.
C) we had left the venue.
D) did we leave the venue.
Đáp án
Số câu | Đáp án | Dịch nghĩa |
---|---|---|
1 | B – Only after the train had left did I arrive at the station. | Chỉ sau khi chuyến tàu rời đi tôi mới đến ga. |
2 | B – Only after they finished their homework did they go to bed. | Chỉ sau khi họ hoàn thành bài tập họ mới đi ngủ. |
3 | C – Only after the movie ended did we go out for dinner. | Chỉ sau khi bộ phim kết thúc chúng tôi mới đi ăn tối. |
4 | C – Only after she graduated did she start her own business. | Chỉ sau khi cô ấy tốt nghiệp cô mới bắt đầu kinh doanh riêng. |
5 | B – Only after they apologized did we accept their apology. | Chỉ sau khi họ xin lỗi chúng tôi mới chấp nhận lời xin lỗi của họ. |
6 | A – Only after he completed the presentation did the team discuss the results. | Chỉ sau khi anh ấy hoàn thành bài thuyết trình đội ngũ mới thảo luận kết quả. |
7 | B – Only after she moved to the new house did she feel at home. | Chỉ sau khi cô ấy chuyển đến ngôi nhà mới cô mới cảm thấy thoải mái. |
8 | A – Only after I read the email did I reply. | Chỉ sau khi tôi đọc email tôi mới trả lời. |
9 | B – Only after we signed the contract did we start the project. | Chỉ sau khi chúng tôi ký hợp đồng chúng tôi mới bắt đầu dự án. |
10 | D – Only after the concert was over did we leave the venue. | Chỉ sau khi buổi hòa nhạc kết thúc chúng tôi mới rời khỏi địa điểm. |
>>Xem thêm
- Drop in là gì? Cách dùng cấu trúc drop in, có ví dụ
- See you again là gì? Ý nghĩa, cách dùng, học qua bài hát
- As much as là gì? Cấu trúc, cách dùng và phân biệt với as many as
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ only after là gì, nắm vững cấu trúc và cách dùng trong từng ngữ cảnh cụ thể. Đừng quên theo dõi thêm nhiều bài viết hữu ích khác tại danh mục Từ vựng thông dụng của ELSA Speak để mở rộng vốn tiếng Anh mỗi ngày!