Để giải đáp thắc mắc opposite đi với giới từ gì, trong bài viết này ELSA Speak sẽ cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện về cách dùng, tổng hợp các cấu trúc, collocations phổ biến, từ đồng nghĩa, trái nghĩa và bài tập vận dụng liên quan đến opposite nhé.
Opposite là gì?
Phiên âm:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

- UK:
- US:
Opposite /ˈɑː.pə.zɪt/ (US) – /ˈɒp.ə.zɪt/ (UK) có thể đóng vai trò là một tính từ trong tiếng Anh, danh từ, trạng từ hoặc giới từ, với nghĩa phổ biến nhất là đối diện hoặc trái ngược.
Theo từ điển Cambridge, opposite có một nét nghĩa là: completely different (hoàn toàn khác biệt). Bên cạnh ý nghĩa này, opposite còn được sử dụng với nhiều vai trò và nét nghĩa đa dạng khác trong câu. Dưới đây là các nét nghĩa cụ thể tùy theo từng loại từ của từ vựng này:
Ý nghĩa 1 – Adjective: Đối diện, ở phía đối diện, ngang nhau, đối nhau
Tính từ opposite mô tả vị trí của một vật thể hoặc người ở phía bên kia, trực diện với một vật thể hoặc người khác.
Ví dụ:
- The bank is on the opposite side of the street. (Ngân hàng ở phía đối diện của con đường.)
- They sat at opposite ends of the table, refusing to make eye contact. (Họ ngồi ở hai đầu đối diện của chiếc bàn, từ chối nhìn nhau.)

Ý nghĩa 2 – Adjective: Trái ngược, hoàn toàn khác biệt, đối lập
Tính từ opposite cofnd dược dùng để chỉ sự khác biệt hoàn toàn về bản chất, tính cách, hoặc quan điểm.
Ví dụ:
- My sister and I have opposite personalities; she is outgoing while I am shy. (Tôi và chị gái tôi có tính cách trái ngược nhau; chị ấy hướng ngoại trong khi tôi nhút nhát.)
- Their views on politics are completely opposite. (Quan điểm của họ về chính trị hoàn toàn trái ngược nhau.)

Ý nghĩa 3 – Noun: Điều trái ngược, người đối lập, mặt đối lập, từ trái nghĩa
Opposite ở vai trò danh từ dùng để chỉ một người, một vật, hoặc một khái niệm hoàn toàn khác biệt hoặc tương phản với một người, vật, hoặc khái niệm khác.
Ví dụ:
- Kindness is the opposite of cruelty. (Lòng tốt là điều trái ngược với sự tàn nhẫn.)
- He is the exact opposite of his well-behaved brother. (Anh ấy hoàn toàn trái ngược với người anh trai cư xử đúng mực của mình.)

Ý nghĩa 4 – Preposition: Đối diện với, ở phía đối diện của
Giới từ opposite dùng để chỉ vị trí dối diện với cái gì, ở phía đối diện của ai/ cái gì.
Ví dụ:
- Trong vai trò này, opposite chỉ vị trí trực diện, ngang qua một không gian nào đó.
- The grocery store is opposite the park. (Cửa hàng tạp hóa ở đối diện công viên.)
- She lives in the house opposite ours. (Cô ấy sống ở căn nhà đối diện nhà chúng tôi.)

Ý nghĩa 5 – Adverb: Ở vị trí đối diện, theo cách trái ngược
Khi là trạng từ, opposite mô tả hành động hoặc trạng thái diễn ra ở phía đối diện hoặc theo một hướng ngược lại.
Ví dụ:
- He sat opposite and watched her reactions. (Anh ấy ngồi ở vị trí đối diện và quan sát phản ứng của cô ấy.)
- While everyone else turned left, he deliberately walked opposite. (Trong khi mọi người khác rẽ trái, anh ấy cố tình đi theo hướng ngược lại.)

Opposite đi với giới từ gì?
Opposite thường đi với các giới từ như to, of, from, và đôi khi là in hoặc for, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa muốn diễn đạt.
Opposite + to
Khi opposite kết hợp với giới từ to, cấu trúc này thường nhấn mạnh sự tương phản hoặc đối lập về mặt ý tưởng, quan điểm hay tính chất.
S + be + opposite + to + Noun/Pronoun/Gerund (V-ing) Trái ngược với, đối lập với |
Dùng opposite + to khi muốn chỉ ra rằng một điều gì đó hoàn toàn khác biệt hoặc mâu thuẫn với một điều khác, diễn tả sự khác biệt rõ rệt về quan điểm, ý kiến, tính cách hoặc đặc điểm.
Ví dụ:
- His political views are opposite to mine. (Quan điểm chính trị của anh ấy trái ngược với của tôi.)
- What she did was opposite to what she had promised. (Những gì cô ấy làm trái ngược với những gì cô ấy đã hứa.)

Opposite + of
Sự kết hợp giữa opposite và giới từ of thường xuất hiện khi opposite đóng vai trò là một danh từ, chỉ rõ đối tượng hoặc khái niệm hoàn toàn trái ngược.
The opposite + of + Noun/Pronoun/Gerund (V-ing) + is + … Cái đối lập của/điều trái ngược của… |
Dùng khi opposite là danh từ, nhằm chỉ ra một sự vật, khái niệm, hoặc hành động hoàn toàn trái ngược với một sự vật, khái niệm, hoặc hành động khác đã được đề cập.
Ví dụ:
- Generosity is the opposite of selfishness. (Sự hào phóng là điều trái ngược của sự ích kỷ.)
- The opposite of going up is going down. (Điều trái ngược với đi lên là đi xuống.)

Opposite + from
Giới từ from khi đi cùng opposite có thể mang hai nét nghĩa chính: chỉ vị trí đối diện hoặc diễn tả sự khác biệt.
Khi chỉ vị trí, opposite + from diễn tả hai đối tượng nằm ở hai phía đối diện nhau, có thể có một không gian ngăn cách. Cách dùng này tương tự như khi opposite làm giới từ đứng một mình, nhưng from có thể nhấn mạnh sự tách biệt.
S + be + opposite + from + Noun/Pronoun Đối diện với … (về vị trí) |
Ví dụ:
- The school is opposite from the library, across the main road. (Ngôi trường ở đối diện thư viện, bên kia con đường chính.)
- Her house is located opposite from ours. (Nhà của cô ấy nằm đối diện với nhà của chúng tôi.)
Khi chỉ sự khác biệt, opposite + from diễn tả sự khác nhau giữa hai đối tượng, tương tự như opposite to nhưng ít phổ biến hơn.

S + be + opposite + from + Noun/Pronoun Khác biệt với, không giống với |
Ví dụ:
- Her approach to the problem is quite opposite from his. (Cách tiếp cận vấn đề của cô ấy khá khác biệt so với của anh ấy.)
- The results were opposite from what we expected. (Kết quả thì khác biệt so với những gì chúng tôi mong đợi.)

Opposite + in
Khi muốn chỉ rõ khía cạnh hay phương diện mà hai sự vật hoặc hiện tượng đối lập nhau, chúng ta thường sử dụng opposite cùng với giới từ in.
S1 + and + S2 + be + opposite + in + Noun (aspect) Trái ngược/khác biệt về một khía cạnh cụ thể nào đó |
Opposite + in dùng để chỉ rõ lĩnh vực hoặc đặc điểm mà sự đối lập, khác biệt được thể hiện (ví dụ: tính cách, màu sắc, hướng đi, ý nghĩa).
Ví dụ:
- The twins are opposite in personality; one is very outgoing, the other is very shy. (Hai anh em sinh đôi trái ngược nhau về tính cách; một người rất hướng ngoại, người kia rất nhút nhát.)
- These two words are opposite in meaning. (Hai từ này trái ngược nhau về ý nghĩa.)

Opposite + for
Sự kết hợp của opposite với giới từ for thường diễn tả ý nghĩa đối lập hoặc không phù hợp cho một mục đích, lý do, hoặc đối tượng cụ thể nào đó.
Something + be + opposite + for + Noun (purpose/reason/someone) Đối lập/không phù hợp/mang lại kết quả trái ngược cho một mục đích, lý do hoặc đối tượng nào đó |
Opposite + for diễn tả rằng một hành động, quyết định hoặc tình huống nào đó lại mang đến kết quả trái ngược hoặc không có lợi cho một mục đích đã định, hoặc không phù hợp với một người/nhóm người cụ thể.
Ví dụ:
- His aggressive sales tactics were opposite for building long-term customer trust. (Chiến thuật bán hàng xông xáo của anh ấy lại phản tác dụng đối với việc xây dựng lòng tin lâu dài của khách hàng.)
- The new policy, intended to simplify procedures, proved opposite for many small businesses, creating more confusion. (Chính sách mới, vốn nhằm đơn giản hóa thủ tục, lại tỏ ra bất lợi cho nhiều doanh nghiệp nhỏ, gây thêm nhiều nhầm lẫn.)

>> Click vào banner phía dưới để đăng ký gói ELSA Premium để truy cập kho 8.000+ bài học và hơn 25.000 bài luyện tập cực kỳ đa dạng, bổ ích nhé!

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với opposite
Từ đồng nghĩa
Để diễn tả ý nghĩa tương tự như opposite, bạn có thể tham khảo danh sách các từ vựng sau đây.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Across from | /əˈkrɒs frəm/ | Đối diện, bên kia |
Antithetical | /ˌæn.tɪˈθet.ɪ.kəl/ | Đối lập, tương phản (về mặt lý thuyết, nguyên tắc) |
Conflicting | /kənˈflɪk.tɪŋ/ | Mâu thuẫn, xung đột |
Contradictory | /ˌkɒn.trəˈdɪk.tər.i/ hoặc /ˌkɑːn.trəˈdɪk.tɔːr.i/ | Mâu thuẫn, trái ngược (trong lời nói, hành động) |
Contrary | /ˈkɒn.trə.ri/ hoặc /ˈkɑːn.tre.ri/ | Trái ngược, đối nghịch |
Contrasting | /kənˈtrɑː.stɪŋ/ hoặc /kənˈtræs.tɪŋ/ | Tương phản, làm nổi bật sự khác biệt |
Different | /ˈdɪf.ər.ənt/ | Khác biệt, khác nhau |
Dissimilar | /ˌdɪsˈsɪm.ɪ.lər/ | Không giống nhau, khác biệt |
Inverse | /ˈɪn.vɜːs/ hoặc /ˈɪn.vɝːs/ | Nghịch đảo, đảo ngược (trong toán học, logic) |
Reverse | /rɪˈvɜːs/ hoặc /rɪˈvɝːs/ | Đảo ngược, ngược lại |

Từ trái nghĩa
Ngược lại với ý nghĩa của opposite, có nhiều từ diễn tả sự tương đồng, giống nhau hoặc cùng phía.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Agreeing | /əˈɡriː.ɪŋ/ | Đồng ý, phù hợp |
Alike | /əˈlaɪk/ | Giống nhau, tương tự |
Analogous | /əˈnæl.ə.ɡəs/ | Tương tự, giống về một khía cạnh nào đó |
Corresponding | /ˌkɒr.ɪˈspɒn.dɪŋ/ hoặc /ˌkɔːr.əˈspɑːn.dɪŋ/ | Tương ứng, phù hợp |
Equivalent | /ɪˈkwɪv.əl.ənt/ | Tương đương |
Identical | /aɪˈden.tɪ.kəl/ | Giống hệt, y hệt |
Like | /laɪk/ | Giống như, tương tự |
Matching | /ˈmætʃ.ɪŋ/ | Khớp, phù hợp |
Same | /seɪm/ | Giống nhau, y như nhau |
Similar | /ˈsɪm.ɪ.lər/ | Tương tự, gần giống |

>> Cải thiện phát âm từ vựng tiếng Anh cùng ELSA Speak chỉ với 5k/ngày. Đăng ký ngay!
Bài tập opposite có đáp án
Bài tập 1
Đề bài: Chọn giới từ phù hợp (to, of, from, in, for) điền vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau đây
- His actions are completely opposite ______ what he says.
- The library is located opposite ______ the post office.
- Kindness is the opposite ______ cruelty.
- My sister and I are opposite ______ our musical tastes.
- The strategy proved opposite ______ achieving quick results.
- The outcome was opposite ______ our initial expectations.
- Black is the opposite ______ white.
- They have opinions that are often opposite ______ each other.
- Their personalities are quite opposite ______ each other; one is an introvert, the other an extrovert.
- This approach is opposite ______ the company’s core values.
Đáp án bài tập 1
Câu – Đáp án | Dịch nghĩa |
1 – to | His actions are completely opposite to what he says. (Hành động của anh ấy hoàn toàn trái ngược với những gì anh ấy nói.) |
2 – from | The library is located opposite from the post office. (Thư viện nằm đối diện bưu điện.) |
3 – of | Kindness is the opposite of cruelty. (Lòng tốt là điều trái ngược của sự tàn nhẫn.) |
4 – in | My sister and I are opposite in our musical tastes. (Tôi và chị gái tôi trái ngược nhau về sở thích âm nhạc.) |
5 – for | The strategy proved opposite for achieving quick results. (Chiến lược đó lại phản tác dụng đối với việc đạt được kết quả nhanh chóng.) |
6 – from | The outcome was opposite from our initial expectations. (Kết quả thì khác biệt so với những mong đợi ban đầu của chúng tôi.) |
7 – of | Black is the opposite of white. (Màu đen là màu trái ngược của màu trắng.) |
8 – to | They have opinions that are often opposite to each other. (Họ thường có những ý kiến trái ngược nhau.) |
9 – in | Their personalities are quite opposite in character; one is an introvert, the other an extrovert. (Tính cách của họ khá trái ngược nhau; một người hướng nội, người kia hướng ngoại.) |
10 – to | This approach is opposite to the company’s core values. (Cách tiếp cận này đi ngược lại các giá trị cốt lõi của công ty.) |
Bài tập 2
Đề bài: Viết lại câu sử dụng opposite theo cách phù hợp nhất.
- My house is on one side of the street. The park is on the other side.
- She likes quiet evenings at home. Her brother enjoys loud parties.
- The meaning of “brave” is not “cowardly”.
- They turned left. We wanted to turn right.
- His opinion on the matter is completely different from mine.
Đáp án bài tập 2
Câu | Đáp án gợi ý | Dịch nghĩa đáp án |
1 | My house is opposite the park. | Nhà của tôi ở đối diện công viên. |
2 | She and her brother have opposite preferences for entertainment. | Cô ấy và anh trai cô ấy có sở thích giải trí trái ngược nhau. |
3 | The opposite of brave is cowardly. | Điều trái ngược của dũng cảm là hèn nhát. |
4 | We went in the opposite direction to them. | Chúng tôi đã đi theo hướng ngược lại với họ. |
5 | His opinion on the matter is opposite to mine. | Ý kiến của anh ấy về vấn đề này trái ngược với của tôi. |
Bài tập 3
Đề bài: Hãy đọc kỹ các câu dưới đây, xác định lỗi sai liên quan đến cách dùng opposite hoặc giới từ đi kèm và viết lại câu cho đúng.
- The bank is opposite with the supermarket.
- Her ideas are often the direct opposite for mine.
- They live opposite from the same street.
- What he did was completely opposite what he promised.
- The opposite from “hot” is “cold”.
- We have opposite on our views about politics.
- The results were opposite against our hopes.
- Their houses are opposite one another. (Câu này đã đúng, xem xét có cần sửa để đa dạng hơn không)
Đáp án bài tập 3
Câu – Lỗi sai | Gợi ý sửa lỗi | Dịch nghĩa đáp án |
1 – Lỗi: Dùng giới từ with sau opposite khi chỉ vị trí. | The bank is opposite from the supermarket. | Ngân hàng ở đối diện siêu thị. |
2 – Lỗi: Dùng giới từ for sau the opposite | Her ideas are often directly opposite to mine. | Ý tưởng của cô ấy thường hoàn toàn trái ngược với của tôi. |
3 – Lỗi: Cách diễn đạt opposite from the same street không tự nhiên và khó hiểu. | Their houses are opposite on the same street. | Nhà của họ đối diện nhau trên cùng một con đường. |
What he did was completely the opposite to what he promised. | What he did was completely the opposite of what he promised. | Những gì anh ấy làm hoàn toàn trái ngược với những gì anh ấy đã hứa. |
5 – Lỗi: Dùng giới từ from sau The opposite khi chỉ điều trái ngược. | The opposite of “hot” is “cold”. | Điều trái ngược của “nóng” là “lạnh”. |
6 – Lỗi: Dùng opposite on không đúng cấu trúc. | We have opposite views about politics. | Chúng tôi có quan điểm trái ngược nhau về chính trị. |
7 – Lỗi: Dùng giới từ against sau opposite. | The results were the opposite of our hopes. | Kết quả trái ngược với hy vọng của chúng tôi. |
8 – Câu này đã đúng về mặt ngữ pháp, có thể sửa để rõ nghĩa hơn hoặc thay đổi cách diễn đạt | Their houses are opposite. (Nếu ngữ cảnh đã rõ “one another”) | Nhà của họ đối diện nhau. (Hoặc: Nhà của họ ở vị trí đối diện.) |
Câu hỏi thường gặp
Opposite to hay of?
Việc lựa chọn giữa opposite to và opposite of phụ thuộc vào vai trò của opposite trong câu. Cụ thể như sau:
- Opposite to: Thường được sử dụng khi opposite là tính từ, diễn tả sự trái ngược, đối lập về ý kiến, tính chất với một đối tượng khác.
- Ví dụ: His opinion is opposite to mine. (Ý kiến của anh ấy trái ngược với của tôi.)
- Opposite of: Thường được sử dụng khi opposite là danh từ (thường đi với mạo từ “the”: the opposite of), chỉ một người, vật hoặc khái niệm hoàn toàn trái ngược với một người, vật hoặc khái niệm khác.
- Ví dụ: Patience is the opposite of impatience. (Kiên nhẫn là điều trái ngược của sự thiếu kiên nhẫn.)
Trước opposite là gì?
Từ đứng trước opposite sẽ thay đổi tùy thuộc vào chức năng ngữ pháp của opposite trong câu. Dưới đây là một số trường hợp phổ biến:
- Khi opposite là tính từ: Thường đứng sau động từ to be (is, am, are, was, were), động từ liên kết (seem, become, feel…), hoặc đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa. Ví dụ:
- Their houses are opposite. (Nhà của họ đối diện nhau.)
- He holds an opposite view. (Anh ấy có một quan điểm trái ngược.)
- Khi opposite là danh từ: Thường đứng sau mạo từ (the, an), tính từ sở hữu (my, his, her…), hoặc các từ chỉ số lượng.
- Ví dụ: That is the opposite. (Đó là điều trái ngược.)
- Khi opposite là giới từ: Thường đứng sau động từ chỉ vị trí hoặc chuyển động (be, live, sit, stand…) và trước danh từ/đại từ chỉ địa điểm/đối tượng.
- Ví dụ: The cat sat opposite the dog. (Con mèo ngồi đối diện con chó.)
- Khi opposite là trạng từ: Thường đứng sau động từ hoặc cuối câu để bổ nghĩa cho hành động.
- Ví dụ: He walked opposite. (Anh ấy đi về phía đối diện.)
Opposite là từ loại gì?
Opposite là một từ đa năng trong tiếng Anh và có thể thuộc nhiều từ loại khác nhau. Bao gồm:
- Tính từ (Adjective): mang nghĩa đối diện, trái ngược.
- Danh từ (Noun): mang nghĩa điều trái ngược, người đối lập.
- Giới từ (Preposition): mang nghĩa đối diện với.
- Trạng từ (Adverb): mang nghĩa ở vị trí đối diện, theo cách trái ngược.
Việc xác định đúng từ loại của opposite trong từng ngữ cảnh sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác và hiệu quả.
>> Xem thêm:
- Respect đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập có đáp án
- Struggle đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập có đáp án
- Focus đi với giới từ nào? Cấu trúc và cách dùng Focus chuẩn nhất
Qua bài viết này, ELSA Speak hy vọng bạn đã nắm vững kiến thức về opposite đi với giới từ gì cũng như các cách dùng phổ biến của từ này. Đừng quên theo dõi và cập nhật thêm nhiều bài viết hữu ích khác trong danh mục từ vựng thông dụng nhé!