Packed là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đầy ắp, chật ních, đông đúc. Vậy packed đi với giới từ gì? Cách sử dụng ra sao? Có những từ nào đồng nghĩa với packed? Bài viết dưới đây của ELSA Speak sẽ giúp bạn giải đáp chi tiết những thắc mắc trên.
(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/packed)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Packed nghĩa là gì?
Packed /pækt/ là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa phổ biến là đầy kín, chật cứng, đông đúc, thường dùng để mô tả nơi chốn, vật chứa hoặc sự kiện có quá nhiều người hoặc vật bên trong. Theo từ điển Cambridge, packed được định nghĩa là completely full; full of people or things.
Ngoài ra, tùy vào từng ngữ cảnh cụ thể, packed còn mang các ý nghĩa khác nhau:
| Ý nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
| Đầy kín, chật cứng | Dùng để mô tả nơi hoặc phương tiện có quá nhiều người hoặc vật bên trong. | The stadium was packed with fans. (Sân vận động chật kín người hâm mộ.) |
| Được đóng gói, sắp xếp sẵn sàng | Diễn tả việc đồ đạc đã được xếp vào vali, túi hoặc hộp để chuẩn bị cho việc di chuyển. | I’m already packed for the trip. (Tôi đã sắp xếp hành lý xong để đi du lịch.) |
| Chứa đầy thông tin hoặc nội dung | Thường dùng với cấu trúc be packed with sth, có nghĩa chứa nhiều hoặc đầy ắp thứ gì đó. | The guidebook is packed with useful tips. (Cuốn cẩm nang này chứa rất nhiều mẹo hữu ích.) |
| Đầy năng lượng, hoạt động hoặc cảm xúc | Dùng trong các cụm có hậu tố -packed để diễn tả sự sôi động, thú vị, nhiều hành động hoặc hoạt động. | It was an action-packed movie. (Đó là một bộ phim đầy hành động kịch tính.) |

Packed đi với giới từ gì?
Packed là một tính từ linh hoạt, có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau như with, up, into, for và in.

Packed with
Cấu trúc:
| Be packed with + Noun |
Ý nghĩa: Đầy, chứa đầy, chật kín một thứ gì đó, thường dùng để miêu tả sự vật, nơi chốn hoặc sự kiện có rất nhiều người, đồ vật, hoặc đặc điểm nào đó.
Ví dụ:
- The room was packed with students waiting for the lecture. (Căn phòng chật kín sinh viên đang chờ buổi giảng.)
- Her suitcase is packed with clothes for the trip. (Chiếc vali của cô ấy chứa đầy quần áo cho chuyến đi.)

Packed up
Cấu trúc:
| Packed up + something |
| Ý nghĩa | Ví dụ |
| Thu dọn, đóng gói đồ đạc sau khi hoàn thành việc gì đó. | After the event, we packed up all the equipment.(Sau sự kiện, chúng tôi thu dọn toàn bộ thiết bị.) |
| Ngừng hoạt động, bị hỏng, tạm dừng việc gì đó. | The computer suddenly packed up, and I couldn’t finish my work. (Máy tính đột nhiên bị hỏng nên tôi không thể làm việc tiếp.) |

Packed into
Cấu trúc:
| Packed into + nơi chốn/không gian |
Ý nghĩa: Diễn tả cảnh nhiều người hoặc vật bị nhồi nhét, chen chúc trong một không gian nhỏ.
Ví dụ:
- Hundreds of people were packed into the small theater. (Hàng trăm người chen chúc trong rạp hát nhỏ.)
- We were packed into the bus during rush hour. (Chúng tôi bị nhồi chật cứng trong xe buýt giờ cao điểm.)

Packed for
Cấu trúc:
| Packed for + something |
Ý nghĩa: Thường dùng để diễn tả hành động chuẩn bị hoặc đóng gói đồ đạc cho một mục đích, chuyến đi, sự kiện cụ thể.
Ví dụ:
- She’s already packed for her vacation. (Cô ấy đã chuẩn bị hành lý cho kỳ nghỉ.)
- The stadium was packed for the final match. (Sân vận động chật kín người cho trận chung kết.)
Packed in
Cấu trúc:
| Packed in + something |
| Ý nghĩa | Ví dụ |
| Chứa, xếp hoặc nhét nhiều thứ trong một không gian, thường dùng khi một nơi hoặc vật chứa nhiều người, vật hoặc thông tin. | All the clothes were packed in the suitcase. (Tất cả quần áo đều được xếp trong vali.) |
| Hoàn thành hoặc kết thúc nhanh một công việc/sự kiện (ít gặp hơn, chủ yếu trong tiếng Anh Anh) | We packed in a lot of sightseeing during our short trip. (Chúng tôi đã kịp tham quan nhiều nơi trong chuyến đi ngắn.) |

>> Tìm hiểu thêm: Nâng cao trình độ giao tiếp tiếng Anh hiệu quả mỗi ngày cùng ELSA Speak. Với lộ trình cá nhân hóa, 9.000 bài học và công nghệ AI giúp phân tích và sửa các lỗi phát âm một cách chính xác, ELSA Speak luôn đồng hành để bạn tiến bộ hiệu quả từng ngày.

Các cụm từ, idioms liên quan đến Packed
Ngoài các cấu trúc thông thường, packed còn xuất hiện trong nhiều cụm từ và thành ngữ phổ biến:
| Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Packed lunch | Bữa trưa đóng gói mang theo | I brought a packed lunch to school today. (Hôm nay tôi mang bữa trưa đóng sẵn đến trường.) |
| Packed schedule | Lịch trình dày đặc | She has a packed schedule this week. (Tuần này cô ấy có lịch trình dày đặc.) |
| Packed stadium | Sân vận động đông nghịt người | The packed stadium cheered for their team. (Sân vận động đông nghịt người cổ vũ cho đội nhà.) |
| Packed suitcase/bag | Vali hoặc túi được đóng gói đầy đủ | My packed suitcase is ready for the trip. (Chiếc vali đã được đóng gói sẵn sàng cho chuyến đi.) |
| Packed to the brim | Đầy ắp, gần tràn ra ngoài | The cup was packed to the brim with coffee. (Chiếc cốc đầy ắp cà phê đến miệng.) |
| Packed like sardines | Chen chúc, chật kín người | We were packed like sardines on the train. (Chúng tôi chen chúc như cá mòi trên tàu.) |
| A packed house | Đông kín khán giả | The concert was performed to a packed house. (Buổi hòa nhạc diễn ra trước khán phòng kín chỗ.) |
| Packed to the rafters | Đầy ắp, kín chỗ từ trên xuống dưới | The hall was packed to the rafters during the event. (Hội trường kín chỗ trong suốt buổi sự kiện.) |

Những từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Packed
Khi có nghĩa là đầy ắp, chật kín hoặc chứa nhiều thứ, packed có nhiều từ đồng nghĩa và trái nghĩa thường dùng trong tiếng Anh.
Những từ đồng nghĩa với Packed
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với packed để bạn có thể tham khảo và sử dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày:
| Từ vựng/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Full /fʊl/ | Đầy, chứa đầy | The box is full of books. (Chiếc hộp chứa đầy sách.) |
| Crammed /kræmd/ | Nhồi nhét, chật kín | The room was crammed with people. (Căn phòng chật kín người.) |
| Bursting /ˈbɜːstɪŋ/ | Đầy tràn, sắp nổ tung | Her bag was bursting with clothes. (Túi của cô ấy nhồi đầy quần áo.) |
| Laden /ˈleɪdn/ | Chất nặng, trĩu | The tree was laden with fruit. (Cây trĩu quả chín.) |
| Loaded /ˈləʊdɪd/ | Được chất đầy | The truck is loaded with goods. (Chiếc xe tải chất đầy hàng hóa.) |
| Chock-full /ˌtʃɒkˈfʊl/ | Đầy ắp, kín đặc | The fridge is chock-full of snacks. (Tủ lạnh đầy ắp đồ ăn vặt.) |
| Replete /rɪˈpliːt/ | Đầy đủ, tràn ngập | The article is replete with useful facts. (Bài viết chứa đầy thông tin hữu ích.) |
| Teeming /ˈtiːmɪŋ/ | Đông đúc, đầy ắp | The streets were teeming with tourists. (Đường phố đông nghịt khách du lịch.) |
| Brimming /ˈbrɪmɪŋ/ | Tràn đầy, ngập tràn | The bowl was brimming with soup. (Chiếc bát đầy ắp súp.) |
| Saturated /ˈsætʃəreɪtɪd/ | Thấm đầy, bão hòa | The ground was saturated with rain. (Mặt đất thấm đầy nước mưa.) |
| Stuffed /stʌft/ | Nhồi đầy, chật kín | The closet was stuffed with clothes. (Tủ quần áo chật cứng đồ đạc.) |
| Well-stocked /ˌwelˈstɒkt/ | Được dự trữ đầy đủ | The shop is well-stocked with groceries. (Cửa hàng dự trữ đầy đủ hàng hóa.) |
| Brimful /ˈbrɪmfʊl/ | Đầy tràn | The cup was brimful of tea. (Chiếc cốc đầy ắp trà.) |
| Swarming /ˈswɔːmɪŋ/ | Đông nghịt, chen chúc | The park was swarming with kids. (Công viên đông nghịt trẻ em.) |
| Fraught /frɔːt/ | Đầy, chứa nhiều | The situation was fraught with danger. (Tình huống đầy rẫy nguy hiểm.) |

Có thể bạn quan tâm: Full đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc Full, có ví dụ
Những từ trái nghĩa với Packed
Dưới đây là các từ trái nghĩa với packed:
| Từ vựng/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Empty /ˈempti/ | Trống rỗng | The box was empty after the move. (Chiếc hộp trống rỗng sau khi chuyển đồ.) |
| Vacant /ˈveɪkənt/ | Bỏ trống, chưa có người | There are still vacant seats available. (Vẫn còn một số ghế trống.) |
| Void /vɔɪd/ | Rỗng, không có gì | The streets were void of traffic. (Đường phố vắng tanh, không có xe cộ.) |
| Devoid /dɪˈvɔɪd/ | Thiếu, không có | His tone was devoid of emotion. (Giọng anh ấy không có chút cảm xúc nào.) |
| Blank /blæŋk/ | Trống, chưa viết gì | She stared at the blank page. (Cô ấy nhìn chằm chằm vào trang giấy trắng.) |
| Spacious /ˈspeɪʃəs/ | Rộng rãi, thoáng đãng | The living room is bright and spacious. (Phòng khách rộng rãi và sáng sủa.) |
| Roomy /ˈruːmi/ | Rộng, có nhiều chỗ trống | The new car is more roomy than the old one. (Chiếc xe mới rộng rãi hơn chiếc cũ.) |
| Open /ˈəʊpən/ | Mở, rộng thoáng | They relaxed in the open countryside. (Họ thư giãn trong vùng đồng quê rộng mở.) |
Có thể bạn quan tâm: Open đi với giới từ gì? Cách dùng và từ đồng nghĩa, trái nghĩa

>> Có thể bạn quan tâm: Bạn đã sẵn sàng để nâng cao khả năng phát âm và mở rộng vốn từ vựng của mình? Hãy nhấn vào nút bên dưới để bắt đầu hành trình nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh hiệu quả cùng ELSA Speak. Click để khám phá ngay!
Những câu hỏi thường gặp
Be packed with là gì?
Cấu trúc be packed with có nghĩa là chứa đầy hoặc đầy ắp một thứ gì đó (người, vật, thông tin…).
Ví dụ: The museum is packed with visitors every weekend. (Bảo tàng luôn đông nghịt khách vào mỗi cuối tuần.)
Action-packed là gì?
Action-packed có nghĩa là đầy ắp hành động, kịch tích; dùng để mô tả một bộ phim, sự kiện hoặc hoạt động chứa nhiều tình tiết gay cấn, sôi động.
Ví dụ: It was an action-packed movie that kept everyone excited. (Đó là một bộ phim hành động kịch tính khiến ai cũng hồi hộp.)
Packed in like sardines là gì?
Packed in like sardines là thành ngữ trong tiếng Anh, dùng để diễn tả tình huống nhiều người bị chen chúc trong không gian nhỏ, chật chội.
Ví dụ: We were packed in like sardines on the morning bus. (Chúng tôi chen chúc như cá mòi trên chuyến xe buýt buổi sáng.)
Packed with people là gì?
Packed with people có nghĩa là đông nghẹt, đông chật kín người.
Ví dụ: The streets were packed with people celebrating the festival. (Đường phố đông nghịt người ăn mừng lễ hội.)
Bài tập vận dụng
Bài 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống.
- The box was packed ___ old books.
- After the trip, they packed ___ all their camping gear.
- We were packed ___ the train during rush hour.
- She has already packed ___ her business trip.
- The hall was packed ___ guests for the ceremony.
- He decided to pack ___ smoking after 10 years.
- My suitcase is packed ___ clothes for the weekend.
- Hundreds of fans were packed ___ the stadium.
- The computer suddenly packed ___, so I couldn’t print the file.
- The streets were packed ___ tourists in the summer.
Đáp án:
| Câu | Đáp án | Câu | Đáp án |
| 1 | with | 6 | in |
| 2 | up | 7 | with |
| 3 | into | 8 | into |
| 4 | for | 9 | up |
| 5 | with | 10 | with |
Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh
- Sân vận động chật kín người trong buổi hòa nhạc.
- Cô ấy đã chuẩn bị hành lý cho kỳ nghỉ.
- Chúng tôi bị nhồi nhét như cá mòi trên xe buýt.
- Căn phòng chứa đầy sách và giấy tờ.
- Máy tính của tôi bị hỏng giữa buổi làm việc
Đáp án:
- The stadium was packed with people at the concert.
- She’s already packed for her vacation.
- We were packed like sardines on the bus.
- The room was packed with books and papers.
- My computer packed up in the middle of work.
Qua bài viết này, bạn đã giải đáp được packed đi với giới từ gì và cách dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc nắm vững những cấu trúc này sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên, chính xác hơn trong tiếng Anh. Đừng quên khám phá thêm nhiều bài viết hữu ích khác trong danh mục Từ vựng thông dụng của ELSA Speak để mở rộng vốn từ vựng của mình nhé!







