Bạn đã bao giờ cần diễn đạt một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm khác trong quá khứ mà không biết phải làm thế nào? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về perfect gerund, cách sử dụng và các ví dụ cụ thể để bạn có thể áp dụng một cách dễ dàng trong giao tiếp hàng ngày.
Perfect gerund là gì?
Khái niệm
Perfect gerund là dạng danh động từ đặc biệt, được sử dụng để diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác. Khác với gerund thông thường, perfect gerund giúp nhấn mạnh rằng hành động đã được “hoàn tất” trước một mốc thời gian cụ thể. Điều này làm cho câu văn trở nên rõ ràng và giàu sắc thái hơn khi cần thể hiện các mốc thời gian trong quá khứ một cách chính xác.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Công thức
Công thức của perfect gerund rất đơn giản, bạn chỉ cần kết hợp “having” với quá khứ phân từ (V3) của động từ chính.
Công thức:
Perfect Gerund = Having + V3 (quá khứ phân từ) |
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn dễ dàng hình dung và áp dụng perfect gerund trong câu:
Ví dụ | Dịch nghĩa |
Having finished the report, she went home. | Sau khi hoàn thành báo cáo, cô ấy đã về nhà. |
They admitted having stolen the money. | Họ thừa nhận đã ăn cắp số tiền. |
He regretted having said those words. | Anh ấy hối hận vì đã nói những lời đó. |
Chức năng của danh động từ hoàn thành trong câu
Dưới đây là những chức năng quan trọng của perfect gerund trong câu, kèm theo các ví dụ minh họa cụ thể để bạn tham khảo:
Làm chủ ngữ
Một trong những chức năng quan trọng của perfect gerund là làm chủ ngữ trong câu. Khi được sử dụng ở vị trí chủ ngữ, perfect gerund giúp nhấn mạnh rằng hành động đã hoàn thành trước một sự kiện khác.
Ví dụ:
- Having completed the project on time was a great achievement. (Hoàn thành dự án đúng hạn là một thành tựu lớn.)
- Having won the championship boosted their confidence significantly. (Chiến thắng giải vô địch đã nâng cao sự tự tin của họ một cách đáng kể.)
Trong cả hai ví dụ trên, perfect gerund đóng vai trò làm chủ ngữ, nhấn mạnh rằng hành động đã hoàn thành trước khi nhận được kết quả hoặc sự kiện khác.
Làm tân ngữ sau giới từ
Perfect gerund cũng thường được sử dụng làm tân ngữ sau các giới từ, đặc biệt là khi muốn đề cập đến một hành động đã hoàn tất trước một mốc thời gian khác.
Ví dụ:
- She was praised for having solved the problem so quickly. (Cô ấy được khen ngợi vì đã giải quyết vấn đề nhanh chóng như vậy.)
- They were accused of having broken the rules. (Họ bị buộc tội vì đã vi phạm các quy định.)
Trong những câu này, perfect gerund xuất hiện sau giới từ “for” và “of,” làm tân ngữ để giải thích lý do hoặc nguyên nhân của hành động chính.
Làm bổ ngữ, đứng sau “to be”
Perfect gerund cũng có thể được sử dụng làm bổ ngữ trong câu, đặc biệt là sau động từ “to be” để nhấn mạnh rằng hành động được đề cập đã được hoàn thành trước đó.
Ví dụ:
- His biggest regret was having ignored the warning signs. (Hối tiếc lớn nhất của anh ấy là đã phớt lờ các dấu hiệu cảnh báo.)
- The main cause of the failure was having underestimated the competition. (Nguyên nhân chính của sự thất bại là đã đánh giá thấp đối thủ cạnh tranh.)
Ở các ví dụ này, perfect gerund đứng sau “to be” và làm bổ ngữ, giúp nhấn mạnh rằng nguyên nhân hoặc lý do đã hoàn thành trước một thời điểm hoặc sự kiện khác.
Các cấu trúc câu với danh động từ hoàn thành – Perfect gerund
Dưới đây là các cấu trúc phổ biến khi sử dụng perfect gerund, bao gồm công thức, các động từ đi kèm và ví dụ minh họa.
Đứng sau cụm động từ và giới từ
Công thức cơ bản cho cấu trúc này là:
Cụm động từ/giới từ + Perfect Gerund (having + V3) |
Một số cụm động từ phổ biến có thể đi kèm với perfect gerund:
- Apologize…for (xin lỗi ai về)
- Congratulate…on (chúc mừng ai về)
- Accuse…of (buộc tội ai về)
- Admire…for (ngưỡng mộ ai về)
- Blame…for (đổ lỗi cho ai về)
- Criticise…for (phê bình ai về)
- Suspect…of (nghi ngờ ai về)
Ví dụ:
- She apologized for having forgotten the meeting. (Cô ấy xin lỗi vì đã quên cuộc họp.)
- They were congratulated on having won the competition. (Họ được chúc mừng vì đã chiến thắng cuộc thi.)
- He was accused of having lied to the committee. (Anh ta bị buộc tội vì đã nói dối với ủy ban.)
Đứng sau động từ
Perfect gerund cũng thường được sử dụng sau một số động từ nhất định để nhấn mạnh rằng hành động đã hoàn thành trước một hành động khác hoặc trước thời điểm nói. Các động từ thường đi kèm với perfect gerund bao gồm: admit, deny, regret, remember, appreciate, suggest, consider.
Công thức:
Động từ + Perfect Gerund (having + V3) |
Ví dụ:
- He admitted having cheated on the exam. (Anh ấy thừa nhận đã gian lận trong kỳ thi.)
- She denied having taken the money. (Cô ấy phủ nhận đã lấy số tiền đó.)
- They regretted having missed the opportunity. (Họ hối tiếc vì đã bỏ lỡ cơ hội.)
Các trường hợp cần dùng danh động từ hoàn thành
Dưới đây là bảng liệt kê các trường hợp cần dùng danh động từ hoàn thành (Perfect Gerund):
Trường hợp | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Đề cập đến một hành động đã xảy ra trước hành động được thể hiện ở động từ chính trong câu. | She regretted having missed the train. | Cô ấy hối tiếc vì đã lỡ chuyến tàu. |
Đề cập đến một hành động đã xảy ra và có kết quả liên quan đến hành động hiện tại được thể hiện bằng động từ chính trong câu. | He was proud of having won the award. | Anh ấy tự hào vì đã giành được giải thưởng. |
Để nhấn mạnh sự hoàn thành của một hành động. | They appreciated having been given the opportunity to speak. | Họ trân trọng vì đã được trao cơ hội để phát biểu. |
Sử dụng sau các động từ chỉ cảm xúc, nhận thức, hay suy nghĩ. | She couldn’t forget having seen the beautiful sunset. | Cô ấy không thể quên được cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp mà mình đã thấy. |
Phân biệt perfect gerund and perfect participle chi tiết
Trong tiếng Anh, việc phân biệt giữa Perfect Gerund và Perfect Participle có thể gây khó khăn cho nhiều người học do sự tương tự về cấu trúc và một số trường hợp sử dụng gần nhau. Dưới đây là một phân tích chi tiết về hình thức, ý nghĩa, chức năng và ví dụ minh họa cho cả hai hình thức ngữ pháp này.
Perfect Gerund | Perfect Participle | |
Hình thức | having + past participle | having + past participle |
Ý nghĩa | Thường diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong câu, nhấn mạnh sự hoàn thành của hành động đó. | Diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác, nhưng không nhấn mạnh sự hoàn thành mà thường tập trung vào kết quả của hành động đó. |
Chức năng | Đóng vai trò là danh từ: – Chủ ngữ của câu – Tân ngữ của giới từ – Tân ngữ của động từ – Bổ ngữ cho “to be” | Là thành phần của mệnh đề phân từ: – Mệnh đề phân từ chỉ thời gian – Mệnh đề phân từ chỉ nguyên nhân |
Ví dụ | I apologize for having disturbed you (Tôi xin lỗi vì đã làm phiền bạn). He is proud of having achieved his goal (Anh ấy tự hào vì đã đạt được mục tiêu của mình). | The letter, having been sent, cannot be retrieved (Thư, đã được gửi, không thể lấy lại được). They have been living in this city since having moved from abroad (Họ đã sống ở thành phố này kể từ khi chuyển từ nước ngoài về). |
Bài tập vận dụng danh động từ hoàn thành – Perfect gerund
Bài tập 1: Chia thì của động từ
- She regrets ________(not study) harder for her exams last semester.
- The police accused him of _________(break) into the house last night.
- I’m proud of _________(overcome) my fear of public speaking.
- They denied _________(steal) the valuable painting from the museum.
- He apologized for _________(forget) to call her on her birthday.
- We appreciate _________(have) the opportunity to work on this project.
- The company is considering ________(expand) its operations to Asia.
- She admitted to ________(lie) about her age on the application form.
- They’re excited about _________(visit) Paris for the first time next month.
- He insisted on __________(pay) for dinner, even though it was my turn.
Bài tập 2: Chia động từ ở dạng Perfect Gerund hoặc Perfect Participle
- ________(Work) on the project for months, we were relieved to finally submit it.
- She regrets _________(not travel) more when she was younger.
- ________(Finish) his homework, Tom decided to watch a movie.
- We appreciate your ________(help) us move into our new house last weekend.
- _________(Study) for hours, Sarah felt confident about the upcoming exam.
- The police suspect him of _________(commit) several robberies in the area.
- _________(Live) in various countries, he has a deep understanding of different cultures.
- They denied __________(receive) any insider information about the company’s merger.
- _________(Complete) the marathon, she felt a sense of accomplishment.
- He’s proud of _________(overcome) his addiction and staying sober for five years.
Đáp án
Bài tập 1:
- not having studied
- breaking
- having overcome
- stealing
- having forgotten
- having had
- expanding
- having lied
- visiting
- paying
Bài tập 2:
- Having worked
- not having traveled
- Having finished
- having helped
- Having studied
- having committed
- Having lived
- having received
- Having completed
- having overcome
>> Xem thêm:
- Thì tương lai hoàn thành là gì? Công thức, cách dùng và bài tập
- Lộ trình học tiếng Anh giao tiếp nâng cao từ A đến Z
- Tổng hợp 10 mẫu viết thư phàn nàn bằng tiếng anh chi tiết nhất
Perfect Gerund là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp diễn đạt sự hoàn thành của một hành động trước một hành động khác một cách rõ ràng và chính xác. Việc hiểu và sử dụng đúng Perfect Gerund sẽ giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt và viết tiếng Anh của mình. Ứng dụng luyện nói tiếng Anh ELSA Speak có thể hỗ trợ bạn thực hành và hoàn thiện việc sử dụng Perfect Gerund trong các ngữ cảnh giao tiếp khác nhau, từ đó giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.