Possible là một tính từ cơ bản và thường gặp trong tiếng Anh, chắc chắn bạn đã từng thấy hoặc sử dụng trong nhiều tình huống. Vậy Possible thật sự có nghĩa là gì, possible đi với giới từ gì và cách dùng như thế nào mới chính xác? Cùng ELSA Speak tìm hiểu chi tiết ngay sau đây nhé!

(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/possible

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Possible là gì?

Theo từ điển Cambridge, possible là tính từ trong tiếng Anh, nghĩa là có thể thực hiện được hoặc đạt được, có thể tồn tại, có thể xảy ra hoặc không xảy ra.

Phiên âm của Possible:

  • US: /ˈpɑː.sə.bəl/
  • UK: /ˈpɒs.ə.bəl/

Nghĩa Anh – Anh: able to be done or achieved, or able to exist, might or might not happen.

Ví dụ: 

  • It’s possible that the company will expand its operations to several Asian countries next year if the market continues to grow steadily. (Có khả năng rằng công ty sẽ mở rộng hoạt động sang một số quốc gia châu Á vào năm tới nếu thị trường tiếp tục tăng trưởng ổn định.)
  • Although it seems impossible now, it might still be possible to restore the ancient temple if enough funds and skilled workers are gathered in time. (Mặc dù hiện tại có vẻ như không thể, nhưng vẫn có thể khôi phục ngôi đền cổ nếu kịp huy động đủ kinh phí và nhân công lành nghề.)

Từ possible không chỉ được dùng ở dạng tính từ mà còn có nhiều họ từ (word family) khác.

Từ (Từ loại / Phiên âm)Ý nghĩaVí dụ 
Possible (Adj)
/ˈpɑː.sə.bəl/
có thể, khả thiIt’s possible to improve your English with daily practice. (Bạn có thể cải thiện tiếng Anh của mình bằng cách luyện tập hàng ngày.)
Possibility (N)
/ˌpɑː.səˈbɪ.lə.t̬i/
khả năng, điều có thể xảy raWe must consider every possibility before making a decision. (Chúng ta phải cân nhắc mọi khả năng trước khi đưa ra quyết định.)
Possibly (Adv)
/ˈpɑː.sə.bli/
có thể, có lẽShe will possibly arrive late due to the heavy traffic. (Cô ấy có thể sẽ đến muộn vì giao thông đông đúc.)
Bảng word family của possible
Possible là tính từ phổ biến trong tiếng Anh mà bạn cần phải biết
Possible là tính từ thông dụng trong tiếng Anh

Possible to V hay Ving?

Possible đi với to V. Bởi Tính từ possible không bao giờ đi trực tiếp V-ing sau nó. Khi bạn muốn nói rằng điều gì đó có thể làm được, hãy dùng cấu trúc possible + to V.

Cấu trúc:

S + be + Possible to V + O (tân ngữ)

Ví dụ:

  • This software is possible to use to manage all customer data efficiently. (Phần mềm này có thể được sử dụng để quản lý toàn bộ dữ liệu khách hàng một cách hiệu quả.)
  • The new method is possible to apply in both urban and rural schools. (Phương pháp mới này có thể áp dụng ở cả trường học thành thị và nông thôn.)
Tính từ possible không bao giờ đi trực tiếp với V-ing sau nó
Tính từ possible không bao giờ đi trực tiếp với V-ing sau nó

Cấu trúc khác của possible trong tiếng Anh

Ý nghĩa: Diễn tả một tình huống hoặc sự việc có khả năng xảy ra hoặc được thực hiện.

Cấu trúc:

Possible (that) clause

Ví dụ:

  • It is possible that the company will postpone the product launch due to unexpected technical issues and market instability. (Có khả năng công ty sẽ hoãn việc ra mắt sản phẩm do các sự cố kỹ thuật bất ngờ và tình hình thị trường không ổn định.)
  • It’s possible that she declined the invitation because of a scheduling conflict with another important meeting. (Có thể cô ấy đã từ chối lời mời vì trùng lịch với một cuộc họp quan trọng khác.)
Cấu trúc này diễn tả một tình huống hoặc sự việc có khả năng xảy ra hoặc được thực hiện
Cấu trúc này diễn tả một tình huống hoặc sự việc có khả năng xảy ra hoặc được thực hiện

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với possible

Từ đồng nghĩa

Dưới đây là những từ đồng nghĩa với possible khi mang ý nghĩa có thể thực hiện được hoặc đạt được, có thể tồn tại, có thể xảy ra hoặc không xảy ra.

Từ / Phiên âm Ý nghĩa Ví dụ
Potential
/pəˈten.ʃəl/
có tiềm năng, có khả năng xảy ra trong tương laiHe has great potential in music and could become a famous artist. (Cậu ấy có tiềm năng lớn trong âm nhạc và có thể trở thành nghệ sĩ nổi tiếng.)
Imaginable
/ɪˈmæ.dʒɪ.nə.bəl/
có thể tưởng tượng được, khả dĩThe hotel offers every luxury imaginable. (Khách sạn cung cấp mọi tiện nghi sang trọng mà bạn có thể tưởng tượng được.)
Conceivable
/kənˈsiː.və.bəl/
có thể hình dung, có thể tin là có thậtIt is conceivable that new energy sources will completely replace fossil fuels within the next 30 years. (Có thể hình dung rằng các nguồn năng lượng mới sẽ thay thế hoàn toàn nhiên liệu hóa thạch trong vòng 30 năm tới.)
Thinkable
/ˈθɪŋ.kə.bəl/
có thể nghĩ tới, từng có khả năng xảy raIt was barely thinkable ten years ago that remote work would become the standard in many industries. (Cách đây mười năm, thật khó nghĩ tới việc làm việc từ xa lại trở thành tiêu chuẩn trong nhiều ngành.)
Plausible
/ˈplɑː.zə.bəl/
có vẻ hợp lý, khả thi It is plausible that the startup will secure more funding by the end of the year, given its recent growth. (Có khả năng hợp lý là công ty khởi nghiệp sẽ huy động thêm vốn vào cuối năm nay, dựa trên mức tăng trưởng gần đây.)
Earthly
/ˈɝːθ.li/
có thể hiểu, có lý do hợp lýThere’s no earthly reason why we should continue investing in a project that clearly isn’t working. (Không có lý do hợp lý nào trên đời để chúng ta tiếp tục đầu tư vào một dự án rõ ràng không hiệu quả.)
Bảng từ đồng nghĩa với possible
Từ đồng nghĩa với possible khi mang ý nghĩa có thể thực hiện được hoặc đạt được
Từ đồng nghĩa với possible khi mang ý nghĩa có thể thực hiện được hoặc đạt được

Từ trái nghĩa

Dưới đây là những từ trái nghĩa với possible khi mang ý nghĩa có thể thực hiện được hoặc đạt được, có thể tồn tại, có thể xảy ra hoặc không xảy ra.

Từ / Phiên âm Ý nghĩa Ví dụ 
Impossible
/ɪmˈpɑː.sə.bəl/
không thể, bất khả thiIt’s impossible to finish this project in one day. (Không thể hoàn thành dự án này trong một ngày được.)
Inconceivable
/ˌɪn.kənˈsiː.və.bəl/
không thể tưởng tượng hoặc hình dung đượcIt is inconceivable that he would lie to his best friend. (Thật khó tin rằng anh ấy lại nói dối người bạn thân nhất của mình.)
Improbable
/ɪmˈprɑː.bə.bəl/
khó xảy ra, ít khả năngIt’s improbable that the team will win without their star player. (Khó có khả năng đội sẽ thắng nếu thiếu cầu thủ ngôi sao của họ.)
Incredible
/ɪnˈkred.ə.bəl/
khó tin, không đáng tin The idea that he survived alone in the jungle for six months is incredible. (Việc anh ta sống sót một mình trong rừng suốt sáu tháng thật khó tin.)
Unthinkable
/ʌnˈθɪŋ.kə.bəl/
không thể tưởng tượng được, hoàn toàn không khả thiIt was once unthinkable for humans to live in space, but now it’s becoming a reality. (Trước đây, con người sống trong không gian là điều không thể nghĩ tới, nhưng giờ điều đó đang dần trở thành hiện thực.)
Unreasonable
/ʌnˈriː.zən.ə.bəl/
vô lý, không hợp lýExpecting employees to work 16-hour shifts without rest is unreasonable. (Bắt nhân viên làm việc 16 tiếng mỗi ngày mà không nghỉ ngơi là điều vô lý.)
Incompatible
/ˌɪn.kəmˈpæt̬.ə.bəl/
không tương thích, không phù hợpThe two software systems are completely incompatible with each other. (Hai hệ thống phần mềm này hoàn toàn không tương thích với nhau.)
Unlikely
/ʌnˈlaɪ.kli/
khó xảy ra, không có khả năngIt’s unlikely that she’ll agree to the proposal without further negotiation. (Cô ấy khó có khả năng chấp nhận đề xuất nếu không có thêm thương lượng.)
Bảng từ trái nghĩa với possible
Từ trái nghĩa với possible sẽ giúp bạn tránh lặp từ
Từ trái nghĩa với possible sẽ giúp bạn tránh lặp từ

>> Tham khảo thêm: Việc luyện phát âm chuẩn Anh – Mỹ giờ đây vừa đơn giản vừa tiết kiệm hơn bao giờ hết. Khám phá hàng ngàn bài học từ vựng theo chủ đề và nâng cao khả năng giao tiếp chỉ với 5.000 VNĐ mỗi ngày!

Phân biệt Possible, Capable và Able

Ba từ possible, capableable đều được dùng để diễn đạt ý nghĩa về việc có khả năng thực hiện một hành động, xảy ra một sự việc hoặc đạt được một điều gì đó. Đây là lý do khiến người học tiếng Anh dễ nhầm lẫn giữa chúng. Tuy nhiên, dù mang sắc thái tương đồng, mỗi từ lại có cách sử dụng và ngữ cảnh riêng biệt.

TừCách sử dụng Ví dụ 
Able
Thường đi kèm với động từ nguyên mẫu có “to” (cấu trúc: be able to + V-inf).
Dùng khi nói đến khả năng làm được điều gì trong hoàn cảnh cụ thể.
After months of training, she was finally able to complete the marathon without stopping. (Sau nhiều tháng luyện tập, cô ấy cuối cùng cũng đã có thể hoàn thành cuộc thi marathon mà không nghỉ giữa chừng.)
CapableThường sử dụng với cấu trúc be capable of + V-ing.
Nhấn mạnh đến năng lực hoặc khả năng để làm việc gì đó.
This security system is capable of detecting even the smallest movement within its range. (Hệ thống an ninh này có khả năng phát hiện ngay cả chuyển động nhỏ nhất trong phạm vi hoạt động.)
PossibleĐi kèm với danh từ, động từ nguyên mẫu hoặc mệnh đề bắt đầu bằng that.
Diễn đạt một khả năng có thể xảy ra trong tương lai, dù mức độ chắc chắn chưa rõ ràng.
It’s possible that the meeting will be moved to next week due to scheduling conflicts. (Có thể cuộc họp sẽ được dời sang tuần sau vì lý do trùng lịch.)
Bảng phân biệt Possible, Capable và Able

>> Tìm hiểu thêm: Việc nắm chắc kiến thức ngữ pháp là nền tảng cần thiết – và giờ chính là lúc bạn chuyển hóa lý thuyết đó thành phản xạ giao tiếp tự nhiên, với sự hỗ trợ từ gia sư A.I. của ELSA Speak. Hãy đăng ký học tiếng Anh online 1-1 ngay tại nhà hôm nay!

Câu hỏi thường gặp

As soon as possible là gì?

As soon as possible nghĩa là càng sớm càng tốt.

Ví dụ: Please reply to this email as soon as possible so we can finalize the booking. (Vui lòng phản hồi email này càng sớm càng tốt để chúng tôi có thể chốt đặt chỗ.)

As much as possible là gì?

As much as possible nghĩa là càng nhiều càng tốt.

Ví dụ: You should practice speaking English as much as possible to improve your fluency. (Bạn nên luyện nói tiếng Anh càng nhiều càng tốt để cải thiện độ trôi chảy.)

Be possible to là gì?

Be possible to nghĩa là có thể làm được điều gì đó, thường dùng để diễn tả khả năng thực hiện một hành động.

Ví dụ: It may be possible to solve the issue with a simple software update. (Có thể giải quyết vấn đề này bằng một bản cập nhật phần mềm đơn giản.)

It is possible that là gì?

It is possible that nghĩa là có khả năng rằng, dùng để đưa ra một khả năng hoặc dự đoán về điều gì đó có thể xảy ra.

Ví dụ: It is possible that she missed the meeting because of traffic. (Có khả năng rằng cô ấy đã lỡ cuộc họp vì tắc đường.)

Bài tập vận dụng

Dịch sang tiếng Anh sử dụng possible

  1. Có thể hoàn thành dự án này trước cuối tuần không?
  2. Chúng ta nên phản hồi email này càng sớm càng tốt.
  3. Có khả năng rằng cô ấy đã quên cuộc họp hôm nay.
  4. Với sự giúp đỡ đúng lúc, việc đạt được mục tiêu này là hoàn toàn có thể.
  5. Tôi không nghĩ rằng có thể làm điều đó chỉ trong một ngày.
  6. Liệu có thể thay đổi thời gian của buổi phỏng vấn không?
  7. Nếu có thể, tôi muốn đặt chỗ cho hai người vào tối nay.
  8. Họ đang cố gắng giải quyết vấn đề càng nhanh càng tốt.
  9. Có thể xảy ra mưa vào chiều nay, vì vậy hãy mang theo ô.
  10. Hãy hoàn thành bản báo cáo này càng sớm càng tốt để kịp gửi cho khách hàng.

Đáp án:

  1. Is it possible to finish this project before the end of the week?
  2. We should reply to this email as soon as possible.
  3. It is possible that she forgot about the meeting today.
  4. With the right support, achieving this goal is completely possible.
  5. I don’t think it’s possible to do that in just one day.
  6. Is it possible to reschedule the interview?
  7. If possible, I’d like to reserve a table for two tonight.
  8. They are trying to solve the issue as quickly as possible.
  9. It’s possible that it will rain this afternoon, so bring an umbrella.
  10. Please finish the report as soon as possible so we can send it to the client on time.

Chọn đáp án đúng

  1. With enough rest and proper nutrition, you’ll be ___ to perform better in the competition.
  2. The engineer is ___ of designing complex systems that operate with zero errors.
  3. Is it ___ to learn a new language in just one month?
  4. Once the app is updated, it will be ___ to access all features offline.
  5. She’s highly ___ of managing a team under pressure and tight deadlines.
  6. It’s not ___ to please everyone with a single decision.
  7. After months of hard work, he was finally ___ to launch his own business.
  8. The researchers are ___ of analyzing large data sets in record time.
  9. It might be ___ to finish the report today if everyone helps out.
  10. Are you ___ to lift this box by yourself or do you need help?

Đáp án:

1. able2. capable3. possible4. possible5. capable
6. possible7. able8. capable9. possible10. able

Hy vọng rằng qua bài viết vừa rồi, ELSA Speak đã giúp bạn hiểu rõ Possible đi với giới từ gì và cách sử dụng đúng trong từng ngữ cảnh cụ thể. Đừng quên khám phá thêm nhiều bài viết thú vị trong danh mục Từ vựng thông dụng để nâng cao vốn tiếng Anh mỗi ngày nhé!