Bạn có bao giờ băn khoăn về cách sử dụng present đi với giới từ gì chưa? Cùng ELSA Speak tìm hiểu chi tiết các cấu trúc và cách dùng đúng chuẩn của present để tự tin giao tiếp tiếng Anh hơn mỗi ngày nhé!

(Nguồn: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/present)

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Present là gì?

Present là một từ đa nghĩa trong tiếng Anh, có cách phát âm và ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào vai trò của nó, ở dạng danh từ hoặc tính từ được phát âm là /ˈprez.ənt/ và ở dạng động từ được phát âm là /prɪˈzent/.

Theo từ điển Cambridge, nghĩa phổ biến nhất của present (ở dạng danh từ) là món quà (something that you are given, without asking for it, on a special occasion, especially to show friendship, or to say thank you).

Ví dụ: He gives me a birthday present (Anh ấy tặng tôi một món quà sinh nhật).

Ngoài ra, present còn có những nét nghĩa khác, cùng tìm hiểu ngay sau đây: 

1. Danh từ

  • Thời điểm hiện tại (the period of time that is happening now).

Ví dụ: At present, we don’t have enough information. (Hiện tại, chúng tôi không có đủ thông tin.)

  • Thì hiện tại (the present tense trong ngữ pháp).

Ví dụ: In the sentence ‘I go to school’, ‘go’ is in the present simple tense. (Trong câu ‘I go to school’, ‘go’ ở thì hiện tại đơn).

2. Tính từ 

  • Đang tồn tại hoặc đang xảy ra (existing or happening now).

Ví dụ: The present situation is very different from last year. (Tình hình hiện tại rất khác so với năm ngoái.)

>> Có thể bạn quan tâm: Happen đi với giới từ gì?

  • Có mặt tại một nơi cụ thể (in a particular place).

Ví dụ: All students are expected to be present at the meeting. (Tất cả học sinh được yêu cầu phải có mặt tại cuộc họp.)

  • Hiện tại (used to describe a particular time, situation, or period – mô tả một khoảng thời gian, tình huống hoặc giai đoạn cụ thể).

Ví dụ: He’s currently working on his present project. (Anh ấy đang làm việc trên dự án hiện tại của mình.)

3. Động từ:

  • Trình bày, trao tặng, biếu, đưa cho ai đó (to give, show, or offer something to someone).

Ví dụ: The director presented the award to the best employee. (Giám đốc đã trao giải thưởng cho nhân viên xuất sắc nhất.)

  • Trình bày một cái gì đó theo một cách cụ thể (to show something in a particular way).

Ví dụ: The company presented its new product at the conference. (Công ty đã giới thiệu sản phẩm mới của mình tại hội nghị.)

  • Đặt ra, gây ra một vấn đề/thách thức (to cause something to exist or happen).

Ví dụ: This situation presents a new challenge for us. (Tình huống này đặt ra một thách thức mới cho chúng tôi.)

  • Dẫn chương trình TV hoặc radio (to introduce a television or radio show).

Ví dụ: She has presented the show for over ten years. (Cô ấy đã dẫn chương trình này hơn mười năm.)

>> Có thể bạn quan tâm: Show đi với giới từ gì?

Định nghĩa Present là gì trong tiếng Anh
Present là một từ đa nghĩa trong tiếng Anh

Present đi với giới từ gì?

Từ present có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau như from, at, with, to và as tùy thuộc vào ngữ cảnh và vai trò của nó trong câu. Sau đây là những giới từ phổ biến nhất đi kèm với present.

Present đi với giới từ from, at, with, to và as
Present đi với giới từ from, at, with, to và as

Present + from

Khi present là danh từ mang nghĩa món quà, nó thường đi với giới từ from để chỉ nguồn gốc của món quà đó.

present + from + someone/somewhere
món quà từ ai đó hoặc món quà từ một nơi nào đó

Ví dụ: The coat was a birthday present from my sister. (Chiếc áo khoác là một món quà sinh nhật từ chị gái tôi.)

Present + at

Giới từ at thường được dùng với present trong hai trường hợp chính.

  • Trường hợp 1: Khi present là tính từ, mang nghĩa có mặt.
present + at + place/event
có mặt tại một nơi hoặc một sự kiện nào đó

Ví dụ: All members must be present at the meeting. (Tất cả thành viên phải có mặt tại cuộc họp.)

  • Trường hợp 2: Trong cụm từ at present, cụm từ này tương đương với currently hoặc at the moment.
at present
hiện tại hoặc lúc này

Ví dụ: We don’t have the final results at present. (Hiện tại chúng tôi chưa có kết quả cuối cùng.)

Present đi với giới từ at
Present đi với giới từ at

Present + with

Sự kết hợp giữa present và with rất phổ biến, đặc biệt khi present đóng vai trò là động từ.

present + somebody + with + something
trao tặng/biếu cho ai cái gì

Ví dụ: The organizers presented her with a check for $25,000. (Các nhà tổ chức đã trao cho cô ấy một tấm séc trị giá 25.000 đô la.)

present + somebody/something + with + a problem/a challenge
đặt ra một vấn đề/thách thức cho ai đó/cái gì đó

Ví dụ: The new policy presented the company with a problem that would be difficult to solve. (Chính sách mới đặt ra cho công ty một vấn đề khó giải quyết.)

be presented + with + something (dạng bị động)
được trao tặng cái gì hoặc được đối mặt với cái gì

Ví dụ: The winners were presented with medals. (Những người chiến thắng đã được trao huy chương.)

Present + to

Khi present là động từ, nó cũng đi với to để chỉ người hoặc đối tượng nhận được sự trình bày, giới thiệu.

present + something + to + someone/something
trình bày/giới thiệu một cái gì đó cho ai đó/cái gì đó

Ví dụ: He presented the report to his colleagues at the meeting. (Anh ấy đã trình bày báo cáo cho các đồng nghiệp tại cuộc họp.)

Present + as

present as + N
(tình trạng hoặc sự vật) biểu hiện ra/xuất hiện dưới dạng…

Ví dụ: The flu can present as a simple cough, but it can also lead to more serious complications. (Bệnh cúm có thể biểu hiện dưới dạng là một cơn ho đơn giản, nhưng nó cũng có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng hơn.)

present + someone/something + as something
ai đó giới thiệu, miêu tả ai/cái gì như là một thứ gì đó

Cụm từ này dùng để nói về hành động của một người, giới thiệu hoặc miêu tả ai đó/cái gì đó theo một cách cụ thể, nhằm tạo ra một ấn tượng hoặc quan điểm nhất định.

Ví dụ: The politician presented himself as a champion of the working class. (Vị chính trị gia tự giới thiệu bản thân như một nhà vô địch của tầng lớp lao động.)

Present + as
Present + as

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với present

Từ đồng nghĩa

  • Khi present mang nghĩa là có mặt, hiện diện:
TừDịch nghĩaVí dụ
existent /ˈɛɡzɪstənt/đang tồn tại, hiện cóThe problem is not merely hypothetical; it is an existent threat. (Vấn đề không chỉ là giả thuyết; đó là một mối đe dọa hiện hữu.)
at hand /ət hænd/có sẵn, trong tầm tayWe have all the necessary information at hand to make a decision. (Chúng tôi có tất cả thông tin cần thiết trong tầm tay để đưa ra quyết định.)
current /ˈkʌrənt/hiện tại, đang diễn raThe current situation requires our immediate attention. (Tình hình hiện tại đòi hỏi sự chú ý ngay lập tức của chúng tôi.)
here /hɪər/ở đây, có mặtIs everyone here? Yes, all students are present. (Mọi người có ở đây không? Vâng, tất cả học sinh đều có mặt.)
attending /əˈtendɪŋ/đang tham dự, có mặtOver 200 people are attending the conference. (Hơn 200 người đang tham dự hội nghị.)
available /əˈveɪləbl/có mặt, sẵn sàngThe manager is available in her office this afternoon. (Quản lý có mặt ở văn phòng vào chiều nay.)
existing /ɪɡˈzɪstɪŋ/đang tồn tại, hiện diệnWe need to improve the existing system. (Chúng ta cần cải thiện hệ thống hiện tại.)
visible /ˈvɪzəbl/có thể nhìn thấy, hiện diện rõ ràngThe mountains are visible from the hotel balcony. (Những ngọn núi có thể nhìn thấy từ ban công khách sạn.)
on hand /ɒn hænd/có mặt, sẵn sàng giúp đỡThe teacher is always on hand to support students. (Giáo viên luôn có mặt để hỗ trợ học sinh.)
Bảng từ đồng nghĩa với present
  • Khi present mang nghĩa là món quà:
TừDịch nghĩaVí dụ
gift /ɡɪft/món quà, quà tặngI received a beautiful necklace as a birthday gift. (Tôi đã nhận được một chiếc vòng cổ tuyệt đẹp như một món quà sinh nhật.)
offering /ˈɒfərɪŋ/lễ vật, vật dâng tặngThe villagers brought a ceremonial offering to the temple. (Người dân trong làng mang một lễ vật đến đền thờ.)
keepsake /ˈkiːpseɪk/vật kỷ niệmThe old watch was a cherished keepsake from his grandfather. (Chiếc đồng hồ cũ là một vật kỷ niệm đáng trân trọng từ ông nội anh ấy.)
token /ˈtəʊkən/vật kỷ niệm, biểu tượngShe gave me a small token of her appreciation. (Cô ấy tặng tôi một món quà nhỏ để bày tỏ lòng biết ơn.)
souvenir /ˌsuːvəˈnɪər/quà lưu niệmI bought a souvenir from Paris to remember the trip. (Tôi đã mua một món quà lưu niệm từ Paris để nhớ chuyến đi.)
donation /dəʊˈneɪʃn/vật quyên góp, tặng phẩmThey made a generous donation to the orphanage. (Họ đã hào phóng tặng quà quyên góp cho trại trẻ mồ côi.)
tribute /ˈtrɪbjuːt/quà tri ân, vật tôn vinhThe book is a tribute to his late teacher. (Cuốn sách là món quà tri ân người thầy đã mất của ông.)
favor /ˈfeɪvər/ân huệ, quà nhỏShe sent me chocolates as a party favor. (Cô ấy gửi cho tôi sô-cô-la như một món quà nhỏ từ bữa tiệc.)
Bảng từ đồng nghĩa khi present mang nghĩa là món quà
Từ đồng nghĩa với present
Từ đồng nghĩa với present

Từ trái nghĩa

  • Khi present mang nghĩa là có mặt, hiện diện:
TừDịch nghĩaVí dụ
absent /’æbsənt/vắng mặt, không có mặtHe was absent from the meeting due to illness. (Anh ấy đã vắng mặt trong cuộc họp vì bị ốm.)
missing /’mɪsɪŋ/mất tích, thất lạc, không có ở chỗ cần cóThe final report is missing from the folder. (Báo cáo cuối cùng đã bị thất lạc khỏi thư mục.)
non-existent /ˌnɒnɪg’zɪstənt/không tồn tại, không cóThe evidence for his claims was entirely non-existent. (Bằng chứng cho những tuyên bố của anh ta hoàn toàn không tồn tại.)
unavailable /ˌʌnə’veɪləbl/không có mặt, không rảnhThe manager is unavailable at the moment; she’s in a conference call. (Quản lý không có mặt vào lúc này; cô ấy đang trong một cuộc gọi hội nghị.)
unseen /ʌn’siːn/không được nhìn thấy, vô hìnhThe ghost remained unseen by everyone in the room. (Bóng ma vẫn vô hình với tất cả mọi người trong phòng.)
invisible /ɪn’vɪzəbl/vô hình, không thể nhìn thấyThe tiny particles are invisible to the naked eye. (Những hạt nhỏ li ti đó vô hình với mắt thường.)
gone /gɒn/đã đi, không còn ở đóHe was here a minute ago, but now he’s gone. (Anh ấy vừa ở đây một phút trước, nhưng giờ đã đi rồi.)
away /ə’weɪ/vắng mặt, đi vắngShe’s away on a business trip this week. (Cô ấy đi công tác tuần này.)
Bảng từ trái nghĩa khi present mang nghĩa là có mặt, hiện diện
  • Khi present mang nghĩa hiện tại:
TừDịch nghĩaVí dụ
past /pɑːst/quá khứHe often thinks about his past mistakes. (Anh ấy thường nghĩ về những lỗi lầm trong quá khứ của mình.)
future /ˈfjuːtʃər/tương laiThe project aims to improve living conditions for the future generation. (Dự án nhằm cải thiện điều kiện sống cho thế hệ tương lai.)
former /ˈfɔːrmər/cựu, trước đâyThe former president of the company has retired. (Cựu chủ tịch công ty đã nghỉ hưu.)
latter /ˈlætər/sau này, gần đây (thường dùng để chỉ phần sau của một cái gì đó)The company’s growth has been stronger in the latter half of the year. (Sự tăng trưởng của công ty mạnh hơn trong nửa sau của năm.)
previous /ˈpriːviəs/trướcThe previous owner of this house was a painter. (Chủ cũ của ngôi nhà này là một họa sĩ.)
subsequent /ˈsʌbsɪkwənt/sau đó, tiếp theoThe information was sent in a subsequent email. (Thông tin được gửi trong một email sau đó.)
Bảng từ trái nghĩa khi present mang nghĩa hiện tại

>> Có thể bạn quan tâm: Improve đi với giới từ gì?

Từ trái nghĩa với present
Từ trái nghĩa với present

Cụm từ thông dụng với present

Dưới đây là một vài cụm từ thông dụng đi với present: 

Cụm từDịch nghĩaVí dụ
at presenthiện tại, bây giờAt present, we are unable to process your request. (Hiện tại, chúng tôi không thể xử lý yêu cầu của bạn.)
in the presenttrong thời điểm hiện tạiIt’s important to live in the present and not dwell on the past. (Điều quan trọng là phải sống cho hiện tại và không mãi nghĩ về quá khứ.)
a present formột món quà choI bought a nice scarf as a present for my friend. (Tôi đã mua một chiếc khăn đẹp làm quà cho bạn tôi.)
to present oneselftự giới thiệu bản thânHe had to present himself to the manager for the new position. (Anh ấy phải tự giới thiệu bản thân với người quản lý cho vị trí mới.)
to present a problemgây ra một vấn đềThe sudden storm presented a serious problem for the organizers. (Cơn bão bất ngờ đã gây ra một vấn đề nghiêm trọng cho ban tổ chức.)
to present an opportunitymang đến một cơ hộiThe new project presents a great opportunity for career growth. (Dự án mới mang đến một cơ hội tuyệt vời để phát triển sự nghiệp.)
Bảng cụm từ thông dụng với present

>> Có thể bạn quan tâm:

Cụm từ thông dụng với present
Cụm từ thông dụng với present

>> Nếu bạn muốn cải thiện khả năng phát âm, mở rộng vốn từ và luyện nói chuẩn hơn mỗi ngày, hãy tham khảo ngay ELSA Speak – trợ lý học tiếng Anh thông minh giúp bạn tiến bộ nhanh chóng.

Phân biệt Present và Gift

Mặc dù cả hai từ đều có nghĩa là quà tặng, nhưng có một vài điểm khác biệt trong cách sử dụng.

Tiêu chíPresentGift
Ý nghĩaMang nghĩa rộng hơn, có thể là vật tặng cho bất kỳ dịp nào.Thường mang ý nghĩa trang trọng, trịnh trọng hơn. Gift có thể là một tài năng hoặc khả năng bẩm sinh (có thể ví như món quà trời ban).
Mức độ trang trọngThông thường, phổ biến, có thể dùng trong mọi tình huống.Thường dùng cho các dịp đặc biệt hoặc để thể hiện sự kính trọng, biết ơn.
Ví dụa birthday present (quà sinh nhật), a Christmas present (quà Giáng sinh)a wedding gift (quà cưới), the gift of speech (tài năng diễn thuyết)
Tính đa nghĩaVừa là danh từ (quà tặng), vừa là tính từ (hiện tại, có mặt), vừa là động từ (giới thiệu, trình bày).Chủ yếu là danh từ (quà tặng, tài năng).
Bảng phân biệt present và gift
Phân biệt present và gift
Phân biệt present và gift

Bài tập present + gì, có đáp án

Hoàn thành các câu bài tập dưới đây bằng cách điền giới từ phù hợp vào chỗ trống.

  1. My best friend gave me a beautiful scarf as a birthday present ____ me.
  2. The team captain presented the trophy ____ the entire group.
  3. She was presented ____ a beautiful bouquet of flowers after her performance.
  4. The director presented the new film ____ the audience at the premiere.
  5. The research team will present their findings ____ the conference next week.
  6. His new album will be presented ____ the public ____ a live concert.
  7. The guest speaker presented her ideas ____ a clear and concise manner.
  8. The new law was presented ____ a solution ____ the ongoing economic crisis.
  9. They presented a strong case ____ the court, arguing for their innocence.
  10. The company’s financial report was presented ____ the board of directors.
  11. He presented his new business plan ____ the investors.
  12. The artist’s work was presented ____ the gallery for the first time.
  13. Her presentation was focused ____ the benefits ____ renewable energy.
  14. The CEO presented the award ____ the employee of the year.
  15. The teacher presented a new topic ____ the students.
  16. His resignation was presented ____ the company’s management.
  17. The new findings were presented ____ a paper published in a scientific journal.
  18. The document was presented ____ the committee for their review.
  19. The team presented a strong defense ____ the opposing arguments.
  20. The company presented its new marketing strategy ____ a detailed report.

>> Có thể bạn quan tâm:

Đáp án:

  1. for
  2. to
  3. with
  4. to
  5. at
  6. to … at
  7. in
  8. as … to
  9. to
  10. to
  11. to
  12. in
  13. on … of
  14. to
  15. to
  16. to
  17. in
  18. to
  19. against
  20. in

Câu hỏi thường gặp

Present to V hay Ving?

Động từ present không đi trực tiếp với to V hay Ving. Tuy nhiên, present đi với giới từ to tạo thành cấu trúc present something to someone/something (trình bày/giới thiệu một cái gì đó cho ai/cái gì).

Present on là gì?

Present on ít gặp, thường dùng khi nói ai đó có mặt (present) trên một nền tảng/trang web/ứng dụng.

Present sb with sth là gì?

Cấu trúc present sb with sth có nghĩa là trao tặng, đưa cho ai cái gì (mang tính trang trọng).

Present verb là gì?

Khi là động từ, present /prɪˈzent/ có các nghĩa chính:

  • Trình bày, giới thiệu
  • Trao tặng
  • Đưa ra, gây ra (vấn đề/cơ hội)
  • Giới thiệu (trang trọng)
  • Trình diễn (vở kịch, chương trình)
  • Dẫn chương trình TV hoặc radio

Represent đi với giới từ gì?

Represent là một ngoại động từ (transitive verb), có nghĩa là nó cần một tân ngữ trực tiếp ngay sau nó và thường không đi kèm với giới từ để tạo thành một cụm cố định.

Up to the present là thì gì?

Cụm up to the present có nghĩa là cho đến hiện tại/bây giờ. Thường dùng với thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) để nhấn mạnh hành động kéo dài từ quá khứ đến hiện tại.

>> Xem thêm: 

Hy vọng rằng với những phân tích chi tiết trên, bạn đã nắm rõ cách sử dụng present đi với giới từ gì. Đừng quên luyện tập thường xuyên để các cấu trúc này trở thành phản xạ tự nhiên. Hãy khám phá thêm các từ vựng khác ở danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak để mở rộng vốn từ của mình nhé!