Protect là động từ được dùng khá phổ biến. Tuy nhiên, không phải người học nào cũng nắm chắc protect đi với giới từ gì, hay cách dùng chuẩn xác trong từng ngữ cảnh cụ thể. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn khám phá ý nghĩa, cách sử dụng các giới từ đi kèm với protect, giúp bạn nâng cao vốn tiếng Anh và tự tin hơn khi giao tiếp.

Protect là gì? Các từ loại của protect

Protect /prəˈtekt/ là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là:

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
  • Bảo vệ, che chở (to keep someone or something safe from injury, damage, or loss – Cambridge Dictionary)
    Ví dụ: Wearing sunscreen helps protect your skin from harmful UV rays. (Thoa kem chống nắng giúp bảo vệ làn da khỏi tia UV có hại.)
  • Giữ gìn ai đó hoặc điều gì đó khỏi những mối nguy hiểm, tổn hại hay rủi ro (to provide someone with insurance against injury, damages, etc. – Cambridge Dictionary)
    Ví dụ: She chased the birds out of the garden to protect her vegetables. (Cô ấy đuổi những con chim ra khỏi vườn để bảo vệ những luống rau.)
Protect có nghĩa chính là bảo vệ
Protect có nghĩa chính là bảo vệ

Word family của protect:

Từ vựng / Phiên âmLoại từNghĩa
Protection
/prəˈtekʃən/
Danh từ (n)Sự bảo vệ, sự che chở
Protective
/prəˈtektɪv/
Tính từ (adj)Có tính bảo vệ, có tính che chở
Protectively
/prəˈtektɪvli/
Trạng từ (adv)Một cách che chở, mang tính bảo vệ
Protector
/prəˈtektər/
Danh từ (n)Người bảo vệ, người che chở
Protectiveness
/prəˈtektɪvnəs/
Danh từ (n)Sự bảo vệ, bản năng bảo vệ
Protectionism
/prəˈtekʃənɪzəm/
Danh từ (n)Chính sách bảo hộ nền công nghiệp nội địa
Protectionist
/prəˈtekʃənɪst/
Danh từ (n)Người ủng hộ chính sách bảo hộ kinh tế
Protected
/prəˈtektɪd/
Tính từ (adj)Được bảo vệ
Unprotected
/ˌʌnprəˈtektɪd/
Tính từ (adj)Không được bảo vệ
Các word family của protect

>> Xem thêm: Bảng 360 động từ bất quy tắc tiếng Anh có phiên âm thường gặp và đầy đủ nhất

Một số word family của protect
Một số word family của protect

Protect đi với giới từ gì?

Động từ protect có thể đi kèm với nhiều giới từ như from, against, over, with, mỗi giới từ lại mang một sắc thái ý nghĩa riêng.

Protect có thể đi kèm với nhiều giới từ
Protect có thể đi kèm với nhiều giới từ

Protect + from

Ý nghĩa: Bảo vệ ai/cái gì khỏi sự nguy hiểm hoặc tác động xấu đến từ một nguồn cụ thể.

Cấu trúc

Protect + somebody/something + from + somebody/something

Ví dụ:

  • The fence protects the garden from wild animals. (Hàng rào bảo vệ khu vườn khỏi thú hoang.)
  • She wore sunglasses to protect her eyes from the bright sun. (Cô ấy đeo kính râm để bảo vệ mắt khỏi ánh nắng chói chang.)
Câu ví dụ protect + from
Câu ví dụ protect + from

Protect + against

Ý nghĩa: Bảo vệ để phòng ngừa, chống lại nguy cơ xảy ra điều gì đó không mong muốn.

Cấu trúc

Protect + somebody/something + against + somebody/something

Ví dụ:

  • The new law helps protect consumers against fraud. (Luật mới giúp bảo vệ người tiêu dùng khỏi hành vi gian lận.)
  • Vaccines protect children against many infectious diseases. (Vắc xin bảo vệ trẻ em khỏi nhiều bệnh truyền nhiễm.)
Câu ví dụ protect + against
Câu ví dụ protect + against

Protect + over

Ý nghĩa: Bảo vệ ưu tiên một thứ gì đó hơn những thứ khác, thể hiện sự chăm sóc đặc biệt.

Cấu trúc

Protect + something + over + something

Ví dụ:

  • The mother always protected her child’s happiness over her own comfort. (Người mẹ luôn đặt hạnh phúc của con lên trên sự thoải mái của chính mình.)
  • He chose to protect the environment over short-term profits. (Anh ấy chọn bảo vệ môi trường hơn là lợi ích ngắn hạn.)
Câu ví dụ protect + over
Câu ví dụ protect + over

Protect + with

Ý nghĩa: Diễn tả công cụ, phương tiện hoặc biện pháp dùng để bảo vệ ai/cái gì.

Cấu trúc

Protect + somebody/something + with +something

Ví dụ:

  • The soldiers protected themselves with shields during the battle. (Những người lính tự bảo vệ bằng khiên trong trận chiến.)
  • The documents are protected with a password. (Tài liệu được bảo vệ bằng mật khẩu.)

>> Xem thêm: Excited đi với giới từ gì? Định nghĩa và cách sử dụng chuẩn nhất

Một số từ, cụm từ đồng nghĩa với protect

Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa với protect thường dùng:

Từ/Phiên âmNghĩaVí dụ + Dịch nghĩa
Safeguard 
/ˈseɪf.ɡɑːd/
Bảo vệ, giữ gìn an toàn khỏi mối nguy hạiNew policies were introduced to safeguard consumer rights.(Các chính sách mới đã được đưa ra để bảo vệ quyền của người tiêu dùng.)
Defend 
/dɪˈfend/
Phòng thủ, bảo vệ trước tấn côngThe athlete defended his title in a challenging final match.(Vận động viên đã bảo vệ danh hiệu của mình trong trận chung kết đầy thử thách.)
Shield 
/ʃiːld/
Che chắn, bảo vệ khỏi tác động xấuA thick coat shielded him from the bitter wind.(Chiếc áo khoác dày đã che chắn anh khỏi cơn gió lạnh buốt.)
Guard 
/ɡɑːd/
Canh gác, bảo vệ bằng cách trông nom, quan sátHe hired a bodyguard to guard him during the business trip.(Anh ấy thuê một vệ sĩ để bảo vệ mình trong chuyến công tác.)
Secure 
/sɪˈkjʊər/
Đảm bảo an toàn, ổn định thông qua các biện pháp cụ thểThe technician secured the network against potential cyber threats.(Kỹ thuật viên đã bảo mật mạng chống lại các mối đe dọa mạng tiềm ẩn.)
Preserve 
/prɪˈzɜːv/
Bảo tồn, giữ gìn lâu dài khỏi sự phá hủy hoặc hao mònThe library works hard to preserve rare manuscripts from damage.(Thư viện nỗ lực để bảo tồn những bản thảo quý hiếm khỏi bị hư hại.)
Conserve 
/kənˈsɜːv/
Bảo tồn, tiết kiệm tài nguyên để dùng lâu dàiIt’s essential to conserve energy during peak usage hours.(Việc tiết kiệm năng lượng trong giờ cao điểm là rất cần thiết.)
Protect 
/prəˈtekt/
Bảo vệ, ngăn khỏi tổn hạiSunscreen protects the skin from harmful ultraviolet rays.(Kem chống nắng bảo vệ da khỏi tia cực tím có hại.)
Watch over 
/wɒtʃ ˈəʊ.vər/
Giám sát, trông nom để đảm bảo an toànThe teacher quietly watched over the students during the exam.(Giáo viên lặng lẽ giám sát học sinh trong suốt kỳ thi.)
Keep safe 
/kiːp seɪf/
Giữ an toàn cho ai đó hoặc cái gì đóThese safety measures are designed to keep passengers safe during the flight.(Các biện pháp an toàn này được thiết kế để giữ hành khách an toàn trong suốt chuyến bay.)
Look after 
/lʊk ˈæf.tər/
Trông nom, chăm sóc để đảm bảo không bị tổn hạiShe looked after her grandparents when they fell ill.(Cô ấy chăm sóc ông bà khi họ bị ốm.)
Fortify 
/ˈfɔː.tɪ.faɪ/
Củng cố, tăng cường khả năng phòng thủThe villagers fortified the walls to prepare for the storm.(Dân làng đã củng cố tường để chuẩn bị đối phó với cơn bão.)
Từ đồng nghĩa với protect
Một số từ đồng nghĩa với protect
Một số từ đồng nghĩa với protect

>> Có thể bạn quan tâm: Chọn ELSA Speak làm một phần trong thói quen học tập giúp bạn nhận thấy sự tiến bộ rõ rệt qua từng tuần, từng tháng. Nhấn vào button bên dưới để trải nghiệm học tiếng Anh cùng AI với gói ELSA Pro!

Bài tập có đáp án

Bài 1: Dịch câu tiếng Việt sang tiếng Anh dùng cấu trúc với protect

  1. Họ đã trồng thêm cây để bảo vệ ngôi làng khỏi gió mạnh.
  2. Các bác sĩ cố gắng bảo vệ bệnh nhân khỏi nguy cơ lây nhiễm.
  3. Anh trai tôi luôn bảo vệ tôi khỏi những kẻ bắt nạt.
  4. Luật mới được ban hành để bảo vệ quyền lợi của người lao động.
  5. Hệ thống bảo mật này sẽ bảo vệ dữ liệu của bạn khỏi hacker.

Đáp án

  1. They planted more trees to protect the village from strong winds.
  2. Doctors try to protect patients from the risk of infection.
  3. My brother always protects me from bullies.
  4. The new law was enacted to protect workers’ rights.
  5. This security system will protect your data from hackers.

Bài 2: Điền cấu trúc protect + giới từ phù hợp vào chỗ trống 

  1. A thick blanket protected the flowers ___ the morning frost.
  2. Laws are in place to protect consumers ___ unfair treatment.
  3. The helmet is designed to protect the rider ___ head injuries.
  4. Soldiers were stationed there to protect the area ___ attack.
  5. The password protects your account ___ unauthorized use.
  6. The mother spread a blanket ______ the baby to protect it from the cold.
  7. These measures were introduced to protect endangered animals ___ extinction.
  8. He took legal action to protect his reputation ___ false accusations.
  9. They protected the documents ______ a waterproof folder.
  10. The children were protected ___ the cold with thick winter coats.

Đáp án

  1. From
  2. Against
  3. From
  4. Against
  5. From
  6. Over
  7. From
  8. Against
  9. With
  10. From

Câu hỏi thường gặp

Sau protect là loại từ gì?

Sau protect thường là:

  • Tân ngữ (danh từ hoặc đại từ).  Ví dụ: The government protects its citizens. (Chính phủ bảo vệ công dân của mình.) 
  • Cụm giới từ (thường là from, against, with, over).  Ví dụ: The fortress was protected with strong walls. (Lâu đài được bảo vệ bằng những bức tường chắc chắn.)
  • Hoặc kết hợp cả hai. Ví dụ: The army protected the city from attack. (Quân đội bảo vệ thành phố khỏi cuộc tấn công.)

Protects là loại từ gì?

Protects là động từ (verb), dạng chia hiện tại đơn, ngôi thứ ba số ít của động từ protect.

V của protection là gì?

Động từ (V) tương ứng của danh từ protection là protect.

Trạng từ của protect là gì?

Trạng từ của protect là protectively.

>> Xem thêm:

Tóm lại, việc hiểu rõ protect đi với giới từ gì sẽ giúp bạn diễn đạt ý bảo vệ một cách tự nhiên hơn trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, ELSA Speak có thể hỗ trợ bạn hiểu hơn về động từ protect, góp phần củng cố nền tảng ngữ pháp tiếng Anh cho bạn. Theo dõi ngay danh mục Từ vựng thông dụng để không bỏ lỡ nhiều bài học bổ ích!