Tính từ quick tuy quen thuộc nhưng không phải ai cũng nắm vững cách kết hợp đúng với giới từ khác. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn hiểu rõ quick đi với giới từ gì và cách dùng cụ thể qua các ví dụ thực tế.

Quick là gì?

Quick /kwɪk/ là một tính từ mang nghĩa nhanh, nhanh chóng hoặc diễn ra trong thời gian ngắn (happening or done with great speed, or lasting only a short time – theo từ điển Cambridge). Từ này thường được dùng để mô tả tốc độ, phản ứng, hành động hoặc thời gian thực hiện của một việc gì đó.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ: 

  • She gave a quick response to the question. (Cô ấy trả lời câu hỏi rất nhanh.)
  • He’s quick to adapt to new challenges. (Anh ấy nhanh chóng thích nghi với những thử thách mới.)
Khái niệm quick là gì trong tiếng Anh
Khái niệm của quick trong tiếng Anh

Quick đi với giới từ gì?

Quick thường đi với các giới từ như to, at, with hoặc on, tùy vào ý nghĩa và ngữ cảnh. Sau đây là một vài cách sử dụng phổ biến: 

Quick to

Diễn tả sự nhanh nhạy hoặc phản ứng nhanh trong việc thực hiện một hành động cụ thể. Thường đi kèm với động từ nguyên thể phía sau, quick to nhấn mạnh phản xạ tự nhiên hoặc thái độ tích cực của ai đó.

Quick + to + V (nguyên mẫu)

Ví dụ: She’s quick to apologize when she’s wrong. (Cô ấy nhanh chóng xin lỗi khi mắc lỗi.)

Quick at

Dùng để chỉ khả năng hoặc kỹ năng làm điều gì đó một cách nhanh chóng và hiệu quả, thường mang sắc thái nhấn mạnh vào sự thành thạo.

Quick + at + V-ing

Ví dụ: He’s quick at solving complex problems. (Anh ấy giải quyết các vấn đề phức tạp một cách nhanh chóng.)

Quick with

Quick with nhấn mạnh sự nhanh nhẹn khi sử dụng công cụ, kỹ năng hoặc khi phản ứng trong giao tiếp. Cụm từ này thường được dùng khi nói đến sự ứng biến linh hoạt.

Quick + with + N

Ví dụ: She’s quick with a witty comeback. (Cô ấy nhanh chóng đáp lại bằng một câu nói hóm hỉnh.)

Quick on

Quick on thường gặp nhất trong idioms quick on one’s feet, dùng để chỉ sự nhanh nhẹn cả về thể chất lẫn tư duy, đặc biệt là trong các tình huống đòi hỏi phản xạ tức thì.

Ví dụ: He’s quick on his feet during debates. (Anh ấy rất nhạy bén trong các cuộc tranh luận.)

Quick thường đi với các giới từ to, at, with hoặc on
Quick thường đi với các giới từ to, at, with hoặc on

Các cụm từ và idiom với quick

Idiom với quick

IdiomÝ nghĩaVí dụ
Quick as a flash /kwɪk æz ə flæʃ/Nhanh như chớp, cực kỳ nhanh.She solved the puzzle quick as a flash. (Cô ấy giải câu đố nhanh như chớp.)
Quick on the draw /kwɪk ɑn ðə drɔ/Phản ứng nhanh, đặc biệt trong tình huống căng thẳng.He’s quick on the draw in negotiations. (Anh ấy phản ứng nhanh trong đàm phán.)
Cut to the quick /kʌt tu ðə kwɪk/Làm tổn thương sâu sắc, chạm đến cảm xúc.Her harsh words cut him to the quick. (Lời nói khắc nghiệt của cô ấy làm anh ấy tổn thương sâu sắc.)
Bảng idiom với quick

Cụm từ hay gặp với quick

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Quick fix /kwɪk fɪks/Giải pháp tạm thời, nhanh chóng.This is just a quick fix for the issue. (Đây chỉ là giải pháp tạm thời cho vấn đề này.)
Quick glance /kwɪk ɡlæns/Cái nhìn thoáng qua, nhanh chóng.She took a quick glance at the report. (Cô ấy nhìn lướt qua bản báo cáo.)
Quick response /kwɪk rɪˈspɑns/Trả lời, phản hồi nhanh chóng.We need a quick response to the client’s query. (Chúng ta cần phản hồi nhanh câu hỏi của khách hàng.)
Bảng cụm từ hay gặp với quick
Các cụm từ và idiom với quick
Các cụm từ và idiom với quick

>> Học thêm về các Idiom với quick cùng ELSA Speak nhé! Click vào banner phía dưới để nâng nâng cấp trải nghiệm học cùng công nghệ AI với gói ELSA Premium!

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với quick

Từ đồng nghĩa

Từ vựng (Phiên âm)Dịch nghĩaVí dụ
Swift /swɪft/Nhanh chóngThe swift delivery surprised us. (Giao hàng nhanh chóng khiến chúng tôi bất ngờ.)
Rapid /ˈræpɪd/Nhanh, gấp rútThe rapid growth of the company is impressive. (Sự phát triển nhanh chóng của công ty rất ấn tượng.)
Fast /fæst/NhanhShe’s a fast learner. (Cô ấy học rất nhanh.)
Prompt /prɒmpt/Nhanh, kịp thờiHis prompt reply saved the deal. (Phản hồi kịp thời của anh ấy đã cứu được thỏa thuận.)
Brisk /brɪsk/Nhanh nhẹn, hoạt bátThey took a brisk walk in the park. (Họ đi bộ nhanh trong công viên.)
Hasty /ˈheɪsti/Vội vàngDon’t make hasty decisions. (Đừng đưa ra quyết định vội vàng.)
Speedy /ˈspiːdi/Nhanh chóngWe need a speedy solution. (Chúng ta cần một giải pháp nhanh chóng.)
Nimble /ˈnɪmbl/Nhanh nhẹn, lanh lợi, khéo léoShe’s nimble with her hands. (Cô ấy rất khéo léo.)
Bảng từ đồng nghĩa với quick

Từ trái nghĩa

Từ vựng (Phiên âm)Dịch nghĩaVí dụ 
Slow /sləʊ/ChậmThe slow service annoyed the customers. (Dịch vụ chậm chạp khiến khách hàng khó chịu.)
Sluggish /ˈslʌɡɪʃ/Ù lì, chậm chạpHe felt sluggish after a long day. (Anh ấy cảm thấy ù lì sau một ngày dài.)
Delayed /dɪˈleɪd/Trì hoãn, chậm trễThe delayed flight caused frustration. (Chuyến bay bị trì hoãn gây khó chịu.)
Gradual /ˈɡrædʒuəl/Dần dần, từ từ, chậm rãiThe gradual change was barely noticeable. (Sự thay đổi từ từ hầu như không thể nhận ra.)
Leisurely /ˈleʒərli/Thư thả, chậm rãiThey took a leisurely stroll by the beach. (Họ thong thả đi dạo bên bãi biển.)
Tardy /ˈtɑːdi/Chậm trễ, muộnHis tardy arrival upset the schedule. (Việc đến muộn của anh ấy làm rối lịch trình.)
Lagging /ˈlæɡɪŋ/Chậm chạp, tụt hậuThe lagging economy worried investors. (Nền kinh tế tụt hậu khiến nhà đầu tư lo lắng.)
Idle /ˈaɪdl/Lười biếng, chậm chạpThe idle workers slowed the project. (Những công nhân lười biếng làm chậm dự án.)
Bảng từ trái nghĩa với quick

Bài tập quick + gì có đáp án

Bài tập 1

Hãy điền giới từ phù hợp vào chỗ trống.

  1. She’s quick ___ learn new software.
  2. He’s quick ___ his feet in emergencies.
  3. They were quick ___ offer help during the crisis.
  4. She’s quick ___ a clever remark in conversations.
  5. He’s not quick ___ understanding complex theories.

Đáp án:

  1. at
  2. on
  3. to
  4. with
  5. at

Bài tập 2

Hãy tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:

  1. She’s quick with solving math problems.
  2. He was quick on apologize after the mistake.
  3. They took a quick fix to the broken system.
  4. His quick like a flash response impressed everyone.
  5. She’s not quick in her feet during debates.

Đáp án:

  1. She’s quick at solving math problems.
  2. He was quick to apologize after the mistake.
  3. They applied a quick fix to the broken system.
  4. His quick-as-a-flash response impressed everyone.
  5. She’s not quick on her feet during debates.

Câu hỏi thường gặp

Quick là loại từ gì?

Quick là một tính từ, thường được dùng để mô tả tốc độ nhanh, sự nhạy bén mang tính kịp thời.

Ví dụ: A quick decision saved the day. (Một quyết định nhanh chóng đã cứu vãn tình thế.)

Danh từ của quick là gì?

Danh từ của quick là quickness, có nghĩa là sự nhanh chóng, sự nhạy bén.

Ví dụ: Her quickness in responding was remarkable. (Sự nhạy bén trong việc phản hồi của cô ấy thật đáng kinh ngạc.)

Quick at là gì?

Quick at là cấu trúc dùng để chỉ ai đó thành thạo hoặc phản ứng nhanh trong một kỹ năng cụ thể.

Ví dụ: He’s quick at learning languages. (Anh ấy học ngoại ngữ rất nhanh.)

>> Xem thêm: 

Hy vọng qua bài viết, bạn đã hiểu rõ quick đi với giới từ gì và cách vận dụng từ này một cách chính xác, linh hoạt trong giao tiếp. Bạn có thể tham khảo thêm danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak – nơi có vô vàn từ vựng hữu ích giúp nâng tầm kỹ năng mỗi ngày!